ThÔNG SỐ KỸ THUẬT Elantra 2019
|
Elantra1. 6 MT
1.6 Số sàn
|
Elantra 1.6 AT
1.6 Số tự động hóa
|
Accent 2.0 AT
2.0 Số tự động hóa
|
Accent 1.6 Sport
1.6 Turo thể thao
|
Thông số kỹ thuật Hyundai Elantra 2018
|
Kích thước tổng thể và toàn diện ( DxRxC ) – ( mm ) |
4,620 x 1,800 x 1,450 |
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2,700 |
Khoảng sáng gầm xe ( mm ) |
150 |
Động cơ |
Gamma 1.6 MPI |
Nu 2.0 MPI |
1.6 T-Gdi |
Dung tích xi lanh ( cc ) |
1591 |
1.999 |
1.591 |
Công suất cực lớn ( ps / rpm ) |
128 / 6,300 |
156 / 6,200 |
204 / 6,000 |
Mô men xoắn cực lớn ( nm / rpm ) |
155 / 4,850 |
196 / 4,000 |
265 / 1,500 ~ 4,500 |
Dung tích bình nguyên vật liệu |
50 |
Hộp số |
6 MT |
6 AT |
7DCT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
Phanh trước / sau |
Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước |
Macpherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh Xoắn |
Độc lập đa điểm |
Thông số lốp |
195 / 65 R15 |
205 / 55 R16 |
225 / 45 R17 |
Tiện ích, ngoại thât, nội thất Hyundai Elantra
|
Vô lăng gật gù, tích hợp nút kiểm soát và điều chỉnh âm thanh |
x |
x |
x |
|
Taplo siêu sáng |
|
x |
x |
x |
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ hạng sang |
Da hạng sang |
Da hạng sang |
Da hạng sang |
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng |
|
|
x |
x |
Sưởi hàng ghế trước |
|
|
x |
x |
Điều hòa chỉnh cơ |
x |
|
|
|
Điều hòa tự động hóa |
|
x |
x |
x |
Màn hình vui chơi, xác định AVN 7 ″ |
x |
x |
x |
x |
USB + AUX + Bluetooth |
x |
x |
x |
x |
Số loa |
6 |
6 |
6 |
6 |
Chìa khóa mưu trí và Khởi động nút bấm |
x |
x |
x |
x |
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm bảo đảm an toàn |
x |
x |
x |
x |
Drive mode 3 chính sách |
|
x |
x |
x |
Cửa gió hàng ghế sau |
x |
x |
x |
x |
Lẫy chuyển số trên vô lăng |
|
|
|
x |
Gương chống chói ECM |
|
|
|
x
|
Điều khiển hành trình dài – Cruise Control |
|
|
x |
x |
Dải chắn nắng tối màu kính chắn gió và kính cửa
|
|
x |
x |
x |
Cụm đèn pha |
Halogen |
Halogen |
Led |
Led |
Dải đèn LED chạy ban ngày |
x |
x |
x |
x |
Điều khiển đèn pha tự động hóa |
x |
x |
x |
x |
Đèn sương mù Projector |
x |
x |
x |
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
x |
x |
x |
x |
Gương chiếu hậu gập điện |
|
x |
x |
x |
Cảm biến gạt mưa |
|
x |
x |
x |
Tay nắm cửa mạ Crom |
x |
x |
x |
x |
Cốp sau mở điều khiển và tinh chỉnh từ xa |
x |
x |
x |
x |
Hệ thống bảo đảm an toàn Hyundai Elantra |
Chống bó cứng phanh ABS |
x |
x |
x |
x |
Cân bằng điện tử ESP |
|
x |
x |
x |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
|
x |
x |
x |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD |
x |
x |
x |
x |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC |
|
x |
x |
x |
Ổn định chống trượt thân xe VSM |
|
x |
x |
x |
Chìa khóa mã hóa chống trộm |
x |
x |
x |
x |
Hỗ trợ đỗ xe PAS |
|
|
x |
x |
Kiếm soát lực kéo TCS |
|
x |
x |
x |
Camera lùi |
x |
x |
x |
x |
Túi khí |
2 |
6 |
6 |
7 |
Kiểm soát áp suất lốp
|
x |
x |
x |
|