HS code
|
Description
|
Preferential import tax |
VAT
|
ACFTA
|
8501
|
Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện).
|
|
|
|
850110 |
– Động cơ có hiệu suất không quá 37,5 W : |
|
|
|
|
– – Động cơ một chiều : |
|
|
|
|
– – – Động cơ bước : |
|
|
|
85011021 |
– – – – Dùng cho những mẫu sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85011022 |
– – – – Loại khác, hiệu suất không quá 5 W |
25 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85011029 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85011030 |
– – – Động cơ hướng trục ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85011041 |
– – – – Dùng cho những loại sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85011049 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
|
– – Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng ( một chiều / xoay chiều ) : |
|
|
|
|
– – – Động cơ bước : |
|
|
|
85011051 |
– – – – Dùng cho những loại sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85011059 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85011060 |
– – – Động cơ hướng trục ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85011091 |
– – – – Dùng cho những mẫu sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85011099 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
850120 |
– Động cơ vạn năng một chiều / xoay chiều có hiệu suất trên 37,5 W : |
|
|
|
|
– – Công suất không quá 1 kW : |
|
|
|
85012012 |
– – – Dùng cho những loại sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 ( – TH ) |
85012019 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – Công suất trên 1 kW : |
|
|
|
85012021 |
– – – Dùng cho những loại sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 ( – TH ) |
85012029 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– Động cơ một chiều khác ; máy phát điện một chiều : |
|
|
|
850131 |
– – Công suất không quá 750 W : |
|
|
|
85013130 |
– – – Động cơ dùng cho những loại sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
85013140 |
– – – Động cơ khác |
20 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
85013150 |
– – – Máy phát điện |
20 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
850132 |
– – Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW : |
|
|
|
|
– – – Công suất trên 750 W nhưng không quá 37,5 kW : |
|
|
|
85013221 |
– – – – Động cơ dùng cho những loại sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 |
85013222 |
– – – – Động cơ khác |
10 |
10 |
0 |
85013223 |
– – – – Máy phát điện |
10 |
10 |
0 |
|
– – – Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW : |
|
|
|
85013231 |
– – – – Động cơ dùng cho những loại sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 |
85013232 |
– – – – Động cơ khác |
5 |
10 |
0 |
85013233 |
– – – – Máy phát điện |
5 |
10 |
0 |
85013300 |
– – Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW |
0 |
10 |
0 |
85013400 |
– – Công suất trên 375 kW |
0 |
10 |
0 |
850140 |
– Động cơ xoay chiều khác, một pha : |
|
|
|
|
– – Công suất không quá 1 kW : |
|
|
|
85014011 |
– – – Dùng cho những mẫu sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
85014019 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
|
– – Công suất trên 1 kW : |
|
|
|
85014021 |
– – – Dùng cho những loại sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
85014029 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
|
– Động cơ xoay chiều khác, đa pha : |
|
|
|
850151 |
– – Công suất không quá 750 W : |
|
|
|
85015111 |
– – – Dùng cho những mẫu sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 ( – TH ) |
85015119 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – TH ) |
850152 |
– – Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW : |
|
|
|
|
– – – Công suất không quá 1 kW : |
|
|
|
85015211 |
– – – – Dùng cho những loại sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 ( – TH ) |
85015219 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – – Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW : |
|
|
|
85015221 |
– – – – Dùng cho những mẫu sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
3 |
10 |
0 ( – TH ) |
85015229 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – – Công suất trên 37,5 kW nhưng không quá 75 kW : |
|
|
|
85015231 |
– – – – Dùng cho những mẫu sản phẩm thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16 |
0 |
10 |
0 |
85015239 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85015300 |
– – Công suất trên 75 kW |
0 |
10 |
0 |
|
– Máy phát điện xoay chiều ( máy dao điện ) : |
|
|
|
850161 |
– – Công suất không quá 75 kVA : |
|
|
|
85016110 |
– – – Công suất không quá 12,5 kVA |
20 |
10 |
50 |
85016120 |
– – – Công suất trên 12,5 kVA |
20 |
10 |
50 |
850162 |
– – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA : |
|
|
|
85016210 |
– – – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA |
7 |
10 |
0 |
85016220 |
– – – Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA |
7 |
10 |
0 |
85016300 |
– – Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85016400 |
– – Công suất trên 750 kVA |
0 |
10 |
0 |
8502
|
Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay.
|
|
|
|
|
– Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén ( động cơ diesel hoặc bán diesel ) : |
|
|
|
85021100 |
– – Công suất không quá 75 kVA |
15 |
10 |
0 |
850212 |
– – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA : |
|
|
|
85021210 |
– – – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 125 kVA |
10 |
10 |
0 |
85021220 |
– – – Công suất trên 125 kVA nhưng không quá 375 kVA |
10 |
10 |
0 |
850213 |
– – Công suất trên 375 kVA : |
|
|
|
85021320 |
– – – Công suất từ 12.500 kVA trở lên |
5 |
10 |
0 |
85021390 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
850220 |
– Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện : |
|
|
|
85022010 |
– – Công suất không quá 75 kVA |
20 |
10 |
0 ( – KH ) |
85022020 |
– – Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 100 kVA |
10 |
10 |
0 ( – KH ) |
85022030 |
– – Công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
10 |
10 |
0 ( – KH ) |
|
– – Công suất trên 10.000 kVA : |
|
|
|
85022042 |
– – – Công suất từ 12.500 kVA trở lên |
10 |
10 |
0 ( – KH ) |
85022049 |
– – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – KH ) |
|
– Tổ máy phát điện khác : |
|
|
|
850231 |
– – Chạy bằng sức gió : |
|
|
|
85023110 |
– – – Công suất không quá 10.000 kVA |
0 |
10 |
0 |
85023120 |
– – – Công suất trên 10.000 kVA |
0 |
10 |
0 |
850239 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85023910 |
– – – Công suất không quá 10 kVA |
0 |
10 |
0 |
85023920 |
– – – Công suất trên 10 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Công suất trên 10.000 kVA : |
|
|
|
85023932 |
– – – – Công suất từ 12.500 kVA trở lên |
0 |
10 |
0 |
85023939 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85024000 |
– Máy biến đổi điện quay |
0 |
10 |
0 |
8503
|
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02.
|
|
|
|
85030020 |
– Bộ phận của máy phát điện ( kể cả tổ máy phát điện ) thuộc nhóm 85.01 hoặc 85.02, hiệu suất từ 12.500 kVA trở lên |
5 |
10 |
0 |
85030090 |
– Loại khác |
5 |
10 |
0 |
8504
|
Máy biến điện (máy biến áp và máy biến dòng), máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ, bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm.
|
|
|
|
85041000 |
– Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng |
15 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– Máy biến điện sử dụng điện môi lỏng : |
|
|
|
850421 |
– – Có hiệu suất danh định không quá 650 kVA : |
|
|
|
|
– – – Máy ổn áp từng nấc ( biến áp tự ngẫu ) ; máy đổi khác thống kê giám sát ( 1 ) có hiệu suất danh định không quá 5 kVA : |
|
|
|
85042111 |
– – – – Máy biến hóa thống kê giám sát ( 1 ) loại hiệu suất danh định không quá 1 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên ( SEN ) |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
85042119 |
– – – – Loại khác ( SEN ) |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85042192 |
– – – – Có hiệu suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên ( SEN ) |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
85042193 |
– – – – Có hiệu suất danh định trên 10 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV ( SEN ) |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
85042199 |
– – – – Loại khác |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
850422 |
– – Có hiệu suất danh định trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA : |
|
|
|
|
– – – Máy ổn áp từng nấc ( biến áp tự ngẫu ) : |
|
|
|
85042211 |
– – – – Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên ( SEN ) |
25 |
10 |
0 ( – TH ) |
85042219 |
– – – – Loại khác ( SEN ) |
25 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85042292 |
– – – – Đầu điện áp cao từ 110 kV trở lên ( SEN ) |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
85042293 |
– – – – Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV ( SEN ) |
25 |
10 |
0 ( – TH ) |
85042299 |
– – – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – TH ) |
850423 |
– – Có hiệu suất danh định trên 10.000 kVA : |
|
|
|
85042310 |
– – – Có hiệu suất danh định không quá 15.000 kVA |
5 |
10 |
0 |
|
– – – Có hiệu suất danh định trên 15.000 kVA : |
|
|
|
85042321 |
– – – – Không quá 20.000 kVA |
5 |
10 |
0 |
85042322 |
– – – – Trên 20.000 kVA nhưng không quá 30.000 kVA |
5 |
10 |
0 |
85042329 |
– – – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
|
– Máy biến điện khác : |
|
|
|
850431 |
– – Có hiệu suất danh định không quá 1 kVA : |
|
|
|
|
– – – Máy biến áp thống kê giám sát : |
|
|
|
85043111 |
– – – – Điện áp từ 110 kV trở lên |
5 |
10 |
5 ( – TH ) |
85043112 |
– – – – Điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV |
15 |
10 |
5 ( – TH ) |
85043113 |
– – – – Điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV |
15 |
10 |
5 ( – TH ) |
85043119 |
– – – – Loại khác |
20 |
10 |
5 ( – TH ) |
|
– – – Máy biến dòng đo lường và thống kê : |
|
|
|
|
– – – – Dùng cho đường dây có điện áp từ 110 kV trở lên : |
|
|
|
85043121 |
– – – – – Máy biến dòng dạng vòng dùng cho đường dây có điện áp không quá 220 kV ( SEN ) |
5 |
10 |
5 ( – TH ) |
85043122 |
– – – – – Loại khác |
5 |
10 |
5 ( – TH ) |
85043123 |
– – – – Dùng cho đường dây có điện áp từ 66 kV trở lên, nhưng dưới 110 kV |
15 |
10 |
5 ( – TH ) |
85043124 |
– – – – Dùng cho đường dây có điện áp từ 1 kV trở lên, nhưng dưới 66 kV |
15 |
10 |
5 ( – TH ) |
85043129 |
– – – – Loại khác |
20 |
10 |
5 ( – TH ) |
85043130 |
– – – Máy biến áp quét về ( biến áp tần số quét ngược ) ( SEN ) |
3 |
10 |
5 ( – TH ) |
85043140 |
– – – Máy biến điện trung tần |
5 |
10 |
5 ( – TH ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85043191 |
– – – – Sử dụng cho đồ chơi, quy mô thu nhỏ hoặc những quy mô vui chơi tựa như |
20 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043192 |
– – – – Biến áp thích ứng khác ( SEN ) |
20 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043193 |
– – – – Máy biến áp tăng / giảm từng nấc ( Step up / down transformers ) ; máy kiểm soát và điều chỉnh điện áp trượt ( slide regulators ) ( SEN ) |
15 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043199 |
– – – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – TH ) |
850432 |
– – Công suất danh định trên 1 kVA nhưng không quá 16 kVA : |
|
|
|
|
– – – Máy đổi khác thống kê giám sát ( 1 ) ( biến áp và biến dòng ) loại hiệu suất danh định không quá 5 kVA : |
|
|
|
85043211 |
– – – – Biến áp thích ứng ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043219 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043220 |
– – – Loại khác, sử dụng cho đồ chơi, quy mô thu nhỏ hoặc những quy mô vui chơi tương tự như |
20 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043230 |
– – – Loại khác, tần số tối thiểu 3 MHz |
0 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – – Loại khác, có hiệu suất danh định không quá 10 kVA : |
|
|
|
85043241 |
– – – – Biến áp thích ứng ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043249 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – – Loại khác, hiệu suất danh định trên 10 kVA : |
|
|
|
85043251 |
– – – – Biến áp thích ứng ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043259 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
850433 |
– – Có hiệu suất danh định trên 16 kVA nhưng không quá 500 kVA : |
|
|
|
|
– – – Có đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên : |
|
|
|
85043311 |
– – – – Biến áp thích ứng ( SEN ) |
20 |
10 |
5 |
85043319 |
– – – – Loại khác ( SEN ) |
10 |
10 |
5 |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85043391 |
– – – – Biến áp thích ứng ( SEN ) |
10 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
85043399 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
850434 |
– – Có hiệu suất danh định trên 500 kVA : |
|
|
|
|
– – – Có hiệu suất danh định không vượt quá 15.000 kVA : |
|
|
|
|
– – – – Có hiệu suất danh định trên 10.000 kVA và đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên : |
|
|
|
85043411 |
– – – – – Biến áp thích ứng ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043412 |
– – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ ( SEN ) |
3 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043413 |
– – – – – Loại khác ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – – – Loại khác : |
|
|
|
85043414 |
– – – – – Biến áp thích ứng ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043415 |
– – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ ( SEN ) |
3 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043416 |
– – – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – – Có hiệu suất danh định trên 15.000 kVA : |
|
|
|
|
– – – – Đầu điện áp cao từ 66 kV trở lên : |
|
|
|
85043422 |
– – – – – Biến áp thích ứng ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043423 |
– – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ ( SEN ) |
3 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043424 |
– – – – – Loại khác ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – – – Loại khác : |
|
|
|
85043425 |
– – – – – Biến áp thích ứng ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043426 |
– – – – – Máy biến áp loại khô phòng nổ ( SEN ) |
3 |
10 |
0 ( – TH ) |
85043429 |
– – – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
850440 |
– Máy biến hóa tĩnh điện : |
|
|
|
|
– – Dùng cho những máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa và những khối công dụng của chúng, và thiết bị viễn thông : |
|
|
|
85044011 |
– – – Bộ nguồn cấp điện liên tục ( UPS ) ( SEN ) |
0 |
10 |
0 |
85044019 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85044020 |
– – Máy nạp ắc qui, pin có hiệu suất danh định trên 100 kVA |
0 |
10 |
0 |
85044030 |
– – Bộ chỉnh lưu khác |
0 |
10 |
0 |
85044040 |
– – Bộ nghịch lưu |
0 |
10 |
0 |
85044090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
850450 |
– Cuộn cảm khác : |
|
|
|
85045010 |
– – Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của những thiết bị giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa và những khối công dụng của chúng, và thiết bị viễn thông |
0 |
10 |
0 |
85045020 |
– – Cuộn cảm cố định và thắt chặt kiểu con chip ( SEN ) |
0 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85045093 |
– – – Có hiệu suất danh định không quá 2.500 kVA |
0 |
10 |
0 |
85045094 |
– – – Có hiệu suất danh định trên 2.500 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
0 |
10 |
0 |
85045095 |
– – – Có hiệu suất danh định trên 10.000 kVA |
0 |
10 |
0 |
850490 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85049010 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.10 |
5 |
10 |
0 |
85049020 |
– – Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.10 |
0 |
10 |
0 |
|
– – Dùng cho máy biến điện có hiệu suất không quá 10.000 kVA : |
|
|
|
85049031 |
– – – Tấm tản nhiệt ; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn |
5 |
10 |
0 |
85049039 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – Dùng cho máy biến điện có hiệu suất trên 10.000 kVA : |
|
|
|
85049041 |
– – – Tấm tản nhiệt ; ống tản nhiệt đã lắp ráp thành dạng tấm phẳng loại dùng cho biến áp phân phối và biến áp nguồn |
5 |
10 |
0 ( – KH ) |
85049049 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85049090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
8505
|
Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng được dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâng hoạt động bằng điện từ.
|
|
|
|
|
– Nam châm vĩnh cửu và những loại sản phẩm được dùng làm nam châm hút vĩnh cửu sau khi từ hóa : |
|
|
|
85051100 |
– – Bằng sắt kẽm kim loại |
0 |
10 |
0 |
85051900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85052000 |
– Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động giải trí bằng điện từ |
0 |
10 |
0 |
85059000 |
– Loại khác, kể cả bộ phận |
0 |
10 |
0 |
8506
|
Pin và bộ pin.
|
|
|
|
850610 |
– Bằng dioxit mangan : |
|
|
|
85061010 |
– – Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 |
25 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
85061090 |
– – Loại khác |
5 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85063000 |
– Bằng oxit thủy ngân |
20 |
10 |
0 |
85064000 |
– Bằng oxit bạc |
20 |
10 |
0 |
85065000 |
– Bằng liti |
20 |
10 |
0 |
850660 |
– Bằng kẽm-khí : |
|
|
|
85066010 |
– – Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 |
20 |
10 |
0 |
85066090 |
– – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
850680 |
– Pin và bộ pin khác : |
|
|
|
85068010 |
– – Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài không quá 300 cm3 |
15 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85068020 |
– – Bằng kẽm carbon, có thể tích ngoài trên 300 cm3 |
5 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85068091 |
– – – Có thể tích ngoài không quá 300 cm3 |
25 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85068099 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85069000 |
– Bộ phận |
5 |
10 |
0 ( – BN ) |
8507
|
Ắc qui điện, kể cả tấm vách ngăn của nó, có hoặc không ở dạng hình chữ nhật (kể cả hình vuông).
|
|
|
|
850710 |
– Bằng axit – chì, loại dùng để khởi động động cơ piston : |
|
|
|
85071010 |
– – Dùng cho máy bay |
0 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung tích phóng điện không quá 200 Ah : |
|
|
|
85071092 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) không quá 13 cm |
25 |
10 |
15 ( – KH, TH ) |
85071095 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm |
25 |
10 |
15 ( – KH, TH ) |
85071096 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) trên 23 cm |
25 |
10 |
15 ( – KH, TH ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85071097 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) không quá 13 cm |
20 |
10 |
15 ( – KH, TH ) |
85071098 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm |
20 |
10 |
15 ( – KH, TH ) |
85071099 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) trên 23 cm |
20 |
10 |
15 ( – KH, TH ) |
850720 |
– Ắc qui axit – chì khác : |
|
|
|
85072010 |
– – Dùng cho máy bay |
0 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – Điện áp danh định 6 V hoặc 12 V, có dung tích phóng điện không quá 200 Ah : |
|
|
|
85072094 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) không quá 13 cm |
25 |
10 |
15 ( – TH ) |
85072095 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm |
25 |
10 |
15 ( – TH ) |
85072096 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) trên 23 cm |
25 |
10 |
15 ( – TH ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85072097 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) không quá 13 cm |
20 |
10 |
15 ( – TH ) |
85072098 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) trên 13 cm nhưng không quá 23 cm |
20 |
10 |
15 ( – TH ) |
85072099 |
– – – – Chiều cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) trên 23 cm |
20 |
10 |
15 ( – TH ) |
850730 |
– Bằng niken-cađimi : |
|
|
|
85073010 |
– – Dùng cho máy bay |
0 |
10 |
0 |
85073090 |
– – Loại khác |
20 |
10 |
0 |
850740 |
– Bằng niken-sắt : |
|
|
|
85074010 |
– – Dùng cho máy bay |
0 |
10 |
0 |
85074090 |
– – Loại khác |
20 |
10 |
0 |
850750 |
– Bằng nikel – hydrua sắt kẽm kim loại : |
|
|
|
85075010 |
– – Dùng cho máy bay |
0 |
10 |
0 |
85075090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
850760 |
– Bằng ion liti : |
|
|
|
85076010 |
– – Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook |
0 |
10 |
0 |
85076020 |
– – Dùng cho máy bay |
0 |
10 |
0 |
85076090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
850780 |
– Ắc qui khác : |
|
|
|
85078010 |
– – Dùng cho máy bay |
0 |
10 |
0 |
85078020 |
– – Loại dùng cho máy tính xách tay kể cả loại notebook và subnotebook |
0 |
10 |
0 |
85078090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
850790 |
– Bộ phận : |
|
|
|
|
– – Các bản cực : |
|
|
|
85079011 |
– – – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 |
5 |
10 |
0 |
85079012 |
– – – Dùng cho máy bay |
0 |
10 |
0 |
85079019 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85079091 |
– – – Dùng cho máy bay |
0 |
10 |
0 |
85079092 |
– – – Vách ngăn ắc qui, sẵn sàng chuẩn bị để sử dụng, làm từ mọi vật tư trừ poly ( vinyl clorua ) |
5 |
10 |
0 |
85079093 |
– – – Loại khác, của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8507.10.92, 8507.10.95, 8507.10.96, 8507.10.97, 8507.10.98 hoặc 8507.10.99 |
5 |
10 |
0 |
85079099 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
8508
|
Máy hút bụi.
|
|
|
|
|
– Có động cơ điện gắn liền : |
|
|
|
85081100 |
– – Công suất không quá 1.500 W và có túi hứng bụi hay đồ chứa khác với sức chứa không quá 20 lít |
25 |
10 |
5 ( – BN, KH ) |
850819 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85081910 |
– – – Loại tương thích dùng cho mục tiêu gia dụng |
25 |
10 |
5 ( – BN, KH ) |
85081990 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – BN, KH ) |
85086000 |
– Máy hút bụi loại khác |
0 |
10 |
0 |
850870 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85087010 |
– – Của máy hút bụi thuộc phân nhóm 8508.11.00 hoặc 8508.19.10 |
0 |
10 |
0 |
85087090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8509
|
Thiết bị cơ điện gia dụng có động cơ điện gắn liền, trừ máy hút bụi của nhóm 85.08.
|
|
|
|
85094000 |
– Máy nghiền và trộn thức ăn ; máy ép quả hay rau |
25 |
10 |
5 ( – BN, TH ) |
850980 |
– Thiết bị khác : |
|
|
|
85098010 |
– – Máy đánh bóng sàn nhà |
25 |
10 |
5 ( – KH ) |
85098020 |
– – Thiết bị tiêu hủy chất thải phòng bếp |
25 |
10 |
5 |
85098090 |
– – Loại khác |
25 |
10 |
5 |
850990 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85099010 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8509.80.10 |
3 |
10 |
0 ( – TH ) |
85099090 |
– – Loại khác |
7 |
10 |
0 ( – TH ) |
8510
|
Máy cạo, tông đơ và các dụng cụ loại bỏ râu, lông, tóc, có động cơ điện gắn liền.
|
|
|
|
85101000 |
– Máy cạo |
20 |
10 |
0 |
85102000 |
– Tông đơ |
20 |
10 |
0 |
85103000 |
– Dụng cụ vô hiệu râu, lông, tóc |
20 |
10 |
0 |
85109000 |
– Bộ phận |
20 |
10 |
0 |
8511
|
Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc cháy do nén (ví dụ, magneto đánh lửa, dynamo magneto, cuộn dây đánh lửa, bugi đánh lửa và bugi sấy, động cơ khởi động); máy phát điện (ví dụ, dynamo, alternator) và thiết bị ngắt mạch loại được sử dụng cùng các động cơ nêu trên.
|
|
|
|
851110 |
– Bugi đánh lửa : |
|
|
|
85111010 |
– – Loại dùng cho động cơ của phương tiện đi lại bay |
0 |
10 |
0 |
85111020 |
– – Sử dụng cho động cơ xe hơi |
10 |
10 |
0 |
85111090 |
– – Loại khác |
20 |
10 |
0 |
851120 |
– Magneto đánh lửa ; dynamo mangneto ; bánh đà từ tính : |
|
|
|
85112010 |
– – Loại dùng cho động cơ của phương tiện đi lại bay |
0 |
10 |
0 |
|
– – Sử dụng cho động cơ xe hơi : |
|
|
|
85112021 |
– – – Loại chưa được lắp ráp |
10 |
10 |
0 |
85112029 |
– – – Loại khác |
10 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85112091 |
– – – Loại chưa được lắp ráp |
20 |
10 |
0 |
85112099 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 |
851130 |
– Bộ phân phối điện ; cuộn dây đánh lửa : |
|
|
|
85113030 |
– – Loại dùng cho động cơ của phương tiện đi lại bay |
0 |
10 |
0 |
|
– – Sử dụng cho động cơ xe hơi : |
|
|
|
85113041 |
– – – Loại chưa được lắp ráp |
10 |
10 |
0 ( – PH ) |
85113049 |
– – – Loại khác |
10 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85113091 |
– – – Loại chưa được lắp ráp |
20 |
10 |
0 ( – PH ) |
85113099 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 |
851140 |
– Động cơ khởi động và máy tổng hợp hai tính năng khởi động và phát điện : |
|
|
|
85114010 |
– – Loại dùng cho động cơ của phương tiện đi lại bay |
0 |
10 |
0 |
|
– – Động cơ khởi động khác chưa lắp ráp : |
|
|
|
85114021 |
– – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 |
10 |
10 |
0 ( – PH ) |
85114029 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – PH ) |
|
– – Động cơ khởi động đã lắp ráp sử dụng cho động cơ của xe thuộc những nhóm từ 87.01 đến 87.05 : |
|
|
|
85114031 |
– – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 |
20 |
10 |
0 ( – PH ) |
85114032 |
– – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc những nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
10 |
10 |
0 ( – PH ) |
85114033 |
– – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 |
10 |
10 |
0 ( – PH ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85114091 |
– – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc những nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 |
10 |
10 |
0 ( – PH ) |
85114099 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – PH ) |
851150 |
– Máy phát điện khác : |
|
|
|
85115010 |
– – Loại dùng cho động cơ của phương tiện đi lại bay |
0 |
10 |
0 |
|
– – Máy phát điện xoay chiều khác chưa lắp ráp : |
|
|
|
85115021 |
– – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc những nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 |
10 |
10 |
0 ( – PH ) |
85115029 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – PH ) |
|
– – Máy phát điện xoay chiều đã lắp ráp dùng cho động cơ của xe thuộc những nhóm từ 87.01 đến 87.05 : |
|
|
|
85115031 |
– – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01 |
20 |
10 |
0 ( – PH ) |
85115032 |
– – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc những nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 |
10 |
10 |
0 ( – PH ) |
85115033 |
– – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.05 |
10 |
10 |
0 ( – PH ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85115091 |
– – – Sử dụng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.05 |
10 |
10 |
0 ( – PH ) |
85115099 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – PH ) |
851180 |
– Thiết bị khác : |
|
|
|
85118010 |
– – Loại dùng cho động cơ của phương tiện đi lại bay |
0 |
10 |
0 |
85118020 |
– – Sử dụng cho động cơ xe hơi |
10 |
10 |
0 |
85118090 |
– – Loại khác |
20 |
10 |
0 |
851190 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85119010 |
– – Loại dùng cho động cơ của phương tiện đi lại bay |
0 |
10 |
0 |
85119020 |
– – Sử dụng cho động cơ xe hơi |
0 |
10 |
0 |
85119090 |
– – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
8512
|
Thiết bị chiếu sáng hoặc thiết bị tín hiệu hoạt động bằng điện (trừ loại thuộc nhóm 85.39), gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết trên kính chắn, loại dùng cho xe đạp hoặc xe có động cơ.
|
|
|
|
85121000 |
– Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan dùng cho xe đạp điện |
25 |
10 |
0 |
851220 |
– Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan khác : |
|
|
|
85122020 |
– – Thiết bị chiếu sáng hoặc tạo tín hiệu trực quan chưa lắp ráp |
25 |
10 |
50 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85122091 |
– – – Dùng cho xe máy |
25 |
10 |
5 |
85122099 |
– – – Loại khác |
25 |
10 |
5 |
851230 |
– Thiết bị tín hiệu âm thanh : |
|
|
|
85123010 |
– – Còi, đã lắp ráp |
25 |
10 |
0 ( – PH, CN ) |
85123020 |
– – Thiết bị tín hiệu âm thanh chưa lắp ráp |
25 |
10 |
0 ( – PH, CN ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85123091 |
– – – Thiết bị dò chướng ngại vật ( cảnh báo nhắc nhở ) cho xe cộ |
20 |
10 |
0 ( – PH, CN ) |
85123099 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – PH, CN ) |
85124000 |
– Cái gạt nước, gạt và chống tạo sương và tuyết |
25 |
10 |
0 ( – CN ) |
851290 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85129010 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.10 |
20 |
10 |
0 |
85129020 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8512.20, 8512.30 hoặc 8512.40 |
15 |
10 |
0 |
8513
|
Đèn điện xách tay được thiết kế để hoạt động bằng nguồn năng lượng riêng của nó (ví dụ, pin khô, ắc qui, magneto), trừ thiết bị chiếu sáng thuộc nhóm 85.12.
|
|
|
|
851310 |
– Đèn : |
|
|
|
85131030 |
– – Đèn gắn trên mũ thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá |
0 |
10 |
0 ( – BN, TH ) |
85131090 |
– – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – BN, TH ) |
851390 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85139010 |
– – Của đèn gắn trên mũ thợ mỏ hoặc của đèn thợ khai thác đá |
0 |
10 |
0 ( – TH ) |
85139030 |
– – Bộ phản quang của đèn chớp ; cụ thể trượt ( gạt ) bằng plastic dùng cho cơ cấu tổ chức công tắc nguồn đèn chớp |
20 |
10 |
0 ( – TH ) |
85139090 |
– – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – TH ) |
8514
|
Lò luyện, nung và lò sấy điện dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm (kể cả các loại hoạt động bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi); các thiết bị khác dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm để xử lý nhiệt các vật liệu bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi.
|
|
|
|
85141000 |
– Lò luyện, nung và lò sấy gia nhiệt bằng điện trở |
0 |
10 |
0 |
851420 |
– Lò luyện, nung và lò sấy hoạt động giải trí bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi : |
|
|
|
85142020 |
– – Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in / tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
10 |
0 |
85142090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
851430 |
– Lò luyện, nung và lò sấy khác : |
|
|
|
85143020 |
– – Lò luyện, nung hoặc lò sấy điện cho sản xuất tấm mạch in / tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
10 |
0 |
85143090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85144000 |
– Thiết bị khác để giải quyết và xử lý nhiệt những vật tư bằng cảm ứng điện hoặc tổn hao điện môi |
0 |
10 |
0 |
851490 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85149020 |
– – Bộ phận của lò luyện nung hoặc lò sấy điện dùng trong công nghiệp hay phòng thí nghiệm cho sản xuất tấm mạch in / tấm mạch dây in hoặc tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
10 |
0 |
85149090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8515
|
Máy và thiết bị hàn các loại dùng điện (kể cả khí ga nung nóng bằng điện), dùng chùm tia laser hoặc chùm tia sáng khác hoặc chùm phô- tông, siêu âm, chùm electron, xung từ hoặc hồ quang, có hoặc không có khả năng cắt; máy và thiết bị dùng điện để xì nóng kim loại hoặc gốm kim loại.
|
|
|
|
|
– Máy và thiết bị để hàn chảy ( nguyên tắc hàn thiếc, chỉ có phần nguyên vật liệu hàn được làm nóng chảy, đối tượng người dùng được hàn không bị nóng chảy ) : |
|
|
|
85151100 |
– – Mỏ hàn sắt và súng hàn |
0 |
10 |
0 |
851519 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85151910 |
– – – Máy và thiết bị để hàn những linh phụ kiện trên tấm mạch in / tấm mạch dây in |
0 |
10 |
0 |
85151990 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– Máy và thiết bị để hàn sắt kẽm kim loại bằng nguyên tắc điện trở : |
|
|
|
85152100 |
– – Loại tự động hóa trọn vẹn hoặc một phần |
0 |
10 |
0 |
85152900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– Máy và thiết bị hàn hồ quang sắt kẽm kim loại ( kể cả hồ quang plasma ) : |
|
|
|
85153100 |
– – Loại tự động hóa trọn vẹn hoặc một phần |
0 |
10 |
0 ( – CN ) |
851539 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85153910 |
– – – Máy hàn hồ quang dùng điện xoay chiều, kiểu biến thế |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85153990 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
851580 |
– Máy và thiết bị khác : |
|
|
|
85158010 |
– – Máy và thiết bị điện để xì nóng sắt kẽm kim loại hoặc carbide sắt kẽm kim loại đã thiêu kết |
0 |
10 |
0 |
85158090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
851590 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85159010 |
– – Của máy hàn hồ quang điện xoay chiều, kiểu biến thế |
0 |
10 |
0 |
85159020 |
– – Bộ phận của máy và thiết bị để hàn linh phụ kiện trên tấm mạch in / tấm mạch dây in |
0 |
10 |
0 |
85159090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8516
|
Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng; dụng cụ điện làm nóng không gian và làm nóng đất; dụng cụ nhiệt điện làm tóc (ví dụ, máy sấy tóc, máy uốn tóc, dụng cụ kẹp uốn tóc) và máy sấy làm khô tay; bàn là điện; dụng cụ nhiệt điện gia dụng khác; các loại điện trở đốt nóng bằng điện, trừ loại thuộc nhóm 85.45.
|
|
|
|
851610 |
– Dụng cụ điện đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ và đun nước nóng kiểu nhúng : |
|
|
|
|
– – Loại đun nước nóng tức thời hoặc đun nước nóng có dự trữ : |
|
|
|
85161011 |
– – – Bình thủy điện ( water dispenser ) đun nước nóng, loại gia dụng |
20 |
10 |
5 ( – TH ) |
85161019 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
5 ( – TH ) |
85161030 |
– – Loại đun nước nóng kiểu nhúng |
20 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– Dụng cụ điện làm nóng khoảng trống và làm nóng đất : |
|
|
|
85162100 |
– – Loại bức xạ giữ nhiệt |
25 |
10 |
0 |
85162900 |
– – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – BN ) |
|
– Dụng cụ làm tóc hoặc máy sấy làm khô tay nhiệt điện : |
|
|
|
85163100 |
– – Máy sấy khô tóc |
25 |
10 |
0 |
85163200 |
– – Dụng cụ làm tóc khác |
25 |
10 |
0 |
85163300 |
– – Máy sấy làm khô tay |
25 |
10 |
0 |
851640 |
– Bàn là điện : |
|
|
|
85164010 |
– – Loại được phong cách thiết kế sử dụng hơi nước từ mạng lưới hệ thống nồi hơi công nghiệp |
20 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85164090 |
– – Loại khác |
25 |
10 |
5 ( – KH, TH ) |
85165000 |
– Lò vi sóng |
25 |
10 |
5 ( – TH ) |
851660 |
– Các loại lò khác ; nồi nấu, nhà bếp đun dạng tấm đun, vòng đun sôi, thiết bị kiểu vỉ nướng và lò nướng : |
|
|
|
85166010 |
– – Nồi nấu cơm |
20 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
85166090 |
– – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
|
– Dụng cụ nhiệt điện khác : |
|
|
|
85167100 |
– – Dụng cụ pha chè hoặc cafe |
25 |
10 |
0 ( – BN ) |
85167200 |
– – Lò nướng bánh ( toasters ) |
25 |
10 |
0 |
851679 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85167910 |
– – – Ấm đun nước |
25 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
85167990 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
851680 |
– Điện trở đốt nóng bằng điện : |
|
|
|
85168010 |
– – Dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ ; dùng cho lò công nghiệp |
10 |
10 |
0 |
85168030 |
– – Dùng cho thiết bị gia dụng |
20 |
10 |
0 |
85168090 |
– – Loại khác |
10 |
10 |
0 |
851690 |
– Bộ phận : |
|
|
|
|
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.33, 8516.50, 8516.60, 8516.71 hoặc 8516.79.10 : |
|
|
|
85169021 |
– – – Các tấm toả nhiệt ( sealed hotplates ) dùng cho thiết bị gia dụng |
3 |
10 |
0 |
85169029 |
– – – Loại khác |
3 |
10 |
0 |
85169030 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8516.10 |
3 |
10 |
0 |
85169040 |
– – Của điện trở đốt nóng bằng điện dùng cho máy đúc chữ hoặc máy sắp chữ |
3 |
10 |
0 |
85169090 |
– – Loại khác |
3 |
10 |
0 |
8517
|
Bộ điện thoại, kể cả điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác; thiết bị khác để truyền hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc dữ liệu khác, kể cả các thiết bị viễn thông nối mạng hữu tuyến hoặc không dây (như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng), trừ loại thiết bị truyền hoặc thu của nhóm 84.43, 85.25, 85.27 hoặc 85.28.
|
|
|
|
|
– Bộ điện thoại thông minh, kể cả điện thoại cảm ứng cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác : |
|
|
|
85171100 |
– – Bộ điện thoại cảm ứng hữu tuyến với điện thoại cảm ứng cầm tay không dây |
0 |
10 |
0 |
85171200 |
– – Điện thoại cho mạng di động tế bào hoặc mạng không dây khác |
0 |
10 |
0 ( – BN ) |
85171800 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
|
– Thiết bị khác để phát hoặc nhận tiếng, hình ảnh hoặc tài liệu khác, kể cả thiết bị thông tin hữu tuyến hoặc không dây ( như loại sử dụng trong mạng nội bộ hoặc mạng diện rộng ) : |
|
|
|
85176100 |
– – Thiết bị trạm gốc |
0 |
10 |
0 |
851762 |
– – Máy thu, đổi và truyền hoặc tái tạo âm thanh, hình ảnh hoặc dạng tài liệu khác, kể cả thiết bị chuyển mạch và thiết bị định tuyến : |
|
|
|
85176210 |
– – – Thiết bị phát và thu sóng vô tuyến sử dụng cho phiên dịch trực tiếp tại những hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Các khối tính năng của máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa trừ loại của nhóm 84.71 : |
|
|
|
85176221 |
– – – – Bộ tinh chỉnh và điều khiển và bộ thích ứng ( adaptor ), kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
0 |
10 |
0 |
85176229 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85176230 |
– – – Thiết bị chuyển mạch điện báo hay điện thoại thông minh |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Thiết bị dùng cho mạng lưới hệ thống hữu tuyến sóng mang hoặc mạng lưới hệ thống hữu tuyến kỹ thuật số : |
|
|
|
85176241 |
– – – – Bộ điều biến / giải biến ( modem ) kể cả loại sử dụng cáp nối và dạng thẻ cắm |
0 |
10 |
0 |
85176242 |
– – – – Bộ tập trung chuyên sâu hoặc bộ dồn kênh |
0 |
10 |
0 |
85176249 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Thiết bị truyền dẫn khác phối hợp với thiết bị thu : |
|
|
|
85176251 |
– – – – Thiết bị mạng nội bộ không dây |
0 |
10 |
0 |
85176252 |
– – – – Thiết bị phát và thu dùng cho phiên dịch trực tiếp tại những hội nghị sử dụng nhiều thứ tiếng |
0 |
10 |
0 |
85176253 |
– – – – Thiết bị phát dùng cho điện báo hay điện thoại thông minh truyền dẫn dưới dạng sóng khác |
0 |
10 |
0 |
85176259 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Thiết bị truyền dẫn khác : |
|
|
|
85176261 |
– – – – Dùng cho điện báo hay điện thoại thông minh |
0 |
10 |
0 |
85176269 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85176291 |
– – – – Thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc gửi tin nhắn và thiết bị cảnh báo nhắc nhở bằng tin nhắn, kể cả máy gửi tin nhắn |
0 |
10 |
0 |
85176292 |
– – – – Dùng cho vô tuyến điện báo hoặc vô tuyến điện thoại cảm ứng |
10 |
10 |
0 ( – ID ) |
85176299 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85176900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
851770 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85177010 |
– – Của bộ tinh chỉnh và điều khiển và bộ thích ứng ( adaptor ) kể cả cổng nối, cầu nối và bộ định tuyến |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
|
– – Của thiết bị truyền dẫn, trừ loại dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị phát truyền hình, hoặc của loại thiết bị thu xách tay để gọi, báo hiệu hoặc gửi tin nhắn và thiết bị cảnh báo nhắc nhở bằng tin nhắn, kể cả máy gửi tin nhắn : |
|
|
|
85177021 |
– – – Của điện thoại di động ( cellular telephones ) |
0 |
10 |
0 |
85177029 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – Tấm mạch in khác, đã lắp ráp : |
|
|
|
85177031 |
– – – Dùng cho điện thoại thông minh hay điện báo hữu tuyến |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85177032 |
– – – Dùng cho điện báo hay điện thoại cảm ứng truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
3 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85177039 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85177040 |
– – Anten sử dụng với thiết bị điện báo và điện thoại thông minh truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
0 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85177091 |
– – – Dùng cho điện báo hoặc điện thoại thông minh hữu tuyến |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85177092 |
– – – Dùng cho điện báo hoặc điện thoại thông minh truyền dẫn dưới dạng sóng vô tuyến |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
85177099 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
8518
|
Micro và giá đỡ micro; loa, đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện.
|
|
|
|
851810 |
– Micro và giá đỡ micro : |
|
|
|
|
– – Micro : |
|
|
|
85181011 |
– – – Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85181019 |
– – – Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá đỡ micro |
15 |
10 |
5 ( – KH ) |
85181090 |
– – Loại khác |
15 |
10 |
5 ( – KH ) |
|
– Loa, đã hoặc chưa lắp vào vỏ loa : |
|
|
|
851821 |
– – Loa đơn, đã lắp vào vỏ loa : |
|
|
|
85182110 |
– – – Loa thùng |
15 |
10 |
5 ( – KH ) |
85182190 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
5 ( – KH ) |
851822 |
– – Bộ loa, đã lắp vào cùng một vỏ loa : |
|
|
|
85182210 |
– – – Loa thùng |
15 |
10 |
5 ( – BN ) |
85182290 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
5 ( – BN ) |
851829 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85182920 |
– – – Loa, không có vỏ, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông |
0 |
10 |
0 ( – BN, KH ) |
85182990 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 |
851830 |
– Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và những bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa : |
|
|
|
85183010 |
– – Tai nghe có khung chụp qua đầu |
15 |
10 |
0 |
85183020 |
– – Tai nghe không có khung chụp qua đầu |
15 |
10 |
0 |
85183040 |
– – Tay cầm nghe – nói của điện thoại thông minh hữu tuyến |
0 |
10 |
0 |
|
– – Bộ micro / loa tích hợp khác : |
|
|
|
85183051 |
– – – Cho sản phẩm & hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00 |
15 |
10 |
0 |
85183059 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 |
85183090 |
– – Loại khác |
15 |
10 |
0 |
851840 |
– Thiết bị điện khuyếch đại âm tần : |
|
|
|
85184020 |
– – Sử dụng như bộ lặp ( nhắc lại ) trong điện thoại thông minh hữu tuyến |
0 |
10 |
0 ( – BN ) |
85184030 |
– – Sử dụng như bộ lặp ( nhắc lại ) trong điện thoại cảm ứng, trừ điện thoại thông minh hữu tuyến |
7 |
10 |
5 |
85184040 |
– – Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không phối hợp với thành phần dùng cho khuếch đại hiệu suất |
10 |
10 |
5 |
85184090 |
– – Loại khác |
20 |
10 |
5 ( – BN ) |
851850 |
– Bộ tăng âm điện : |
|
|
|
85185010 |
– – Có dải hiệu suất từ 240W trở lên |
10 |
10 |
5 |
85185020 |
– – Loại khác, có loa, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V |
10 |
10 |
5 |
85185090 |
– – Loại khác |
20 |
10 |
5 |
851890 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85189010 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp |
0 |
10 |
0 |
85189020 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.40.40 |
0 |
10 |
0 |
85189030 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 |
10 |
10 |
0 |
85189040 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 |
10 |
10 |
0 |
85189090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8519
|
Thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh.
|
|
|
|
851920 |
– Thiết bị hoạt động giải trí bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng nhà nước, xèng ( tokens ) hoặc bằng phương tiện đi lại giao dịch thanh toán khác : |
|
|
|
85192010 |
– – Máy ghi hoạt động giải trí bằng đồng xu, xèng ( tokens ) hoặc đĩa |
25 |
10 |
5 ( – BN ) |
85192090 |
– – Loại khác |
25 |
10 |
5 ( – BN ) |
85193000 |
– Đầu quay đĩa ( hoàn toàn có thể có bộ phận tàng trữ ) nhưng không có bộ phận khuếch đại và không có bộ phận phát âm thanh ( loa ) |
25 |
10 |
0 |
85195000 |
– Máy vấn đáp điện thoại cảm ứng |
0 |
10 |
0 |
|
– Thiết bị khác : |
|
|
|
851981 |
– – Thiết bị truyền thông online sử dụng công nghệ tiên tiến từ tính, quang học hoặc bán dẫn : |
|
|
|
85198110 |
– – – Máy ghi âm cassette bỏ túi, kích cỡ không quá 170 mm x 100 mm x 45 mm |
25 |
10 |
0 ( – ID ) |
85198120 |
– – – Máy ghi âm cassette, có bộ phận khuếch đại và một hoặc nhiều loa, hoạt động giải trí chỉ bằng nguồn điện ngoài |
25 |
10 |
0 ( – ID ) |
85198130 |
– – – Đầu đĩa compact |
30 |
10 |
5 ( – BN ) |
|
– – – Máy sao âm : |
|
|
|
85198141 |
– – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
10 |
10 |
0 |
85198149 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 |
85198150 |
– – – Máy ghi điều lọc ( dictating machines ), loại chỉ hoạt động giải trí bằng nguồn điện ngoài |
10 |
10 |
0 |
|
– – – Máy ghi băng từ có gắn với thiết bị tái tạo âm thanh, loại âm thanh số : |
|
|
|
85198161 |
– – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
10 |
10 |
0 ( – ID ) |
85198169 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – ID ) |
|
– – – Thiết bị tái tạo âm thanh khác, kiểu cassette : |
|
|
|
85198171 |
– – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – BN, ID ) |
85198179 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – BN, ID ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85198191 |
– – – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
10 |
10 |
0 ( – BN, ID ) |
85198199 |
– – – – Loại khác |
20 |
10 |
5 ( – BN, ID ) |
851989 |
– – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – Máy tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh : |
|
|
|
85198911 |
– – – – Dùng cho phim có chiều rộng dưới 16 mm |
10 |
10 |
0 ( – BN ) |
85198912 |
– – – – Dùng cho phim có chiều rộng từ 16 mm trở lên |
10 |
10 |
0 ( – BN ) |
85198920 |
– – – Máy quay đĩa ( record-players ) có hoặc không có loa |
25 |
10 |
0 ( – BN ) |
85198930 |
– – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh |
10 |
10 |
0 ( – BN ) |
85198990 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
5 ( – BN ) |
8521
|
Thiết bị ghi hoặc tái tạo video, có hoặc không gắn bộ phận thu tín hiệu video.
|
|
|
|
852110 |
– Loại dùng băng từ : |
|
|
|
85211010 |
– – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình ( SEN ) |
10 |
10 |
0 |
85211090 |
– – Loại khác |
30 |
10 |
0 |
852190 |
– Loại khác : |
|
|
|
|
– – Đầu đĩa laser : |
|
|
|
85219011 |
– – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – BN, KH ) |
85219019 |
– – – Loại khác |
35 |
10 |
5 ( – BN, KH ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85219091 |
– – – Loại dùng cho điện ảnh hoặc phát thanh truyền hình ( SEN ) |
10 |
10 |
0 ( – BN, KH ) |
85219099 |
– – – Loại khác |
35 |
10 |
5 ( – BN, KH ) |
8522
|
Bộ phận và phụ kiện chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các thiết bị của nhóm 85.19 hoặc 85.21.
|
|
|
|
85221000 |
– Cụm đầu đọc-ghi |
0 |
10 |
0 |
852290 |
– Loại khác : |
|
|
|
85229020 |
– – Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy vấn đáp điện thoại cảm ứng |
0 |
10 |
0 |
85229030 |
– – Tấm mạch in đã lắp ráp dùng cho máy ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong nghành nghề dịch vụ điện ảnh |
0 |
10 |
0 |
85229040 |
– – Cơ cấu ghi hoặc đọc băng video hoặc audio và đĩa compact |
0 |
10 |
0 |
85229050 |
– – Đầu đọc hình hoặc âm thanh, kiểu từ tính ; đầu và thanh xóa từ |
0 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85229091 |
– – – Bộ phận và phụ kiện khác của thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh dùng trong điện ảnh |
5 |
10 |
0 |
85229092 |
– – – Bộ phận khác của máy vấn đáp điện thoại thông minh |
10 |
10 |
0 |
85229093 |
– – – Bộ phận và phụ kiện khác của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8519.81 hoặc nhóm 85.21 |
3 |
10 |
0 |
85229099 |
– – – Loại khác |
3 |
10 |
0 |
8523
|
Đĩa, băng, các thiết bị lưu trữ bền vững, thể rắn, “thẻ thông minh” và các phương tiện lưu trữ thông tin khác để ghi âm thanh hoặc các nội dung, hình thức thể hiện khác, đã hoặc chưa ghi, kể cả bản khuôn mẫu và bản gốc để sản xuất băng đĩa, nhưng không bao gồm các sản phẩm của Chương 37.
|
|
|
|
|
– Phương tiện tàng trữ thông tin từ tính : |
|
|
|
852321 |
– – Thẻ có dải từ : |
|
|
|
85232110 |
– – – Chưa ghi |
0 |
10 |
0 |
85232190 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 |
852329 |
– – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – Băng từ, có chiều rộng không quá 4 mm : |
|
|
|
|
– – – – Loại chưa ghi : |
|
|
|
85232911 |
– – – – – Băng máy tính |
0 |
10 |
0 |
85232919 |
– – – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – – Loại khác : |
|
|
|
85232921 |
– – – – – Băng video |
10 |
10 |
0 |
85232929 |
– – – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 |
|
– – – Băng từ, có chiều rộng trên 4 mm nhưng không quá 6,5 mm : |
|
|
|
|
– – – – Loại chưa ghi : |
|
|
|
85232931 |
– – – – – Băng máy tính |
0 |
10 |
0 |
85232933 |
– – – – – Băng video |
0 |
10 |
0 |
85232939 |
– – – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – – Loại khác : |
|
|
|
85232941 |
– – – – – Băng máy tính |
0 |
10 |
0 |
85232942 |
– – – – – Loại dùng cho điện ảnh |
10 |
10 |
0 |
85232943 |
– – – – – Loại băng video khác |
5 |
10 |
0 |
85232949 |
– – – – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
|
– – – Băng từ, có chiều rộng trên 6,5 mm : |
|
|
|
|
– – – – Loại chưa ghi : |
|
|
|
85232951 |
– – – – – Băng máy tính |
0 |
10 |
0 |
85232952 |
– – – – – Băng video |
0 |
10 |
0 |
85232959 |
– – – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – – Loại khác : |
|
|
|
85232961 |
– – – – – Loại sử dụng để sao chép những tập lệnh, tài liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy hoàn toàn có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc hoàn toàn có thể tương tác với người sử dụng, trải qua một máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa ; phương tiện đi lại tàng trữ được định dạng riêng ( đã ghi ) |
0 |
10 |
0 |
85232962
|
– – – – – Loại dùng cho điện ảnh |
10 |
10 |
0 |
85232963 |
– – – – – Băng video khác |
25 |
10 |
0 |
85232969 |
– – – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 |
|
– – – Đĩa từ : |
|
|
|
|
– – – – Loại chưa ghi : |
|
|
|
85232971 |
– – – – – Đĩa cứng và đĩa mềm máy vi tính |
0 |
10 |
0 |
85232979 |
– – – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – – – Của loại để tái tạo những hiện tượng kỳ lạ trừ âm thanh hoặc hình ảnh : |
|
|
|
85232981 |
– – – – – – Loại dùng cho máy vi tính |
0 |
10 |
0 |
85232982 |
– – – – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85232983 |
– – – – – Loại khác, của loại sử dụng để sao chép những tập lệnh, tài liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy hoàn toàn có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc hoàn toàn có thể tương tác với người sử dụng, trải qua một máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa ; phương tiện đi lại tàng trữ được định dạng riêng ( đã ghi ) |
0 |
10 |
0 ( – MY ) |
85232985 |
– – – – – Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
85232986 |
– – – – – Loại khác, dùng cho điện ảnh |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
85232989 |
– – – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – – Loại chưa ghi : |
|
|
|
85232991 |
– – – – – Loại dùng cho máy vi tính |
0 |
10 |
0 |
85232992 |
– – – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – – – Loại sử dụng để tái tạo những hiện tượng kỳ lạ trừ âm thanh hoặc hình ảnh : |
|
|
|
85232993 |
– – – – – – Loại dùng cho máy vi tính |
0 |
10 |
0 |
85232994 |
– – – – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85232995 |
– – – – – Loại khác, của loại sử dụng để sao chép những tập lệnh, tài liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy hoàn toàn có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc hoàn toàn có thể tương tác với người sử dụng, trải qua một máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa ; phương tiện đi lại tàng trữ được định dạng riêng ( đã ghi ) |
0 |
10 |
0 ( – MY ) |
85232999 |
– – – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– Phương tiện tàng trữ thông tin quang học : |
|
|
|
852341 |
– – Loại chưa ghi : |
|
|
|
85234110 |
– – – Loại dùng cho máy vi tính |
0 |
10 |
0 |
85234190 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
852349 |
– – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – Đĩa dùng cho mạng lưới hệ thống đọc bằng laser : |
|
|
|
85234911 |
– – – – Loại sử dụng để tái tạo những hiện tượng kỳ lạ trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
0 |
10 |
0 |
|
– – – – Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh : |
|
|
|
85234912 |
– – – – – Đĩa chứa nội dung giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử vẻ vang hoặc văn hóa truyền thống |
15 |
10 |
0 |
85234913 |
– – – – – Loại khác |
15 |
10 |
0 |
85234914 |
– – – – Loại khác, của loại sử dụng để sao chép những tập lệnh, tài liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy hoàn toàn có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc hoàn toàn có thể tương tác với người sử dụng, trải qua một máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa ; phương tiện đi lại tàng trữ được định dạng riêng ( đã ghi ) |
0 |
10 |
0 |
85234915 |
– – – – Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học và phim tài liệu khác |
15 |
10 |
0 |
85234916 |
– – – – Loại khác, dùng cho điện ảnh |
5 |
10 |
0 |
85234919 |
– – – – Loại khác |
15 |
10 |
0 |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85234991 |
– – – – Loại sử dụng để tái tạo những hiện tượng kỳ lạ trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
0 |
10 |
0 |
85234992 |
– – – – Loại chỉ sử dụng để tái tạo âm thanh |
15 |
10 |
0 ( – MY ) |
85234993 |
– – – – Loại khác, của loại sử dụng để sao chép những tập lệnh, tài liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng mã nhị phân để máy hoàn toàn có thể đọc được, và có thể thao tác hoặc hoàn toàn có thể tương tác với người sử dụng, trải qua một máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa ; phương tiện đi lại tàng trữ được định dạng riêng ( đã ghi ) |
0 |
10 |
0 ( – MY ) |
85234999 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
|
– Phương tiện tàng trữ thông tin bán dẫn : |
|
|
|
852351 |
– – Các thiết bị tàng trữ E15058bền vững, thể rắn : |
|
|
|
|
– – – Loại chưa ghi : |
|
|
|
85235111 |
– – – – Loại dùng cho máy vi tính |
0 |
10 |
0 |
85235119 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – MY ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – – Loại sử dụng để tái tạo những hiện tượng kỳ lạ trừ âm thanh hoặc hình ảnh : |
|
|
|
85235121 |
– – – – – Loại dùng cho máy vi tính |
0 |
10 |
0 |
85235129 |
– – – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85235130 |
– – – – Loại khác, loại sử dụng để sao chép những tập lệnh, tài liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy hoàn toàn có thể đọc được, và có năng lực thao tác hoặc hoàn toàn có thể tương tác với người sử dụng, trải qua một máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa ; phương tiện đi lại tàng trữ được định dạng riêng ( đã ghi ) |
0 |
10 |
0 ( – MY ) |
|
– – – – Loại khác : |
|
|
|
85235191 |
– – – – – Loại khác, chứa phim điện ảnh trừ phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật, phim khoa học, và phim tài liệu khác |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
85235192 |
– – – – – Loại khác, dùng cho điện ảnh |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
85235199 |
– – – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
85235200 |
– – “ Thẻ mưu trí ” |
0 |
10 |
0 |
852359 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85235910 |
– – – Thẻ không tiếp xúc ( dạng “ card ” và dạng “ tag ” ) ( * ) |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Loại khác, chưa ghi : |
|
|
|
85235921 |
– – – – Loại dùng cho máy vi tính |
0 |
10 |
0 |
85235929 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – MY ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85235930 |
– – – – Loại dùng cho tái tạo những hiện tượng kỳ lạ trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
0 |
10 |
0 |
85235940 |
– – – – Loại khác, loại sử dụng để sao chép những tập lệnh, tài liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy hoàn toàn có thể đọc được, và có năng lực thao tác hoặc hoàn toàn có thể tương tác với người sử dụng, trải qua một máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa ; phương tiện đi lại tàng trữ được định dạng riêng ( đã ghi ) |
0 |
10 |
0 ( – MY ) |
85235990 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
852380 |
– Loại khác : |
|
|
|
85238040 |
– – Đĩa ghi âm sử dụng kỹ thuật analog |
25 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác, chưa ghi : |
|
|
|
85238051 |
– – – Loại dùng cho máy vi tính |
0 |
10 |
0 |
85238059 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – MY ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85238091 |
– – – Loại dùng cho tái tạo những hiện tượng kỳ lạ trừ âm thanh hoặc hình ảnh |
0 |
10 |
0 |
85238092 |
– – – Loại khác, loại sử dụng để sao chép những tập lệnh, tài liệu, âm thanh và hình ảnh, được ghi ở dạng nhị phân để máy hoàn toàn có thể đọc được, và có năng lực thao tác hoặc hoàn toàn có thể tương tác với người sử dụng, trải qua một máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa ; phương tiện đi lại tàng trữ được định dạng riêng ( đã ghi ) |
0 |
10 |
0 ( – MY ) |
85238099 |
– – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
8525
|
Thiết bị phát dùng cho phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu hoặc ghi hoặc tái tạo âm thanh; camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh.
|
|
|
|
85255000 |
– Thiết bị phát |
0 |
10 |
0 |
85256000 |
– Thiết bị phát có gắn với thiết bị thu |
0 |
10 |
0 |
852580 |
– Camera truyền hình, camera kỹ thuật số và camera ghi hình ảnh : |
|
|
|
85258010 |
– – Webcam |
15 |
10 |
5 |
|
– – Camera ghi hình ảnh : |
|
|
|
85258031 |
– – – Của loại sử dụng cho nghành phát thanh |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85258039 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85258040 |
– – Camera truyền hình |
10 |
10 |
5 |
|
– – Camera kỹ thuật số khác : |
|
|
|
85258051 |
– – – Loại phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số ( DSLR ) |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85258059 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
8526
|
Ra đa, các thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến và các thiết bị điều khiển từ xa bằng vô tuyến.
|
|
|
|
852610 |
– Ra đa : |
|
|
|
85261010 |
– – Ra đa, loại dùng trên mặt đất, hoặc trang bị trên máy bay gia dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
0 |
10 |
0 |
85261090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– Loại khác : |
|
|
|
852691 |
– – Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến : |
|
|
|
85269110 |
– – – Thiết bị dẫn đường bằng sóng vô tuyến, loại dùng trên máy bay gia dụng, hoặc chỉ dùng cho tàu thuyền đi biển |
0 |
10 |
0 |
85269190 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85269200 |
– – Thiết bị điều khiển và tinh chỉnh từ xa bằng sóng vô tuyến |
0 |
10 |
0 |
8527
|
Thiết bị thu dùng cho phát thanh sóng vô tuyến, có hoặc không kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc với đồng hồ, trong cùng một khối.
|
|
|
|
|
– Máy thu thanh sóng vô tuyến hoàn toàn có thể hoạt động giải trí không cần dùng nguồn điện ngoài : |
|
|
|
85271200 |
– – Radio cát sét vô hiệu túi |
30 |
10 |
5 ( – KH ) |
852713 |
– – Thiết bị khác tích hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh : |
|
|
|
85271310 |
– – – Loại xách tay |
30 |
10 |
5 ( – KH ) |
85271390 |
– – – Loại khác |
30 |
10 |
5 ( – KH ) |
852719 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85271920 |
– – – Loại xách tay |
30 |
10 |
0 ( – ID ) |
85271990 |
– – – Loại khác |
30 |
10 |
0 ( – ID ) |
|
– Máy thu thanh sóng vô tuyến không hề hoạt động giải trí khi không có nguồn điện ngoài, loại dùng cho xe có động cơ : |
|
|
|
85272100 |
– – Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh |
25 |
10 |
0 ( – ID, TH ) |
85272900 |
– – Loại khác |
25 |
10 |
0 |
|
– Loại khác : |
|
|
|
852791 |
– – Kết hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh : |
|
|
|
85279110 |
– – – Loại xách tay |
30 |
10 |
0 ( – ID ) |
85279190 |
– – – Loại khác |
30 |
10 |
0 ( – ID ) |
852792 |
– – Không tích hợp với thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh nhưng gắn với đồng hồ đeo tay : |
|
|
|
85279220 |
– – – Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
30 |
10 |
0 |
85279290 |
– – – Loại khác |
30 |
10 |
0 |
852799 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85279920 |
– – – Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
30 |
10 |
0 ( – ID ) |
85279990 |
– – – Loại khác |
30 |
10 |
0 ( – ID ) |
8528
|
Màn hình và máy chiếu, không gắn với thiết bị thu dùng trong truyền hình; thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với máy thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh.
|
|
|
|
|
– Màn hình sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt : |
|
|
|
85284200 |
– – Có năng lực liên kết trực tiếp và được phong cách thiết kế để dùng cho máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa thuộc nhóm 84.71 |
0 |
10 |
3 |
852849 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85284910 |
– – – Loại màu |
12 |
10 |
10 ( – ID ) |
85284920 |
– – – Loại đơn sắc |
10 |
10 |
0 ( – ID ) |
|
– Màn hình khác : |
|
|
|
85285200 |
– – Có năng lực liên kết trực tiếp và được phong cách thiết kế để dùng cho máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa thuộc nhóm 84.71 |
0 |
10 |
2 |
852859 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85285910 |
– – – Loại màu |
12 |
10 |
10 ( – ID ) |
85285920 |
– – – Loại đơn sắc |
10 |
10 |
0 ( – ID ) |
|
– Máy chiếu : |
|
|
|
85286200 |
– – Có năng lực liên kết trực tiếp và được phong cách thiết kế để dùng cho máy giải quyết và xử lý tài liệu tự động hóa thuộc nhóm 84.71 |
0 |
10 |
0 |
852869 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85286910 |
– – – Công suất chiếu lên màn ảnh từ 300 inch trở lên |
10 |
10 |
0 ( – ID ) |
85286990 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – ID ) |
|
– Thiết bị thu dùng trong truyền hình, có hoặc không gắn với thiết bị thu thanh sóng vô tuyến hoặc thiết bị ghi hoặc tái tạo âm thanh hoặc hình ảnh : |
|
|
|
852871 |
– – Không phong cách thiết kế để gắn với thiết bị hiển thị video hoặc màn ảnh : |
|
|
|
|
– – – Set top boxes có tính năng tương tác thông tin : |
|
|
|
85287111 |
– – – – Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
0 |
10 |
0 |
85287119 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85287191 |
– – – – Hoạt động bằng nguồn điện lưới |
25 |
10 |
10 ( – BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN ) |
85287199 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
10 ( – BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN ) |
852872 |
– – Loại khác, màu : |
|
|
|
85287210 |
– – – Hoạt động bằng pin |
35 |
10 |
10 ( – BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85287291 |
– – – – Loại sử dụng ống đèn hình tia ca-tốt |
35 |
10 |
10 ( – BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN ) |
85287292 |
– – – – Loại màn hình hiển thị tinh thể lỏng ( LCD ), đi-ốt phát quang ( LED ) và màn hình hiển thị dẹt khác |
35 |
10 |
10 ( – BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN ) |
85287299 |
– – – – Loại khác |
35 |
10 |
10 ( – BN, KH, ID, MY, MM, TH, CN ) |
85287300 |
– – Loại khác, đơn sắc |
25 |
10 |
10 ( – KH, ID, MM ) |
8529
|
Bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc các nhóm từ 85.25 đến 85.28.
|
|
|
|
852910 |
– Ăng ten và bộ phản xạ của ăng ten ; những bộ phận sử dụng kèm : |
|
|
|
|
– – Chảo phản xạ của ăng ten parabol sử dụng cho hệ phát trực tiếp đa phương tiện và những bộ phận của chúng : |
|
|
|
85291021 |
– – – Dùng cho máy thu truyền hình |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85291029 |
– – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85291030 |
– – Ăng ten vệ tinh, ăng ten lưỡng cực và những loại ăng ten roi ( rabbit antennae ) sử dụng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh |
15 |
10 |
5 ( – TH ) |
85291040 |
– – Bộ lọc và tách tín hiệu ăng ten |
0 |
10 |
0 |
85291060 |
– – Loa hoặc phễu tiếp sóng ( ống dẫn sóng ) |
10 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85291092 |
– – – Sử dụng với thiết bị dùng trong phát thanh sóng vô tuyến hoặc truyền hình |
10 |
10 |
0 ( – TH ) |
85291099 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – TH ) |
852990 |
– Loại khác : |
|
|
|
85299020 |
– – Dùng cho bộ giải thuật |
0 |
10 |
0 |
85299040 |
– – Dùng cho máy camera số hoặc camera ghi hình ảnh |
0 |
10 |
0 |
|
– – Tấm mạch in khác, đã lắp ráp hoàn hảo : |
|
|
|
85299051 |
– – – Dùng cho sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8525.50 hoặc 8525.60 |
0 |
10 |
0 |
85299052 |
– – – Dùng cho sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8527.13, 8527.19, 8527.21, 8527.29, 8527.91 hoặc 8527.99 |
3 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
|
– – – Dùng cho sản phẩm & hàng hóa thuộc nhóm 85.28 : |
|
|
|
85299053 |
– – – – Dùng cho màn hình hiển thị dẹt |
0 |
10 |
0 |
85299054 |
– – – – Loại khác, dùng cho máy thu truyền hình |
5 |
10 |
0 |
85299055 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85299059 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85299091 |
– – – Dùng cho máy thu truyền hình |
3 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85299094 |
– – – Dùng cho màn hình hiển thị dẹt |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85299099 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
8530
|
Thiết bị điện phát tín hiệu thông tin, bảo đảm an toàn hoặc điều khiển giao thông, dùng cho đường sắt, đường tàu điện, đường bộ, đường thủy nội địa, điểm dừng đỗ, cảng hoặc sân bay (trừ loại thuộc nhóm 86.08).
|
|
|
|
85301000 |
– Thiết bị dùng cho đường tàu hay đường tàu điện |
0 |
10 |
0 |
85308000 |
– Thiết bị khác |
0 |
10 |
0 |
85309000 |
– Bộ phận |
0 |
10 |
0 |
8531
|
Thiết bị báo hiệu bằng âm thanh hoặc hình ảnh (ví dụ, chuông, còi báo, bảng chỉ báo, báo động chống trộm hoặc báo cháy), trừ các thiết bị thuộc nhóm 85.12 hoặc 85.30.
|
|
|
|
853110 |
– Báo động chống trộm hoặc báo cháy và những thiết bị tương tự như : |
|
|
|
85311010 |
– – Báo trộm |
0 |
10 |
0 |
85311020 |
– – Báo cháy |
0 |
10 |
0 |
85311030 |
– – Báo khói ; chuông báo động cá thể bỏ túi ( còi rú ) |
0 |
10 |
0 |
85311090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85312000 |
– Bảng chỉ báo có gắn màn hình hiển thị tinh thể lỏng ( LCD ) hoặc đi-ốt phát quang ( LED ) |
0 |
10 |
0 |
853180 |
– Thiết bị khác : |
|
|
|
85318010 |
– – Chuông điện tử và những thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác |
20 |
10 |
0 |
|
– – Màn hình dẹt ( kể cả loại công nghệ tiên tiến quang điện tử, plasma và công nghệ tiên tiến khác ) : |
|
|
|
85318021 |
– – – Màn hình sử dụng huỳnh quang chân không |
0 |
10 |
0 |
85318029 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85318090 |
– – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
853190 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85319010 |
– – Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phân nhóm 8531.20, 8531.80.21 hoặc 8531.80.29 |
0 |
10 |
0 |
85319020 |
– – Của chuông cửa hoặc những thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác dùng cho cửa |
10 |
10 |
0 |
85319030 |
– – Của chuông hoặc thiết bị báo hiệu bằng âm thanh khác |
10 |
10 |
0 |
85319090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8532
|
Tụ điện, loại có điện dung cố định, biến đổi hoặc điều chỉnh được (theo mức định trước).
|
|
|
|
85321000 |
– Tụ điện cố định và thắt chặt được phong cách thiết kế dùng trong mạch có tần số 50/60 Hz và có số lượng giới hạn hiệu suất phản kháng được cho phép không dưới 0,5 kvar ( tụ nguồn ) |
0 |
10 |
0 |
|
– Tụ điện cố định và thắt chặt khác : |
|
|
|
85322100 |
– – Tụ tantan ( tantalum ) |
0 |
10 |
0 |
85322200 |
– – Tụ nhôm |
0 |
10 |
0 |
85322300 |
– – Tụ gốm, một lớp |
0 |
10 |
0 |
85322400 |
– – Tụ gốm, nhiều lớp |
0 |
10 |
0 |
85322500 |
– – Tụ giấy hay plastic |
0 |
10 |
0 |
85322900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85323000 |
– Tụ điện đổi khác hay tụ điện kiểm soát và điều chỉnh được ( theo mức định trước ) |
0 |
10 |
0 |
85329000 |
– Bộ phận |
0 |
10 |
0 |
8533
|
Điện trở (kể cả biến trở và chiết áp), trừ điện trở nung nóng.
|
|
|
|
853310 |
– Điện trở than cố định và thắt chặt, dạng phối hợp hay dạng màng : |
|
|
|
85331010 |
– – Điện trở dán |
0 |
10 |
0 |
85331090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– Điện trở cố định và thắt chặt khác : |
|
|
|
85332100 |
– – Có hiệu suất danh định không quá 20 W |
0 |
10 |
0 |
85332900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– Điện trở đổi khác kiểu dây quấn, kể cả biến trở và chiết áp : |
|
|
|
85333100 |
– – Có hiệu suất danh định không quá 20 W |
0 |
10 |
0 |
85333900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85334000 |
– Điện trở biến hóa khác, kể cả biến trở và chiết áp |
0 |
10 |
0 |
85339000 |
– Bộ phận |
0 |
10 |
0 |
8534
|
Mạch in.
|
|
|
|
85340010 |
– Một mặt |
0 |
10 |
0 |
85340020 |
– Hai mặt |
0 |
10 |
0 |
85340030 |
– Nhiều lớp |
0 |
10 |
0 |
85340090 |
– Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8535
|
Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, công tắc, cầu chì, bộ chống sét, bộ khống chế điện áp, bộ triệt xung điện, phích cắm và đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp trên 1.000 V.
|
|
|
|
85351000 |
– Cầu chì |
0 |
10 |
0 |
|
– Bộ ngắt mạch tự động hóa : |
|
|
|
853521 |
– – Có điện áp dưới 72,5 kV : |
|
|
|
85352110 |
– – – Loại hộp đúc |
5 |
10 |
0 |
85352120 |
– – – Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp ( chạm ) đất ELCB |
5 |
10 |
0 |
85352190 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
853529 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85352910 |
– – – Bộ ngắt mạch chống dòng rò tiếp ( chạm ) đất ELCB |
5 |
10 |
0 |
85352990 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
853530 |
– Cầu dao cách ly và thiết bị đóng – ngắt điện : |
|
|
|
|
– – Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 40 kV : |
|
|
|
85353011 |
– – – Thiết bị ngắt có điện áp dưới 36 kV |
5 |
10 |
0 |
85353019 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
85353020 |
– – Dùng cho điện áp từ 66 kV trở lên |
5 |
10 |
0 |
85353090 |
– – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
85354000 |
– Bộ chống sét, bộ khống chế điện áp và bộ triệt xung điện |
0 |
10 |
0 |
853590 |
– Loại khác : |
|
|
|
85359010 |
– – Đầu nối đã lắp ráp ( bushing assemblies ) và bộ chuyển đổi đầu nối điện dùng cho phân phối điện hoặc máy biến áp nguồn ( SEN ) |
0 |
10 |
0 |
85359020 |
– – Công tắc hòn đảo chiều ( change-over switches ) loại dùng khởi động động cơ điện |
0 |
10 |
0 |
85359090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8536
|
Thiết bị điện để đóng ngắt mạch hay bảo vệ mạch điện, hoặc dùng để đấu nối hay lắp trong mạch điện (ví dụ, cầu dao, rơ le, công tắc, chi tiết đóng ngắt mạch, cầu chì, bộ triệt xung điện, phích cắm, ổ cắm, đui đèn và các đầu nối khác, hộp đấu nối), dùng cho điện áp không quá 1.000V; đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang.
|
|
|
|
853610 |
– Cầu chì : |
|
|
|
|
– – Cầu chì nhiệt ; cầu chì thủy tinh : |
|
|
|
85361011 |
– – – Thích hợp dùng cho quạt điện |
25 |
10 |
0 |
85361012 |
– – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
25 |
10 |
0 |
85361013 |
– – – Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ ( SEN ) |
25 |
10 |
0 |
85361019 |
– – – Loại khác |
25 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85361091 |
– – – Thích hợp dùng cho quạt điện |
25 |
10 |
0 |
85361092 |
– – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
25 |
10 |
0 |
85361093 |
– – – Khối cầu chì, loại sử dụng cho xe có động cơ ( SEN ) |
25 |
10 |
0 |
85361099 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 |
853620 |
– Bộ ngắt mạch tự động hóa : |
|
|
|
|
– – Loại hộp đúc : |
|
|
|
85362011 |
– – – Dòng điện dưới 16 A |
15 |
10 |
0 ( – KH ) |
85362012 |
– – – Dòng điện từ 16 A trở lên nhưng không quá 32A |
15 |
10 |
0 ( – KH ) |
85362013 |
– – – Dòng điện trên 32 A nhưng không quá 1.000 A |
15 |
10 |
0 ( – KH ) |
85362019 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – KH ) |
85362020 |
– – Để lắp ghép với thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 |
20 |
10 |
0 ( – KH ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85362091 |
– – – Dòng điện dưới 16 A |
15 |
10 |
0 ( – KH ) |
85362099 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – KH ) |
853630 |
– Thiết bị bảo vệ mạch điện khác : |
|
|
|
85363010 |
– – Bộ chống sét |
3 |
10 |
0 |
85363020 |
– – Loại sử dụng trong những thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện |
25 |
10 |
0 |
85363090 |
– – Loại khác |
15 |
10 |
0 |
|
– Rơ le : |
|
|
|
853641 |
– – Dùng cho điện áp không quá 60 V : |
|
|
|
85364110 |
– – – Rơ le kỹ thuật số |
3 |
10 |
0 |
85364120 |
– – – Của loại sử dụng trong những thiết bị sóng vô tuyến |
10 |
10 |
0 |
85364130 |
– – – Của loại sử dụng cho quạt điện |
10 |
10 |
0 |
85364140 |
– – – Loại khác, dòng điện dưới 16 A |
10 |
10 |
0 |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85364191 |
– – – – Rơ le bán dẫn hoặc rơ le điện từ, điện áp không quá 28 V |
10 |
10 |
0 |
85364199 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 |
853649 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85364910 |
– – – Rơ le kỹ thuật số |
3 |
10 |
0 |
85364990 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
853650 |
– Thiết bị đóng ngắt mạch khác : |
|
|
|
85365020 |
– – Loại tự động hóa ngắt mạch khi có hiện tượng kỳ lạ rò điện và quá tải |
10 |
10 |
0 ( – KH, PH ) |
|
– – Loại ngắt và hòn đảo mạch khi có sốc dòng điện cao dùng cho nhà bếp và nhà bếp có lò nướng ; công tắc nguồn micro ; công tắc nguồn nguồn cho máy thu truyền hình hoặc thu sóng vô tuyến ; công tắc nguồn cho quạt điện ; công tắc nguồn xoay, công tắc nguồn trượt, công tắc nguồn bập bênh và công tắc nguồn từ cho máy điều hòa không khí : |
|
|
|
85365032 |
– – – Của loại thích hợp dùng cho quạt điện hoặc thiết bị sóng vô tuyến ( SEN ) |
0 |
10 |
0 ( – KH, PH ) |
85365033 |
– – – Loại khác, dùng cho dòng điện danh định dưới 16 A ( SEN ) |
15 |
10 |
0 ( – KH, PH ) |
85365039 |
– – – Loại khác ( SEN ) |
15 |
10 |
0 ( – KH, PH ) |
85365040 |
– – Công tắc mini thích hợp dùng cho nồi cơm điện hoặc lò nướng ( toaster ovens ) |
15 |
10 |
0 ( – KH, PH ) |
|
– – Công tắc điện tử dùng cho mạch xoay chiều gồm mạch vào và mạch ra liên kết tinh chỉnh và điều khiển bằng quang học ( công tắc nguồn dùng cho mạch xoay chiều tinh chỉnh và điều khiển bằng thyristor ) ; công tắc nguồn điện tử, kể cả công tắc nguồn bảo vệ quá nhiệt điện tử gồm một tranzito và một chip logic ( công nghệ tiên tiến chip-on-chip ) dùng cho điện áp không quá 1.000 V ; công tắc nguồn điện cơ bật nhanh dùng cho dòng điện không quá 11 A : |
|
|
|
85365051 |
– – – Dòng điện dưới 16 A |
0 |
10 |
0 |
85365059 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác, loại đóng ngắt mạch dùng trong mạng điện gia dụng điện áp không quá 500 V và số lượng giới hạn dòng danh định không quá 20 A : |
|
|
|
85365061 |
– – – Dòng điện dưới 16 A |
15 |
10 |
0 ( – KH, PH ) |
85365069 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – KH, PH ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85365092 |
– – – Của loại thích hợp dùng cho quạt điện |
15 |
10 |
0 ( – KH, PH ) |
85365095 |
– – – Loại khác, công tắc nguồn hòn đảo chiều ( change-over switches ) loại dùng khởi động động cơ điện ; thiết bị đóng cắt có cầu chì ( fuse switches ) |
15 |
10 |
0 ( – KH, PH ) |
85365099 |
– – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – KH, PH ) |
|
– Đui đèn, phích cắm và ổ cắm : |
|
|
|
853661 |
– – Đui đèn : |
|
|
|
85366110 |
– – – Dùng cho đèn com-pắc hoặc đèn ha-lo-gien |
5 |
10 |
0 |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85366191 |
– – – – Dòng điện dưới 16 A |
25 |
10 |
0 |
85366199 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 |
853669 |
– – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – Phích cắm điện thoại thông minh : |
|
|
|
85366911 |
– – – – Dòng điện dưới 16 A |
25 |
10 |
0 ( – BN ) |
85366919 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – BN ) |
|
– – – Đầu cắm tín hiệu hình / tiếng và đầu cắm ống đèn tia âm cực dùng cho máy thu hình hoặc máy thu thanh : |
|
|
|
85366923 |
– – – – Dòng điện không quá 1,5 A |
15 |
10 |
0 ( – BN ) |
85366924 |
– – – – Dòng điện trên 1,5 A nhưng dưới 16 A |
15 |
10 |
0 ( – BN ) |
85366929 |
– – – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – BN ) |
|
– – – Đầu cắm và phích cắm cho cáp đồng trục và mạch in : |
|
|
|
85366932 |
– – – – Dòng điện dưới 16 A |
0 |
10 |
0 |
85366939 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85366992 |
– – – – Dòng điện dưới 16 A |
25 |
10 |
0 ( – BN ) |
85366999 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – BN ) |
853670 |
– Đầu nối dùng cho sợi quang, bó sợi quang hoặc cáp quang : |
|
|
|
85367010 |
– – Bằng gốm |
0 |
10 |
0 ( – KH, ID, MM, PH ) |
85367020 |
– – Bằng đồng |
5 |
10 |
0 ( – KH, ID, MM, PH ) |
85367090 |
– – Loại khác |
5 |
10 |
0 ( – KH, ID, MM, PH ) |
853690 |
– Thiết bị khác : |
|
|
|
|
– – Đầu nối và những bộ phận dùng để nối cho dây dẫn và cáp ; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp ( wafer prober ) : |
|
|
|
85369012 |
– – – Dòng điện dưới 16 A |
0 |
10 |
0 |
85369019 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – Hộp đấu nối : |
|
|
|
85369022 |
– – – Dòng điện dưới 16 A |
20 |
10 |
0 ( – BN, PH ) |
85369029 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – BN, PH ) |
|
– – Đầu nối cáp gồm một phích cắm kiểu giắc, đầu cuối có hoặc không có chân cắm, đầu nối và bộ thích ứng ( adaptor ) sử dụng cho cáp đồng trục ; vành đổi chiều : |
|
|
|
85369032 |
– – – Dòng điện dưới 16 A |
20 |
10 |
0 ( – BN, PH ) |
85369039 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – BN, PH ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – Dòng điện dưới 16 A : |
|
|
|
85369093 |
– – – – Phiến đầu nối và khối đấu nối cáp điện thoại cảm ứng |
25 |
10 |
0 ( – BN, PH ) |
85369094 |
– – – – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – BN, PH ) |
85369099 |
– – – Loại khác |
25 |
10 |
0 ( – BN, PH ) |
8537
|
Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và các loại hộp và đế khác, được lắp với hai hay nhiều thiết bị thuộc nhóm 85.35 hoặc 85.36, dùng để điều khiển hoặc phân phối điện, kể cả các loại trên có lắp các dụng cụ hay thiết bị thuộc Chương 90, và các thiết bị điều khiển số, trừ các thiết bị chuyển mạch thuộc nhóm 85.17.
|
|
|
|
853710 |
– Dùng cho điện áp không quá 1.000 V : |
|
|
|
|
– – Bảng chuyển mạch và bảng tinh chỉnh và điều khiển : |
|
|
|
85371011 |
– – – Bảng điều khiển và tinh chỉnh của loại thích hợp sử dụng cho mạng lưới hệ thống điều khiển và tinh chỉnh phân tán |
0 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
85371012 |
– – – Bảng tinh chỉnh và điều khiển có trang bị bộ giải quyết và xử lý lập trình ( SEN ) |
5 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
85371013 |
– – – Bảng tinh chỉnh và điều khiển khác của loại thích hợp dùng cho sản phẩm & hàng hóa của nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.08, 85.09 hoặc 85.16 ( SEN ) |
0 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
85371019 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
85371020 |
– – Bảng phân phối ( gồm cả panel đỡ và tấm đỡ phẳng ) chỉ dùng hoặc đa phần dùng với những sản phẩm & hàng hóa thuộc nhóm 84.71, 85.17 hoặc 85.25 |
10 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
85371030 |
– – Bộ tinh chỉnh và điều khiển logic có năng lực lập trình cho máy tự động hóa để di dời, giải quyết và xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn |
10 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85371091 |
– – – Loại sử dụng trong những thiết bị sóng vô tuyến hoặc quạt điện |
15 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
85371092 |
– – – Loại tương thích sử dụng cho mạng lưới hệ thống điều khiển và tinh chỉnh phân tán |
0 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
85371099 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – BN, KH, TH ) |
853720 |
– Dùng cho điện áp trên 1.000 V : |
|
|
|
|
– – Bảng chuyển mạch : |
|
|
|
85372011 |
– – – Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên |
5 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85372019 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
|
– – Bảng tinh chỉnh và điều khiển : |
|
|
|
85372021 |
– – – Gắn với thiết bị điện để ngắt, nối hoặc bảo vệ mạch điện có điện áp từ 66 kV trở lên |
5 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85372029 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
85372090 |
– – Loại khác |
5 |
10 |
0 ( – KH, TH ) |
8538
|
Bộ phận chuyên dùng hay chủ yếu dùng với các thiết bị thuộc nhóm 85.35, 85.36 hoặc 85.37.
|
|
|
|
853810 |
– Bảng, panel, giá đỡ, bàn, tủ và những loại hộp và đế khác dùng cho những mẫu sản phẩm thuộc nhóm 85.37, chưa được lắp ráp những thiết bị của chúng : |
|
|
|
|
– – Dùng cho điện áp không quá 1.000 V : |
|
|
|
85381011 |
– – – Bộ phận của bộ tinh chỉnh và điều khiển logic có năng lực lập trình cho máy tự động hóa để di dời, giải quyết và xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn |
15 |
10 |
0 ( – TH ) |
85381012 |
– – – Dùng cho thiết bị sóng vô tuyến |
15 |
10 |
0 ( – TH ) |
85381019 |
– – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – TH ) |
|
– – Dùng cho điện áp trên 1.000 V : |
|
|
|
85381021 |
– – – Bộ phận của bộ tinh chỉnh và điều khiển logic có năng lực lập trình cho máy tự động hóa để di dời, giải quyết và xử lý và kẹp giữ khuôn cho thiết bị bán dẫn |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
85381022 |
– – – Dùng cho thiết bị sóng vô tuyến |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
85381029 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
853890 |
– Loại khác : |
|
|
|
|
– – Dùng cho điện áp không quá 1.000 V : |
|
|
|
85389011 |
– – – Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại thông minh ; bộ phận của đầu nối và những bộ phận dùng để nối cho dây và cáp ; bộ phận của đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp ( wafer prober ) |
12 |
10 |
0 |
85389012 |
– – – Bộ phận của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8536.50.51, 8536.50.59, 8536.69.32, 8536.69.39, 8536.90.12 hoặc 8536.90.19 |
12 |
10 |
0 |
85389013 |
– – – Bộ phận của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8537.10.20 |
12 |
10 |
0 |
85389019 |
– – – Loại khác |
12 |
10 |
0 |
85389020 |
– – Điện áp trên 1.000 V |
3 |
10 |
0 |
8539
|
Bóng đèn dây tóc hoặc bóng đèn phóng điện, kể cả đèn pha gắn kín và bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại; bóng đèn hồ quang; đèn đi- ốt phát quang (LED).
|
|
|
|
853910 |
– Đèn pha gắn kín ( sealed beam lamp units ) : |
|
|
|
85391010 |
– – Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
20 |
10 |
50 |
85391090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– Các loại bóng đèn dây tóc khác, trừ bóng đèn tia cực tím hoặc tia hồng ngoại : |
|
|
|
853921 |
– – Bóng đèn ha-lo-gien vonfram : |
|
|
|
85392120 |
– – – Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
10 |
0 |
85392130 |
– – – Dùng cho xe có động cơ |
20 |
10 |
50 |
85392140 |
– – – Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
10 |
5 |
85392190 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
853922 |
– – Loại khác, có hiệu suất không quá 200 W và điện áp trên 100 V : |
|
|
|
85392220 |
– – – Dùng cho thiết bị y tế |
0 |
10 |
0 ( – BN ) |
|
– – – Bóng đèn phản xạ khác : |
|
|
|
85392231 |
– – – – Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, hiệu suất không quá 60 W |
10 |
10 |
5 |
85392232 |
– – – – Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, hiệu suất trên 60 W |
10 |
10 |
5 |
85392233 |
– – – – Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng |
10 |
10 |
5 |
85392239 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
5 |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85392291 |
– – – – Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, hiệu suất không quá 60 W |
15 |
10 |
5 |
85392292 |
– – – – Loại dùng trong chiếu sáng trang trí, hiệu suất trên 60 W |
15 |
10 |
5 |
85392293 |
– – – – Loại khác, dùng cho chiếu sáng gia dụng |
15 |
10 |
5 |
85392299 |
– – – – Loại khác |
15 |
10 |
5 |
853929 |
– – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – Loại dùng cho thiết bị y tế : |
|
|
|
85392911 |
– – – – Bóng đèn phòng mổ ( SEN ) |
0 |
10 |
0 ( – BN ) |
85392919 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – BN ) |
85392920 |
– – – Dùng cho xe có động cơ |
25 |
10 |
50 |
85392930 |
– – – Bóng đèn phản xạ khác |
10 |
10 |
5 |
|
– – – Bóng đèn flash ; bóng đèn hiệu cỡ nhỏ, danh định đến 2,25 V : |
|
|
|
85392941 |
– – – – Loại thích hợp dùng cho thiết bị y tế |
0 |
10 |
5 |
85392949 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
5 |
85392950 |
– – – Loại khác, có hiệu suất trên 200 W nhưng không quá 300 W và điện áp trên 100 V |
25 |
10 |
5 |
85392960 |
– – – Loại khác, có hiệu suất không quá 200 W và điện áp không quá 100 V |
10 |
10 |
5 |
85392990 |
– – – Loại khác |
7 |
10 |
0 ( – BN ) |
|
– Bóng đèn phóng, trừ đèn tia cực tím : |
|
|
|
853931 |
– – Bóng đèn huỳnh quang, ca-tốt nóng : |
|
|
|
85393110 |
– – – Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc |
25 |
10 |
5 |
85393120 |
– – – Loại khác, dạng ống thẳng dùng cho đèn huỳnh quang khác |
25 |
10 |
5 |
85393130 |
– – – Bóng đèn huỳnh quang com-pắc đã có chấn lưu lắp liền ( SEN ) |
25 |
10 |
5 |
85393190 |
– – – Loại khác |
25 |
10 |
5 |
85393200 |
– – Bóng đèn hơi thủy ngân hoặc natri ; bóng đèn ha-lo-gien sắt kẽm kim loại |
0 |
10 |
0 |
853939 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85393910 |
– – – Ống huỳnh quang dùng cho đèn huỳnh quang com-pắc |
10 |
10 |
5 |
85393930 |
– – – Bóng đèn huỳnh quang ca-tốt lạnh khác |
10 |
10 |
0 ( – BN, KH ) |
85393990 |
– – – Loại khác |
8 |
10 |
5/0 |
|
– Bóng đèn tia cực tím hoặc bóng đèn tia hồng ngoại ; đèn hồ quang : |
|
|
|
85394100 |
– – Bóng đèn hồ quang |
0 |
10 |
0 |
85394900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85395000 |
– Bóng đèn đi-ốt phát quang ( LED ) |
0 |
10 |
0 |
853990 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85399010 |
– – Nắp bịt nhôm dùng cho bóng đèn huỳnh quang ; đui xoáy nhôm dùng cho bóng đèn dây tóc |
5 |
10 |
0 |
85399020 |
– – Loại khác, dùng cho đèn của xe có động cơ |
15 |
10 |
0 |
85399090 |
– – Loại khác |
3 |
10 |
0 |
8540
|
Đèn điện tử và ống điện tử dùng nhiệt điện tử, ca tốt lạnh hoặc ca tốt quang điện (ví dụ, đèn điện tử và ống đèn chân không hoặc nạp khí hoặc hơi, đèn và ống điện tử chỉnh lưu hồ quang thủy ngân, ống điện tử dùng tia âm cực, ống điện tử camera truyền hình).
|
|
|
|
|
– Ống đèn hình vô tuyến dùng tia âm cực, kể cả ống đèn hình của màn hình hiển thị video dùng tia âm cực : |
|
|
|
85401100 |
– – Loại màu |
5 |
10 |
0 |
85401200 |
– – Loại đơn sắc |
10 |
10 |
0 |
85402000 |
– Ống camera truyền hình ; bộ chuyển đổi hình ảnh và bộ tăng cường hình ảnh ; ống đèn âm cực quang điện khác |
10 |
10 |
0 |
854040 |
– Ống hiển thị tài liệu / đồ họa, đơn sắc ; ống hiển thị / đồ họa, loại màu, với điểm lân quang có bước nhỏ hơn 0,4 mm : |
|
|
|
85404010 |
– – Ống hiển thị tài liệu / đồ họa, loại màu, của loại dùng cho sản phẩm & hàng hóa thuộc nhóm 85.25 |
0 |
10 |
0 |
85404090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85406000 |
– Ống tia âm cực khác |
0 |
10 |
0 |
|
– Ống đèn vi sóng ( ví dụ, magnetrons, klystrons, ống đèn sóng Viral, carcinotrons ), trừ ống đèn tinh chỉnh và điều khiển lưới : |
|
|
|
85407100 |
– – Magnetrons |
0 |
10 |
0 |
85407900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– Đèn điện tử và ống điện tử khác : |
|
|
|
85408100 |
– – Đèn điện tử và ống điện tử của máy thu hay máy khuếch đại |
0 |
10 |
0 |
85408900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– Bộ phận : |
|
|
|
85409100 |
– – Của ống đèn tia âm cực |
0 |
10 |
0 |
854099 |
– – Loại khác : |
|
|
|
85409910 |
– – – Của ống đèn vi sóng |
0 |
10 |
0 |
85409990 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8541
|
Đi-ốt, tranzito và các thiết bị bán dẫn tương tự; bộ phận bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành các mảng module hoặc thành bảng; đi-ốt phát quang (LED); tinh thể áp điện đã lắp ráp.
|
|
|
|
85411000 |
– Đi-ốt, trừ đi-ốt cảm quang hay đi-ốt phát quang ( LED ) |
0 |
10 |
0 |
|
– Tranzito, trừ tranzito cảm quang : |
|
|
|
85412100 |
– – Có tỷ suất tiêu tán nguồn năng lượng dưới 1 W |
0 |
10 |
0 |
85412900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85413000 |
– Thyristors, diacs và triacs, trừ thiết bị cảm quang |
0 |
10 |
0 |
854140 |
– Thiết bị bán dẫn cảm quang, kể cả tế bào quang điện đã hoặc chưa lắp ráp thành những mảng module hoặc thành bảng ; đi-ốt phát quang ( LED ) : |
|
|
|
85414010 |
– – Đi-ốt phát quang |
0 |
10 |
0 |
|
– – Tế bào quang điện, kể cả đi-ốt cảm quang và tranzito cảm quang : |
|
|
|
85414021 |
– – – Tế bào quang điện có lớp chặn, chưa lắp ráp |
0 |
10 |
0 |
85414022 |
– – – Tế bào quang điện có lớp chặn được lắp ráp ở những mô-đun hoặc làm thành tấm |
0 |
10 |
0 |
85414029 |
– – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85414090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85415000 |
– Thiết bị bán dẫn khác |
0 |
10 |
0 |
85416000 |
– Tinh thể áp điện đã lắp ráp |
0 |
10 |
0 |
85419000 |
– Bộ phận |
0 |
10 |
0 |
8542
|
Mạch điện tử tích hợp.
|
|
|
|
|
– Mạch điện tử tích hợp : |
|
|
|
85423100 |
– – Đơn vị giải quyết và xử lý và đơn vị chức năng tinh chỉnh và điều khiển, có hoặc không phối hợp với bộ nhớ, bộ chuyển đổi, mạch logic, khuếch đại, đồng hồ đeo tay thời hạn và mạch định giờ, hoặc những mạch khác |
0 |
10 |
0 |
85423200 |
– – Bộ nhớ |
0 |
10 |
0 |
85423300 |
– – Mạch khuếch đại |
0 |
10 |
0 |
85423900 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
85429000 |
– Bộ phận |
0 |
10 |
0 |
8543
|
Máy và thiết bị điện, có chức năng riêng, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.
|
|
|
|
85431000 |
– Máy gia tốc hạt |
0 |
10 |
0 |
85432000 |
– Máy phát tín hiệu |
0 |
10 |
0 |
854330 |
– Máy và thiết bị dùng trong mạ điện, điện phân hay điện di : |
|
|
|
85433020 |
– – Thiết bị giải quyết và xử lý ướt bằng chiêu thức nhúng trong dung dịch hóa chất hoặc điện hóa, để tách hoặc không tách vật tư gia công trên nền ( tấm đế ) của bản mạch PCB / PWBs ( 1 ) |
0 |
10 |
0 |
85433090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
854370 |
– Máy và thiết bị khác : |
|
|
|
85437010 |
– – Máy cung ứng nguồn năng lượng cho hàng rào điện |
0 |
10 |
0 |
85437020 |
– – Thiết bị điều khiển và tinh chỉnh từ xa, trừ thiết bị tinh chỉnh và điều khiển từ xa bằng sóng radio |
0 |
10 |
0 |
85437030 |
– – Máy, thiết bị điện có tính năng phiên dịch hay từ điển |
0 |
10 |
0 |
85437040 |
– – Máy tách bụi hoặc khử tĩnh điện trong quy trình sản xuất tấm mạch PCB / PWBs ( 1 ) hoặc PCAs ( 1 ) ; máy làm đóng rắn vật tư bằng tia cực tím dùng trong sản xuất tấm mạch PCB / PWBs ( 1 ) hoặc PCAs ( 1 ) |
0 |
10 |
0 |
85437090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
854390 |
– Bộ phận : |
|
|
|
85439010 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.10 hoặc 8543.20 |
0 |
10 |
0 |
85439020 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.30.20 |
0 |
10 |
0 |
85439030 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.30 |
0 |
10 |
0 |
85439040 |
– – Của sản phẩm & hàng hóa thuộc phân nhóm 8543.70.40 |
0 |
10 |
0 |
85439090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8544
|
Dây điện, cáp điện (kể cả cáp đồng trục) có cách điện (kể cả loại đã tráng men cách điện hoặc mạ lớp cách điện) và dây dẫn có cách điện khác, đã hoặc chưa gắn với đầu nối; cáp sợi quang, làm bằng các bó sợi đơn có vỏ bọc riêng biệt từng sợi, có hoặc không gắn với dây dẫn điện hoặc gắn với đầu nối.
|
|
|
|
|
– Dây đơn dạng cuộn : |
|
|
|
854411 |
– – Bằng đồng : |
|
|
|
85441120 |
– – – Có một lớp phủ ngoài hoặc bọc bằng giấy, vật tư dệt hoặc poly ( vinyl clorua ) |
15 |
10 |
0 ( – LA, TH ) |
85441130 |
– – – Có lớp phủ ngoài bằng dầu bóng ( lacquer ) |
15 |
10 |
0 ( – LA, TH ) |
85441140 |
– – – Có lớp phủ ngoài bằng men tráng ( enamel ) |
15 |
10 |
0 ( – LA, TH ) |
85441190 |
– – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – LA, TH ) |
85441900 |
– – Loại khác |
5 |
10 |
0 ( – TH ) |
854420 |
– Cáp đồng trục và những dây dẫn điện đồng trục khác : |
|
|
|
|
– – Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV : |
|
|
|
85442011 |
– – – Cách điện bằng cao su đặc hoặc plastic |
10 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
85442019 |
– – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
|
– – Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp không quá 66 kV : |
|
|
|
85442021 |
– – – Cách điện bằng cao su đặc hoặc plastic |
10 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
85442029 |
– – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
|
– – Cáp cách điện đã gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV : |
|
|
|
85442031 |
– – – Cách điện bằng cao su đặc hoặc plastic |
0 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
85442039 |
– – – Loại khác |
2 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
|
– – Cáp cách điện chưa gắn với đầu nối, dùng cho điện áp trên 66 kV : |
|
|
|
85442041 |
– – – Cách điện bằng cao su đặc hoặc plastic |
0 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
85442049 |
– – – Loại khác |
2 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
854430 |
– Bộ dây đánh lửa và bộ dây khác loại sử dụng cho xe, phương tiện đi lại bay hoặc tàu thuyền : |
|
|
|
|
– – Bộ dây điện cho xe có động cơ : |
|
|
|
|
– – – Cách điện bằng cao su đặc hoặc plastic : |
|
|
|
85443012 |
– – – – Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
20 |
10 |
0 ( – MY, PH, TH, CN ) |
85443013 |
– – – – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – MY, PH, TH, CN ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85443014 |
– – – – Loại dùng cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
20 |
10 |
0 ( – MY, PH, TH, CN ) |
85443019 |
– – – – Loại khác |
20 |
10 |
0 ( – MY, PH, TH, CN ) |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85443091 |
– – – Cách điện bằng cao su đặc hoặc plastic |
5 |
10 |
0 |
85443099 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
|
– Dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp không quá 1.000 V : |
|
|
|
854442 |
– – Đã lắp với đầu nối điện : |
|
|
|
|
– – – Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V : |
|
|
|
85444211 |
– – – – Cáp điện thoại thông minh ngầm dưới biển ; cáp điện báo ngầm dưới biển ; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
10 |
0 |
85444213 |
– – – – Loại khác, cách điện bằng cao su đặc, plastic hoặc giấy |
0 |
10 |
0 |
85444219 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V : |
|
|
|
85444221 |
– – – – Cáp điện thoại cảm ứng ngầm dưới biển ; cáp điện báo ngầm dưới biển ; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
10 |
0 |
85444223 |
– – – – Loại khác, cách điện bằng cao su đặc, plastic hoặc giấy |
0 |
10 |
0 |
85444229 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
|
– – – Cáp ắc qui : |
|
|
|
|
– – – – Cách điện bằng cao su đặc hoặc plastic : |
|
|
|
85444232 |
– – – – – Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
15 |
10 |
0 ( – MY, PH, TH ) |
85444233 |
– – – – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – MY, PH, TH ) |
|
– – – – Loại khác : |
|
|
|
85444234 |
– – – – – Cho xe thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04 hoặc 87.11 |
15 |
10 |
0 ( – MY, PH, TH ) |
85444239 |
– – – – – Loại khác |
15 |
10 |
0 ( – MY, PH, TH ) |
|
– – – Loại khác : |
|
|
|
85444294 |
– – – – Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi không quá 5 mm |
17 |
10 |
5 ( – KH, MY, PH, TH ) |
85444295 |
– – – – Cáp điện cách điện bằng plastic, có đường kính lõi trên 5 mm nhưng không quá 19,5 mm |
17 |
10 |
5 ( – KH, MY, PH, TH ) |
85444296 |
– – – – Cáp điện khác cách điện bằng plastic |
17 |
10 |
0 ( – KH, MY, PH, TH ) |
85444297 |
– – – – Cáp điện cách điện bằng cao su đặc hoặc giấy |
10 |
10 |
0 ( – KH, MY, PH, TH ) |
85444298 |
– – – – Cáp dữ liệu dạng dẹt có hai sợi hoặc hơn |
10 |
10 |
0 ( – KH, MY, PH, TH ) |
85444299 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – KH, MY, PH, TH ) |
854449 |
– – Loại khác : |
|
|
|
|
– – – Dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V : |
|
|
|
85444911 |
– – – – Cáp điện thoại thông minh ngầm dưới biển ; cáp điện báo ngầm dưới biển ; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
10 |
0 |
85444913 |
– – – – Loại khác, cách điện bằng cao su đặc, plastic hoặc giấy |
0 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
85444919 |
– – – – Loại khác |
0 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
|
– – – Loại không dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80 V : |
|
|
|
85444921 |
– – – – Dây đơn có vỏ bọc ( chống nhiễu ) dùng trong sản xuất bó dây dẫn điện của xe hơi |
10 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
|
– – – – Loại khác : |
|
|
|
85444922 |
– – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic có đường kính lõi không quá 19,5 mm |
17 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
85444923 |
– – – – – Cáp điện cách điện bằng plastic khác |
15 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
85444924 |
– – – – – Loại khác, cách điện bằng cao su đặc, plastic hoặc giấy |
10 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
85444929 |
– – – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – BN, MY, TH ) |
|
– – – Dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V : |
|
|
|
85444931 |
– – – – Cáp điện thoại thông minh ngầm dưới biển ; cáp điện báo ngầm dưới biển ; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
10 |
0 ( – MY ) |
85444932 |
– – – – Loại khác, cách điện bằng plastic |
10 |
10 |
5 |
85444939 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
5 |
|
– – – Loại không dùng cho viễn thông, điện áp trên 80 V nhưng không quá 1.000 V : |
|
|
|
85444941 |
– – – – Cáp bọc cách điện bằng plastic |
10 |
10 |
5 ( – MY ) |
85444942 |
– – – – Loại khác, cách điện bằng cao su đặc, plastic hoặc giấy |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
85444949 |
– – – – Loại khác |
10 |
10 |
0 ( – MY ) |
854460 |
– Các dây dẫn điện khác, dùng cho điện áp trên 1000 V : |
|
|
|
|
– – Dùng cho điện áp trên 1 kV nhưng không quá 36 kV : |
|
|
|
85446011 |
– – – Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7 mm |
20 |
10 |
0 ( – BN, KH, MY, TH ) |
85446012 |
– – – Loại khác, được bọc cách điện bằng cao su đặc, plastic hoặc giấy |
5 |
10 |
0 ( – BN, KH, MY, TH ) |
85446019 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 ( – BN, KH, MY, TH ) |
|
– – Dùng cho điện áp trên 36 kV nhưng không quá 66 kV : |
|
|
|
85446021 |
– – – Cáp được bọc cách điện bằng plastic có đường kính lõi nhỏ hơn 22,7 mm |
5 |
10 |
0 |
85446022 |
– – – Loại khác, cách điện bằng cao su đặc, plastic hoặc giấy |
5 |
10 |
0 |
85446029 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
|
– – Dùng cho điện áp trên 66 kV : |
|
|
|
85446031 |
– – – Cách điện bằng cao su đặc, plastic hoặc giấy |
5 |
10 |
0 |
85446039 |
– – – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
854470 |
– Cáp sợi quang : |
|
|
|
85447010 |
– – Cáp điện thoại thông minh ngầm dưới biển ; cáp điện báo ngầm dưới biển ; cáp chuyển tiếp vô tuyến ngầm dưới biển |
0 |
10 |
0 |
85447090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
5 |
8545
|
Điện cực than, chổi than, carbon cho chế tạo bóng đèn, carbon cho chế tạo pin, ắc qui và các sản phẩm khác làm bằng graphit hoặc carbon khác, có hoặc không có thành phần kim loại, dùng cho kỹ thuật điện.
|
|
|
|
|
– Điện cực : |
|
|
|
85451100 |
– – Dùng cho lò nung, luyện |
0 |
10 |
0 |
85451900 |
– – Loại khác |
5 |
10 |
0 |
85452000 |
– Chổi than |
5 |
10 |
0 |
85459000 |
– Loại khác |
5 |
10 |
0 |
8546
|
Vật cách điện làm bằng vật liệu bất kỳ.
|
|
|
|
85461000 |
– Bằng thủy tinh |
0 |
10 |
0 |
854620 |
– Bằng gốm, sứ : |
|
|
|
85462010 |
– – Cách điện xuyên của máy biến điện ( máy biến áp và máy biến dòng ) và cách điện của thiết bị ngắt mạch |
5 |
10 |
0 |
85462090 |
– – Loại khác |
7 |
10 |
0 |
85469000 |
– Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8547
|
Phụ kiện cách điện dùng cho máy điện, dụng cụ điện hay thiết bị điện, được làm hoàn toàn bằng vật liệu cách điện trừ một số phụ kiện thứ yếu bằng kim loại (ví dụ, phần ống có ren) đã làm sẵn khi đúc chủ yếu để lắp, trừ cách điện thuộc nhóm 85.46; ống dẫn dây điện và các khớp nối của chúng, bằng kim loại cơ bản được lót lớp vật liệu cách điện.
|
|
|
|
85471000 |
– Phụ kiện cách điện bằng gốm sứ |
0 |
10 |
0 |
85472000 |
– Phụ kiện cách điện bằng plastic |
0 |
10 |
0 |
854790 |
– Loại khác : |
|
|
|
85479010 |
– – Ống cách điện và phụ kiện nối của nó, làm bằng sắt kẽm kim loại cơ bản được lót bằng vật tư cách điện |
0 |
10 |
0 |
85479090 |
– – Loại khác |
0 |
10 |
0 |
8548
|
Phế liệu và phế thải của các loại pin, bộ pin và ắc qui điện; các loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết; các bộ phận điện của máy móc hay thiết bị, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong Chương này.
|
|
|
|
854810 |
– Phế liệu và phế thải của những loại pin, bộ pin và ắc qui điện ; những loại pin, bộ pin và ắc qui điện đã sử dụng hết : |
|
|
|
|
– – Phế thải pin, ắc qui axit chì, đã hoặc chưa tháo dung dịch axít : |
|
|
|
85481013 |
– – – Ắc qui điện 6 V và 12 V có độ cao ( không gồm có đầu cực và tay cầm ) không quá 23 cm |
20 |
10 |
0 |
85481019 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 |
85481020 |
– – Phế liệu và phế thải hầu hết chứa sắt |
20 |
10 |
0 |
85481030 |
– – Phế liệu và phế thải hầu hết chứa đồng |
20 |
10 |
0 |
|
– – Loại khác : |
|
|
|
85481091 |
– – – Của pin và bộ pin |
20 |
10 |
0 |
85481092 |
– – – Của ắc qui điện loại dùng cho phương tiện đi lại bay |
20 |
10 |
0 |
85481099 |
– – – Loại khác |
20 |
10 |
0 |
854890 |
– Loại khác : |
|
|
|
85489010 |
– – Bộ cảm ứng ảnh kiểu tiếp xúc gồm một bộ cảm ứng quang dẫn, một tụ tích điện, một nguồn sáng của đi-ốt phát quang, một ma trận ( tấm khuôn mẫu ) tranzito màng mỏng mảnh và bộ phận quy tụ ánh sáng dòng quét, có năng lực quét văn bản |
0 |
10 |
0 |
85489020 |
– – Tấm mạch in đã lắp ráp hoàn hảo kể cả mạch đã lắp ráp cho liên kết bên ngoài |
0 |
10 |
0 |
85489090 |
– – Loại khác
|
0 |
10 |
0 |