Kể từ tháng 3/2020, Mercedes-Benz Việt Nam ra mắt bản GLC 300 4MATIC ( CKD ), đồng thời bỏ hình thức phân phối nhập khẩu nguyên chiếc ( CBU ) trước đây. Một nguồn tin xe hơi cho biết, Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 không chỉ đổi khác hình thức phân phối mà còn cắt giảm một số ít trang bị. Trước khi tìm hiểu và khám phá về yếu tố này, mời những bạn tìm hiểu thêm giá xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 tại Nước Ta :
Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020.
Giá xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 tại đại lý:
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 |
2.399 |
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 hiện tại có giá “mềm” hơn rất nhiều so với bản nhập khẩu trước đây nhưng khách Việt sẽ phải chấp nhận một số “điểm nhấn” mới mẻ của mẫu xe này. Các bạn có thể tìm hiểu thông qua bảng thông số kỹ thuật chi tiết sau đây:
1. Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020: Kích thước – Trọng lượng
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 chiếm hữu chiều dài 4.670 mm, chiều rộng 1.900 mm và chiều cao 1.650 mm. Chiều dài cơ sở đạt 2.873 mm. Thiết kế thiết kế bên ngoài không có điểm gì độc lạ so với bản nhập khẩu. Xe được trang bị gói thiết kế bên ngoài AMG line tiêu chuẩn.
Thông số |
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 |
Kích thước – Trọng lượng |
Kích thước D x R x C (mm) |
4.670 x 1.900 x 1.650 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.873 |
Tự trọng/Tải trọng (kg) |
1.900/500 |
2. Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020: Động cơ – Hộp số
Mẫu xe hơi Mercedes GLC 300 4Matic 2020 được trang bị động cơ i4, 2.0L, mã hiệu M264, tăng áp hoàn toàn mới, sản sinh công suất tối đa 258 mã lực, momen xoắn tối đa 370 Nm, đi kèm với hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC cùng hệ dẫn động 4 bánh 4Matic.
Thông số |
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 |
Động cơ – Hộp số |
Động cơ |
I4 |
Dung tích công tác (cc) |
1991 |
Công suất cực đại (vòng/phút) |
190 kW [258 hp] tại 6.100 |
Mô-men xoắn cực đại (vòng/phút) |
370 Nm tại 1.800 – 4.000 |
Hộp số |
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Dẫn động |
4 bánh toàn thời gian 4MATIC |
Tăng tốc từ 0 – 100 km/h (s) |
6,2 |
Vận tốc tối đa (km/h) |
240 |
Loại nhiên liệu |
Xăng không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) |
Kết hợp |
10,48 |
Trong đô thị |
12,37 |
Ngoài đô thị |
9,42 |
3. Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020: Trang bị nội – ngoại thất
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 chiếm hữu nhiều điểm nhấn mới, gồm có :
- Bộ mâm AMG 19 inch, 5 chấu kép thay cho bộ mâm đa chấu 20 inch trước đây.
- Màn hình giải trí được nâng cấp lên 10,25 inch giúp trải nghiệm tối ưu giao diện MBUX.
- Sở hữu thêm gói nội thất Exclusive sang trọng với 2 lựa chọn về màu sắc ngoại thất gồm: đen và vàng silk.
- Vô lăng dạng tròn (thay cho vô lăng D-cut như bản CBU).
Thông số |
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 |
Trang bị nội – ngoại thất |
Màu sơn |
Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Đỏ Hyacinth (996) |
Nội thất |
Da: Đen (221), Vàng Silk (225) |
Thiết kế |
Gói ngoại thất thể thao AMG với thiết kế mới |
Mâm xe thể thao AMG 19-inch 5 chấu kép |
Bậc lên xuống bằng hợp kim nhôm |
Cửa sổ trời siêu rộng Panorama |
Kính xe cách nhiệt; kính khoang sau màu tối |
Gói nội thất Exclusive |
Đèn viền nội thất 64 màu |
Nội thất ốp gỗ Anthracite open-pore oak màu xám |
Tay lái 3 chấu bọc da với nút điều khiển cảm ứng |
Bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình 12.3-inch |
Mặt trên bảng táp-lô bọc da ARTICO |
Ốp bệ cửa trước với logo ‘Mercedes-Benz’ phát sáng |
4. Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020: Trang bị tiện nghi
Ngoài những thay đổi được liệt kê phía trên, những đặc trưng còn lại của Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 vẫn được giữ nguyên trên bản CKB. Đáng chú ý là tính năng đá cốp đã bị cắt giảm. Ở bản Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 CKB, người dùng chấp nhận sử dụng tính năng đóng/mở cốp điện.
Thông số |
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 |
Trang bị tiện nghi |
Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện |
+ |
Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài |
+ |
Lưng ghế sau gập lại được |
+ |
Hệ thống giải trí thế hệ mới MBUX với màn hình cảm ứng 10.25-inch; kết nối Bluetooth; chức năng điều khiển bằng giọng nói LINGUATRONIC – kích hoạt thông qua câu lệnh “Hey Mercedes” |
+ |
Touchpad điều khiển cảm ứng dạng thiết kế mới trên bệ trung tâm |
+ |
Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện (USB type C) phía dưới tựa tay trung tâm |
+ |
Hệ thống âm thanh vòm Burmester® với 13 loa, công suất 590 watt |
+ |
Kính cách âm cho cửa trước |
+ |
Chức năng kết nối Apple Carplay và Android Auto |
+ |
Cổng sạc 5V (USB type C) cho hàng ghế sau |
+ |
Chức năng sạc không dây cho điện thoại thông minh ở hàng ghế trước |
+ |
Điều hòa khí hậu tự động 2 vùng THERMATIC |
+ |
Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO |
+ |
Khóa cửa điều khiển từ xa & mã hóa động cơ chống trộm |
+ |
Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện EASY-PACK |
+ |
Tấm che khoang hành lý phía sau |
+ |
Tín hiệu âm thanh khi khóa cửa |
+ |
Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC cho phép điều chỉnh tốc độ tối đa mong muốn trong khu vực bị giới hạn tốc độ |
+ |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời |
+ |
5. Thông số kỹ thuật xe Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020: An toàn
Về hạng mục bảo đảm an toàn, GLC 300 4MATIC mới bổ trợ thêm mạng lưới hệ thống treo DYNAMIC BODY CONTROL tương ứng với 3 chính sách và năng lực thích ứng liên tục với những điều kiện kèm theo quản lý và vận hành độc lập ở từng bánh xe. Chế độ lái “ Sport ” và “ Sport + ” và mạng lưới hệ thống treo tinh chỉnh và điều khiển lại.
Khi hoạt động giải trí ở chính sách “ Comfort ”, mạng lưới hệ thống treo sẽ mang đến cảm xúc quản lý và vận hành êm ái cho hành khách, hạn chế tối đa tiếng ồn. Hệ thống treo DYNAMIC BODY CONTROL liên kết với mạng lưới hệ thống lái Sports Direct-Steer với tỷ số truyền biến thiên dựa trên góc đánh lái và vận tốc, tạo những phản hồi nhạy bén và chân thực cho người lái.
Thông số |
Mercedes-Benz GLC 300 4MATIC 2020 |
An toàn |
Hệ thống treo DYNAMIC BODY CONTROL |
+ |
Hệ thống lái thể thao Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực & tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ |
+ |
Cần số điều khiển điện DIRECT SELECT phía sau tay lái |
+ |
Lẫy chuyển số bán tự động DIRECT SELECT phía sau tay lái |
+ |
Cụm chuyển đổi DYNAMIC SELECT với nhiều chế độ vận hành |
+ |
Camera 360 độ |
+ |
Cụm đèn trước Multi-Beam LED tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày |
+ |
Đèn báo rẽ trên gương chiếu hậu, cụm đèn sau & đèn phanh thứ ba công nghệ LED |
+ |
Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện |
+ |
Chức năng ECO start/stop |
+ |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Active Parking Assist tích hợp PARKTRONIC |
+ |
Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST |
+ |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS; Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS; Chống trượt khi tăng tốc ASR; Ổn định thân xe điện tử ESP |
+ |
Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist) |
+ |
Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh |
+ |
Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp |
+ |
Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ; túi khí bảo vệ đầu gối người lái |
+ |
Tựa đầu điều chỉnh được cho tất cả các ghế |
+ |
Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết |
+ |
Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa |
+ |
Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp |
+ |
Lốp xe dự phòng |
+ |
Với những thông tin phân phối trong bài viết, Oto. com.vn hy vọng sẽ giúp bạn tiếp cận mẫu xe này thuận tiện và đưa ra quyết định hành động đúng đắn trong quy trình chọn xe ! Nguồn ảnh : Khải Phạm