Cross 1.8 G 2021 |
Cross 1.8 V 2021 |
Cross 1.8 HV 2021 |
Kích thước tổng thể
4460 x 1825 x1620 mm |
4460 x 1825 x1620 mm |
4460 x 1825 x1620 mm |
Chiều dài cơ sở2640 mm |
2640 mm |
2640 mm |
Trọng lượng toàn tải |
1815 |
1815 |
Vết bánh xe ( Trước / Sau )1560 / 1570 mm |
1560 / 1570 mm |
1560 / 1570 mm |
Khoảng sáng gầm xe161 mm |
161 mm |
161 mm |
Bán kính vòng xoay tối thiểu5.2 m |
5.2 m |
5.2 m |
Dung tích bình nguyên vật liệu47 l |
47 l |
36 l |
Dung tích khoang tư trang440 l |
440 l |
440 l |
Động cơ |
|
|
Động cơ xăng |
|
|
Loại động cơ2ZR – FE |
2ZR – FE |
2ZR – FXE |
Xy lanh4 xylanh thẳng hàng |
4 xylanh thẳng hàng |
4 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xy lanh1798 |
1798 |
1798 |
Hệ thống nguyên vật liệuPhun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử |
Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa ( kw ) hp @ rpm( 103 ) 138 / 6400 |
( 103 ) 138 / 6400 |
( 72 ) 97/5200 |
Mô men xoắn tối đa Nm @ rpm172 / 4000 |
172 / 4000 |
142 / 3600 |
Động cơ điện |
|
|
Công suất tối đa ( Kw )Không |
Không |
53 |
Mô men xoắn tối đa ( Nm )Không |
Không |
163 |
Ắc quy HybridKhông |
Không |
Nickel metal |
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
Tiêu thụ nguyên vật liệu ( L / 100 km ) |
|
|
Trong đô thịĐang update … |
10.3 |
4.5 |
Ngoài đô thịĐang update … |
6.1 |
3.7 |
Kết hợpĐang update … |
7.6 |
4.2 |
Loại dẫn độngDẫn động cầu trước / FWD |
Dẫn động cầu trước / FWD |
Dẫn động cầu trước / FWD |
Hộp sốSố tự động hóa vô cấp / CVT |
Số tự động hóa vô cấp / CVT |
Số tự động hóa vô cấp / CVT |
Chế độ láiKhông có |
Không có |
Lái Eco 3 chính sách ( Bình thường Mạnh mẽ / Eco ) / 3 Eco drive mode ( Normal / PWR / Eco ), Lái điện / EV mode |
Khung gầm |
|
|
Hệ thống treo trướcMacPherson với thanh cân đối |
MacPherson với thanh cân đối |
MacPherson với thanh cân đối |
Hệ thống treo sauBán nhờ vào, dạng thanh xoắn với thanh cân đối |
Bán phụ thuộc vào, dạng thanh xoắn với thanh cân đối |
Bán nhờ vào, dạng thanh xoắn với thanh cân đối |
Trợ lực láiTrợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Loại vànhHợp kim |
Hợp kim |
Hợp kim |
Kích thước lốp215 / 60R17 |
225 / 50R18 |
225 / 50R18 |
Phanh trước / sauĐĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Ngoại thất |
|
|
Đèn chiếu gần, chiếu xaHalogen |
Led |
Led |
Đèn chiếu sáng ban ngàyLed |
Led |
Led |
Hệ thống tinh chỉnh và điều khiển đèn tựHệ thống nhắc nhở đèn sángChế độ đèn chờ dẫn đườngCó |
Có |
Có |
Hệ thống cân đối góc chiếuChỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Đèn sương mù trướcLed |
Led |
Led |
Gương chiếu hậuChỉnh điện, gập điện tự động hóa, đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện tự động hóa, đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện tự động hóa, đèn báo rẽ |
Nội thất |
|
|
Cụm đồng hồ đeo tay TTLoại kĩ thuật số |
Loại kĩ thuật số |
Loại kĩ thuật số |
Đèn báo rẽ chính sách ecoCó |
Có |
Không
|
Đèn báo mạng lưới hệ thống HybridKhông |
Có |
Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin4.2 ” TFT |
4.2 ” TFT |
7 ” TFT |
Vô lăng 3 chấu bọc da có nút bấm tinh chỉnh và điều khiểnCó |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trongChống chói tự động hóa |
Chống chói tự động hóa |
Chống chói tự động hóa |
Hàng ghế bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, ghế khách chỉnh cơ 4 hướng, ghế sau gập 60 : 40, ngả lưng ghếCó |
Có |
Có |
Tiện nghi |
|
|
Cửa gió trời, cửa gió sauKhông |
Có |
Có |
Chìa khóa mưu trí và khởi động nút bấmCó |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển và tinh chỉnh hành trình dàiCó |
Có |
Có |
Hệ thống điều hòaTự động |
Tự động 2 vùng |
Tự động 2 vùng |
Màn hìnhCảm ứng 7 inch |
Cảm ứng 9 inch |
Cảm ứng 9 inch |
Số loa6 loa |
6 loa |
6 loa |
Cổng liên kết AUX, USB, Bluetooth, WifiCó |
Có |
Có |
Kết nối điện thoại thông minh mưu tríApple Car Play / Android Auto |
Apple Car Play / Android Auto |
Apple Car Play / Android Auto |
Hệ thống điều khiển và tinh chỉnh giọng nói, mạng lưới hệ thống đàm thoại rãnh tayCó |
Có |
Có |
Khóa cửa điện, tính năng khóa cửa từ xaCó |
Có |
Có |
An ninh / mạng lưới hệ thống chống trộm |
|
|
Hệ thống báo động, mạng lưới hệ thống mã hóa khóa động cơCó |
Có
|
Có |
An toàn dữ thế chủ động |
|
|
Hệ thống bảo đảm an toàn ToyotaKhông |
Thế hệ 2 ( mới nhất ) |
Thế hệ 2 ( mới nhất ) |
Cảnh báo tiền va chạmKhông |
Có |
Có |
Cảnh báo chệch làn đườngKhông |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đườngKhông |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình dài dữ thế chủ độngKhông |
Có |
Có |
Đèn chiếu xa tự động hóakhông |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở áp suất lốpCó |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanhCó |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấpCó |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tửCó |
Có |
Có |
Hệthống cân đối điện tửCó |
Có |
Có |
Hệ thống trấn áp lực kéoCó |
Có |
Có |
Hệ thống tương hỗ khởi hành ngang dốcCó |
Có |
Có |
Hệ thống cảnh báo nhắc nhở điểm mù, cảnh báo nhắc nhở phương tiện đi lại cắt ngang phía sauKhông |
Có |
Có |
Camera toàn cảnh 360Không |
Có |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấpKhông |
Có |
Có |
Cảm biến tương hỗ đỗ xe |
|
|
Số lượng túi khí |
|
|
Dây đai bảo đảm an toàn3 điểm ELR |
3 điểm ELR |
3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước3 điểm ELR |
3 điểm ELR
|
3 điểm ELR |