Thông số kỹ thuật
-
Động cơ / hộp số
-
Kiểu động cơ
Turbo Puretech
-
Dung tích (cc)
1.199
-
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
133 / 4000 – 6000
-
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
230 / 1750 – 3500
-
Hộp số
6AT
-
Hệ dẫn động
FWD
-
Loại nhiên liệu
Xăng
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,9
-
Kích thước / khối lượng
-
Số chỗ
5
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4300 x 1770 x 1550
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2.605
-
Khoảng sáng gầm (mm)
175
-
Bán kính vòng quay (mm)
n / a
-
Thể tích khoang hành lý (lít)
434
-
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
44
-
Trọng lượng bản thân (kg)
1.225
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.730
-
Lốp, la-zăng
215 / 60 R17
-
Hệ thống treo / phanh
-
Treo trước
MacPherson
-
Treo sau
Bán độc lập
-
Phanh trước
Đĩa
-
Phanh sau
Đĩa
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Chất liệu bọc ghế
Da
-
Ghế lái chỉnh điện
Có, 6 hướng
-
Nhớ vị trí ghế lái
-
Massage ghế lái
-
Ghế phụ chỉnh điện
-
Massage ghế phụ
-
Thông gió (làm mát) ghế lái
-
Thông gió (làm mát) ghế phụ
-
Sưởi ấm ghế lái
-
Sưởi ấm ghế phụ
-
Bảng đồng hồ tài xế
Kết hợp analog và màn hình hiển thị
-
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
-
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
-
Hàng ghế thứ hai
Gập 60 : 40
-
Chìa khoá thông minh
-
Khởi động nút bấm
-
Điều hoà
-
Cửa gió hàng ghế sau
-
Cửa kính một chạm
Có, tổng thể những ghế
-
Cửa sổ trời
-
Cửa sổ trời toàn cảnh
-
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
-
Tựa tay hàng ghế trước
-
Tựa tay hàng ghế sau
-
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 7 – inch
-
Kết nối Apple CarPlay
-
Kết nối Android Auto
-
Ra lệnh giọng nói
-
Đàm thoại rảnh tay
-
Hệ thống loa
4
-
Kết nối WiFi
-
Kết nối AUX
-
Kết nối USB
-
Kết nối Bluetooth
-
Radio AM/FM
-
Sạc không dây
-
Hỗ trợ quản lý và vận hành
-
Trợ lực vô-lăng
Điện
-
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
-
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
-
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
-
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
-
Kiểm soát gia tốc
-
Phanh tay điện tử
-
Giữ phanh tự động
-
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
-
Công nghệ bảo đảm an toàn
-
Số túi khí
4
-
Chống bó cứng phanh (ABS)
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
-
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
-
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
-
Hỗ trợ đổ đèo
-
Cảnh báo điểm mù
-
Cảm biến lùi
-
Camera lùi
-
Camera 360 độ
-
Camera quan sát điểm mù
-
Cảnh báo chệch làn đường
-
Hỗ trợ giữ làn
-
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
-
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
-
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
-
Động cơ / hộp số
-
Kiểu động cơ
Turbo Puretech
-
Dung tích (cc)
1.199
-
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
133 / 4000 – 6000
-
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
230 / 1750 – 3500
-
Hộp số
6AT
-
Hệ dẫn động
FWD
-
Loại nhiên liệu
Xăng
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
5,9
-
Kích thước / khối lượng
-
Số chỗ
5
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)
4300 x 1770 x 1550
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2.605
-
Khoảng sáng gầm (mm)
175
-
Bán kính vòng quay (mm)
n / a
-
Thể tích khoang hành lý (lít)
434
-
Dung tích bình nhiên liệu (lít)
44
-
Trọng lượng bản thân (kg)
1.225
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.730
-
Lốp, la-zăng
215 / 60 R17
-
Hệ thống treo / phanh
-
Treo trước
MacPherson
-
Treo sau
Bán độc lập
-
Phanh trước
Đĩa
-
Phanh sau
Đĩa
-
Ngoại thất
-
Nội thất
-
Chất liệu bọc ghế
Da
-
Ghế lái chỉnh điện
Có, 6 hướng
-
Nhớ vị trí ghế lái
-
Massage ghế lái
-
Ghế phụ chỉnh điện
-
Massage ghế phụ
-
Thông gió (làm mát) ghế lái
-
Thông gió (làm mát) ghế phụ
-
Sưởi ấm ghế lái
-
Sưởi ấm ghế phụ
-
Bảng đồng hồ tài xế
Digital 10 – inch
-
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
-
Chất liệu bọc vô-lăng
Da
-
Hàng ghế thứ hai
Gập 60 : 40
-
Chìa khoá thông minh
-
Khởi động nút bấm
-
Điều hoà
Tự động 1 vùng
-
Cửa gió hàng ghế sau
-
Cửa kính một chạm
Có, tổng thể những ghế
-
Cửa sổ trời
-
Cửa sổ trời toàn cảnh
-
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
-
Tựa tay hàng ghế trước
-
Tựa tay hàng ghế sau
-
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 7 – inch
-
Kết nối Apple CarPlay
-
Kết nối Android Auto
-
Ra lệnh giọng nói
-
Đàm thoại rảnh tay
-
Hệ thống loa
6
-
Kết nối WiFi
-
Kết nối AUX
-
Kết nối USB
-
Kết nối Bluetooth
-
Radio AM/FM
-
Sạc không dây
-
Hỗ trợ quản lý và vận hành
-
Trợ lực vô-lăng
Điện
-
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
-
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
-
Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
-
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
-
Kiểm soát gia tốc
-
Phanh tay điện tử
-
Giữ phanh tự động
-
Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
-
Công nghệ bảo đảm an toàn
-
Số túi khí
6
-
Chống bó cứng phanh (ABS)
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
-
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
-
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
-
Hỗ trợ đổ đèo
-
Cảnh báo điểm mù
-
Cảm biến lùi
-
Camera lùi
-
Camera 360 độ
-
Camera quan sát điểm mù
-
Cảnh báo chệch làn đường
-
Hỗ trợ giữ làn
-
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
-
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
-
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Trở về trang “Peugeot 2008 2021”
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe ( triệu đồng )
Giá niêm yết
Phiên bản
2008 Active – 769 triệu
-
2008 Active – 769 triệu
-
2008 GT Line – 849 triệu
Nơi đăng ký
Thành Phố Hà Nội
-
Hà Nội
-
TP Hồ Chí Minh
-
Hải Phòng
-
Đà Nẵng
-
Cần Thơ
-
Bà Rịa
-
Bạc Liêu
-
Bảo Lộc
-
Bắc Giang
-
Bắc Cạn
-
Bắc Ninh
-
Bến Tre
-
Biên Hòa
-
Buôn Ma Thuột
-
Cà Mau
-
Cam Ranh
-
Cao Bằng
-
Cao Lãnh
-
Cẩm Phả
-
Châu Đốc
-
Đà Lạt
-
Điện Biên Phủ
-
Đông Hà
-
Đồng Hới
-
Hà Giang
-
Hạ Long
-
Hà Tĩnh
-
Hải Dương
-
Hòa Bình
-
Hội An
-
Huế
-
Hưng Yên
-
Kon Tum
-
Lai Châu
-
Lạng Sơn
-
Lào Cai
-
Long Xuyên
-
Móng Cái
-
Mỹ Tho
-
Nam Định
-
Nha Trang
-
Ninh Bình
-
Phan Rang – Tháp Chàm
-
Phan Thiết
-
Phủ Lý
-
Pleiku
-
Quy Nhơn
-
Rạch Giá
-
Sa Đéc
-
Sóc Trăng
-
Sơn La
-
Sông Công
-
Tam Điệp
-
Tam Kỳ
-
Tân An
-
Tây Ninh
-
Thái Bình
-
Thái Nguyên
-
Thanh Hóa
-
Thủ Dầu Một
-
Trà Vinh
-
Tuy Hòa
-
Tuyên Quang
-
Uông Bí
-
Vị Thanh
-
Việt Trì
-
Vinh
-
Vĩnh Long
-
Vĩnh Yên
-
Vũng Tàu
-
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
-
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
-
Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
-
Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
-
Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
-
Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
-
Thị xã Chí Linh, Hải Dương
-
Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
-
Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
-
Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
-
Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
-
Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
-
Nơi khác
Giá lăn bánh tại Thành Phố Hà Nội: 883.617.000
Dự tính chi phí
( vnđ )
-
Giá niêm yết :
769.000.000
-
Phí trước bạ ( 12 % ):
92.280.000
-
Phí sử dụng đường đi bộ ( 01 năm ) :
1.560.000
-
Bảo hiểm nghĩa vụ và trách nhiệm dân sự ( 01 năm ) :
437.000
-
Phí đăng kí biển số :
20.000.000
-
Phí đăng kiểm :
340.000
-
Tổng cộng:
883.617.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng
Ước tính số tiền có thể vay
VNĐ
năm
/ năm
VNĐ
VNĐ
năm
/ năm