tình nguyện viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Người thiểu số hiện chiếm 19% tổng số tình nguyện viên.

Ethnic minorities currently comprise 19% of volunteers.

Bạn đang đọc: tình nguyện viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

WikiMatrix

Tình nguyện viên mới sẽ bắt đầu vào sáng mai.

Our new volunteer starts tomorrow.

OpenSubtitles2018. v3

IfA tuyển dụng hơn 150 nhà thiên văn học và tình nguyện viên.

IfA employs over 150 astronomers and support staff.

WikiMatrix

Ngoài ra, hơn 31.000 tình nguyện viên do Giáo Hội bảo trợ đã đóng góp hơn 600.000 giờ phục vụ.

In addition, more than 31,000 Church-sponsored volunteers gave more than 600,000 hours of service.

LDS

Và hãy cho những tình nguyện viên này một tràng vỗ tay thật lớn.

Let’s give them a nice round of applause .

QED

Và đây là tất cả tình nguyện viên.

And these are all volunteers.

QED

Chúng tôi có 1.500 tình nguyện viên xây dựng và phục hồi lại các căn nhà.

We’ve had over 1,500 volunteers rebuilding, rehabbing homes .

ted2019

Chúng tôi cần 12 tình nguyện viên

Now, we’re gonna need 12 courageous volunteers.

OpenSubtitles2018. v3

Nên dàn trải tình nguyện viên.

We need to canvas and send out volunteers.

QED

Tôi cần thêm một tình nguyện viên.

I need one more volunteer.

ted2019

Tôi đang trong giai đoạn tuyển chọn thêm vài tình nguyện viên nữ nữa.

I’m in the process of recruiting several new female volunteers.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi cái là được quản lý bởi các tình nguyện viên.

And everything is managed by the volunteers.

QED

Nhiều tình nguyện viên theo đạo nhưng đây là một người đặt biệt không theo.

Now, some of our volunteers are religious, but this particular one was not.

ted2019

Hắn đã cho các tình nguyện viên ăn.

He was feeding the volunteers.

OpenSubtitles2018. v3

Một anh làm giám thị vòng quanh, anh kia là tình nguyện viên xây Phòng Nước Trời.

One serves as a circuit overseer, and the other is a Kingdom Hall construction volunteer.

jw2019

Các tình nguyện viên được hỗ trợ bởi một số nhỏ các nhân viên được trả lương.

Its operations are conducted by volunteers and a small number of paid staff.

WikiMatrix

• Thời gian: Tùy hoàn cảnh của tình nguyện viên.

Duration: According to the circumstances of the volunteer.

jw2019

Sau 24 tháng làm việc, các tình nguyện viên có thể xin gia hạn thêm thời gian phục vụ.

After 24 months of service, volunteers can request an extension of service.

WikiMatrix

Bạn đang tìm kiếm tình nguyện viên?

Are you looking for volunteers?

support.google

” Tôi cần 12 tình nguyện viên vào 5 chủ nhật tới.

” I need 12 tutors for the next five Sundays .

QED

Họ có rất nhiều tình nguyện viên nữ xung quanh mình.

They are having a lot of women volunteers around them.

QED

Tôi cần một người phụ nữ tình nguyện viên.

I need a woman volunteer.

QED

Điều đáng chú ý khác là con số tuyệt đối những tình nguyện viên.

The other thing that was so striking was the sheer number of volunteers.

ted2019

Source: https://vvc.vn
Category: Tình Nguyện

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay