Một trong những dòng xe được nhìn nhận khá cao trên thị trường Nước Ta ngay khi vừa mới ra đời và khiến cho những đối thủ cạnh tranh của nó phải rùng mình thấp thỏm đó là Toyota Innova 2020 .Bước vào thị trường Nước Ta vào năm 2006, sau hơn 10 năm nỗ lực nỗ lực cùng với rất nhiều những nâng cấp cải tiến, biến hóa tương thích với nhu yếu thị hiếu của người tiêu dùng. Innova ngày càng được tiếp đón nồng nhiệt hơn với sự hài lòng về chất lượng và Ngân sách chi tiêu .
Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến anh/chị những thông số kỹ thuật của Toyota Innova 2020 để giúp anh/chị có được cái nhìn tổng quan hơn về dòng xe thần thánh này.
Xem thêm về Toyota Innova 2020
Tư vấn Toyota Chính hãng
Miền NamMinh Tuấn 0901 320 023Miền BắcNgọc Hà 0931791356
Hiện tại Toyota Innova được tung ra thị trường Nước Ta với nhiều phiên bản khác nhau. Mỗi một phiên bản lại mang trong mình một dấu ấn riêng độc lạ. Vậy anh / chị hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và khám phá những thông số kỹ thuật Innova 2019 để nắm được điểm khác nhau ở cả 3 phiên bản này nhé .
Thông số kỹ thuật Innova
2020
Kích thước xe Innova
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
D x R x C (mm)
4735 x 1830 x 1795 |
4735 x 1830 x 1795 |
4735 x 1830 x 1795 |
Chiều dài cơ sở ( mm)
2750 |
2750 |
2750 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm)
1540 / 1540 |
1540 / 1540 |
1540 / 1540 |
Góc thoát ( trước/sau) (độ)
21/25 |
21/25 |
21/25 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm)
178 |
178 |
178 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.4 |
5.4 |
5.4 |
Trọng lượng không tải (kg)
1695 – 1700 |
1720 – 1725 |
1755 |
Trọng lượng toàn tải ( kg)
2330 |
2370 |
2330 |
Động cơ
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
Loại động cơ
Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xy – lanh thẳng hàng, 16 van DOHC . |
Động cơ xăng, VVT-I kép, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Nhiên liệu
Xăng |
Xăng |
Xăng |
Dung tích công tác (cc)
1998 |
1998 |
1998 |
Công suất cực đại (Ps)
102 / 5600 |
102 / 5600 |
102 / 6000 |
Momen xoắn cực đại (Kgm)
183 / 4000 |
183 / 4000 |
183 / 4000 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
55 |
55 |
55 |
Hệ thống truyền động
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu sau RWD |
Dẫn động cầu sau RWD |
Dẫn động cầu sau RWD |
Hộp số
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
Hộp số tay 5 cấp |
Hộp số tự động hóa 6 cấp |
Hộp số tự động hóa 6 cấp |
Hệ thống treo
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
Hệ thống treo trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân đối |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân đối |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân đối |
Hệ thống treo sau
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên |
Vành và lốp xe
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
Loại vành
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Mâm đúc |
Kích thước lốp
205 / 65R16 |
205 / 65R16 |
215 / 55R17 |
Phanh
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
Phanh trước
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Phanh sau
Tang trống |
Tang trống |
Tang trống |
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
Trong đô thị (L/100km)
14.8 |
14.8 |
11.4 |
Ngoài đô thị (L/100km)
9.2 |
9.2 |
7.8 |
Kết hợp (L/100km)
11.2 |
11.2 |
9.1 |
Ngoại thất xe Toyota Innova
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa chiều |
LED dạng thấu kính |
LED dạng thấu kính |
Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Hệ thống điêu khiển đèn tự động
Không |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển góc chiếu
Chỉnh tay |
Tự động |
Tự động |
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không |
Có |
Có |
Cụm đèn sau
Bóng đèn thường |
Bóng đèn thường |
Bóng đèn thường |
Đèn báo phanh trên cao
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù trước
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điên
Có |
Có |
Có |
Chức năng gập điện
Không |
Có |
Có |
Tích hợp đèn báo rẽ
Có |
Có |
Có |
Mạ crom
Có |
Có |
Có |
Cánh hướng gió cản sau
Có |
Có |
Có |
Cánh hướng gió cản trước
Có |
Có |
Có |
Cánh hướng gió khoang hành lý
Có |
Có |
Có |
Gạt mưa gián đoạn
Gián đoạn |
Gián đoạn, Điều chỉnh thời hạn |
Gián đoạn, Điều chỉnh thời hạn |
Chức năng sấy kính sau
Có |
Có |
Có |
Ăng ten
Dạng vây cá |
Dạng vây cá |
Dạng vây cá |
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe |
Mạ crom |
Mạ crom |
Nội thất Toyota Innova
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
Loại tay lái
4 chấu, urethane mạ bạc |
4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc |
Chất liệu
Urethane |
Da |
Da |
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, điện thoại cảm ứng rảnh tay, màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin |
Hệ thống âm thanh, điện thoại thông minh rảnh tay, điều khiển và tinh chỉnh bằng giọng nói và màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin |
Hệ thống âm thanh, điện thoại cảm ứng rảnh tay, tinh chỉnh và điều khiển bằng giọng nói, màn hình hiển thị hiển thị đa thông tin |
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Trợ lực lái
Thủy lực |
Thủy lực |
Thủy lực |
Gương chiếu hậu trong
2 chính sách ngày đêm |
2 chính sách ngày đêm |
2 chính sách ngày đêm |
ốp trang trí nội thất
Không |
ốp gỗ, viền trang trí mạ bạc |
ốp gỗ, viền trang trí mạ bạc |
Tay nắm cửa trong
Cùng màu nội thất bên trong |
Mạ crom |
Mạ crom |
Loại đồng hồ
Ânlog |
Optitron |
Optitron |
Đèn báo chế độ Eco
Có |
Có |
Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có |
Có |
Có |
Chức năng báo vị trí cần số
Không |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình đơn sắc |
Màn hình TFT 4.2 inch |
Màn hình TFT 4.2 Inch |
Chất liệu bọc ghế
Nỉ thường |
Da |
Da |
Loại ghế
Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai
Gập 60 : 40 chỉnh cơ 4 hướng |
Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay |
Ghế rời, chỉnh tay 4 hướng, có tựa tay |
Hàng ghế thứ ba
Ngả lưng ghế, gập 50 : 50 sang hai bên |
Ngã sống lưng ghế, gấp 50 : 50 gập sang 2 bên |
Ngã sống lưng ghế, gập 50 : 50 gập sang 2 bên |
Tựa tay hàng ghế thứ 2
Không |
có |
có |
Tiện nghi Toyota innova
Innova 2.0 E |
Innova 2.0 G |
Innova 2.0 V |
Hệ thống điều hòa
2 dàn lạnh, chỉnh tay, cửa gió những hàng ghế |
2 dàn lạnh, tự động hóa, cửa gió những hàng ghế |
2 dàn lạnh, tự động hóa, cửa gió những hàng ghế |
Cửa gió sau
Có |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh
Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
Đầu đĩa
CD 1 đĩa |
DVD 1 đĩa, màn hình hiển thị cảm ứng 7 inch |
DVD 1 đĩa, màn hình hiển thị cảm ứng 7 inch |
Số loa
6 |
6 |
6 |
Cổng kết nối AUX
Có |
Có |
Có |
Cổng kết nối USB
Có |
Có |
Có |
Đầu đọc thẻ
Không |
Có |
Có |
Anh/Chị có thể tham khảo thêm giá xe các phiên bản của Toyota Innova tại đây!
Tư vấn Toyota Chính hãng
Miền NamMinh Tuấn 0901 320 023Miền BắcNgọc Hà 0931791356
Anh/Chị hãy liên hệ trực tiếp để Nhận thông tin chi tiết thông số các phiên bản Toyota Innova 7 chỗ và 8 chỗ hoặc chia sẻ tại phần Bình luận phía dưới.
Tư vấn Miễn phí
Yêu cầu tư vấn
Tư vấn trả góp Miễn phí
Tư vấn trả góp