Santafe 2.2 dầu thường |
Santafe 2.2 dầu đặc biệt |
Santafe 2.2 dầu cao cấp |
Kích thước |
DxRxC ( mm )4770 x 1890 x 1680 |
4770 x 1890 x 1680
|
4770 x 1890 x 1680 |
Chiều dài cơ sở ( mm )2765 |
2765 |
2765 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm )185 |
185 |
185 |
Động cơ |
Động cơR 2.2 e – GVT |
R 2.2 e – GVT |
R 2.2 e – GVT |
Dung tích công tác làm việc ( cc )2199 |
2199 |
2199 |
Công suất cực lớn ( Ps )200 / 3800 |
200 / 3800 |
200 / 3800 |
Momen xoắn cực lớn ( N.m )441 / 1750 – 2750 |
441 / 1750 – 2750 |
441 / 1750 – 2750 |
Dung tích thừng nguyên vật liệu ( L )71 |
71 |
71 |
Hệ thống dẫn động |
Hệ thống dẫn độngFWD |
HTRAC |
HTRAC |
Hộp số |
Hộp số8AT |
8AT |
8AT |
Hệ thống treo |
TrướcMcpherson |
Mcpherson |
Mcpherson |
SauLiên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Vành và lốp xe |
Chất liệu lazangHợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Lốp dự trữVành đúc cùng cỡ |
Vành đúc cùng cỡ |
Vành đúc cùng cỡ |
Thông số lốp235 / R60 R18 |
235 / R55 R19 |
235 / R55 R19 |
Phanh |
TrướcPhanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
SauPhanh đĩa |
Phanh đĩa |
Phanh đĩa |
NGOẠI THẤT |
Tay nắm cửa mạ cromBóng |
Đen |
Đen |
Chắn bùn trướcCó |
Có |
Có |
Đèn pha |
Đèn Bi-LedKhông |
Có |
Có |
Đèn pha HalogenCó |
Không |
Không |
Đèn hậu dạng Led 3DCó |
Có |
Có |
Đèn Led xác định ban ngàyCó |
Có |
Có |
Điều khiển đèn pha tự động hóaCó |
Có |
Có |
Đèn sương mù trước / sau LedKhông |
Có |
Có |
Đèn sương mù phía trước HalogenCó |
Không |
Không |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, có sấyCó |
Có |
Có |
Lưới tản nhiệt mạ crom |
Lưới tản nhiệt mạ cromĐen |
Bóng |
Bóng |
Gạt mưa |
Cảm biến gạt mưaCó |
Có |
Có |
Cốp điện |
Cốp điện thông minhCó |
Có |
Có |
Kính lái chống kẹt |
Kính lái chống kẹtCó |
Có |
Có |
NỘI THẤT |
Trang bị trong xe |
Sạc không dây chuẩn QiKhông |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình dài Cruise ControlCó |
Có |
Có |
Hiển thị thông tin trên kính lái HUDKhông |
Không |
Có |
Hệ thống giải trí |
Arkamys Premium Sound |
Arkamys Premium Sound |
Arkamys Premium Sound |
Apple Carplay |
Apple Carplay |
Apple Carplay |
Bluetooth, Mp4 |
Bluetooth, Mp4 |
Bluetooth, Mp4 |
AUX,Radio |
AUX,Radio |
AUX,Radio |
Số loa6 |
6 |
6 |
Ghế |
Cửa gió điều hòa ghế sauCó |
Có |
Có |
Ghế phụ chỉnh điệnKhông |
Không |
Có |
Ghế lái chỉnh điện
Có
|
Có |
Có |
Ghế gập 6 : 4Có |
Có |
Có |
Nhớ ghế láiKhông |
Không |
Có |
Sưởi gió và thông gió hàng ghế trướcKhông |
Không |
Có |
Màu nội thất |
Màu nội thất bên trongĐen |
Đen |
Nâu |
Tay lái và cần số |
Lẫy chuyển số trên vô lăngCó |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da và kiểm soát và điều chỉnh 4 hướngCó |
Có |
Có |
Cần số bọc daCó |
Có |
Có |
Cụm đồng hồ và bảng Taplo |
Màn hình taplo 7 ” LCD siêu sángKhông |
Có |
Có |
Màn hình cảm ứng8 inch |
8 inch |
8 inch |
Màn hình taplo 3.5 ” LCDCó |
Không |
Không |
Taplo bọc daCó |
Có |
Có |
Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời toàn cảnh PanoramaKhông |
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Ghế daCó |
Có |
Có |
Tiện nghi |
Điều hòa tự động hóa 2 vùng độc lậpCó |
Có |
Có |
Chìa khóa mưu trí và khởi động bằng nút bấmCó |
Có |
Có |
Driver ModeComfort, EcoSport, Smart |
Comfort, EcoSport, Smart |
Comfort, EcoSport, Smart |
AN TOÀN |
Hệ thống an toàn |
Cảm biến lùiCó |
Không |
Không |
Hệ thống tương hỗ đỗ xe PDWKhông |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABSCó |
Có |
Có |
Hệ thống cân đối điện tử ESCCó |
Có |
Có |
Giữ phanh tự động hóa Auto HoldKhông |
Có |
Có |
Gương chống chói tự động hóa ECM, tích hợp la bànKhông |
Có |
Có |
Hệ thống tương hỗ phanh khẩn cấp BACó |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở điểm mù BSDKhông |
Có |
Có |
Phanh tay điện tử EPBKhông |
Có |
Có |
Hệ thống tương hỗ xuống dốc DBCCó |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh EBDCó |
Có |
Có |
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sauKhông |
Có |
Có |
Hệ thống chống trượt thân xe VSMCó |
Có |
Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HACCó |
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa và mạng lưới hệ thống chống trộm ImmobilizerCó |
Có |
Có |
camera lùiCó |
Có |
Có |
Cảnh báo phương tiện đi lại cắt ngang RCCAKhông |
Có |
Có |
Khóa bảo đảm an toàn mưu trí SAEKhông |
Có |
Có |
Số túi khí6 |
6 |
6 |