ĐẶC TÍNH CƠ KHÍ
|
|
Kích thước mặt trước
|
483 mm x 132.5mm (3HE)
|
Chiều sâu
|
520 mm
|
Trọng lượng
|
~ 24 Kg
|
Nhiệt độ được cho phép hoặt động
|
– 10OC – + 50OC
|
|
|
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT TỔNG QUÁT
|
|
Công suất phát
|
0 – 500W, hoàn toàn có thể setup
|
Đầu nối hiệu suất ra
|
N – Type, Female, 50 Ohm
|
Trở kháng ngõ ra
|
50 Ohm
|
Dải tần hoạt động giải trí
|
87.5 Mhz – 108 Mhz, hoàn toàn có thể setup theo mỗi bước tần số 10 kHz
|
Phương thức setup tần số
|
Trực tiếp, giao diện ứng dụng trên LCD
|
Độ không thay đổi tần số
|
+ 1 ppm trong giải nhiệt độ hoạt động giải trí – 10OC – + 50OC
|
Loại điều chế
|
Điều chế sóng mang trực tiếp
|
Nhiểu tạp và hài
|
– 75 dB tương thích với tiêu chuẩn FCC và CCIR
|
Phạm vi điều chế
|
Phù hợp với tiêu chuẩn FCC và CCIR ( 240 kHz MPX / Mono, 210KH z Stereo )
|
Asynchronous residual AM
|
< - 55 dBwrt 100 % peak AM, without deemphasys
|
Synchronous residual AM
|
< - 55 dBwrt 100 % peak AM, with 75 kHz deviation, without deemphasys
|
Nguồn điện
|
90-250 V, full range
|
Công suất tiêu thụ khi phát 500W
|
≈ 0.85 kVA
|
INPUTS
|
|
Mono Trái / MPX
|
Đầu nối loại XLR female cân đối hoặc không cân đối
|
Mono Phải ngõ vào
|
Đầu nối loại XLR female cân đối hoặc không cân đối
|
MPX / SCA / RDX Input
|
Đầu nối loại BNC không cân đối
|
Trở kháng ngõ vào
|
600 hoặc 10 k Ohm, XLR L / R Mono 50 hoặc 10 k Ohm, BNC MPX hoàn toàn có thể lựa chọn với Dip-switch ( Mới thêm vào )
|
Mức tín hiệu vào
|
– 20 dBm – + 13 dBm, hoàn toàn có thể kiểm soát và điều chỉnh qua trimmer
|
Mạch nhấn
|
Lựa chọn những chì số : 0, 50 us hoặc 75 us
|
SCA1 & SCA2 Input
|
02 đầu nối loại BNC không cân đối
|
Trở kháng ngõ vào SCA1 va SCA2
|
10 kOhm
|
Mức tín hiệu vào SCA1 và SCA2
|
– 20 dBm – + 13 dBm cho 2 kHz hoàn toàn có thể kiểm soát và điều chỉnh qua trimmer
|
|
|
CÁC ĐẶC TÍNH MONO
|
|
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu
|
> 80 dB wrt 75 kHz
|
Biên độ cung ứng tần số
|
+ 0.5 dB, 20H z – 15 kHz
|
Méo hài ( MONO )
|
< 0.05 %
|
|
|
CÁC ĐẶC TÍNH COMPOSITE
|
|
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu
|
> 80 dB wrt 75 kHz
|
Biên độ cung ứng tần số
|
+ 0.5 dB, 20H z – 53 kHz
+ 0.2 dB, 53 kHz – 100 kHz
|
Méo hài ( MPX )
|
< 0.05 %
|
Stereo separation
|
> 55 dB
|
|
|
CÁC ĐẶC TÍNH STEREO (TEX500/S LCD)
|
|
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu
|
> 72 dB wrt 75 kHz
|
Biên độ cung ứng tần số
|
+ 0.5 dB, 20H z – 15 kHz
|
Méo hài ( MPX )
|
< 0.05 %
|
Stereo separation
|
> 50 dB
|
|
|
CÁC CỔNG KẾT NỐI
|
|
Interlock
|
BNC, ngăn sóng RF phát ra khi nối tắt
|
Serial interface ( nối máy tính )
|
DB9 female RS232
|
RF Test
|
BNC connector
|
19 kHz pilot tone output
|
1V pp minimum load 4.7 kOhm
|