LOẠI VẮC XIN
|
TT
|
TÊN VẮC XIN
|
NƯỚC SẢN XUẤT
|
TÌNH TRẠNG VẮC XIN
|
– PHÒNG BỆNH LAO
|
1 |
BCG |
VIỆT NAM |
CÓ |
– PHÒNG BỆNH VIÊM GAN B
|
2 |
ENGERIX B (NGƯỜI LỚN ≥ 20T) |
BỈ |
CÓ |
3 |
ENGERIX B (TRẺ EM <20T) |
BỈ |
CÓ |
4 |
r – HB VAX |
VIỆT NAM |
HẾT |
– PHÒNG BỆNH VIÊM GAN A
|
5 |
AVAXIM (TRẺ EM) |
PHÁP |
HẾT |
6 |
AVAXIM (NGƯỜI LỚN) |
PHÁP |
HẾT |
7 |
HAVAX |
VIỆTNAM |
CÓ |
– PHÒNG CÁC BỆNH DO H. INFLUENZAE TYP B NHƯ VIÊM MÀNG NÃO MỦ, VIÊM PHỔI, VIÊM PHẾ QUẢN, VIÊM HỌNG, VIÊM MŨI HẦU.
|
8 |
ACT – HIB |
PHÁP |
HẾT |
– PHÒNG BỆNH VIÊM GAN A+B
|
9 |
TWINRIX A + B |
BỈ |
CÓ |
– VẮC XIN TỔNG HỢP PHÒNG 4 BỆNH: BẠCH HẦU, HO GÀ, UỐN VÁN, BẠI LIỆT
|
10 |
TETRAXIM |
PHÁP |
HẾT |
– PHÒNG 5 BỆNH: BẠCH HẦU, HO GÀ, UỐN VÁN, BẠI LIỆT, VÀ CÁC BỆNH DO H. INFLUENZAE TYP B. THẾ HỆ MỚI
|
11 |
PENTAXIM |
PHÁP |
CÓ, ( Không phải ĐK ) |
– PHÒNG 6 BỆNH: BẠCH HẦU, HO GÀ, UỐN VÁN, BẠI LIỆT, VIÊM GAN B VÀ CÁC BỆNH DO H. INFLUENZAE TYP B THẾ HỆ MỚI
|
12 |
INFANRIX HEXA |
BỈ |
HẾT |
– PHÒNG BỆNH UỐN VÁN
|
13 |
AT |
VIỆTNAM |
CÓ |
14 |
TETAVAX |
PHÁP |
CÓ |
– PHÒNG 3 BỆNH: SỞI, QUAI BỊ, RUBELLA
|
15 |
TRIMOVAC |
PHÁP |
HẾT |
16 |
M.M.R |
MỸ |
CÓ |
17 |
PRIORIX |
BỈ |
HẾT |
– PHÒNG BỆNH THUỶ ĐẬU
|
18 |
VARIVAX |
MỸ |
CÓ |
19 |
VARILRIX |
BỈ |
HẾT |
20 |
OKAVAX |
NHẬT |
HẾT
|
– PHÒNG CÁC NHIỄM TRÙNG DO PHẾ CẦU KHUẨN, ĐẶC BIỆT LÀ VIÊM PHỔI
|
21 |
PNEUMO 23 |
PHÁP |
HẾT |
– PHÒNG CÁC BỆNH GÂY BỞI STREPTOCOCUS PNEUMONIAE: (NHƯ H/C NHIỄM TRÙNG, VIÊM MÀNG NÃO, VIÊM PHỔI, NK HUYẾT VÀ VIÊM TAI GIỮA CẤP) VÀ NGỪA VIÊM TAI GIỮ CẤP GÂY RA BỞI HAEMOPHILUS INFLUENZAE KHÔNG ĐỊNH TUÝP
|
22 |
SYNFLORIX |
BỈ |
CÓ |
– PHÒNG BỆNH VIÊM MÀNG NÃO MỦ DO NÃO MÔ CẦU NHÓM A VÀ C
|
23 |
MENINGO A + C |
PHÁP |
CÓ |
– PHÒNG BỆNH VIÊM MÀNG NÃO MỦ DO NÃO MÔ CẦU NHÓM B VÀ C
|
24 |
VA-MENGOC-BC |
CUBA |
HẾT |
– PHÒNG BỆNH VIÊM NÃO NHẬT BẢN
|
25 |
JEVAX |
VIỆTNAM |
CÓ |
– PHÒNG BỆNH DẠI
|
26 |
VERORAB |
PHÁP |
CÓ |
– PHÒNG BỆNH DẠI
|
27 |
ABHAYRAB |
ẤN ĐỘ |
HẾT |
– PHÒNG BỆNH CÚM MÙA (TÝP A: H1N1, H3N2 VÀ TÝP B)
|
28 |
VAXIGRIP 0.5ml (Phòng cúm cho người lớn và trẻ em trên 36 tháng) |
PHÁP |
CÓ |
29 |
VAXIGRIP 0.25ml (Phòng cúm cho trẻ em dưới 3 tuổi) |
PHÁP |
CÓ |
30 |
INFLUVAC |
HÀ LAN |
HẾT |
31 |
FLUARIX |
ĐỨC |
HẾT |
– PHÒNG VIRUT HPV GÂY UNG THƯ CỔ TỬ CUNG SÙI MÀO GÀ BỘ PHẬN SINH DỤC
|
32 |
GARDASIL |
MỸ |
CÓ |
– PHÒNG VIRUT HPV GÂY UNG THƯ CỔ TỬ CUNG
|
33 |
CERVARIX |
BỈ |
CÓ |
– PHÒNG TIÊU CHẢY DO ROTA VIRUS
|
34 |
ROTARIX |
BỈ |
CÓ |
35 |
ROTA TEQ |
MỸ |
CÓ |
– PHÒNG BỆNH TẢ
|
36 |
VẮC XIN TẢ |
VIỆTNAM |
HẾT |
– PHÒNG BỆNH THUƠNG HÀN
|
37 |
TYPHIM VI |
PHÁP |
CÓ |
– PHÒNG BỆNH BẠCH HẦU, HO GÀ, UỐN VÁN
|
38 |
ADACEL |
PHÁP |
CÓ |
HUYẾT THANH |
– PHÒNG BỆNH DẠI
|
1 |
FAVIRAB |
PHÁP |
HẾT
|
– PHÒNG BỆNH DẠI
|
2 |
SAR |
VIỆT NAM |
CÓ |
– HUYẾT THANH KHÁNG UỐN VÁN
|
3 |
SAT |
VIỆT NAM |
CÓ
|
– PHÒNG BỆNH UỐN VÁN
|
4 |
TETANEA |
PHÁP |
HẾT |