Thông Số Kỹ Thuật Xe Vinfast Fadil 2020 Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất

Thông số Vinfast Fadil tiêu chuẩn Vinfast Fadil nâng cao

Kích thước dài x rộng x cao (mm)

3676 x 1632 x 1495 3676 x 1632 x 1495 Chiều dài cơ sở ( mm ) 2385 2385 Khoảng sáng gầm xe ( mm ) 150 150 ĐỘNG CƠ Loại động cơ 1.4 L, động cơ xi lanh, 4 xi lanh thẳng hàng 1.4 L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng Công suất tối đa ( hp / rmp ) 98/6200 98/6200 Mô men xoắn cực lớn ( Nm / rpm ) 128 / 4400 128 / 4400 Hộp số Vô cấp, CVT Vô cấp, CVT Dẫn động Cầu trước Cầu trước Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson Kiểu MacPherson Hệ thống treo sau Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện NGOẠI THẤT Đèn pha chiếu xa chiếu gần Halogen Halogen Điều chỉnh góc chiếu sáng Chỉnh cơ Chỉnh cơ Đèn chiếu sáng ban ngày Có Có Đèn sương mù trước Có Có Đèn hậu Có Có Đèn phanh thứ 3 trên cao Có Có Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, báo rẽ, sấy gương Có Có Trụ B sơn màu đen sang chảnh Không có Kính cửa sổ chỉnh điện Lên / xuống một chạm cửa lái Lên / xuống một chạm cửa lái Kính thước lốp 185 / 55R15 185 / 55R15 La-zăng Hợp kim nhôm Mâm đúc kim loại tổng hợp nhôm 2 màu Lốp dự trữ Có có NỘI THẤT Màu nội thất bên trong Màu đen / xám Màu đen / xám Vật liệu bọc ghế Da tổng hợp Da tổng hợp Ghế lái chỉnh cơ 6 hướng Có Có Ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng Có Có Hàng ghế sau gập 60/40 Có Có

Vô lăng chỉnh cơ 2 hướng

Có Có Vô lăng bọc da Không Có Vô lăng tích hợp điều khiển và tinh chỉnh âm thanh Không Có Màn hình đa thông tin Có Màn hình cảm ứng 7 “, liên kết điện thoại cảm ứng Hệ thống điều hoà Chỉnh cơ Chỉnh cơ Hệ thống âm thanh AM / FM, MP3, 6 loa AM / FM, MP3, 6 loa Cổng USB 1 cổng 2 cổng Kết nối Bluetooth, công dụng đàm thoại rảnh tay Có Có Gương trên tấm chắn nắng Bên lái Bên lái Đèn trần trước / sau Có Có Thảm lót sàn Có Có AN TOÀN và AN NINH Hệ thống phanh trước / sau Đĩa / tang trống Đĩa / tang trống Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD Có Có Hệ thống cân đối điện tử ESC Có Có Chức năng trấn áp lực kéo TCS Có Có Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA Có Có Chức năng chống lật ROM Có Có Cảm biến tương hỗ đỗ xe sau Không Không Camera lùi ( tích hợp cùng màn hình hiển thị ) Không Có Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước Có Có Cảnh báo thắt dây bảo đảm an toàn hai hàng ghế Có Có Móc cố định và thắt chặt ghế trẻ nhỏ ISOFIX Có Có Hệ thống túi khí 2 túi khí 2 túi khí Khóa cửa tự động hóa khi xe vận động và di chuyển Không Có Chìa khóa mã hóa Có Có Cảnh báo chống trộm Không Không TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Chu trình đô thị cơ bản ( l / 100 km ) 7,11 Đang update Chu trình đô thị phụ ( l / 100 km ) 5,11

Đang cập nhật

Chu trình tổng hợp ( l / 100 km ) 5,85 Đang update

Source: https://vvc.vn
Category : Kỹ Thuật Số

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB