Nếu chú có điều gì cần chia sẻ, thì chú biết tôi luôn sẵn sàng lắng nghe nhé.
If you need to talk about anything, you know I’m here for you.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi luôn sẵn sàng!
I’m always ready !
QED
Tôi luôn sẵn sàng chấp nhận nó.
I’m willing to take that chance.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi luôn sẵn sàng.
I’ll be ready for you.
OpenSubtitles2018. v3
Nhân viên chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn.
Our friendly staff is ready to help you.
ted2019
Hãy để tôi chiến đấu với cái ác này như tôi luôn sẵn sàng vì điều đó!
Let me fight this evil like I always have!
OpenSubtitles2018. v3
Tôi luôn sẵn sàng lắng nghe.
Whenever you’re ready, I’m here.
OpenSubtitles2018. v3
” Tôi luôn sẵn sàng phụng sự ngài phó tống thống. ”
I serve at the pleasure of the Vice President.
OpenSubtitles2018. v3
Bờ vai tôi luôn sẵn sàng.
My shoulder’s free.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi luôn sẵn sàng bất kể lúc nào.
I’m available for lessons anytime.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi luôn sẵn sàng cho báo chí và đón nhận những quyền lợi hợp pháp của tôi.
I always have time for the press and my loyal constituents.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi đã nói với Tổng thống là tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bằng mọi cách nếu có thể.
I told the president that we’d be willing to assist in any way if it would be helpful.
OpenSubtitles2018. v3
Vì thế nếu như có ai cần đến văn phòng tôi để nói chuyện thì tôi luôn sẵn sàng.
So if anyone needs to come to my office to talk, I am here for you.
OpenSubtitles2018. v3
… và tôi muốn anh biết, là nếu anh muốn nói về bất kỳ điều gì, tôi luôn sẵn sàng.
… and I want you to know, if you need to talk about anything, I’m available.
OpenSubtitles2018. v3
Và nói thẳng ra là mỗi khi tôi bước tới phục vụ một bàn ăn có trẻ con tầm 3-10 tuổi tôi luôn sẵn sàng đấu tranh.
And it got to the point where every time I walked up to a table that had a kid anywhere between three and 10 years old, I was ready to fight.
ted2019
Chúng tôi kết hôn ngày 24-6-1950, từ đó Christine là người bạn trung thành của tôi, luôn sẵn sàng đặt quyền lợi Nước Đức Chúa Trời lên hàng đầu.
We were married on June 24, 1950, and since then Christine has been my faithful partner, ever willing to put God’s Kingdom interests first.
jw2019
Chúng tôi luôn sẵn sàng nhận bất cứ nhiệm vụ nào vì chúng tôi tin rằng phụng sự ở đâu và làm việc gì không quan trọng, nhưng quan trọng là mình phụng sự ai.
We have been willing to accept any assignment offered to us because we firmly believe that it is not important where we serve nor in what capacity but, rather, whom we serve.
jw2019
Và may mắn thay, bạn bè Brazil của tôi thì luôn sẵn sàng giúp đỡ.
And fortunately, my Brazilian friends were more than ready to help .
QED
Tôi có thể làm gì để bảo đảm rằng tôi luôn luôn sẵn sàng để tận dụng những giây phút như vậy?
What can I do to ensure that I am always ready to take advantage of such moments?
LDS
Chúng tôi nhận ra chúng tôi thật sự không biết hết mọi thứ, và thiên nhiên thì luôn đầy bất ngờ, nên chúng tôi phải luôn sẵn sàng tiếp thu cái mới.
We realized that we actually don’t know everything, and that nature is so unpredictable, we have to be open at all times .
QED
Và tôi biết rằng tôi luôn luôn phải sẵn sàng để tiếp nhận sự giúp đỡ đó.
And I have learned that I always need to be ready to receive it.
LDS
Ồ, tôi luôn để nó sẵn sàng.
Oh, I always keep it loaded.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi luôn ở đó sẵn sàng giúp đỡ những ai mới vào đấu trường chuyên nghiệp.
I’m always there willing to help people who are new to the scene.
OpenSubtitles2018. v3
Giờ tôi đã biết điều mà ba luôn muốn tôi chuẩn bị sẵn sàng.
Now I know all my Dad wanted was to make me ready.
OpenSubtitles2018. v3