Kia Cerato 1.6 MT |
Kia Cerato 1.6 AT |
Kia Cerato 2.0 AT |
Thông số động cơ
|
Kiểu:
Xăng, Gamma 1.6 L |
Xăng, Gamma 1.6 L |
Xăng, Nu 2.0 L |
Loại
4 xy lanh, thẳng hàng, 1 van DOHC, Dual CVVT |
4 xy lanh, thẳng hàng, 1 van DOHC, Dual CVVT |
4 xy lanh, thẳng hàng, 1 van DOHC, Dual CVVT |
Dung tích xi lanh
1591 cc |
1591 cc |
1999 cc |
Công suất cực đại
128H p / 6300 rpm |
128H p / 6300 rpm |
159H p / 6500 rpm |
Mô men xoắn cực đại
157N m / 4850 rpm |
157N m / 4850 rpm |
194N m / 4800 rpm |
Hộp số
Số sàn 6 cấp |
Số tự động hóa 6 cấp |
Số tự động hóa 6 cấp |
Khung gầm
|
Hệ thống treo trước
Kiểu McPherson |
Kiểu McPherson |
Kiểu McPherson |
Hệ thống treo sau
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Phanh trước x sau
Đĩa x đĩa |
Đĩa x đĩa |
Đĩa x đĩa |
Cơ cấu lái
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Trợ lực điện |
Lốp xe
205 / 55R16 |
215 / 45R17 |
215 / 45R17 |
Mâm xe
Mâm đúc kim loại tổng hợp nhôm |
Mâm đúc kim loại tổng hợp nhôm |
Mâm đúc kim loại tổng hợp nhôm |
Kích thước, trọng lượng
|
Kích thước tổng thể Dài x rộng x cao (mm)
4560 x 1780 x 1445 |
4560 x 1780 x 1445 |
4560 x 1780 x 1445 |
Chiều dài cơ sở mm
2700 |
2700 |
2700 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150 |
150 |
150 |
Bán kính quay vòng (mm)
5300 |
5300 |
5300 |
Trọng lượng không tải kg
1260 |
1290 |
1320 |
Trọng lượng toàn tải kg
1635 |
1665 |
1695 |
Dung tích thùng nhiên liệu lít
50 |
50 |
50 |
Số chỗ ngồi
5 chỗ |
5 chỗ |
5 chỗ |
Ngoại thất
|
Đèn pha Halogen dạng thấu kính
Có |
Có |
Có |
Đèn pha tự động
Có |
Có |
Có |
Cụm led chạy ngày
Có |
Có |
Có |
Cụm đèn sau dạng Led
Có |
Có |
Có |
Đèn tay nắm cửa trước
Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù phía trước
Có |
Có |
Có |
Sưởi kính lái tự động
Có |
Có |
Có |
Kính lái chống tia UV
Có |
Có |
Có |
Tay nắm mạ Chrome
Có |
Có |
Có |
Viền cửa mạn Chrome
Không |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ và đèn chào mừng
Có |
Có |
Có |
Cánh hướng gió phía sau
Có |
Có |
Có |
Nội thất
|
Tay lái bọc da
Có |
Có |
Có |
Tay lái tích hợp nút điều khiển âm thanh
Có |
Có |
Có |
Tay lái tích hợp lẫy chuyển số
Không |
Có |
Có |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng
Có |
Có |
Có |
Chế độ vận hành Drive Mode (Eco, Normal, Sport)
Không |
Có |
Có |
3 chế độ lái (Comfort, Normal, Sport)
Có |
Không |
Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin DVD, GPS, Bluetooth, 6 loa
Có |
Có |
Có |
Kết nối AUX, USB, iPod
Có |
Có |
Có |
Chế độ thoại rảnh tay
Có |
Có |
Có |
Sấy kính trước sau
Có |
Có |
Có |
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm ở 2 cửa trước
Cửa người lái |
Có |
Có |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Có |
Có |
Có |
Hệ thống lọc khí bằng Ion
Có |
Có |
Có |
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Có |
Có |
Có |
Hộp giữ lạnh
Có |
Có |
Có |
Ghế da cao cấp (màu Beige)
Có |
Có |
Có |
Ghế lái chỉnh điện
6 hướng |
10 hướng |
10 hướng |
Ghế lái tích hợp nhớ 2 vị trí
Không |
Có |
Có |
Ghế sau gập 6:4
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM
Không |
Có |
Có |
Đèn trang điểm
Không |
Có |
Có |
Cửa sổ trời điều khiển điện
Không |
Có |
Có |
Cốp sau mở điện thông minh
Không |
Có |
Có |
Móc ghế trẻ em
Có |
Có |
Có |
Hệ thống an toàn
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Không |
Không |
Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Không |
Không |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe
Không |
Không |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Không |
Không |
Có |
Hệ thống ga tự động
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống trộm
Có |
Có |
Có |
Khởi động bằng nút bấm và khóa điện thông minh
Không |
Có |
Có |
Khóa cửa điều khiển từ xa
Có |
Có |
Có |
Dây đai an toàn các hàng ghế
Có |
Có |
Có |
Túi khí
2 |
2 |
6 |
Khóa cửa trung tâm
Có |
Có |
Có |
Tự động khóa cửa khi vận hành
Không |
Không |
Có |
Camera lùi
Có |
Có |
Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau
Không |
Có |
Có |