Toyota Rush 2021 S 1.5AT – Thông số kỹ thuật, giá lăn bánh tháng 7/2022

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ / hộp số

    • Kiểu động cơ

      2NR – VE

    • Dung tích (cc)

      1.496

    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

      102 / 6300

    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

      134 / 4200

    • Hộp số

      4AT

    • Hệ dẫn động

      RWD

    • Loại nhiên liệu

      Xăng

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

      6,7

  • Kích thước / khối lượng

    • Số chỗ

      7

    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)

      4435 x 1695 x 1705

    • Chiều dài cơ sở (mm)

      2.685

    • Khoảng sáng gầm (mm)

      220

    • Bán kính vòng quay (mm)

      5.200

    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)

      45

    • Trọng lượng bản thân (kg)

      1.290

    • Trọng lượng toàn tải (kg)

      1.870

    • Lốp, la-zăng

      215 / 60R17

  • Hệ thống treo / phanh

    • Treo sau

      Phụ thuộc đa link

    • Phanh trước

      Đĩa tản nhiệt 16 inch

    • Phanh sau

      Tang trống

    • Treo trước

      MacPherson

  • Ngoại thất

    • Đèn chiếu xa

      LED

    • Đèn chiếu gần

      LED

    • Đèn pha tự động bật/tắt

    • Đèn pha tự động xa/gần

    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu

    • Đèn hậu

      LED

    • Đèn phanh trên cao

    • Gương chiếu hậu

      Gập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ

    • Sấy gương chiếu hậu

    • Gạt mưa tự động

    • Ăng ten vây cá

    • Cốp đóng/mở điện

    • Mở cốp rảnh tay

  • Nội thất

    • Khởi động nút bấm

    • Điều hoà

      Tự động

    • Cửa gió hàng ghế sau

    • Cửa kính một chạm

    • Cửa sổ trời

    • Cửa sổ trời toàn cảnh

    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

    • Tựa tay hàng ghế trước

    • Tựa tay hàng ghế sau

    • Màn hình trung tâm

      Màn hình cảm ứng 7 inch

    • Kết nối Apple CarPlay

    • Kết nối Android Auto

    • Ra lệnh giọng nói

    • Đàm thoại rảnh tay

    • Hệ thống loa

      8

    • Kết nối WiFi

    • Kết nối AUX

    • Kết nối USB

    • Kết nối Bluetooth

    • Radio AM/FM

    • Sạc không dây

    • Chất liệu bọc ghế

      Nỉ

    • Ghế lái chỉnh điện

    • Nhớ vị trí ghế lái

    • Massage ghế lái

    • Ghế phụ chỉnh điện

    • Massage ghế phụ

    • Thông gió (làm mát) ghế lái

    • Thông gió (làm mát) ghế phụ

    • Sưởi ấm ghế lái

    • Sưởi ấm ghế phụ

    • Bảng đồng hồ tài xế

      Analog

    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

    • Chất liệu bọc vô-lăng

      Da

    • Hàng ghế thứ hai

      Gập thẳng 60 : 40

    • Hàng ghế thứ ba

      50 : 50 gập thẳng

    • Chìa khoá thông minh

  • Hỗ trợ quản lý và vận hành

    • Trợ lực vô-lăng

      Điện

    • Nhiều chế độ lái

    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng

    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop)

    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua

    • Kiểm soát gia tốc

    • Phanh tay điện tử

    • Giữ phanh tự động

    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)

  • Công nghệ bảo đảm an toàn

    • Chống bó cứng phanh (ABS)

    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)

    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    • Hỗ trợ đổ đèo

    • Cảnh báo điểm mù

    • Cảm biến lùi

    • Camera lùi

    • Camera 360 độ

    • Camera quan sát điểm mù

    • Cảnh báo chệch làn đường

    • Hỗ trợ giữ làn

    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ

    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

    • Số túi khí

      6

Trở về trang “Toyota Rush 2021”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Phiên bản
S 1.5 AT – 634 triệu

  • S 1.5AT – 634 triệu

Nơi đăng ký
Thành Phố Hà Nội

  • Hà Nội

  • TP Hồ Chí Minh

  • Hải Phòng

  • Đà Nẵng

  • Cần Thơ

  • Bà Rịa

  • Bạc Liêu

  • Bảo Lộc

  • Bắc Giang

  • Bắc Cạn

  • Bắc Ninh

  • Bến Tre

  • Biên Hòa

  • Buôn Ma Thuột

  • Cà Mau

  • Cam Ranh

  • Cao Bằng

  • Cao Lãnh

  • Cẩm Phả

  • Châu Đốc

  • Đà Lạt

  • Điện Biên Phủ

  • Đông Hà

  • Đồng Hới

  • Hà Giang

  • Hạ Long

  • Hà Tĩnh

  • Hải Dương

  • Hòa Bình

  • Hội An

  • Huế

  • Hưng Yên

  • Kon Tum

  • Lai Châu

  • Lạng Sơn

  • Lào Cai

  • Long Xuyên

  • Móng Cái

  • Mỹ Tho

  • Nam Định

  • Nha Trang

  • Ninh Bình

  • Phan Rang – Tháp Chàm

  • Phan Thiết

  • Phủ Lý

  • Pleiku

  • Quy Nhơn

  • Rạch Giá

  • Sa Đéc

  • Sóc Trăng

  • Sơn La

  • Sông Công

  • Tam Điệp

  • Tam Kỳ

  • Tân An

  • Tây Ninh

  • Thái Bình

  • Thái Nguyên

  • Thanh Hóa

  • Thủ Dầu Một

  • Trà Vinh

  • Tuy Hòa

  • Tuyên Quang

  • Uông Bí

  • Vị Thanh

  • Việt Trì

  • Vinh

  • Vĩnh Long

  • Vĩnh Yên

  • Vũng Tàu

  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An

  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước

  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang

  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông

  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương

  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội

  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang

  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc

  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai

  • Nơi khác

Giá lăn bánh tại Thành Phố Hà Nội: 732.774.000

Dự tính chi phí

( vnđ )

  • Giá niêm yết :
    634.000.000
  • Phí trước bạ ( 12 % ):

    76.080.000

  • Phí sử dụng đường đi bộ ( 01 năm ) :
    1.560.000
  • Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự ( 01 năm ) :
    794.000
  • Phí đăng kí biển số :
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm :
    340.000
  • Tổng cộng:

    732.774.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng

Ước tính số tiền có thể vay

VNĐ

năm

/ năm

VNĐ

VNĐ

năm

/ năm

Source: https://vvc.vn
Category: Kỹ Thuật Số

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB