Thông số
|
Peugeot 3008
|
Kích thước tổng thể và toàn diện D x R x C ( mm ) |
4.510 x 1.850 x 1.662
|
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2.73 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
165 |
Trọng lượng Không tải ( kg ) |
1.492 |
Trọng lượng Toàn tải ( kg ) |
1.918 |
Số chỗ ngồi |
5 |
Kiểu động cơ |
Tăng áp, 4 xi lanh thẳng hàng, trục cam kép, 16 van biến thiên |
Kiểu nguyên vật liệu |
Xăng |
Dung tích xi-lanh ( cc ) |
1.598 |
Dung tích bình nguyên vật liệu ( L ) |
53 |
Hộp số |
6 AT |
Dẫn động |
Cầu trước ( FWD ) |
Công suất cực lớn ( mã lực @ vòng / phút ) |
165 @ 6.000 |
Mô men xoắn cực lớn ( Nm @ vòng / phút ) |
245 @ 1.400 – 4.000 |
Vận tốc tối đa ( km / h ) |
205 |
Khả năng tăng cường 0-100 km / h ( s ) |
9,8 |
Mức tiêu tốn nguyên vật liệu trung bình |
6.4 L / 100 km |
Chế độ lái thể thao |
Có |
Chế độ tự động hóa tắt máy khi dừng xe |
Có |
Hệ thống treo Trước |
Độc lập kiểu MacPherson |
Hệ thống treo Sau |
Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / sau |
Đĩa / Đĩa |
Cơ cấu lái |
Trợ lực điện |
Mâm xe |
Mâm đúc kim loại tổng hợp 18 inch |
Lốp xe |
225 / 55R18 |
Thông số |
Peugeot 3008 |
Hệ thống đèn pha |
Full LED |
Đèn pha tự động hóa |
Có |
Tự động cân đối góc chiếu |
Có |
Đèn LED chạy ban ngày |
Có |
Đèn hậu dạng LED |
Có |
Đèn dẫn đường tự động hóa |
Có |
Cánh hướng gió sau tích hợp đèn phanh lắp trên cao |
Có |
Đèn sương mù trước |
LED |
Đèn sương mù trước tự động hóa bật khi vào cua |
Có |
Giá đỡ tư trang trên mui xe |
Có |
Gạt mưa phía trước tự động hóa |
Có |
Cửa sổ trời |
Panaromic |
Gương chiếu hậu chỉnh / gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Có |
Nẹp thành cửa kính và ốp sườn hông mạ crom |
Có |
Tay nắm cửa mạ crom |
Có |
Thông số
|
Peugeot 3008 |
Cần số tinh chỉnh và điều khiển điện |
Có |
Vô lăng bọc da, tích hợp công tắc nguồn đa công dụng |
Có |
Vô lăng kiểm soát và điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
Có |
Cụm đồng hồ đeo tay kỹ thuật số hiển thị đa thông tin |
12,3 inch |
Hệ thống vui chơi liên kết : Mirror Link, Apple Carplay, Wifi |
Có |
Radio, MP3, USB, AUX, Bluetooth |
Có |
Định vị GPS |
Có |
Màn hình cảm ứng |
8 inch |
Số loa |
6 |
Điều hòa tự động hóa 2 vùng độc lập |
Có |
Bộ lọc khử mùi, lọc những chất gây dị ứng, lọc ion âm |
Có |
Cửa gió hàng ghế sau |
Có |
Đèn nội thất bên trong |
LED |
Đèn trang trí khoảng trống nội thất bên trong |
LED |
Phanh tay điện tử |
Có |
Ngăn làm mát TT |
Có |
Kính cửa chỉnh điện 1 chạm, chống kẹt tổng thể những cửa |
Có |
Gương chiếu hậu trong cabin tự động hóa chống chói |
Có |
Ghế bọc da hạng sang, hàng ghế sau gập 60 : 40, tựa đầu kiểm soát và điều chỉnh độ cao |
Có |
Ghế lái chỉnh điện |
8 hướng |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện |
8 hướng |
Hỗ trợ thắt lưng |
Có |
Thông số |
Peugeot 3008 |
Chống bó cứng phanh |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử |
Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp |
Có |
Cân bằng điện tử |
9.1 |
Hệ thống chống trượt |
Có |
Tự động khóa cửa khi quản lý và vận hành và tự động hóa mở khi có tai nạn thương tâm |
Có |
Hệ thống ga tự động hóa và số lượng giới hạn vận tốc |
Có |
Cảnh báo và tương hỗ giữ làn đường |
Có |
Hệ thống nhắc nhở người lái |
Có |
Hệ thống trấn áp chính sách lái |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Có |
Cảnh báo áp suất lốp |
Có |
Camera lùi 180 * |
Có |
Cảm biến tương hỗ đỗ xe |
6 trước và 6 sau |
Túi khí
|
6 |
Hệ thống khóa ISO FIX cho ghế trẻ nhỏ |
Có |