STT
|
Mã trường
|
Tên trường
|
1
|
ANH |
Học Viện An Ninh Nhân Dân
|
2 |
ANS |
Đại Học An Ninh Nhân Dân
|
3 |
BKA |
Đại Học Bách Khoa TP. Hà Nội
|
4 |
BMU |
Đại học Buôn Ma Thuột
|
5 |
BPH |
Học Viện Biên Phòng
|
6 |
BUV |
Đại Học Anh Quốc Việt Nam
|
7 |
BVH |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
|
8 |
BVS |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( phía Nam )
|
9 |
BVU |
Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
|
10 |
CCM |
Đại Học Công Nghiệp Dệt May TP. Hà Nội
|
11 |
CEA |
Đại học Kinh Tế Nghệ An
|
12 |
CSH |
Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
|
13 |
CSS |
Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
|
14 |
DAD |
Đại Học Đông Á
|
15 |
DBD |
Đại Học Tỉnh Bình Dương
|
16 |
DBG |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
17 |
DBH |
Đại Học Quốc Tế Bắc Hà
|
18 |
DBL |
Đại Học Bạc Liêu
|
19 |
DCA |
Đại Học Đường Chu Văn An
|
20 |
DCD |
Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
|
21 |
DCG |
Đại Học Gia Định
|
22 |
DCH |
Trường Sĩ Quan Đặc Công
|
23 |
DCL |
Đại Học Cửu Long
|
24 |
DCN |
Đại Học Công Nghiệp Thành Phố Hà Nội
|
25 |
DCQ |
Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị
|
26 |
DCT |
Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP Hồ Chí Minh
|
27 |
DCV |
Đại học Công nghiệp Vinh
|
28 |
DDA |
Đại Học Công Nghệ Đông Á
|
29 |
DDB |
Đại Học Thành Đông
|
30 |
DDF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học TP. Đà Nẵng
|
31 |
DDG |
Khoa Giáo dục thể chất – Đại học TP. Đà Nẵng
|
32 |
DDK |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Thành Phố Đà Nẵng
|
33 |
DDL |
Đại Học Điện Lực
|
34 |
DDM |
Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
|
35 |
DDN |
Đại Học Đại Nam
|
36 |
DDP |
Phân Hiệu Đại Học TP. Đà Nẵng tại Kon Tum
|
37 |
DDQ |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Thành Phố Đà Nẵng
|
38 |
DDS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học TP. Đà Nẵng
|
39 |
DDT |
Đại Học Dân Lập Duy Tân
|
40 |
DDU |
Đại Học Đông Đô
|
41 |
DDV |
Viện điều tra và nghiên cứu và giảng dạy Việt Anh – Đại học TP. Đà Nẵng
|
42 |
DDY |
Khoa Y Dược – Đại Học TP. Đà Nẵng
|
43 |
DFA |
Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
|
44 |
DHA |
Đại học Luật – Đại Học Huế
|
45 |
DHC |
Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
|
46 |
DHD |
Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
|
47 |
DHF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
|
48 |
DHH |
Đại Học Hà Hoa Tiên
|
49 |
DHK |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
|
50 |
DHL |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
|
51 |
DHN |
Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
|
52 |
DHP |
Đại Học Dân Lập Hải Phòng Đất Cảng
|
53 |
DHQ |
Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
|
54 |
DHS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
|
55 |
DHT |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
|
56 |
DHV |
Đại học Hùng Vương – TPHCM
|
57 |
DHY |
Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
|
58 |
DKB |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Tỉnh Bình Dương
|
59 |
DKC |
Đại học Công Nghệ TPHCM
|
60 |
DKH |
Đại Học Dược TP.HN
|
61 |
DKK |
Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
|
62 |
DKQ |
Đại học Tài Chính Kế Toán
|
63 |
DKS |
Đại học Kiếm Sát Thành Phố Hà Nội
|
64 |
DKT |
Đại Học Thành Phố Hải Dương
|
65 |
DKY |
Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Thành Phố Hải Dương
|
66 |
DLA |
Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
|
67 |
DLH |
Đại Học Lạc Hồng
|
68 |
DLS |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam )
|
69 |
DLT |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
|
70 |
DLX |
Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở TP.HN )
|
71 |
DMD |
Đại học Công nghệ Miền Đông
|
72 |
DMS |
Đại Học Tài Chính Marketing
|
73 |
DMT |
Đại học Tài Nguyên và Môi Trường TP.HN
|
74 |
DNB |
Đại Học Hoa Lư
|
75 |
DNC |
Đại học Nam Cần Thơ
|
76 |
DNH |
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Dân sự
|
77 |
DNT |
Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh
|
78 |
DNU |
Đại Học Đồng Nai
|
79 |
DNV |
Đại Học Nội Vụ
|
80 |
DPC |
Đại Học Phan Châu Trinh
|
81 |
DPD |
Đại Học Dân Lập Phương Đông
|
82 |
DPQ |
Đại Học Phạm Văn Đồng
|
83 |
DPT |
Đại Học Phan Thiết
|
84 |
DPX |
Đại Học Dân Lập Phú Xuân
|
85 |
DPY |
Đại Học Phú Yên
|
86 |
DQB |
Đại Học Quảng Bình
|
87 |
DQH |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự
|
88 |
DQK |
Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ TP.HN
|
89 |
DQN |
Đại Học Quy Nhơn
|
90 |
DQT |
Đại Học Quang Trung
|
91 |
DQU |
Đại Học Quảng Nam
|
92 |
DSD |
Đại Học Sân Khấu, Điện Ảnh TP.Hồ Chí Minh
|
93 |
DSG |
Đại Học Công Nghệ Hồ Chí Minh
|
94 |
DSK |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật – Đại học TP. Đà Nẵng
|
95 |
DTA |
Đại Học Phenikaa
|
96 |
DTB |
Đại Học Tỉnh Thái Bình
|
97 |
DTC |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
|
98 |
DTD |
Đại Học Tây Đô
|
99 |
DTE |
Đại Học Kinh Tế và Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
|
100 |
DTF |
Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
|
101 |
DTH |
Đại Học Hoa Sen
|
102 |
DTK |
Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
|
103 |
DTL |
Đại Học Thăng Long
|
104 |
DTM |
ĐH Tài Nguyên thiên nhiên và môi trường TP. Hồ Chí Minh
|
105 |
DTN |
Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
|
106 |
DTP |
Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Tỉnh Lào Cai
|
107 |
DTQ |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Thái Nguyên
|
108 |
DTS |
Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
|
109 |
DTT |
Đại Học Tôn Đức Thắng
|
110 |
DTV |
Đại Học Lương Thế Vinh
|
111 |
DTY |
Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
|
112 |
DTZ |
Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
|
113 |
DVB |
Đại Học Việt Bắc
|
114 |
DVD |
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
|
115 |
DVH |
Đại Học Văn Hiến
|
116 |
DVL |
Đại Học Dân Lập Văn Lang
|
117 |
DVP |
Đại Học Trưng Vương
|
118 |
DVT |
Đại Học Trà Vinh
|
119 |
DVX |
Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
|
120 |
DYD |
Đại Học Yersin Đà Lạt
|
121 |
DYH |
Học Viện Quân Y – Hệ Dân sự
|
122 |
EIU |
Đại Học Quốc Tế Miền Đông
|
123 |
ETU |
Đại Học Hòa Bình
|
124 |
FBU |
Đại Học Tài Chính Ngân Hàng TP.HN
|
125 |
FPT |
Đại Học FPT
|
126 |
GHA |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
|
127 |
GNT |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
|
128 |
GSA |
Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam )
|
129 |
GTA |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải đường bộ
|
130 |
GTS |
Đại Học Giao Thông Vận Tải TP Hồ Chí Minh
|
131 |
HBT |
Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
|
132 |
HCA |
Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
|
133 |
HCB |
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Bắc )
|
134 |
HCH |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
|
135 |
HCN |
Đại Học Kỹ Thuật – Hậu Cần Công An Nhân Dân ( Phía Nam )
|
136 |
HCP |
Học Viên Chính Sách và Phát Triển
|
137 |
HCS |
Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Nam )
|
138 |
HDT |
Đại Học Hồng Đức
|
139 |
HEH |
Học Viện Hậu Cần – Hệ Quân sự
|
140 |
HFH |
Học Viện Hậu Cần – Hệ Dân sự
|
141 |
HGH |
Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
|
142 |
HHA |
Đại Học Hàng Hải
|
143 |
HHK |
Học Viện Hàng Không Nước Ta
|
144 |
HHT |
Đại Học TP Hà Tĩnh
|
145 |
HIU |
Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
|
146 |
HLU |
Đại Học Hạ Long
|
147 |
HNM |
Đại học Thủ Đô TP. Hà Nội
|
148 |
HPN |
Học Viện Phụ Nữ Nước Ta
|
149
|
HQH |
Học Viện Hải Quân
|
150 |
HQT |
Học Viện Ngoại Giao
|
151 |
HTA |
Học viện Tòa án
|
152 |
HTC |
Học Viện Tài Chính
|
153 |
HTN |
Học Viện Thanh Thiếu Niên Nước Ta
|
154 |
HUI |
Đại Học Công Nghiệp TP Hồ Chí Minh
|
155 |
HVA |
Học Viện Âm Nhạc Huế
|
156 |
HVC |
Học viện cán bộ TP.Hồ Chí Minh
|
157 |
HVN |
Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
|
158 |
HVQ |
Học Viện Quản Lý Giáo Dục
|
159 |
HYD |
Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Nước Ta
|
160 |
KCC |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
|
161 |
KCN |
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Thành Phố Hà Nội
|
162 |
KGC |
Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Cao đẳng
|
163 |
KGH |
Trường Sĩ Quan Không Quân – Hệ Đại học
|
164 |
KHA |
Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
|
165 |
KMA |
Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
|
166 |
KQH |
Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự
|
167 |
KSA |
Đại Học Kinh Tế Thành Phố Hồ Chí Minh
|
168 |
KTA |
Đại Học Kiến Trúc TP.HN
|
169 |
KTD |
Đại Học Kiến Trúc Thành Phố Đà Nẵng
|
170 |
KTS |
Đại Học Kiến Trúc Thành Phố Hồ Chí Minh
|
171 |
LAH |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 – Đại học Trần Quốc Tuấn
|
172 |
LBH |
Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 – Đại học Nguyễn Huệ
|
173 |
LBS |
Đại học Nguyễn Huệ
|
174 |
LCH |
Trường Sĩ Quan Chính Trị – Đại Học Chính Trị
|
175 |
LCS |
Trường Sĩ quan Chính trị ( hệ dân sự )
|
176 |
LDA |
Đại Học Công Đoàn
|
177 |
LNH |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
|
178 |
LNS |
Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
|
179 |
LPH |
Đại Học Luật Hà Nội
|
180 |
LPS |
Đại Học Luật TPHCM
|
181 |
MBS |
Đại Học Mở TPHCM
|
182 |
MCA |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
|
183 |
MDA |
Đại Học Mỏ Địa Chất
|
184 |
MHN |
Viện Đại Học Mở TP. Hà Nội
|
185 |
MTC |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
|
186 |
MTH |
Đại Học Mỹ Thuật Nước Ta
|
187 |
MTS |
Đại Học Mỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh
|
188 |
MTU |
Đại Học Xây Dựng Miền Tây
|
189 |
NHB |
Học Viện Ngân Hàng Phân Viện TP Bắc Ninh
|
190 |
NHF |
Đại Học TP.HN
|
191 |
NHH |
Học Viện Ngân Hàng
|
192 |
NHP |
Học Viên Ngân Hàng ( Phân Viện Phú Yên )
|
193 |
NHS |
Đại Học Ngân Hàng TP Hồ Chí Minh
|
194 |
NLG |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Gia Lai
|
195 |
NLN |
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận
|
196 |
NLS |
Đại Học Nông Lâm TPHCM
|
197 |
NQH |
Học Viện Khoa Học Quân Sự – Hệ Quân sự
|
198 |
NTH |
Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
|
199 |
NTS |
Đại Học Ngoại Thương ( phía Nam )
|
200 |
NTT |
Đại Học Nguyễn Tất Thành
|
201 |
NTU |
Đại Học Nguyễn Trãi
|
202 |
NVH |
Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Nước Ta
|
203 |
NVS |
Nhạc Viện TP. Hồ Chí Minh
|
204 |
PBH |
Trường Sĩ Quan Pháo Binh
|
205 |
PCH |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
|
206 |
PCH1 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Bắc )
|
207 |
PCS |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( phía Nam )
|
208 |
PCS1 |
Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Hệ Dân sự Phía Nam )
|
209 |
PKH |
Học Viện Phòng Không – Không Quân
|
210 |
PVU |
Đại Học Dầu Khí Nước Ta
|
211 |
QHD |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh – ĐH Quốc gia Thành Phố Hà Nội
|
212 |
QHE |
Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia TP.HN
|
213 |
QHF |
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia TP.HN
|
214 |
QHI |
Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia TP.HN
|
215 |
QHL |
Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia TP. Hà Nội
|
216 |
QHQ |
Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hà Nội
|
217 |
QHS |
Đại Học Giáo Dục – Đại học Quốc Gia Thành Phố Hà Nội
|
218 |
QHT |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TP. Hà Nội
|
219 |
QHX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TP. Hà Nội
|
220 |
QHY |
Khoa Y Dược – Đại học Quốc Gia TP. Hà Nội
|
221 |
QSB |
Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh
|
222 |
QSC |
Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh
|
223 |
QSK |
Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh
|
224 |
QSQ |
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Thành Phố Hồ Chí Minh
|
225 |
QST |
Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh
|
226 |
QSX |
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TP Hồ Chí Minh
|
227 |
QSY |
Khoa Y – Đại học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh
|
228 |
RHM |
Đại Học Răng – Hàm – Mặt
|
229 |
RMU |
Đại Học Quốc Tế RMIT Nước Ta
|
230 |
SDU |
Đại học Sao Đỏ
|
231 |
SGD |
Đại Học Hồ Chí Minh
|
232 |
SKD |
Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh
|
233 |
SKH |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
|
234 |
SKN |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Tỉnh Nam Định
|
235 |
SKV |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
|
236 |
SNH |
Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Quân sự – Đại học Ngô Quyền
|
237 |
SP2 |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
|
238 |
SPD |
Đại Học Đồng Tháp
|
239 |
SPH |
Đại Học Sư Phạm Hà Nội
|
240 |
SPK |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TP. Hồ Chí Minh
|
241 |
SPS |
Đại Học Sư Phạm TPHCM
|
242 |
STS |
Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM
|
243 |
TAG |
Đại Học An Giang
|
244 |
thái bình dương |
Đại Học Thái Bình Dương
|
245 |
TCT |
Đại Học Cần Thơ
|
246 |
TCU |
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Dân Sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
247 |
TDB |
Đại Học Thể Dục Thể Thao TP Bắc Ninh
|
248 |
TDD |
Đại học Thủ Đô
|
249 |
TDH |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao TP. Hà Nội
|
250 |
TDL |
Đại Học Đà Lạt
|
251 |
TDM |
Đại học Thủ Dầu Một
|
252 |
TDS |
Đại Học Thể Dục Thể Thao TP. Hồ Chí Minh
|
253 |
TDV |
Đại Học Vinh
|
254 |
TGH |
Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
|
255 |
THP |
Đại Học Hải Phòng Đất Cảng
|
256 |
THU |
Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
|
257 |
THV |
Đại Học Hùng Vương
|
258 |
TKG |
Đại học Kiên Giang
|
259 |
TLA |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
|
260 |
TLS |
Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
|
261 |
TMA |
Đại Học TM
|
262 |
TQU |
Đại học Tân Trào
|
263 |
TSN |
Đại Học Nha Trang
|
264 |
TTB |
Đại Học Tây Bắc
|
265 |
TTD |
Đại Học Thể Dục Thể Thao Thành Phố Đà Nẵng
|
266 |
TTG |
Đại Học Tiền Giang
|
267 |
TTH |
Trường Sĩ Quan Thông Tin – Hệ Quân sự – Đại Học Thông Tin Liên Lạc
|
268 |
TTN |
Đại Học Tây Nguyên
|
269 |
TTQ |
Đại Học Quốc Tế Hồ Chí Minh
|
270 |
TTU |
ĐH Tân Tạo
|
271 |
TYS |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
|
272 |
UEF |
Đại Học Kinh Tế – Tài Chính Thành Phố Hồ Chí Minh
|
273 |
UKB |
Đại Học Kinh Bắc
|
274 |
UKH |
Đại học Khánh Hòa
|
275 |
VGU |
Đại Học Việt Đức
|
276 |
VHD |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
|
277 |
VHH |
Đại Học Văn Hóa Hà Nội
|
278 |
VHS |
Đại Học Văn Hóa TPHCM
|
279 |
VLU |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long
|
280 |
VPH |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Quân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa
|
281 |
VTT |
Đại Học Võ Trường Toản
|
282 |
VUI |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
|
283 |
XDA |
Đại Học Xây Dựng TP. Hà Nội
|
284 |
XDT |
Đại Học Xây Dựng Miền Trung
|
285 |
YCT |
Đại Học Y Dược Cần Thơ
|
286 |
YDD |
Đại Học Điều Dưỡng Tỉnh Nam Định
|
287 |
YDN |
Đại học Kỹ thuật Y Dược Thành Phố Đà Nẵng
|
288 |
YDS |
Đại Học Y Dược TP.Hồ Chí Minh
|
289 |
YHB |
Đại Học Y TP. Hà Nội
|
290 |
YHT |
Phân hiệu Đại học Y TP. Hà Nội tại Thanh Hóa
|
291 |
YKV |
Đại Học Y Khoa Vinh
|
292 |
YPB |
Đại Học Y Dược TP. Hải Phòng
|
293 |
YQH |
Học Viện Quân Y – Hệ Quân sự
|
294 |
YTB |
Đại Học Y Dược Tỉnh Thái Bình
|
295 |
YTC |
Đại Học Y Tế Công Cộng
|
296 |
ZCH |
Trường Sĩ Quan Công Binh – Hệ Dân sự – Đại học Ngô Quyền
|
297
|
ZNH |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
|
298 |
ZPH |
Trường Sĩ Quan Kĩ Thuật Quân Sự – Hệ Dân sự – Đại Học Trần Đại Nghĩa
|