Thông số xe Vios
|
E MT
|
E CVT
|
G CVT
|
GR-S
|
Loại động cơ
|
2NR – FE ( 1.5 L ) |
Số xy lanh
|
4 |
Bố trí xy lanh
|
Thẳng hàng |
Dung tích xy lanh
|
1.496 |
Tỉ số nén
|
11.5 |
Hệ thống nhiên liệu
|
Phun xăng điện tử |
Loại nhiên liệu
|
Xăng |
Công suất tối đa (hp/rpm)
|
107 / 6.000 |
Mô men xoắn tối đa (Nm@rpm)
|
140 / 4.200 |
Tốc độ tối đa
|
180 |
Các chế độ lái
|
Không |
Chế độ lái Eco / thể thao |
Hệ thống truyền động
|
Cầu trước |
Hộp số
|
5MT |
CVT |
CVT < 10 cấp số điện tử > |
Hệ thống treo
|
Độc lập Macpherson |
Dầm xoắn |
Trợ lực tay lái
|
Điện |
Kích thước lốp
|
185 / 60R15 |
Phanh trước/ sau
|
Đĩa thông gió / đĩa đặc |
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4 |
Trong đô thị
|
7,74 |
7,53 |
7,49 |
7,78 |
Ngoài đô thị
|
4,85 |
4,70 |
4,79 |
4,78 |
Kết hợp
|
5,92 |
5,74 |
5,78 |
5,87 |
Thông số Ngoại thất Vios
|
E MT
|
E CVT
|
G CVT
|
GR-S
|
Đèn chiếu gần
|
Halogen phản xạ |
Halogen Projector |
LED |
Đèn chiếu xa
|
Halogen phản xạ đa hướng |
LED |
Đèn chiếu sáng ban ngày
|
Không |
Có |
Tự động Bật/Tắt
|
Không |
Có |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
|
– |
Có |
Cụm đèn sau
|
LED |
LED |
Bóng thường |
Bóng thường |
Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ 3)
|
Bóng thường |
LED |
Đèn sương mù LED (Trước)
|
Có |
Gương Điều chỉnh điện
|
Có |
Gập điện
|
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ
|
Có |
Gạt mưa (trước)
|
Gián đoạn, kiểm soát và điều chỉnh thời hạn |
Chức năng sấy kính sau
|
Có |
Ăng ten
|
Vây cá |
Tay nắm cửa ngoài xe
|
Cùng màu thân xe |
Mạ crom |
Đen |
Bộ quây xe thể thao
|
Không |
Bộ quây thể thao hạng sang GR-S |
Thanh cản (giảm va chạm) (trước/sau)
|
Cùng màu thân xe |
Lưới tản nhiệt
|
Sơn đen |
Sơn đen bóng |
GR-S |
Cánh hướng gió sau
|
Không |
GR-S |
Tiện nghi Vios
|
E MT
|
E CVT
|
G CVT
|
GR-S
|
Loại tay lái
|
3 chấu |
Chất liệu
|
Urethane |
Bọc da |
Bọc da, chỉ đỏ GR-S |
Nút bấm điều khiển tích hợp
|
Không |
Điều chỉnh âm thanh |
Điều chỉnh âm thanh, bluetooth, màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin / |
Điều chỉnh
|
Chỉnh tay 2 hướng |
Lẫy chuyển số
|
Không |
Có |
Gương chiếu hậu trong
|
2 chính sách ngày và đêm |
Tay nắm cửa trong xe
|
Cùng màu nội thất bên trong |
Mạ bạc |
Loại đồng hồ
|
Analog |
Optitron |
Optitron phiên bản GR-S |
Đèn báo chế độ Eco
|
Không |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
|
Không |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số
|
Không |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin
|
Không |
Có |
Màn hình TFT |
Chất liệu bọc ghế
|
PVC |
Da |
Da + chỉ đỏ |
Loại ghế
|
Thường |
Thể thao |
Điều chỉnh ghế lái
|
Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách
|
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai
|
Gập sống lưng ghế 60 : 40 |
Tựa tay hàng ghế sau
|
Có |
Điều hòa
|
Chỉnh tay |
Tự động |
Màn hình giải trí đa phương tiện
|
DVD |
Màn hình cảm ứng |
Số loa
|
4 |
6 |
Cổng kết nối USB
|
Có |
Kết nối Bluetooth
|
Có |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
|
Không |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh
|
Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
|
Không |
Có |
Khóa cửa điện
|
Có |
Chức năng khóa cửa từ xa
|
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Tự động lên và chống kẹt bên người lái |
Ga tự động
|
Không |
Có |
Tính năng bảo đảm an toàn xe Vios
|
E MT
|
E CVT
|
G CVT
|
GR-S
|
Hệ thống báo động
|
Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
|
Không |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
|
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
|
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử
|
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo
|
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp
|
Không |
Có |
Camera lùi
|
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
|
Có |
Không |
Có |
Không |
Có |
Túi khí người lái & hành khách phía trước
|
Có |
Túi khí bên hông phía trước
|
Có ( 7 AB ) |
Có |
Không ( 3 AB ) |
Túi khí rèm
|
Có ( 7 AB ) |
Có |
Không ( 3 AB ) |
Có |
Túi khí đầu gối người lái
|
Có |
Khung xe GOA
|
Có |
Dây đai an toàn
|
3 điểm ELR, 5 vị trí |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)
|
Có |
Cột lái tự đổ
|
Có |
Bàn đạp phanh tự đổ
|
Có |