Thông số kỹ thuật
-
Động cơ / hộp số
-
Kiểu động cơ
I4
-
Dung tích (cc)
1.999
-
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
149 / 6200
-
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
180 / 4500
-
Hộp số
6 AT
-
Hệ dẫn động
FWD
-
Loại nhiên liệu
Xăng
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,57
-
Kích thước / khối lượng
-
Số chỗ
5
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4165 x 1800 x 1565
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
-
Khoảng sáng gầm (mm)
170
-
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
-
Thể tích khoang hành lý (lít)
361
-
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
-
Trọng lượng bản thân (kg)
1.310
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.830
-
Lốp, la-zăng
215 / 55R17
-
Hệ thống treo / phanh
-
Treo trước
Macpherson
-
Treo sau
Thanh cân đối
-
Phanh trước
Đĩa
-
Phanh sau
Đĩa
-
Ngoại thất
-
Đèn chiếu xa
Halogen
-
Đèn chiếu gần
Halogen
-
Đèn ban ngày
Dạng LED
-
Đèn pha tự động bật/tắt
-
Đèn hậu
Halogen
-
Đèn phanh trên cao
-
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
-
Sấy gương chiếu hậu
-
Gạt mưa tự động
-
Nội thất
-
Hỗ trợ quản lý và vận hành
-
Công nghệ bảo đảm an toàn
-
Số túi khí
6
-
Chống bó cứng phanh (ABS)
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
-
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
-
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
-
Hỗ trợ đổ đèo
-
Cảnh báo điểm mù
-
Cảm biến lùi
-
Camera lùi
-
Động cơ / hộp số
-
Kiểu động cơ
I4
-
Dung tích (cc)
1.999
-
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
149 / 6200
-
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
180 / 4500
-
Hộp số
6 AT
-
Hệ dẫn động
FWD
-
Loại nhiên liệu
Xăng
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,79
-
Kích thước / khối lượng
-
Số chỗ
5
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4165 x 1800 x 1565
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
-
Khoảng sáng gầm (mm)
170
-
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
-
Thể tích khoang hành lý (lít)
361
-
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
-
Trọng lượng bản thân (kg)
1.330
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.830
-
Lốp, la-zăng
235 / 45R18
-
Hệ thống treo / phanh
-
Treo trước
Macpherson
-
Treo sau
Thanh cân đối
-
Phanh trước
Đĩa
-
Phanh sau
Đĩa
-
Ngoại thất
-
Đèn chiếu xa
LED
-
Đèn chiếu gần
LED
-
Đèn ban ngày
Dạng LED
-
Đèn pha tự động bật/tắt
-
Đèn hậu
LED
-
Đèn phanh trên cao
-
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
-
Sấy gương chiếu hậu
-
Gạt mưa tự động
-
Nội thất
-
Hỗ trợ quản lý và vận hành
-
Công nghệ bảo đảm an toàn
-
Số túi khí
6
-
Chống bó cứng phanh (ABS)
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
-
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
-
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
-
Hỗ trợ đổ đèo
-
Cảnh báo điểm mù
-
Cảm biến lùi
-
Camera lùi
-
Động cơ / hộp số
-
Kiểu động cơ
I4
-
Dung tích (cc)
1.591
-
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
177 / 5500
-
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
265 / 1500 – 4500
-
Hộp số
7 DCT
-
Hệ dẫn động
FWD
-
Loại nhiên liệu
Xăng
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
6,93
-
Kích thước / khối lượng
-
Số chỗ
5
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4165 x 1800 x 1565
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2.600
-
Khoảng sáng gầm (mm)
170
-
Bán kính vòng quay (mm)
5.300
-
Thể tích khoang hành lý (lít)
361
-
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
-
Trọng lượng bản thân (kg)
1.380
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.835
-
Lốp, la-zăng
235 / 45R18
-
Hệ thống treo / phanh
-
Treo trước
Macpherson
-
Treo sau
Thanh cân đối
-
Phanh trước
Đĩa
-
Phanh sau
Đĩa
-
Ngoại thất
-
Đèn chiếu xa
LED
-
Đèn chiếu gần
LED
-
Đèn ban ngày
Dạng LED
-
Đèn pha tự động bật/tắt
-
Đèn hậu
LED
-
Đèn phanh trên cao
-
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện
-
Sấy gương chiếu hậu
-
Gạt mưa tự động
-
Nội thất
-
Hỗ trợ quản lý và vận hành
-
Công nghệ bảo đảm an toàn
-
Số túi khí
6
-
Chống bó cứng phanh (ABS)
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
-
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
-
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
-
Hỗ trợ đổ đèo
-
Cảnh báo điểm mù
-
Cảm biến lùi
-
Camera lùi
Trở về trang “Hyundai Kona 2021”
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe ( triệu đồng )
Giá niêm yết
Phiên bản
2.0 AT Tiêu chuẩn – 636 triệu
Nơi đăng ký
TP.HN
-
Hà Nội
-
TP Hồ Chí Minh
-
Hải Phòng
-
Đà Nẵng
-
Cần Thơ
-
Bà Rịa
-
Bạc Liêu
-
Bảo Lộc
-
Bắc Giang
-
Bắc Cạn
-
Bắc Ninh
-
Bến Tre
-
Biên Hòa
-
Buôn Ma Thuột
-
Cà Mau
-
Cam Ranh
-
Cao Bằng
-
Cao Lãnh
-
Cẩm Phả
-
Châu Đốc
-
Đà Lạt
-
Điện Biên Phủ
-
Đông Hà
-
Đồng Hới
-
Hà Giang
-
Hạ Long
-
Hà Tĩnh
-
Hải Dương
-
Hòa Bình
-
Hội An
-
Huế
-
Hưng Yên
-
Kon Tum
-
Lai Châu
-
Lạng Sơn
-
Lào Cai
-
Long Xuyên
-
Móng Cái
-
Mỹ Tho
-
Nam Định
-
Nha Trang
-
Ninh Bình
-
Phan Rang – Tháp Chàm
-
Phan Thiết
-
Phủ Lý
-
Pleiku
-
Quy Nhơn
-
Rạch Giá
-
Sa Đéc
-
Sóc Trăng
-
Sơn La
-
Sông Công
-
Tam Điệp
-
Tam Kỳ
-
Tân An
-
Tây Ninh
-
Thái Bình
-
Thái Nguyên
-
Thanh Hóa
-
Thủ Dầu Một
-
Trà Vinh
-
Tuy Hòa
-
Tuyên Quang
-
Uông Bí
-
Vị Thanh
-
Việt Trì
-
Vinh
-
Vĩnh Long
-
Vĩnh Yên
-
Vũng Tàu
-
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
-
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
-
Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
-
Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
-
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
-
Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
-
Thị xã Chí Linh, Hải Dương
-
Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
-
Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
-
Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
-
Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
-
Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
-
Nơi khác
Giá lăn bánh tại TP.HN: 734.657.000
Dự tính chi phí
( vnđ )
-
Giá niêm yết :
636.000.000
-
Phí trước bạ ( 12 % ):
76.320.000
-
Phí sử dụng đường đi bộ ( 01 năm ) :
1.560.000
-
Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự ( 01 năm ) :
437.000
-
Phí đăng kí biển số :
20.000.000
-
Phí đăng kiểm :
340.000
-
Tổng cộng:
734.657.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng
Ước tính số tiền có thể vay
VNĐ
năm
/ năm
VNĐ
VNĐ
năm
/ năm