Thông số Sorento
|
Deluxe
|
Luxury
|
Prenium
|
Signature
|
Kích thước toàn diện và tổng thể ( DxRxC ) ( mm ) |
4.810 x 1.900 x 1.700 |
Chiều dài cơ sở ( mm ) |
2.815 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
185 |
Bán kính vòng xoay ( m ) |
5,78 |
Dung tích thùng nguyên vật liệu ( lít ) |
6.7 |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
Kích thước lốp xe |
235 / 60R18 |
235 / 55R19 |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
AWD |
Thông số Sorento
|
Deluxe
|
Luxury
|
Prenium
|
Signature
|
Động cơ |
Máy Dầu |
Máy Xăng |
Loại động cơ |
Smartstream D2. 2 |
Smartstream G2. 5 |
Dung tích xi lanh ( cc ) |
2151 |
2497 |
Công suất tối đa ( Hp / rpm ) |
198 / 3800 |
177 / 6000 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm / rpm ) |
440 / 1750 – 2750 |
232 / 4000 |
Hộp số |
Ly hợp kép 8 cấp ( 8 – DCT ) |
Tự động 6 cấp ( 6AT ) |
Thông số Sorento
|
Deluxe
|
Luxury
|
Prenium
|
Signature
|
Đèn chiếu gần |
LED |
LED Projector |
Đèn chiếu xa |
LED |
LED Projector |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
Đèn sương mù trước |
LED |
Cụm đèn sau |
Halogen |
LED |
Đèn pha tự động hóa Bật-Tắt |
Có |
Ăng-ten dạng vây cá |
Có |
Gương hậu ngoài gập điện |
Có |
Baga mui |
Có |
Cốp sau chỉnh điện |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động hóa |
Không |
Có |
Thông số Sorento
|
Deluxe
|
Luxury
|
Prenium
|
Signature
|
Ghế bọc da hạng sang |
Có |
Màn hình vui chơi TT AVN 10.25 ’ ’ |
Có |
Kết nối điện thoại cảm ứng mưu trí Apple Carplay và Android Auto |
Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 3 |
Có |
Khởi động nút bấm |
Có |
Ghế lái chỉnh điện |
Có |
Kính cửa sổ vị trí ghế lái tự động hóa và chống kẹt |
Có |
– |
Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 4.2 ” |
Có |
– |
Hệ thống âm thanh 6 loa
|
Có |
– |
Sạc điện thoại thông minh không dây |
– |
Có |
Rèm che nắng hành lang cửa số sau |
– |
Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
– |
Có |
Lẫy chuyển số sau tay lái |
– |
Có |
Chuyển số dạng nút xoay |
– |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động hóa |
– |
Có |
Điều hòa tự động hóa 2 vùng độc lập |
– |
Có |
Đèn trang trí Mood Light |
– |
Có |
Ốp bàn đạp sắt kẽm kim loại |
– |
Có |
Tất cả kính hành lang cửa số tự động hóa và chống kẹt |
– |
Có |
Màn hình đa thông tin kỹ thuật số 12.3 ” |
– |
Có |
Hệ thống âm thanh vòm 12 loa Bose |
– |
Có |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động hóa |
– |
Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện |
– |
Có |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái |
– |
Có |
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước |
– |
Có |
Chức năng sưởi tay lái |
– |
Có |
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái HUD |
– |
Có |
Thông số Sorento
|
Deluxe
|
Luxury
|
Prenium
|
Signature
|
Túi khí |
6 |
Hệ thống tương hỗ phanh ABS, EBD |
Có |
Hệ thống cân đối điện tử ESC |
Có |
Hệ thống tương hỗ xuống dốc DBC |
Có |
Cảm biến tương hỗ đỗ xe trước và sau |
Có |
Camera tương hỗ đỗ xe phía sau |
Có |
Tùy chỉnh 04 chính sách lái COMFORT / ECO / SPORT / SMART |
Có |
Khởi động từ xa bằng chìa khóa |
– |
Có |
Khóa trẻ nhỏ điện tử |
– |
Có |
Hệ thống quan sát toàn cảnh SVM |
– |
Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình hiển thị đa thông tin BVM |
– |
Có |
Hỗ trợ đi theo làn đường LFA |
– |
Có |
Hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA |
– |
Có |
Điều khiển hành trình dài mưu trí SCC |
– |
Có
|
Tùy chỉnh 03 chính sách quản lý và vận hành địa hình SNOW / MUD / SAND |
– |
Có |