LOẠI CHAI NHỰA
|
ĐẶC ĐIỂM
|
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
|
TRỌNG LƯỢNG
|
QUY CÁCH
(CHAI/KIỆN)
|
Chai thể tích 110 ml – Vutamilk
|
Tròn, trơn, không vân
|
590
|
11,5gr
|
630
|
Chai thể tích 200 ml – Tròn trơn
|
Tròn, trơn, không vân
|
1230
|
16,5gr
|
480
|
Chai thể tích 220 ml – Ốm cao
|
Ốm, cao, bốn cạnh
|
1370
|
17,5gr
|
460
|
Chai thể tích 250 ml – Tròn trơn
|
Tròn, trơn, không vân
|
1410
|
19,5gr
|
420
|
Chai thể tích 280 ml – Bowling
|
Tròn, trơn, không vân
|
870
|
16,5gr
|
208
|
Chai thể tích 300 ml – Sting
|
Tròn, trơn, cổ dài
|
1.570
|
28gr
|
480
|
Chai thể tích 300 ml – Man Body
|
Cơ thể người nam 6 múi
|
7.700
|
19gr
|
300
|
Chai thể tích 300 ml – Woman Body
|
Cơ thể người nữ, vòng 1 điệu đàng
|
7.200
|
19gr
|
300
|
Chai thể tích 330 ml – Thường
|
Tròn, xoắn
|
650
|
12,5gr
|
450
|
Chai thể tích 330 ml – Vuông
|
Vuông, bò tròn cạnh
|
650
|
12,5gr
|
450
|
Chai thể tích 330 ml – Trái Bí
|
Tròn, xoắn
|
740
|
14,5gr
|
192
|
Chai thể tích 330 ml – TyTy
|
Hình trái Bắp
|
740
|
14,5gr
|
421
|
Chai thể tích 330 ml – Tirsty
|
Tròn, lùn
|
740
|
14,5gr
|
406
|
Chai thể tích 350 ml – Vikany
|
Tròn, có eo, rãnh xoắn ngang
|
740
|
14,5gr
|
364
|
Chai thể tích 350 ml – Mường Thanh
|
Tròn, cao, hình lục giác
|
740
|
14,5gr
|
450
|
Chai thể tích 350 ml – Evian
|
Tròn, lùn, dãy núi
|
740
|
14,5gr
|
364
|
Chai thể tích 350 ml – Dragon
|
Tròn, ốm, có eo bên dưới
|
740
|
14,5gr
|
420
|
Chai thể tích 350 ml – Long Vũ
|
4 cạnh hình chữ nhật
|
1.570
|
28gr
|
392
|
Chai thể tích 350 ml – Lily
|
Cạnh và rãnh xoắn
|
780
|
15,5gr
|
450
|
Chai thể tích 450 ml – Vuông
|
Vuông, bo tròn 4 cạnh
|
720
|
14,5gr
|
378
|
Chai thể tích 500 ml – Thường
|
Tròn, xoắn
|
720
|
14,5gr
|
364
|
Chai thể tích 500 ml – Evian
|
Tròn, mập, dãy núi
|
820
|
17,5gr
|
312
|
Chai thể tích 500 ml – Dragon
|
Tròn, ốm, có eo bên dưới
|
820
|
17,5gr
|
338
|
Chai thể tích 500 ml – Lily
|
Cạnh và rãnh xoắn
|
820
|
17,5gr
|
364
|
Chai thể tích 500 ml – Vikany
|
Tròn, có eo, rãnh xoắn ngang
|
820
|
17,5gr
|
364
|
Chai thể tích 500 ml – Tirsty
|
Tròn, mập
|
820
|
17,5gr
|
312
|
Chai thể tích 500 ml – Siro
|
Tròn, trơn, cổ dài
|
1.630
|
30gr
|
312
|
Chai thể tích 600 ml
|
Tròn, trơn, hình hồ lô
|
1.630
|
30gr
|
260
|
Chai thể tích 900 ml
|
Vuông, nhựa dày
|
1.950
|
35gr
|
91
|
Chai thể tích 1.5 lít – Thường
|
Tròn, xoắn
|
1.650
|
30gr
|
144
|
Chai thể tích 1.5 lít – Cánh sen
|
Tròn, xoắn, hoa sen ở thân
|
1.750
|
32gr
|
144
|
Chai thể tích 1.6 lít – Cánh sen
|
Tròn, xọc vuông
|
1.850
|
34gr
|
144
|
Bình thể tích 2 lít
|
Tròn, có quai xách ,
|
3.650
|
45gr
|
48
|
Bình thể tích 5 lít
|
Vuông, nhựa dày
|
6.770
|
175gr
|
35
|
Bình nhựa PET 20 l
|
phi 85 có vòi
|
24.500
|
540gr
|
9
|
Bình nhựa PET 20 l
|
phi 90 có vòi
|
25.500
|
550gr
|
9
|
Bình nhựa PET 20 l
|
phi 100 có vòi
|
26.500
|
560gr
|
9
|
Bình nhựa PET 20 l
|
phi 110 có vòi
|
27.500
|
570gr
|
9
|
Bình nhựa PET 20 l
|
5 Gallons
|
38.500
|
650gr
|
9
|
Bình nhựa PET 20 l
|
5 Gallons, có vòi
|
40.000
|
650gr
|
9
|
Nắp nhựa chai nhỏ
|
Phi 28, 30
|
950
|
|
10.000
|
Quai nhựa chai nhỏ
|
Phi 30, 34
|
930
|
|
20.000
|
Nắp bình vòi 20 l
|
Phi 85, 90, 100, 110
|
2500
|
|
25
|
Nắp bình úp 20 l
|
Nắp vặn, nắp đóng
|
2500
|
|
100
|