Mang trong mình một trong những nội thất đẹp nhất phân khúc, cộng với một loạt tính năng hỗ trợ người lái, hệ thống thông tin giải trí thân thiện với người dùng và di chuyển êm ái. Vậy, KIA Sorento có gì khác biệt? hãy cùng Giá Xe Nhập điểm qua các thông số kỹ thuật chi tiết của dòng xe này nhé.
Thông số kích thước, trọng lượng KIA Sorento
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
DAT Duluxe |
DAT Luxury |
DAT Premium AWD |
DAT Signature |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4810x1900x1700 |
4810x1900x1700 |
4810x1900x1700 |
4810x1900x1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2815 |
2815 |
2815 |
2815 |
Bán kính quay vòng (mm) |
5.78 |
5.78 |
5.78 |
5.78 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
67 |
67 |
67 |
67 |
Số chỗ ngồi (chỗ) |
7 |
7 |
7 |
6 và 7 |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
GAT Luxury |
GAT Premium |
GAT Signarure AWD |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4810x1900x1700 |
4810x1900x1700 |
4810x1900x1700 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2815 |
2815 |
2815 |
Bán kính quay vòng (mm) |
5.78 |
5.78 |
5.78 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
67 |
67 |
67 |
Số chỗ ngồi (chỗ) |
7 |
7 |
6 và 7 |
Nhận xét:
Đây chính là khuyết điểm lớn nhất của Sorento so với các đối thủ. Hầu hết mọi chiếc SUV cỡ trung khác đều có nhiều không gian hành lí hơn Sorento. Khi cả 3 hàng ghế được sử dụng, bạn chỉ còn khoảng 0.3m3 không gian để mang hành lí, hàng hóa.
Thông số về động cơ, hộp số KIA Sorento
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
DAT Duluxe |
DAT Luxury |
DAT Premium AWD |
DAT Signature |
Kiểu |
Smartstream D2.2 |
Smartstream D2.2 |
Smartstream D2.2 |
Smartstream D2.2 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
198/3800 |
198/3800 |
198/3800 |
198/3800 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
440/1740-2750 |
440/1740-2750 |
440/1740-2750 |
440/1740-2750 |
Hộp số |
8-DCT |
8-DCT |
8-DCT |
|
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
GAT Luxury |
GAT Premium |
GAT Signarure AWD |
Kiểu |
Smartstream G2.5 |
Smartstream G2.5 |
Smartstream G2.5 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
177/6000 |
177/6000 |
177/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
232/4000 |
232/4000 |
232/4000 |
Hộp số |
6AT |
6AT |
6AT |
Nhận xét:
Sorento trang bi động cơ 4 xi-lanh. Đối với chuyến đi trong thị xã hay đi làm mỗi ngày, Sorento triển khai xong tốt việc làm, nhưng khi bạn chở vừa đủ hành khách sẽ có cảm xúc hơi thiếu sức một tí. Động cơ tùy chọn V6 290 mã lực sẽ khắc phục đi sự thiếu vắng sức mạnh này một cách tuyệt vời .
trái lại với khoảng trống hành lí nhỏ, năng lực tiết kiêm nguyên vật liệu của tốt hơn rất nhiều đối thủ cạnh tranh, với chỉ 10,7 l / 100 km ở đường thành phố và 8 l / 100 km khi đi trên cao tốc .
Thông số khung gầm
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
DAT Duluxe |
DAT Luxury |
DAT Premium AWD |
DAT Signature |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Kích thước lốp xe |
235/60R18 |
235/60R18 |
235/55R19 |
235/55R19 |
Hộp số |
FWD |
FWD |
AWD |
AWD |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
GAT Luxury |
GAT Premium |
GAT Signarure AWD |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Liên kết đa điểm |
Kích thước lốp xe |
235/60R18 |
235/55R19 |
235/55R19 |
Hộp số |
FWD |
FWD |
AWD |
Nhận xét:
Hệ thống treo trước kiểu McPherson và treo sau đa link mang đến sự tự do tối đa khi xe quản lý và vận hành và và năng lực trấn áp thân xe tuyệt vời .
Thông số ngoại thất KIA Sorento
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
DAT Duluxe |
DAT Luxury |
DAT Premium AWD |
DAT Signature |
Đèn chiếu gần |
LED |
LED |
LED Projector |
LED Projector |
Đèn chiếu xa |
LED |
LED |
LED Projector |
LED Projector |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù trước |
LED |
LED |
LED |
LED |
Cụm đèn sau |
Halogen |
LED |
LED |
LED |
Đèn pha tự động bật-tắt |
Có |
Có |
Có |
Có |
Ăng-ten dạng vây cá |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
Baga mui |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cốp sau chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Có |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
GAT Luxury |
GAT Premium |
GAT Signarure AWD |
Đèn chiếu gần |
LED |
LED Projector |
LED Projector |
Đèn chiếu xa |
LED |
LED Projector |
LED Projector |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù trước |
LED |
LED |
LED |
Cụm đèn sau |
LED |
LED |
LED |
Đèn pha tự động bật-tắt |
Có |
Có |
Có |
Ăng-ten dạng vây cá |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến gạt mưa tự động |
Có |
Có |
Có |
Baga mui |
Có |
Có |
Có |
Cốp sau chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Nhận xét:
Sorento mới mang “ khuôn mặt ” quen thuộc và đặc trưng của hãng xe KIA với lưới tản nhiệt hình mũi hổ được viền chrome, hốc hút gió TT cỡ lớn và đèn pha quét ngược lên kính chắn gió lan rộng ra .
Thông số nội thất KIA Sorento
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
DAT Duluxe |
DAT Luxury |
DAT Premium AWD |
DAT Signature |
Ghế bọc da |
Có |
Có |
Có |
Có |
Màn hình cảm ứng trung tâm |
AVN 10.25” |
AVN 10.25” |
AVN 10.25” |
AVN 10.25” |
Sạc điện thoại không dây |
Không |
Có |
Có |
Có |
Rèm che nắng cửa sổ sau |
Không |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Không |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số |
Không |
Có |
Có |
Có |
Khởi động nút bấm |
Không |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
Không |
Có |
Có |
Có |
Ghế lái chính điện |
Không |
Có |
Có |
Có |
Đèn trang trí Mood Light |
Không |
Có |
Có |
Có |
Ốp bàn đạp kim loại |
Không |
Có |
Có |
Có |
Màn hình đa thông tin |
4.2” |
4.2” |
12.3″ |
12.3″ |
Số loa |
6 loa |
6 loa |
12 loa bose |
12 loa bose |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động |
Không |
Không |
Có |
Có |
Chuyển số dạng nút xoay |
Không |
Không |
Có |
Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện |
Không |
Không |
Không |
Có |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái |
Không |
Không |
Không |
Có |
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước |
Không |
Không |
Không |
Có |
Chức năng sưởi tay lái |
Không |
Không |
Không |
Có |
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái |
Không |
Không |
Không |
Có |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
GAT Luxury |
GAT Premium |
GAT Signarure AWD |
Ghế bọc da |
Có |
Có |
Có |
Màn hình cảm ứng trung tâm |
AVN 10.25” |
AVN 10.25” |
AVN 10.25” |
Sạc điện thoại không dây |
Có |
Có |
Có |
Rèm che nắng cửa sổ sau |
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh |
Có |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số |
Không |
Không |
Không |
Khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động |
Có |
Có |
Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập |
Có |
Có |
Có |
Ghế lái chính điện |
Có |
Có |
Có |
Đèn trang trí Mood Light |
Có |
Có |
Có |
Ốp bàn đạp kim loại |
Có |
Có |
Có |
Màn hình đa thông tin |
4.2” |
12.3″ |
12.3″ |
Số loa |
6 loa |
12 loa bose |
12 loa bose |
Phanh tay điện tử tích hợp giữ phanh tự động |
Không |
Có |
Có |
Chuyển số dạng nút xoay |
Không |
Không |
Không |
Ghế hành khách trước chỉnh điện |
Không |
Không |
Có |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái |
Không |
Không |
Có |
Chức năng sưởi ấm và làm mát hàng ghế trước |
Không |
Không |
Có |
Chức năng sưởi tay lái |
Không |
Không |
Có |
Màn hình hiển thị thông tin trên kính lái |
Không |
Không |
Có |
Nhận xét:
Bước vào bên trong chiếc Kia này, bạn sẽ được chiêm ngưỡng và thưởng thức một cabin rất mê hoặc, được thiết kế xây dựng tốt. Vật liệu hạng sang phủ lên toàn bộ mặt phẳng, đặc biệt quan trọng ở những viền, tạo cảm xúc hạng sang mà ít đối thủ cạnh tranh nào sánh được .
Thông số An toàn
Phiên bản máy dầu
Thông số kỹ thuật |
DAT Duluxe |
DAT Luxury |
DAT Premium AWD |
DAT Signature |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD |
Có |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Có |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình |
Có |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau |
Có |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Có |
Tùy chỉnh chế độ lái |
Có |
Có |
Có |
Có |
Khởi động từ xa bằng chìa khóa |
Không |
Có |
Có |
Có |
Khóa trẻ em điện tử |
Không |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống quan sát toàn cảnh SVM |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM |
Không |
Không |
Có |
Có |
Tùy chỉnh chế độ địa hình |
Không |
Không |
Có |
Có |
Hỗ trợ giữ làn đường LFA |
Không |
Không |
Không |
Có |
Hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA |
Không |
Không |
Không |
Có |
Điều khiển hành trình thông minh SCC |
Không |
Không |
Không |
Có |
Phiên bản máy xăng
Thông số kỹ thuật |
GAT Luxury |
GAT Premium |
GAT Signarure AWD |
Số túi khí |
6 |
6 |
6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
Có |
Có |
Có |
Điều khiển hành trình |
Có |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Có |
Có |
Có |
Tùy chỉnh chế độ lái |
Có |
Có |
Có |
Khởi động từ xa bằng chìa khóa |
Có |
Có |
Có |
Khóa trẻ em điện tử |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống quan sát toàn cảnh SVM |
Không |
Có |
Có |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM |
Không |
Có |
Có |
Tùy chỉnh chế độ địa hình |
Không |
Không |
Không |
Hỗ trợ giữ làn đường LFA |
Không |
Không |
Có |
Hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA |
Không |
Không |
Có |
Điều khiển hành trình thông minh SCC |
Không |
Không |
Có |
Nhận xét
Sorento đạt chuẩn với camera lùi, cùng những tính năng bảo đảm an toàn dữ thế chủ động khác như cảm ứng đổ xe, camera 360 độ, giám sát điểm mù, cảnh báo nhắc nhở phương tiện đi lại phía asu, cảnh báo nhắc nhở va chạm, phanh khẩn cấp tự động hóa, tương hỗ giữ làn và giám sát buồn ngủ .
Màu sắc
Lời kết
Ở bài viết này Giaxenhap đã tổng hợp thông số kỹ thuật cụ thể nhất của dòng xe KIA Sorento All New, gồm 9 phiên bản. Để khám phá thêm về giá cả, khuyến mại, trả góp, lái thử vui mừng liên hệ :