( nếu có ) / Phạm vi đo( nếu có ) / Phạm vi đo( nếu có ) / Phạm vi đo
-
|
Không khí xung quanh
Ambient air
|
Xác định độ ồn ( x )
Determination of noisy
|
( 28 ~ 130 ) dB
|
TCVN 7878 – 2 : 2010
|
-
|
Xác định thông số kỹ thuật độ rung ( x )
Determination Vibration
|
( 30 ~ 120 ) dB
|
TCVN 6963 : 2001
|
-
|
Xác định hàm lượng bụi ( x )
Phương pháp khối lượng
Determination of dusts content
Weight method |
|
TCVN 5067 : 1995
|
-
|
Nước mặt ,
nước ngầm ,
nước thải ,
nước hoạt động và sinh hoạt
Surface water, undergroundwate, waste water, domestic water |
Xác định pH ( x ) Determination of pH
|
2 ~ 12
|
TCVN 6492 : 2011
|
-
|
Xác định oxy hòa tan ( x )
Phương pháp đầu đo điện hóa
Determination of dissolved oxygen
Electrochemical probe method
|
|
TCVN 7325 : 2004
|
-
|
Nước mặt ,
nước ngầm ,
nước thải ,
nước biển ,
nước hoạt động và sinh hoạt
Surface water, undergroundwate, waste water, sea water, domestic water |
Xác
đị
nh hàm l
ượ
ng c
ặ
n
Determination of residue content
|
2,5 mg / L
|
SMEWW 2540D : 2012
|
-
|
Nước mặt ,
nước ngầm ,
nước thải ,
nước hoạt động và sinh hoạt
Surface water, undergroundwater ,
waste water, domestic water
|
Xác định nhu yếu oxy hóa học Determination of the chemical oxygen demand
|
40 mg / L
|
SMEWW 5220C : 2012
|
5 mg / L
|
SMEWW 5220B : 2012
|
-
|
Xác
đị
nh hàm lượng amoni
Ph
ươ
ng pháp tr
ắ
c ph
ổ
thao tác b
ằ
ng tay
Determination of aminonium content
Manual spectrometric method
|
0,01 mg / L
|
TCVN 6179 – 1 : 1996
|
-
|
Nước mặt ,
nước ngầm ,
nước thải ,
nước hoạt động và sinh hoạt
Surface water, undergroundwater ,
waste water, domestic water
|
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium content
Distillation and titration method
|
0,24 mg / L
|
TCVN 5988 : 1995
|
-
|
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrit content
Molecular absorptionspectrometric method
|
0,002 mg / L
|
TCVN 6178 : 1996
|
-
|
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content
Spectrometric method usingsulfosalicylic acid
|
0,1 mg / L
|
TCVN 6180 : 1996
|
-
|
Xác định hàm lượng nitơ
Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng kim loại tổng hợp devarda Determination of Nitrogen content Catalytic degestion afterreduction with Devarda’s Alloy
|
0,36 mg / L
|
TCVN 6638 : 2000
|
-
|
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với thông tư cromat ( chiêu thức MO )
Determination of chloride content
Silver nitrate titration withchromate indicator ( Morh’sMethod )
|
5 mg / L
|
TCVN 6194 : 1996
|
-
|
Xác định hàm lượng phospho
Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat Determination of phosphorus content Spectrometric method usingammonium molybdate
|
0,01 mg / L
|
TCVN 6202 : 2008
|
-
|
Nước mặt ,
nước ngầm ,
nước thải ,
nước biển ,
nước hoạt động và sinh hoạt
Surface water, undergroundwater ,
waste water, sea water, domestic water
|
Xác định hàm lượng cadimi
Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of cadmium content
Atomic absorption spectrometricmethod |
0,001 mg / L
|
TCVN 6197 : 2008
|
-
|
Xác định hàm lượng Cadimi ( Cd ), Chì ( Pb ), Niken ( Ni ), Đồng ( Cu ), Kẽm ( Zn )
Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa
Determination ofCadmium ( Cd ), Lead ( Pb ), Nickel ( Ni ), Coper ( Cu ), Zinc ( Zn ) content
Flame atomic absorptionspectrometric method
|
Cd: 0,02
mg / L
|
TCVN 6193 : 1996
|
-
|
Pb :0,0008mg / L
|
-
|
Ni : 0,03 mg / L
|
-
|
Cu : 0,06 mg / L
|
-
|
Zn : 0,011 mg / L
|
-
|
Xác định hàm lượng Sắt Determination of Iron content
|
0,02 mg / L
|
SMEWW 3111B : 2012
|
-
|
Xác định hàm lượng Mangan Determination of Mangan content
|
0,03 mg / L
|
SMEWW 3111B : 2012
|
-
|
Xác định hàm lượng Asen ( As ), Chì ( Pb ), Cadimi ( Cd ), Đồng ( Cu ), Kẽm ( Zn ), Niken ( Ni ), Mangan ( Mn ), Selen ( Se ), Bạc ( Ag ), Antimon ( Sb ), Nhôm ( Al ), Crôm ( Cr )
Phương pháp khối phổ cao tần cảm ứng plasma
Determination ofAsenic ( As ), Lead ( Pb ), Cadmium ( Cd ), Coper ( Cu ), Zinc ( Zn ), Nickel ( Ni ), Manganese ( Mn ), Selenium ( Se ), Silver ( Ag ), Antimony ( Sb ), Aluminum ( Al ), Chromium ( Cr ) content
Inductively coupled plasma – mass spectrometry method
|
As : 0,0003 mg / L
|
SMEWW 3125 : 2012
|
Pb : 0,007 mg / L
|
Cd : 0,0006 mg / L
|
Cu : 0,004 mg / L
|
Zn : 0,001 mg / L
|
Ni : 0,001 mg / L
|
Mn : 0,02 mg / L
|
Se : 0,0012 mg / L
|
Ag : 0,0008 mg / L
|
Sb : 0,0016 mg / L
|
Al : 0,0008 mg / L
|
Cr : 0,0004 mg / L
|
-
|
Đất
Soil
|
Xác định pH Determination of pH
|
2 ~ 12
|
TCVN 5979 : 2007
|
-
|
Bùn
Sludges
|
Xác định pH Determination of pH
|
2 ~ 12
|
ASTM D4980-89 ( 2003 )
|
-
|
Trầm tích
Sediment
|
Xác định pH Determination of pH
|
2 ~ 12
|
TCVN 5979 : 2007
|
-
|
Đất
Soil
|
Xác định hàm lượng Chì ( Pb ), Cadimi ( Cd ), Crôm ( Cr ), Đồng ( Cu ), Kẽm ( Zn ), Mangan ( Mn ), Niken ( Ni )
Phương pháp phá mẫu vi sóng phối hợp quang phổ cao tần cảm ứng Plasma
Determination of Lead( Pb ), Cadmium ( Cd ), Chromium ( Cr ), Coper ( Cu ), Zinc ( Zn ), Manganese ( Mn ), Nickel ( Ni )
Microwave extraction with ICP-MS method
|
Pb : 0,57 mg / kg
|
US EPA Method 3051B
SMEWW 3125 : 2012
|
-
|
Cd : 0,75 mg / kg
|
-
|
Cr : 0,81 mg / kg
|
-
|
Cu : 3 mg / kg
|
-
|
Zn : 2,2 mg / kg
|
-
|
Mn : 4,5 mg / kg
|
-
|
Ni : 0,82 mg / kg
|
-
|
Bùn /Sludges
|
Xác định hàm lượng Chì ( Pb ), Cadimi ( Cd ), Crôm ( Cr ), Đồng ( Cu ), Kẽm ( Zn ), Mangan ( Mn ), Niken ( Ni )
Phương pháp phá mẫu vi sóng phối hợp quang phổ cao tần cảm ứng Plasma
Determination of Lead( Pb ), Cadmium ( Cd ), Chromium ( Cr ), Coper ( Cu ), Zinc ( Zn ), Manganese ( Mn ), Nickel ( Ni )
Microwave extraction with ICP-MS method
|
Pb : 0,57 mg / kg
|
US EPA Method 3051B
SMEWW 3125 : 2012
|
-
|
Cd : 0,75 mg / kg
|
-
|
Cr : 0,81 mg / kg
|
-
|
Cu : 3 mg / kg
|
-
|
Zn : 2,2 mg / kg
|
-
|
Mn : 4,5 mg / kg
|
-
|
Ni : 0,82 mg / kg
|
-
|
Trầm tích
Sediment
|
Xác
đị
nh hàm lượng Chì ( Pb ), Cadimi ( Cd ), Crôm ( Cr ), Đồng ( Cu ), Kẽm ( Zn ), Mangan ( Mn ), Niken ( Ni )
Phương pháp phá mẫu vi sóng tích hợp quang phổ cao tần cảm ứng Plasma
Determination of Lead
( Pb ), Cadmium ( Cd ), Chromium ( Cr ), Coper ( Cu ), Zinc ( Zn ), Manganese ( Mn ), Nickel ( Ni )
Microwave extraction with ICP-MS method
|
Pb : 0,57 mg / kg
|
US EPA Method 3051B
SMEWW 3125 : 2012
|
-
|
Cd : 0,75 mg / kg
|
-
|
Cr : 0,81 mg / kg
|
-
|
Cu : 3 mg / kg
|
-
|
Zn : 2,2 mg / kg
|
-
|
Mn: 4,5 mg/kg
|
-
|
Ni : 0,82 mg / kg
|