CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG GIA DỤNG VIỆT NAM
Xin Lưu Ý: Mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tương đối do việc chậm trễ khi cập nhất do doanh nghiệp thay đổi thông tin đăng ký kinh doanh. Quý vị có thể tra cứu tại trang dangkykinhdoanh.gov.vn Xin Cảm Ơn !
Tin Tức Mới Nhất Quý Doanh Nghiệp Tham Khảo Thêm:
Ngành Nghề Kinh Doanh
Số Thứ Tự |
Mã Số Ngành Nghề |
Ngành Nghề Kinh Doanh Đăng Ký |
1 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tỉnh trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh… |
2 |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3 |
1811 |
In ấn |
4 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5 |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6 |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
9 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
10 |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
11 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
12 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
13 |
0220 |
Khai thác gỗ |
14 |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
15 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
16 |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
17 |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
18 |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
19 |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
20 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
21 |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
22 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
23 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
24 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
25 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
26 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
27 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trự máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
28 |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
29 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
30 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
31 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
32 |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
33 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
34 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
35 |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
36 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
37 |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
38 |
4649(Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, ví, thắt lưng, hàng du lịch… bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác; Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh…; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; sản phẩm đồ chơi, sản phẩm đồ chơi xu; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dủng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc…; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
39 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tỉnh trong các cửa hàng chuyên doanh, bán lẻ đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh… |
40 |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
41 |
1811 |
In ấn |
42 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
43 |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
44 |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
45 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
46 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
47 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
48 |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
49 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
50 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
51 |
0220 |
Khai thác gỗ |
52 |
0210 |
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
53 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
54 |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
55 |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
56 |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
57 |
4631 |
Bán buôn gạo, lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
58 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
59 |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
60 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
61 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
62 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
63 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
64 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
65 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trự máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
66 |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
67 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
68 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
69 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
70 |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
71 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
72 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
73 |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
74 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may mặc, giày dép |
75 |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
76 |
4649(Chính) |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, ví, thắt lưng, hàng du lịch… bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác; Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: son, phấn, kem dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho mắt; Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh…; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; sản phẩm đồ chơi, sản phẩm đồ chơi xu; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dủng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc…; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |