“Những lời đó có được nói ra một cách tự do và tự nguyện không?”
“Were those statements made freely and voluntarily?”
Literature
□ Tại sao những người chăn chiên thiêng liêng phải tự nguyện sốt sắng phụng sự?
□ Why should spiritual shepherds serve willingly?
jw2019
Hắn tự nguyện ở lại!
He’s staying on his own account!
OpenSubtitles2018. v3
Hãy lớn tiếng công bố lễ vật tự nguyện!
Loudly proclaim your voluntary offerings!
jw2019
Khoản đóng góp ” tự nguyện ” của Đức ông, ngài Marquis Del Basto.
The ” volontary ” contribution of His Excellence, the Marquis Del Basto .
OpenSubtitles2018. v3
Việc nhận biết Ngài sẽ thôi thúc chúng ta phụng sự Ngài hết lòng và tự nguyện.
Knowing him should move us to serve him wholeheartedly and willingly.
jw2019
Anh không thể tự nguyện ném em vào vòng tay của kẻ khác.
I can’t willingly throw you into another man’s arms.
OpenSubtitles2018. v3
Cậu tự nguyện vào điều trị tại khoa tâm thần hạt Cook?
You voluntarily committed yourself to the Cook County psych ward?
OpenSubtitles2018. v3
Con ấy đã tự nguyện hạ mình xuống để trở nên một người.
When the time came, he willingly lowered himself to become a man.
jw2019
Ciba-Geigy tự nguyện rút thuốc ra khỏi thị trường trên toàn thế giới vào năm 1990. ^ WHO.
Ciba-Geigy voluntarily withdrew the drug from the market worldwide in 1990.
WikiMatrix
Năm 1918 tự nguyện gia nhập Hồng quân, tham gia nhiều trận đánh ở các mặt trận khác nhau.
In 1918 he joined the Red Army, serving in various staff positions .
WikiMatrix
Ngày nay, nhiều người tự nguyện trở thành nô lệ, hoặc tôi tớ của Đức Chúa Trời.
Today, many are voluntarily becoming slaves—slaves of God.
jw2019
Nhưng, không, tôi tự nguyện tới đây.
But, no, I’m here under my own volition.
OpenSubtitles2018. v3
CÁC CỦA-LỄ THÁNH —TỰ NGUYỆN VÀ BẮT BUỘC
HOLY OFFERINGS —VOLUNTARY AND COMPULSORY
jw2019
Nhưng trần truồng trong một nhóm, một cách tự nguyện cũng khá đẹp đẽ.
But to be naked in a group, voluntarily, can be quite beautiful.
QED
Trên lý thuyết, họ tự nguyện ký vào bản hợp đồng làm việc ba năm.
In theory, workers signed on freely for a term of three years.
jw2019
Chúng ta đã tự nguyện theo sự dữ.
We have pledged ourselves to evil.
OpenSubtitles2018. v3
Nhân loại cần tự nguyện giao nộp tự do của họ.
Humanity needed to surrender its freedom willingly.
OpenSubtitles2018. v3
Họ đã tự nguyện hiến thân làm thánh chức đặc biệt trọn thời gian
They have made themselves available for special full-time service
jw2019
Không, con tự nguyện làm.
No, I’m doing it of my own will
OpenSubtitles2018. v3
Và liệu có một sự việc như chấp nhận tự nguyện – chấp nhận tự nguyện, tự do?
And is there such a thing as voluntary acceptance—voluntary, free acceptance?
Literature
Ta đã được chúc phúc hay bị nguyền rủa bởi ý chí tự nguyện.
We’ve been blessed, or cursed, with free will.
ted2019
Nhận thức người đó càng cao, khả năng máy tính tự nguyện bị tắt càng cao.
The more rational the person, the more willing you are to be switched off.
ted2019
Bà rời khỏi Chile để sống lưu vong không tự nguyện tại Thụy Điển vào năm 1985.
She left Chile for an involuntary exile in Sweden in 1985.
WikiMatrix
Tại sao em không tự nguyện tới với anh?
Why don’t you come of your own free will?
OpenSubtitles2018. v3