Danh mục chất thải nguy hại

Trạng thái ( thể ) sống sót thường thì

01

CHẤT THẢI TỪ NGÀNH THĂM DÒ, KHAI THÁC, CHẾ
BIẾN KHOÁNG SẢN, DẦU KHÍ VÀ THAN

 

 

 

 

 

 

01
01

Chất thải từ quá trình chế biến quặng sắt bằng phương pháp
hoá-lý

01
03

 

 

 

 

 

01
01 01

Cặn
thải có khả năng sinh axit từ quá trình chế biến quặng sunfua

01
03 04

A1010
A1020
A1030

Từ Y22
đến Y31

 Đ, ĐS

Rắn/bùn

**

01
01 02

Các
loại cặn thải khác có chứa các thành phần nguy hại

01
03 05

A1010
A1020
A1030

Từ Y22 đến Y31

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

01
01 03

Chất
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng sắt

01
03 07

A1010
A1020
A1030

Từ Y22 đến Y31

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

01
02

Chất thải từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương
pháp hoá-lý

01
04

 

 

 

 

 

01
02 01

Chất
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình chế biến quặng kim loại màu
bằng phương pháp hoá-lý

01
04 07

A1010
A1020
A1030

Từ Y22 đến Y31

AM, Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

01
03

Bùn thải và các chất thải khác từ quá trình khoan

01
05

 

 

 

 

 

01
03 01

Bùn
thải và chất thải có chứa dầu từ quá trình khoan

01
05 05

A3020
A4060

Y9

Đ, ĐS

Bùn/rắn/lỏng

*

01
03 02

Bùn
thải và chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình khoan

01
05 06

A3020

 

Y9

Đ, ĐS

Bùn/rắn/lỏng

*

01
04

Chất thải từ quá trình lọc dầu

05
01

 

 

 

 

 

01
04 01

Bùn
thải từ thiết bị khử muối

05
01 02

A3010

 

Đ, ĐS

Bùn

**

01
04 02

Bùn
đáy bể

05
01 03

A4060

Y9

Đ, ĐS

Bùn

**

01
04 03

Bùn thải chứa axit

05
01 04

A3010
A4060

Y9

AM, Đ, ĐS

Bùn

**

01
04 04

Dầu
tràn

05
01 05

A3010
A3020
A4060

Y8
Y9

Đ, ĐS

Lỏng

**

01
04 05

Bùn
thải có chứa dầu từ hoạt động bảo dưỡng cơ sở, máy móc, trang thiết bị

05
01 06

A3020
A4060

Y9

Đ, ĐS

Bùn

**

01
04 06

Các
loại hắc ín thải

05
01 08

A3190

Y11

Đ, ĐS, C

Rắn/bùn

**

01
04 07

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

05
01 09

A3010
A3020
A3190
A4060

Y18

Đ, ĐS

Bùn

*

01
04 08

Chất
thải từ quá trình làm sạch nhiên liệu bằng bazơ

05
01 11

A4090
B2120

Y35

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

01
04 09

Dầu
thải chứa axit

05
01 12

A4090
B2120

Y34

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

01
04 10

Vật
liệu lọc bằng đất sét đã qua sử dụng

05
01 15

 

Y18

Đ, ĐS

Rắn

**

01
05

Chất thải từ quá trình chế biến than bằng phương pháp nhiệt phân

05
06

 

 

 

 

 

01
05 01

Các
loại hắc ín thải

05
06 03

A3190

Y11

Đ, ĐS, C

Rắn

**

01
06

Chất thải từ quá trình tinh chế và vận chuyển khí thiên nhiên

05
07

 

 

 

 

 

01
06 01

Chất
thải có chứa thuỷ ngân

05
07 01

A1030

Y29

Đ, ĐS

Lỏng

*

02

CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT HOÁ CHẤT VÔ CƠ

 

 

 

 

 

 

02
01

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng
axit

06
01

 

 

 

 

 

02
01 01

Axit
sunfuric và axit sunfurơ thải

06
01 01

A4090

Y34

AM, OH, Đ, ĐS

Lỏng

**

02
01 02

Axit
clohydric thải

06
01 02

A4090

Y34

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

02
01 03

Axit
flohydric thải

06
01 03

A4090

Y34

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

02
01 04

Axit
photphoric và axit photphorơ thải

06
01 04

A4090
B2120

Y34

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

02
01 05

Axit
nitric và axit nitrơ thải

06
01 05

A4090
B2120

Y34

AM, N, OH, Đ, ĐS

Lỏng

**

02
01 06

Các
loại axit thải khác

 

06
01 06

A4090
B2120

Y34

AM, Đ, ĐS

Lỏng

*

02
02

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng
bazơ

06
02

 

 

 

 

 

02
02 01

Natri
hydroxit và kali hydroxit thải

06
02 04

A4090
B2120

Y35

AM, Đ, ĐS

Rắn/Lỏng

**

02
02 02

Các
loại bazơ thải khác

 

06
02 05

A4090
B2120

Y35

AM, Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

02
03

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
muối, dung dịch muối và oxit kim loại

06
03

 

 

 

 

 

02
03 01

Muối
và dung dịch muối thải có chứa xyanua

06
03 11

A4050

Y33

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

02
03 02

Muối
và dung dịch muối thải có chứa kim loại nặng

06
03 13

A1020
A1030
A1040

Từ Y21
đến Y31

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

02
03 03

Oxit
kim loại thải có chứa kim loại nặng

06
03 15

A1010
A1020
A1030
A1040

Từ Y21
đến Y31

 

Đ, ĐS

Rắn

*

02
04

Chất thải có chứa kim loại

06
04

 

 

 

 

 

02
04 01

Chất
thải chứa asen

06
04 03

A1030

Y24

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

02
04 02

Chất
thải chứa thuỷ ngân

06
04 04

A1030

Y29

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

02
04 03

Chất
thải chứa các kim loại nặng khác

06
04 05

A1010
A1020

A1030
A1040

Từ Y21
đến Y31

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

02
05

Bùn thải từ quá trình xử lý nước thải

06
05

 

 

 

 

 

02
05 01

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

06
05 02

 

Y18

Đ, ĐS

Bùn

*

02
06

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá
chất chứa lưu huỳnh, chế biến hoá chất chứa lưu huỳnh và quá trình khử lưu
huỳnh

06
06

 

 

 

 

 

02
06 01

Chất
thải chứa hợp chất sunfua nguy hại

06
06 02

 

 

Đ, ĐS, AM

Rắn/lỏng

*

02
07

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
halogen và chuyển hoá hợp chất chứa halogen

06
07

 

 

 

 

 

02
07 01

Chất
thải có chứa amiăng từ quá trình điện phân

06
07 01

A2050

Y36

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

02
07 02

Than
hoạt tính thải từ quá trình sản xuất clo

06
07 02

A4160

 

Đ

Rắn

**

02
07 03

Bùn
thải bari sunphat có chứa thuỷ ngân

06
07 03

A1030

Y29

Đ, ĐS

Bùn

*

02
08

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
silicon và các dẫn xuất của silicon

06
08

 

 

 

 

 

02
08 01

Chất
thải có chứa silicon nguy hại

06
08 02

 

 

Đ, C

Rắn/lỏng

*

02
09

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá
chất chứa photpho và chế biến hoá chất chứa photpho

06
09

 

 

 

 

 

02
09 01

Chất
thải có chứa hay nhiễm các thành phần nguy hại từ phản ứng các hợp chất của
canxi chứa photpho

06
09 03

A4090

 

Y34

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

*

02
10

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá
chất chứa nit
ơ,
chế biến hoá chất chứa nit
ơ và
sản xuất phân bón

06
10

 

 

 

 

 

02
10 01

Chất
thải có chứa các thành phần nguy hại

 

06
10 02

A4090

 

Y34

Đ, ĐS, C, AM

Rắn/lỏng

*

02
11

Chất thải từ các quá trình chế biến hoá chất vô cơ khác

06
13

 

 

 

 

 

02
11 01

Hoá
chất bảo vệ thực vật vô cơ, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit khác được
thải bỏ

06
13 01

A3070
A4030
A4040

Y4
Y5

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

02
11 02

Than
hoạt tính đã qua sử dụng

06
13 02

A4160

Y18

Đ, C

Rắn

**

02
11 03

Chất
thải từ quá trình chế biến amiăng

06
13 04

A2050

Y36

 Đ, ĐS

Rắn

**

02
11 04

Bồ
hóng

06
13 05

 

 

 Đ, ĐS

Rắn

**

03

CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT HOÁ CHẤT
HỮU CƠ

 

 

 

 

 

 

03
01

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng
hoá chất hữu cơ cơ bản

07
01

 

 

 

 

 

03
01 01

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước

07
01 01

A3080
A3170

Y40

Đ, C

Lỏng

**

03
01 02

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ

07
01 03

A3150

Y40
Y41

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
01 03

Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết, tách (mother liquor), dung dịch tẩy
rửa và dung môi hữu cơ thải khác

07
01 04

A3140

Y40
Y42

Đ, C

Lỏng

**

03
01 04

Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen

07
01 07

A3160
A3170
A3190

Y45

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
01 05

Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07
01 08

A3070
A3130
A3190

Y6

Đ

Rắn/lỏng

**

03
01 06

Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07
01 09

A3160
A3170

Y45

Đ, ĐS

Rắn

**

03
01 07

Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07
01 10

A3070
A3130

 

Đ, ĐS

Rắn

**

03
01 08

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07
01 11

 

Y18

 

Đ, ĐS

Bùn

*

03
02

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo

07
02

 

 

 

 

 

03
02 01

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước

07
02 01

A3070
A3080

Y39
Y40

Đ, C

Lỏng

**

03
02 02

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ

07
02 03

A3070
A3080
A3150

Y39
Y40
Y41

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
02 03

Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác

07
02 04

A3070
A3080
A3140

Y39
Y40
Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
02 04

Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen

07
02 07

A3160
A3170
A3190

Y41
Y45

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
02 05

Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07
02 08

A3070
A3160
A3190

Y39
Y42

Đ

Rắn/lỏng

**

03
02 06

Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07
02 09

A3160
A3170

Y45

Đ, ĐS

Rắn

**

03
02 07

Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07
02 10

A3070
A3160

Y39
Y42

Đ, ĐS

Rắn

**

03
02 08

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07
02 11

A3070
A3080

Y18

Đ, ĐS

Bùn

*

03
02 09

Chất
phụ gia thải có chứa các thành phần nguy hại

07
02 14

 

Y38

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

03
02 10

Chất
thải có chứa silicon nguy hại

07
02 16

 

 

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

*

03
03

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
phẩm màu hữu cơ và vô cơ

07
03

 

 

 

 

 

03
03 01

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước

07
03 01

A3080

Y40

Đ, C

Lỏng

**

03
03 02

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ

07
03 03

A3080
A3150

Y40
Y41

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
03 03

Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác

07
03 04

A3080
A3140

Y40
Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
03 04

Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen

07
03 07

A3160
A3170
A3190

Y45

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
03 05

Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07
03 08

A3070

A3160

A3190

Y39

Y42

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
03 06

Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07
03 09

A3160

A3170

Y45

Đ, ĐS

Rắn

**

03
03 07

Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07
03 10

A3070

A3160

Y39
Y42

Đ, ĐS

Rắn

**

03
03 08

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07
03 11

 

Y18

Đ, ĐS

Bùn

*

03
04

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng các
sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại bioxit hữu cơ
khác

07
04

 

 

 

 

 

03
04 01

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước

07
04 01

A4030
A4040

Y4
Y5

Đ, C

Lỏng

**

03
04 02

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ

07
04 03

A3150
A4030
A4040

Y4
Y5
Y41

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
04 03

Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác

07
04 04

A3140

A4030

A4040

Y4
Y5
Y39
Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
04 04

Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen

07
04 07

A3160
A3170
A3190

Y4

Y5

Y45

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
04 05

Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07
04 08

A3070
A3160
A3190

Y4

Y5

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
04 06

Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07
04 09

A3160
A3170

Y4
Y5
Y45

Đ, ĐS

Rắn

**

03
04 07

Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07
04 10

A3070
A3160

Y4
Y5

Đ, ĐS

Rắn

**

03
04 08

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07
04 11

A4030
A4040

Y18

Đ, ĐS

Bùn

*

03
04 09

Chất
thải rắn có chứa các thành phần nguy hại

 

07
04 13

A4030
A4040

Y4
Y5

Đ, ĐS

Rắn

*

03
05

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng
dược phẩm

07
05

 

 

 

 

 

03
05 01

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước

07
05 01

A4010

Y3

Đ, C

Lỏng

**

03
05 02

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ

07
05 03

A3150
A4010

Y3
Y41

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
05 03

Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác

07
05 04

A3140
A4010

Y3
Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
05 04

Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có các hợp chất chứa halogen

07
05 07

A3160
A3190
A4010

Y3
Y45

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
05 05

Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07
05 08

A3190
A4010

Y3

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
05 06

Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07
05 09

A4010

Y45

Đ, ĐS

Rắn

**

03
05 07

Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07
05 10

A4010

Y3

Đ, ĐS

Rắn

**

03
05 08

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07
05 11

A4010

Y3
Y18

Đ, ĐS

Bùn

*

03
05 09

Chất
thải rắn có chứa các thành phần nguy hại

07
05 13

A4010

Y3

Đ, ĐS

Rắn

*

03
06

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm

07
06

 

 

 

 

 

03
06 01

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước

07
06 01

A3080

Y40

Đ, C

Lỏng

**

03
06 02

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ

07
06 03

A3150

Y41

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
06 03

Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác

07
06 04

A3140

Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
06 04

Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen

07
06 07

A3160
A3170
A3190

Y45

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
06 05

Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07
06 08

A3070

A3190

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
06 06

Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07
06 09

A3160
A3170

Y45

Đ, ĐS

Rắn

**

03
06 07

Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07
06 10

A3070

 

Đ, ĐS

Rắn

**

03
06 08

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07
06 11

 

Y18

 

Đ, ĐS

Bùn

*

03
07

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hoá
chất tinh khiết và các hoá phẩm khác

07
07

 

 

 

 

 

03
07 01

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor) và dung dịch tẩy rửa thải có
gốc nước

07
07 01

A3080
A3170

Y40

Đ, C

Lỏng

**

03
07 02

Dịch
cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa và dung
môi có gốc halogen hữu cơ

07
07 03

A3150

Y40

Y41

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
07 03

Các
loại dịch cái thải từ quá trình chiết tách (mother liquor), dung dịch tẩy rửa
và dung môi hữu cơ thải khác

07
07 04

A3140

Y40
Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

03
07 04

Cặn
phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có chứa các hợp chất halogen

07
07 07

A3160
A3170
A3190

Y45

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
07 05

Các
loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác

07
07 08

A3070
A3190

Y6

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

03
07 06

Chất
hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có chứa các hợp chất halogen

07
07 09

A3160
A3170

Y45

Đ, ĐS

Rắn

**

03
07 07

Các
loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác

07
07 10

A3070

 

Đ, ĐS

Rắn

**

03
07 08

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

07
07 11

 

Y18

 

Đ, ĐS

Bùn

*

04

CHẤT THẢI TỪ NGÀNH NHIỆT ĐIỆN VÀ CÁC QUÁ TRÌNH NHIỆT KHÁC

 

 

 

 

 

 

04
01

Chất thải từ nhà máy nhiệt điện

10
01

 

 

 

 

 

04
01 01

Bụi
lò hơi và tro bay có chứa dầu

10
01 04

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

**

04
01 02

Axit
sunfuric thải

10
01 09

A4090

Y34

AM, Đ

Lỏng

**

04
01 03

Tro
bay từ quá trình sử dụng nhiên liệu hydrocacbon dạng nhũ tương

10
01 13

A4100

Y18

Đ, ĐS, AM

Rắn

**

04
02

Chất thải từ các cơ sở đốt khác

10
01

 

 

 

 

 

04
02 01

Tro
đáy, xỉ và bụi lò hơi có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình đồng thiêu
huỷ

10
01 14

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

04
02 02

Tro
bay có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình đồng thiêu huỷ

10
01 16

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

04
02 03

Chất
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải

10
01 18

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn, lỏng

*

04
02 04

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

10
01 20

 

Y18

Đ, ĐS

Bùn

*

04
02 05

Bùn
thải pha loãng trong nước có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình vệ
sinh lò hơi

10
01 22

 

Y18

Đ, ĐS, AM

Bùn

*

05

CHẤT THẢI TỪ NGÀNH LUYỆN KIM

 

 

 

 

 

 

05
01

Chất thải từ ngành công nghiệp gang thép

10
02

 

 

 

 

 

05
01 01

Chất
thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải

10
02 07

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

05
01 02

Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát

10
02 11

A4060

Y9

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

05
01 03

Bùn
thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải

10
02 13

 

Y18

Đ, ĐS, AM

Bùn/rắn

*

05
02

Chất thải từ quá trình nhiệt luyện nhôm

10
03

 

 

 

 

 

05
02 01

Xỉ
từ quá trình sản xuất sơ cấp

10
03 04

B2100

 

Đ, ĐS

Rắn

**

05
02 02

Xỉ
muối từ quá trình sản xuất thứ cấp

10
03 08

B2100

 

Đ, ĐS

Rắn

**

05
02 03

Xỉ
đen từ quá trình sản xuất thứ cấp

10
03 09

B2100

Y32
Y33

Đ, ĐS,C

Rắn

**

05
02 04

Váng
bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước

10
03 15

B1100

Y15

C, Đ, ĐS

Lỏng/bùn

**

05
02 05

Chất
thải chứa hắc ín từ quá trình sản xuất cực anot

10
03 17

A3190

Y11

Đ, ĐT

Rắn

*

05
02 06

Bụi
khí thải có chứa các thành phần nguy hại

10
03 19

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

05
02 07

Các
loại bụi và hạt (kể cả bụi nghiền bi) có chứa các thành phần nguy hại

10
03 21

B2100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

05
02 08

Chất
thải rắn từ quá trình xử lý khí thải có chứa các thành phần nguy hại

10
03 23

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

05
02 09

Bùn
thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải có chứa các thành phần nguy hại

10
03 25

 

Y18

Đ, ĐS

Bùn/rắn

*

05
02 10

Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát

10
03 27

A4060

Y9
Y18

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

05
02 11

Chất
thải từ quá trình xử lý xỉ muối và xỉ đen có chứa các thành phần nguy hại

10
03 29

B2100

Y18

Đ, ĐS, C, AM

Rắn/lỏng

*

05
03

Chất thải từ quá trình nhiệt luyện chì

10
04

 

 

 

 

 

05
03 01

Xỉ
từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp

10
04 01

A1010
A1020

Y31

Đ, ĐS

Rắn

**

05
03 02

Xỉ
(cứt sắt) và váng bọt từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp

10
04 02

A1010
A1020

Y31

Đ, ĐS

Rắn

**

05
03 03

Bụi
khí thải

10
04 04

A1010
A1020

Y18
Y31

Đ, ĐS

Rắn

**

05
03 04

Các
loại bụi và hạt khác

10
04 05

A1010
A1020

Y18
Y31

Đ, ĐS

Rắn

**

05
03 05

Chất
thải rắn từ quá trình xử lý khí thải

10
04 06

A1010
A1020
A4100

Y18

Y31

Đ, ĐS

Rắn

**

05
03 06

Bùn
thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải

10
04 07

A1010
A1020
A4100

Y18

Y31

Đ, ĐS

Bùn/rắn

**

05
03 07

Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát

10
04 09

A4060

Y9

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

05
04

Chất thải từ quá trình nhiệt luyện kẽm

10
05

 

 

 

 

 

05
04 01

Bụi
khí thải

10
05 03

B1010
B1080

Y18
Y23

Đ, ĐS

Rắn

**

05
04 02

Chất
thải rắn từ quá trình xử lý khí thải

10
05 05

B1010
B1080

Y18
Y23

Đ, ĐS

Rắn

**

05
04 03

Bùn
thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải

10
05 06

B1010
B1080
B1220

Y18

Y23

Đ, ĐS, AM

Bùn/rắn

**

05
04 04

Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát

10
05 08

A4060

Y9

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

05
04 05

Xỉ
(cứt sắt) và váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước

10
05 10

B1010
B1080
B1100
B1220

Y15

Y23

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

**

05
05

Chất thải từ quá trình nhiệt luyện đồng

10
06

 

 

 

 

 

05
05 01

Bụi
khí thải

10
06 03

A1100

Y18
Y22

Đ, ĐS

Rắn

**

05
05 02

Chất
thải rắn từ quá trình xử lý khí thải

10
06 06

A1100
A4100

Y18
Y22

Đ, ĐS

Rắn

**

05
05 03

Bùn
thải và bã lọc từ quá trình xử lý khí thải

10
06 07

A1100
A4100
B1010

Y18
Y22

Đ, ĐS, AM

Bùn/rắn

**

05
05 04

Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát

10
06 09

A4060

Y9
Y18

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

*

05
06

Chất thải từ quá trình nhiệt luyện vàng bạc và platin

10
07

 

 

 

 

 

05
06 01

Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát

10
07 07

A4060

Y9
Y18

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

*

05
07

Chất thải từ quá trình nhiệt luyện các kim loại màu khác

10
08

 

 

 

 

 

05
07 01

Xỉ
muối từ quá trình sản xuất sơ cấp và thứ cấp

10
08 08

 

Y32
Y33

Đ, ĐS, C

Rắn

**

05
07 02

Xỉ
(cứt sắt) và váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước

10
08 10

 

 

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

**

05
07 03

Chất
thải chứa hắc ín từ quá trình sản xuất cực anot

10
08 12

A3190

Y11

Đ, ĐS

Rắn

*

05
07 04

Bụi
khí thải có chứa các chất nguy hại

10
08 15

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

05
07 05

Bùn
thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải

10
08 17

A4100

Y18

Đ, ĐS, AM

Bùn/rắn

*

05
07 06

Chất
thải lẫn dầu từ quá trình xử lý nước làm mát

10
08 19

A4060

Y9
Y18

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

**

05
08

Chất thải từ quá trình đúc kim loại đen

10
09

 

 

 

 

 

05
08 01

Lõi và khuôn đúc đã qua sử dụng có chứa các thành phần nguy hại

10
09 07

A3070

Y39

Đ

Rắn

*

05
08 02

Bụi khí thải có chứa các thành phần nguy hại

10
09 09

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

05
08 03

Các loại bụi khác có chứa các thành phần nguy hại

10
09 11

 

 

Đ, ĐS

Rắn

*

05
08 04

Chất gắn kết thải có chứa các thành phần nguy hại

10
09 13

A3070

Y39

Đ, ĐS

Rắn, lỏng

*

05
08 05

Chất tách khuôn thải có chứa các thành phần nguy hại

10
09 15

A3140
A3150

Y41
Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

*

05
09

Chất thải từ quá trình đúc kim loại màu

10
10

 

 

 

 

 

05
09 01

Lõi và khuôn đúc đã qua sử dụng có chứa các thành phần nguy hại

10
10 07

A3070

Y39

Đ

Rắn

*

05
09 02

Bụi khí thải có chứa các thành phần nguy hại

10
10 09

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

05
09 03

Các loại bụi khác có chứa các thành phần nguy hại

10
10 11

 

 

Đ, ĐS

Rắn

*

05
09 04

Chất gắn kết thải có chứa các thành phần nguy hại

10
10 13

A3070

Y39

Đ

Rắn/lỏng

*

05
09 05

Chất tách khuôn thải có chứa các thành phần nguy hại

10
10 15

A3140
A3150

Y41
Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

*

05
10

Chất thải từ quá trình thuỷ luyện kim loại màu

11
02

 

 

 

 

 

05
10 01

Bùn thải từ thuỷ luyện kẽm

11
02 02

A1070
A1080

Y23

Đ, ĐS

Bùn

**

05
10 02

Chất thải từ quá trình thuỷ luyện đồng có chứa các thành phần
nguy hại

11
02 05

A1110
A1120

Y22

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

05
10 03

Các loại chất thải khác có chứa các chất nguy hại

11
02 07

 

Từ Y22 đến Y31

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

05
11

Bùn thải và chất thải rắn từ quá trình tôi luyện

11
03

 

 

 

 

 

05
11 01

Chất thải có chứa xyanua

11
03 01

A4050

Y7

Y33

Đ, ĐS

Bùn/rắn

**

05
11 02

Các loại chất thải khác

11
03 02

 

 

Đ

Bùn/rắn

**

06

CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THỦY TINH

 

 

 

 

 

 

06
01

Chất thải từ quá trình sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm thuỷ tinh

10
11

 

 

 

 

 

06
01 01

Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ hỗn hợp chuẩn bị
trước quá trình xử lý nhiệt

10
11 09

A1010

Y26
Y29
Y31

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

06
01 02

Bột hoặc vụn thuỷ tinh thải có chứa kim loại nặng (ví dụ từ ống
phóng catot)

10
11 11

A1010
A2010

Y26
Y29
Y31

Đ, ĐS

Rắn

*

06
01 03

Bùn nghiền và đánh bóng thuỷ tinh có chứa các thành phần nguy
hại

10
11 13

A1010

Y18

Đ

Bùn

*

06
01 04

Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý
khí thải

10
11 15

A1010
A4100

Y18

Đ

Rắn

*

06
01 05

Bùn thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình
xử lý khí thải

10
11 17

A1010
A4100

Y18

Đ, ĐS

Bùn/rắn

*

06
01 07

Cặn rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước
thải

10
11 19

A1010

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

06
02

Chất thải từ quá trình sản xuất hàng gốm sứ, gạch ngói, tấm ốp
lát và các sản phẩm xây dựng khác

10
12

 

 

 

 

 

06
02 01

Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý
khí thải

10
12 09

A4100

Y18
Y22
Y31

Đ

Rắn

*

06
02 02

Chất thải có chứa kim loại nặng từ quá trình tráng men, mài bóng

10
12 11

A1010
A1020

Từ Y22 đến Y31

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

06
03

Chất thải từ quá trình sản xuất xi măng, vôi, thạch cao và các
sản phẩm của chúng

10
13

 

 

 

 

 

06
03 01

Chất thải có chứa amiăng từ quá trình sản xuất xi măng amiăng

10
13 09

 

Y36

Đ, ĐS

Rắn

*

06
03 02

Chất
thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý khí thải

 

 

10
13 12

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

07

CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, CHE PHỦ BỀ MẶT, TẠO HÌNH KIM LOẠI
VÀ CÁC VẬT LIỆU KHÁC

 

 

 

 

 

 

07
01

Chất thải từ quá trình xử lý hoá học, che phủ bề mặt kim loại và
các vật liệu khác (ví dụ quá trình mạ điện, tráng kẽm, tẩy axit/bazơ, khắc
axit, photphat hoá, tẩy mỡ nhờn bằng kiềm, anot hoá)

11
01

 

 

 

 

 

07
01 01

Axit tẩy thải

11
01 05

A4090

Y17
Y34

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

07
01 02

Các loại axit thải khác

11
01 06

A4090

Y17
Y34

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

07
01 03

Bazơ tẩy thải

11
01 07

A4090

Y17
Y35

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

07
01 04

Bùn thải của quá trình photphat hoá

11
01 08

A3130

Y17

Đ, AM

Bùn

**

07
01 05

Bùn thải và bã lọc có chứa các thành phần nguy hại

11
01 09

 

Y17
Y18

Đ, ĐS

Bùn/rắn

*

07
01 06

Dung dịch nước tẩy rửa thải có chứa các thành phần nguy hại

11
01 11

 

Y17
Y18

AM, Đ, ĐS

Lỏng

*

07
01 07

Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình tẩy mỡ
nhờn

11
01 13

 

Y35

AM, Đ, ĐS

Lỏng

*

07
01 08

Bùn thải hoặc dung dịch rửa giải/tách rửa (eluate) có chứa các
thành phần nguy hại từ hệ thống màng hoặc hệ thống trao đổi ion

11
01 15

 

Y17
Y18

AM, Đ, ĐS

Bùn/lỏng

*

07
01 09

Nhựa trao đổi ion đã qua sử dụng hoặc đã bão hoà

11
01 16

 

Y17
Y18

Đ, ĐS

Rắn

**

07
01 10

Các chất thải khác có chứa các thành phần nguy hại

11
01 98

 

Y17
Y18

AM, Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

07
02

Chất thải từ quá trình mạ điện

11
05

 

 

 

 

 

07
02 01

Chất thải từ quá trình xử lý khí thải

11
05 03

 

Y18

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

**

07
02 02

Chất thải từ quá trình tráng rửa, làm sạch bề mặt

11
05 04

 

Y21
Y23

Đ, ĐS, AM

Lỏng/bùn

**

07
02 03

Nước thải từ quá trình mạ điện

 

 

Y21
Y22
Y23
Y33

Đ, ĐS

Lỏng

*

07
03

Chất thải từ quá trình tạo hình và xử lý cơ-lý bề mặt kim loại
và nhựa

12
01

 

 

 

 

 

07
03 01

Dầu máy gốc khoáng có chứa hợp chất halogen đã qua sử dụng

12
01 06

A3150

Y8
Y45

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

07
03 02

Dầu máy gốc khoáng không chứa hợp chất halogen đã qua sử dụng

12
01 07

A3140

Y8

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

07
03 03

Nhũ tương và dung dịch thải có chứa hợp chất halogen từ quá
trình gia công cơ khí

12
01 08

A4060
A3150

Y9
Y17
Y45

Đ, ĐS

Lỏng

**

07
03 04

Nhũ tương và dung dịch thải không chứa hợp chất halogen từ quá
trình gia công cơ khí

12
01 09

A4060
A3140

Y9
Y17

Đ, ĐS

Lỏng

**

07
03 05

Dầu
máy tổng hợp thải

12
01 10

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

07
03 06

Sáp và mỡ đã qua sử dụng

12
01 12

 

Y17

Đ, ĐS, C

Rắn

**

07
03 07

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình gia công
cơ khí

12
01 14

 

Y9
Y17

Đ

Bùn

*

07
03 08

Các vật liệu mài mòn thải có chứa các thành phần nguy hại (xỉ
đồng, cát…)

12
01 16

 

Y17
Y18

Đ

Rắn

*

07
03 09

Bùn thải kim loại (nghiền, mài) có chứa dầu

12
01 18

 

Y9
Y17

Đ

Bùn

*

07
03 10

Vật liệu và vật thể mài đã qua sử dụng có chứa các thành phần
nguy hại

12
01 20

 

Y17
Y18

Đ

Rắn

*

07
04

Chất thải từ quá trình tẩy mỡ nhờn bằng nước và hơi

12
03

 

 

 

 

 

07
04 01

Dung dịch nước tẩy rửa thải

12
02 01

 

Y9

Đ, AM

Lỏng

**

07
04 02

Chất thải quá trình tẩy mỡ nhờn bằng hơi

12
02 02

 

Y9

Đ, C

Lỏng

**

08

CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, ĐIỀU CHẾ, CUNG ỨNG, SỬ DỤNG CÁC
SẢN PHẨM CHE PHỦ (SƠN, VÉC NI, MEN THUỶ TINH), CHẤT KẾT DÍNH, CHẤT BỊT KÍN VÀ
MỰC IN

 

 

 

 

 

 

08
01

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng sơn
và véc ni

08
01

 

 

 

 

 

08
01 01

Sơn
và véc ni thải có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy hại khác

08
01 11

A3070
A3080
A3140
A3150

Y12
Từ Y39 đến Y42

C, Đ, ĐS

Lỏng

*

08
01 02

Bùn
thải chứa sơn hoặc véc ni có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần nguy
hại khác

08
01 13
08 01 15

A3070
A3080
A3140
A3150

Y12
Từ Y39 đến Y42

Đ, ĐS

Bùn

*

08 01 03

Chất
thải từ quá trình cạo, bóc tách sơn hoặc véc ni có chứa dung môi hữu cơ hoặc
các thành phần nguy hại khác

08
01 17

A3070
A3080
A3140
A3150

Y12
Từ Y39 đến Y42

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

*

08
01 04

Huyền
phù nước thải lẫn sơn hoặc véc ni có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần
nguy hại khác

08
01 19

A3070
A3080
A3140
A3150

Y9
Y12
Từ Y39 đến Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

*

08
01 05

Dung
môi tẩy sơn hoặc véc ni thải

08
01 21

 

Y12
Y41
Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

08
02

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng
mực in

08
03

 

 

 

 

 

08
02 01

Mực
in thải có chứa các thành phần nguy hại

08
03 12

A4070

Y12

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

08
02 02

Bùn
mực thải có chứa các thành phần nguy hại

08
03 14

A4070

Y12

Đ, ĐS

Bùn

*

08
02 03

Dung
dịch khắc axit thải

08
02 16

A4090
B2120

Y34

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

08
02 04

Hộp
mực in thải có chứa các thành phần nguy hại

08
03 17

 

Y12

Đ, ĐS

Rắn

*

08
02 05

Dầu
phân tán (disperse oil) thải

08
03 19

A3140
A3150

Y9

Đ, ĐS

Lỏng

**

08
03

Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng
chất kết dính và chất bịt kín (kể cả sản phẩm chống thấm)

08
04

 

 

 

 

 

08
03 01

Chất
kết dính và chất bịt kín thải có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành phần
nguy hại khác

08
04 09

A3050
A3070
A3080
A3140
A3150

Y13
Từ Y39 đến Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

*

08
03 02

Bùn
thải chứa chất kết dính và chất bịt kín có chứa dung môi hữu cơ hoặc các
thành phần nguy hại khác

08
04 11
08 04 13

A3070
A3080
A3140
A3150

Y13
Từ Y39 đến Y42

Đ, ĐS, C

Bùn

*

08 03 03

Nước
thải lẫn chất kết dính và chất bịt kín có chứa dung môi hữu cơ hoặc các thành
phần nguy hại khác

08
04 15

A3070
A3080
A3140
A3150

Y9
Y13
Từ Y39 đến Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

*

08
03 04

Các
hợp chất isoxyanat thải

08
05 01

 

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

09

CHẤT THẢI TỪ NGÀNH CHẾ BIẾN GỖ, SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM GỖ, GIẤY
VÀ BỘT GIẤY

 

 

 

 

 

 

09
01

Chất thải từ quá trình chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm gỗ

03
01

 

 

 

 

 

09
01 01

Mùn
cưa, phoi bào, đầu mẩu, gỗ thừa, ván và gỗ dán vụn có chứa các thành phần
nguy hại

03
01 04

 

Y5

Đ, ĐS,C

Rắn

*

09
02

Chất thải từ quá trình bảo quản gỗ

03
02

 

 

 

 

 

09
02 01

Các
chất bảo quản gỗ hữu cơ không chứa hợp chất halogen thải

03
02 01

A4040

 

Y5
Y39
Y42

Đ, ĐS

Lỏng

**

09
02 02

Các
chất bảo quản gỗ chứa hợp chất cơ clo thải

03
02 02

A4040

 

Y5
Y39
Y41

Đ, ĐS

Lỏng

**

09
02 03

Các
chất bảo quản gỗ chứa hợp chất cơ kim thải

03
02 03

A4040

 

Y5
Y19

Đ, ĐS

Lỏng

**

09
02 04

Các
chất bảo quản gỗ vô cơ thải

03
02 04

A4040

 

Y5
Y21
Y24
Y29

Đ, ĐS

Lỏng

**

09
02 05

Các
loại chất bảo quản gỗ thải khác có chứa các thành phần nguy hại

03
02 05

A4040

Y39

Đ, ĐS

Lỏng

*

10

CHẤT THẢI TỪ NGÀNH CHẾ BIẾN DA, LÔNG VÀ DỆT NHUỘM

 

 

 

 

 

 

10
01

Chất thải từ ngành chế biến da và lông

04
01

 

 

 

 

 

10
01 01

Chất
thải có chứa dung môi từ quá trình tẩy mỡ nhờn

04
01 03

A3140
A3150

Y41
Y42

Đ, C

Lỏng

*

10
01 02

Da
thú có chứa các thành phần nguy hại thải bỏ từ quá trình thuộc da

 

A3090
A3110

Y21

Đ, ĐS

Rắn

*

10
02

Chất thải từ ngành dệt nhuộm

04
02

 

 

 

 

 

10
02 01

Chất
thải từ quá trình hồ vải có chứa dung môi hữu cơ

04
02 14

A3140
A3150

Y41
Y42

Đ,C

Lỏng

*

10
02 02

Phẩm
màu và chất nhuộm thải có chứa các thành phần nguy hại

04
02 16

A1040

 

Y12

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

10
02 03

Bùn
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước thải

04
02 19

A4070

 

Y18

Đ, ĐS

Bùn

*

10
02 04

Nước
thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình nhuộm

 

A4070

 

Y12

 

Đ, ĐS

Lỏng

*

11

CHẤT THẢI XÂY DỰNG VÀ PHÁ DỠ (KỂ CẢ ĐẤT ĐÀO TỪ CÁC KHU VỰC BỊ Ô
NHIỄM)

 

 

 

 

 

 

11
01

Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải

17
01

 

 

 

 

 

11
01 01

Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải (hỗn hợp hay phân
lập) có chứa các thành phần nguy hại

17
01 06

 

 

Đ, ĐS

Rắn

*

11
02

Gỗ, thuỷ tinh và nhựa thải

17
02

 

 

 

 

 

11
02 01

Thuỷ tinh, nhựa và gỗ thải có chứa hoặc bị nhiễm các thành phần
nguy hại

17
02 04

A2010
A3180

Y5

Y10

Đ, ĐS

Rắn

*

11
03

Hỗn hợp bitum, nhựa than đá và sản phẩm có hắc ín thải

17
03

 

 

 

 

 

11
03 01

Hỗn hợp bitum có chứa nhựa than đá thải

17
03 01

A3010
A3070

Y11
Y39

Đ, AM, C

Rắn

*

11
03 02

Nhựa than đá và các sản phẩm có hắc ín thải

17
03 03

A3070
A3190

Y11

 

Đ, AM, C

Rắn

**

11
04

Kim loại (kể cả hợp kim của chúng) thải

17
04

 

 

 

 

 

11
04 01

Phế thải kim loại bị nhiễm các thành phần nguy hại

17
04 09

A1010
A1020

 

Đ, ĐS

Rắn

*

11
04 02

Cáp kim loại thải có chứa dầu, nhựa than đá và các thành phần
nguy hại khác

17
04 10

A1010
A1020
A3070

A3180

Y8

Y10

Y11

Đ, ĐS, C

Rắn

*

11
05

Đất (kể cả đất đào từ các khu vực bị ô nhiễm), đá và bùn nạo vét

17
05

 

 

 

 

 

11
05 01

Đất đá thải có chứa các thành phần nguy hại

17
05 03

 

 

Đ, ĐS

Rắn

*

11
05 02

Bùn đất nạo vét có chứa các thành phần nguy hại

17
05 05

 

 

Đ, ĐS

Bùn/rắn

*

11
06

Vật liệu cách nhiệt và vật liệu xây dựng có chứa amiăng thải

17
06

 

 

 

 

 

11
06 01

Vật liệu cách nhiệt có chứa amiăng thải

17
06 01

A2050

Y36

Đ, ĐS

Rắn

*

11
06 02

Các loại vật liệu cách nhiệt thải khác có chứa hay bị nhiễm các
thành phần nguy hại

17
06 03

 

 

Đ, ĐS

Rắn

*

11
06 03

Vật liệu xây dựng thải có chứa amiăng

17
06 05

A2050

Y36

Đ, ĐS

Rắn

*

11
07

Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải

17
08

 

 

 

 

 

11
07 01

Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải có chứa các thành phần nguy
hại

17
08 01

 

 

Đ

Rắn

*

11
08

Các loại chất thải xây dựng và phá dỡ khác

17
09

 

 

 

 

 

11
08 01

Các chất thải xây dựng và phá dỡ có chứa thuỷ ngân

17
09 01

 

Y29

Đ, ĐS

Rắn

*

11
08 02

Các chất thải xây dựng và phá dỡ có chứa PCB (ví dụ chất bịt kín
chứa PCB, chất rải sàn gốc nhựa có chứa PCB, tụ điện chứa PCB)

17
09 02

 

Y10

Đ, ĐS

Rắn

*

11
08 03

Các
loại chất thải xây dựng và phá dỡ khác (kể cả hỗn hợp chất thải) có chứa các
thành phần nguy hại

 

 

17
09 03

 

 

Đ, ĐS

Rắn

*

12

CHẤT THẢI TỪ CÁC CƠ SỞ TÁI CHẾ, XỬ LÝ, TIÊU HUỶ CHẤT THẢI, XỬ LÝ
NƯỚC CẤP SINH HOẠT VÀ CÔNG NGHIỆP

 

 

 

 

 

 

12
01

Chất thải từ quá trình thiêu huỷ hoặc nhiệt phân chất thải

19
01

 

 

 

 

 

12
01 01

Bã lọc từ quá trình xử lý khí thải

19
01 05

A4100

Y18

Đ

Rắn

**

12
01 02

Nước thải từ quá trình xử lý khí và các loại nước thải khác

19
01 06

A4100

 

Đ

Lỏng

**

12
01 03

Chất thải rắn từ quá trình xử lý khí thải

19
01 07

A4100

Y18

Đ

Rắn

**

12
01 04

Than hoạt tính đã qua sử dụng từ quá trình xử lý khí thải

19
01 10

A4160

 

Y18

Đ, ĐS

Rắn

**

12
01 05

Xỉ và tro đáy có chứa các thành phần nguy hại

19
01 11

A4100

Y18

Đ

Rắn

*

12
01 06

Tro bay có chứa các thành phần nguy hại

19
01 13

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

12
01 07

Bụi lò hơi có chứa các thành phần nguy hại

19
01 15

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

12
01 08

Chất thải nhiệt phân có chứa các thành phần nguy hại

19
01 17

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn

*

12
02

Chất thải từ quá trình xử lý hoá-lý chất thải (kể cả các quá
trình xử lý crom, xử lý xyanua, trung hoà)

19
02

 

 

 

 

 

12
02 01

Chất thải tiền trộn có chứa ít nhất một loại chất thải nguy hại

19
02 04

 

 

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

12
02 02

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý
hoá-lý

19
02 05

A4090

Y18

AM, Đ, ĐS

Bùn

*

12
02 03

Dầu và chất cô từ quá trình phân tách

19
02 07

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

**

12
02 04

Chất thải lỏng dễ cháy có chứa các thành phần nguy hại

19
02 08

A4070

 

C, Đ, ĐS

Lỏng

*

12
02 05

Chất thải rắn dễ cháy có chứa các thành phần nguy hại

19
02 09

A4070

 

C, Đ, ĐS

Rắn

*

12
02 06

Các loại chất thải khác có chứa các thành phần nguy hại

19
02 11

 

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

12
03

Chất thải đã được ổn định hóa/hoá rắn[1]

19
03

 

 

 

 

 

12
03 01

Chất thải nguy hại đã được ổn định hoá một phần[2]

19
03 04

 

 

Đ

Lỏng/bùn

**

12
03 02

Chất thải nguy hại đã được hoá rắn

19
03 06

 

 

Đ

Rắn

**

12
04

Chất thải được thuỷ tinh hoá và chất thải từ quá trình thuỷ tinh
hoá

19
04

 

 

 

 

**

12
04 01

Tro bay và các loại chất thải từ quá trình xử lý khí thải

19
04 02

 

Y18

Đ, ĐS

Rắn

**

12
04 02

Chất thải rắn chưa được thuỷ tinh hoá

19
04 03

 

Y18

Đ, ĐS

Rắn

**

12
05

Nước rỉ rác

19
07

 

 

 

 

 

12
05 01

Nước rỉ rác có chứa các thành phần nguy hại

19
07 02

 

 

LN, Đ, ĐS

Lỏng

*

12
06

Chất thải từ trạm xử lý nước thải

19
08

 

 

 

 

 

12
06 01

Nhựa trao đổi ion đã bão hoà hay đã qua sử dụng

19
08 06

 

 

Đ, ĐS

Rắn

**

12
06 02

Dung dịch và bùn thải từ quá trình tái sinh cột trao đổi ion

19
08 07

 

 

Đ, ĐS

Lỏng/bùn

**

12
06 03

Chất thải của hệ thống màng có chứa kim loại nặng

19
08 08

 

 

Đ, ĐS

Rắn

**

12
06 04

Hỗn hợp dầu mỡ thải có chứa dầu và chất béo độc hại từ quá trình
phân tách dầu/nước

19
08 10

 

Y9

Đ, C

Lỏng

**

12
06 05

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý sinh
học nước thải công nghiệp

19
08 11

 

 

Đ, ĐS

Bùn

*

12
06 06

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ các quá trình xử lý
nước thải công nghiệp khác

19
08 13

 

 

Đ, ĐS

Bùn

*

12
07

Chất thải từ quá trình tái chế, thu hồi dầu

19
11

 

 

 

 

 

12
07 01

Đất sét lọc đã qua sử dụng

19
11 01

 

Y8

Đ, ĐS,C

Rắn

**

12
07 02

Hắc ín axit thải

19
11 02

A4090

Y11
Y34

AM, Đ, ĐS

Rắn

**

12
07 03

Nước thải

19
11 03

A4060

Y9

 Đ, ĐS

Lỏng

**

12
07 04

Chất thải từ quá trình làm sạch nhiên liệu bằng bazơ

19
11 04

A4090

Y9

Y35

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

12
07 05

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước
thải

19
11 05

 

 

Đ, ĐS

Bùn

*

12
07 06

Chất thải từ quá trình làm sạch khí thải

19
11 07

A4100

Y18

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

12
08

Chất thải từ quá trình xử lý cơ học chất thải (ví dụ quá trình
phân loại, nghiền, nén ép, tạo hạt)

19
12

 

 

 

 

 

12
08 01

Gỗ thải có chứa các thành phần nguy hại

19
12 06

 

Y5

Đ, ĐS

Rắn

*

12
08 02

Chất thải (kể cả hỗn hợp vật liệu) có chứa các thành phần nguy
hại từ quá trình xử lý cơ học chất thải

19
12 11

 

 

Đ, ĐS

Rắn

*

12
09

Chất thải từ quá trình xử lý đất và nước ngầm

19
13

 

 

 

 

 

12
09 01

Chất thải rắn có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý
đất

19
13 01

 

 

Đ, ĐS

Rắn

*

12
09 02

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý đất

19
13 03

 

 

Đ, ĐS

Bùn

*

12
09 03

Bùn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử lý nước
ngầm

19
13 05

 

 

Đ, ĐS

Bùn

*

12
09 04

Nước và cặn thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình xử
lý nước ngầm

19
13 07

 

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

13

CHẤT THẢI TỪ NGÀNH Y TẾ VÀ THÚ Y
(trừ chất thải sinh hoạt của ngành này)

 

 

 

 

 

 

13
01

Chất thải từ quá trình khám bệnh, điều trị và phòng ngừa bệnh ở
người

18
01

 

 

 

 

 

13
01 01

Chất thải có chứa các tác nhân gây lây nhiễm

18
01 03

A4020

Y1

LN, Đ

Rắn/lỏng

**

13
01 02

Hoá chất thải bao gồm hoặc có chứa các thành phần nguy hại

18
01 06

A4020

Y1

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

13
01 03

Các
loại dược phẩm gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải

18
01 08

A4010

Y2
Y3

Đ

Rắn/lỏng

**

13
01 04

Chất hàn răng almagam thải

18
01 10

 

 

Đ

Rắn

**

13
01 05

Các loại dược phẩm thải khác có chứa các thành phần nguy hại

 

A4010

Y3

Đ

Rắn/lỏng

*

13
02

Chất thải từ các hoạt động thú y

18
02

 

 

 

 

 

13
02 01

Chất thải có chứa các tác nhân gây lây nhiễm

18
02 02

A4020

Y1

LN, Đ

Rắn/lỏng

**

13
02 02

Hoá chất thải bao gồm hoặc có chứa các thành phần nguy hại

18
02 05

A4020

Y1

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

13
02 03

Các chế phẩm gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải

18
02 07

A4020

Y2
Y3

Đ

Rắn/lỏng

**

13
02 04

Các loại thuốc thú y thải khác có chứa các thành phần nguy hại

 

A4020

Y3

Đ

Rắn/lỏng

*

14

CHẤT THẢI TỪ NGÀNH NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

 

 

 

 

 

 

14
01

Chất thải từ việc sử dụng các hoá chất bảo vệ thực vật

 

 

 

 

 

 

14
01 01

Chất thải có chứa dư lượng hoá chất trừ sâu

02
01 08

A4030

Y4

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

14
01 02

Chất thải có chứa dư lượng hoá chất trừ cỏ

02
01 08

A4030

Y4

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

14
01 03

Chất thải có chứa dư lượng hoá chất diệt nấm

02
01 08

A4030

Y4

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

14
01 04

Hoá chất bảo vệ thực vật tồn lưu hoặc quá hạn sử dụng

02
01 08

A4030

Y4

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

14
01 05

Bao bì hoá chất bảo vệ thực vật thải

02
01 08

A4030
A4130

Y4

Đ, ĐS

Rắn

*

14
01 06

Các loại chất thải khác có chứa các thành phần nguy hại

 

 

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

14
02

Chất thải từ chăn nuôi gia súc, gia cầm

 

 

 

 

 

 

14
02 01

Gia súc, gia cầm chết (do dịch bệnh)

 

 

 

LN, Đ

Rắn

**

14
02 02

Chất thải có chứa các thành phần nguy hại từ quá trình vệ sinh
chuồng trại

 

 

 

LN, Đ

Rắn/lỏng/bùn

*

14
03

Chất thải từ nuôi trồng thuỷ sản

 

 

 

 

 

 

14
03 01

Nước thải từ quá trình vệ sinh ao đầm nuôi thủy sản bằng hoá
chất có chứa các thành phần nguy hại

 

A4030

Y4

 

Đ, ĐS

Lỏng

*

14
03 02

Nước và bùn thải có chứa các thành phần nguy hại (hoá chất trừ
sâu và diệt rong tảo, các chất kháng sinh) từ ao đầm nuôi thủy sản

 

A4030

Y4

 

Đ, ĐS

Lỏng/bùn

*

15

THIẾT BỊ, PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐÃ HẾT HẠN SỬ DỤNG VÀ
CHẤT THẢI TỪ HOẠT ĐỘNG PHÁ DỠ, BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ, PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG VẬN
TẢI

 

 

 

 

 

 

15
01

Phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không
hết hạn sử dụng (kể cả các thiết bị ven đường) và chất thải từ quá trình phá
dỡ, bảo dưỡng phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không

 

 

 

 

 

 

15
01 01

Phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không
(xe ô tô, xe mô tô, xe gắn máy, đầu máy và toa xe lửa, máy bay…) hết hạn sử
dụng có chứa các thành phần nguy hại

16
01 04

A1010

A1020
A1030

A1040
A1160

A2010
A3020
A4080
A4090

Y8

Y21

Y26
Y29
Y31
Y34
Y45

Đ, ĐS

Rắn

*

15
01 02

Bộ lọc dầu đã qua sử dụng

16
01 07

A3020

Y8

Đ, ĐS

Rắn

**

15
01 03

Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có chứa thuỷ ngân

16
01 08

A1030

Y29

Đ, ĐS

Rắn

*

15
01 04

Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có chứa PCB

16
01 09

A3180

Y10

Đ, ĐS

Rắn

*

15
01 05

Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có khả năng nổ (ví dụ túi
khí)

16
01 10

A4080

Y15

N, Đ, ĐS

Rắn

**

15
01 06

Các chi tiết, bộ phận của phanh đã qua sử
dụng có chứa amiăng

16
01 11

A2050

Y36

Đ, ĐS

Rắn

*

15
01 07

Dầu thải

16
01 13

A3020

Y8

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

15
01 08

Hoá chất chống đông thải có chứa các thành phần nguy hại

16
01 14

 

Y45

Đ, ĐS

Lỏng

*

15
01 09

Các thiết bị, bộ phận thải khác có chứa các thành phần nguy hại

16
01 21

 

 

Đ, ĐS

Rắn

*

15
01 10

Các loại chất thải khác sinh ra từ quá trình phá dỡ, bảo dưỡng
có chứa các thành phần nguy hại

 

 

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

15
02

Phương tiện giao thông vận tải đường thuỷ hết hạn sử dụng và
chất thải từ quá trình phá dỡ, bảo dưỡng phương tiện giao thông vận tải đường
thuỷ

 

 

 

 

 

 

15
02 01

Phương tiện giao thông vận tải đường thuỷ (tàu thuỷ, xà lan,
thuyền, ca nô…) hết hạn sử dụng có chứa các thành phần nguy hại

16
01 04

A1010

A1020
A1030

A1040
A1160

A2010
A3020
A4080
A4090

Y8

Y21

Y26
Y29
Y31
Y34
Y45

Đ, ĐS

Rắn

*

15
02 02

Bộ lọc dầu đã qua sử dụng

16
01 07

A3020

Y8

Đ, ĐS

Rắn

**

15
02 03

Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có chứa thuỷ ngân

16
01 08

A1030

Y29

Đ, ĐS

Rắn

*

15
02 04

Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có chứa PCB

16
01 09

A3180

Y10

Đ, ĐS

Rắn

*

15
02 05

Dầu thải

16
01 13

A3020

Y8

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

15
02 06

Hoá chất chống đông thải có chứa các thành phần nguy hại

16
01 14

 

Y45

Đ, ĐS

Lỏng

*

15
02 07

Các thiết bị, bộ phận thải khác có chứa các thành phần nguy hại

16
01 21

 

 

Đ, ĐS

Rắn

*

15
02 08

Các vật liệu mài mòn bề mặt phương tiện (xỉ đồng, cát…) đã qua
sử dụng có chứa hoặc lẫn các thành phần nguy hại (asen, chì, crom hoá trị
6…)

12
01 16

A1020
A1030
A1040

 

Y17

Y21

Y24

Y31

Đ, ĐS

Rắn

*

15
02 09

Vụn sơn, gỉ sắt được bóc tách từ bề mặt phương tiện có chứa các
thành phần nguy hại (asen, chì, crom hoá trị 6…)

 

A1020
A1030
A1040

 

Y17

Y21

Y24

Y31

Đ, ĐS

Rắn

*

15
02 10

Vật liệu cách nhiệt, chống cháy thải có chứa amiăng

 

A2050

Y36

Đ, ĐS

Rắn

*

15
02 11

Nước la
canh

 

A4060

Y9

Đ, ĐS

Lỏng

**

15
02 12

Nước thải lẫn dầu hoặc chứa các thành phần nguy hại

 

A4060

Y9

Đ, ĐS

Lỏng

*

15
02 13

Bùn thải lẫn dầu hoặc chứa các thành phần nguy hại

 

A4060

 

Đ, ĐS

Bùn

*

15
02 14

Các linh kiện, thiết bị điện, điện tử thải khác (có chứa tụ
điện, công tắc thuỷ ngân, thuỷ tinh từ ống phóng catot và các loại thuỷ tinh
hoạt tính khác…)

20
01 35

A1180

A2010

Y26
Y29
Y31

Đ, ĐS

Rắn

**

15
02 15

Các loại chất thải khác sinh ra từ quá trình phá dỡ, bảo dưỡng
có chứa các thành phần nguy hại

 

 

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng/bùn

*

16

CHẤT THẢI HỘ GIA ĐÌNH VÀ CHẤT THẢI SINH HOẠT TỪ CÁC NGUỒN KHÁC

 

 

 

 

 

 

16
01

Các thành phần thải đã được thu gom phân loại

20
01

 

 

 

 

 

16
01 01

Dung môi thải

20
01 13

A3140
A3150

Y41
Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

16
01 02

Axit thải

20
01 14

A4090

Y34

AM, Đ, ĐS

Lỏng

**

16
01 03

Kiềm thải

20
01 15

A4090

Y35

AM, Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

16
01 04

Chất quang hoá thải

20
01 17

 

Y16

 Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

16
01 05

Thuốc diệt trừ các loài gây hại thải

20
01 19

A4030

Y4

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

16
01 06

Bóng đèn huỳnh quang thải và các loại chất thải khác có chứa
thuỷ ngân

20
01 21

A1030

Y29

Đ, ĐS

Rắn

**

16
01 07

Các thiết bị thải bỏ có chứa CFC

20
01 23

 

Y45

Đ, ĐS

Rắn

**

16
01 08

Các loại dầu mỡ độc hại thải

20
01 26

A3020

Y8

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

**

16
01 09

Sơn, mực, chất kết dính và nhựa thải có chứa các thành phần nguy
hại

20
01 27

A3050
A4070

Y12

Y13

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

*

16
01 10

Chất tẩy rửa thải có chứa các thành phần nguy hại

20
01 29

 

 

AM, Đ, ĐS

Lỏng

*

16
01 11

Các loại dược phẩm gây độc tế bào (cytotoxic và cytostatic) thải

20
01 31

A4010

Y3

Đ

Rắn/lỏng

**

16
01 12

Pin, ắc quy thải

20
01 33

A1160
A1170

Y26
Y29
Y31

Đ, ĐS

Rắn

**

16
01 13

Các linh kiện, thiết bị điện, điện tử thải khác (có chứa tụ
điện, công tắc thuỷ ngân, thuỷ tinh từ ống phóng catot và các loại thuỷ tinh
hoạt tính khác…)

20
01 35

A1180

A2010

Y26
Y29
Y31

Đ, ĐS

Rắn

**

16
01 14

Gỗ
thải có chứa các thành phần nguy hại

 

 

20
01 37

 

Y5

Đ, ĐS

Rắn

*

17

DẦU THẢI, CHẤT THẢI TỪ NHIÊN LIỆU LỎNG, CHẤT THẢI DUNG MÔI HỮU
CƠ, MÔI CHẤT LẠNH VÀ CHẤT ĐẨY (propellant)

 

 

 

 

 

 

17
01

Dầu thuỷ lực thải

13
01

 

 

 

 

 

17
01 01

Dầy thuỷ lực thải có chứa PCB

13
01 01

A3180

Y10

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
01 02

Nhũ tương cơ clo thải

13
01 04

A4060

Y9
Y45

Đ, ĐS

Lỏng

**

17
01 03

Nhũ tương thải không chứa clo

13
01 05

A4060

Y9

 

Đ, ĐS

Lỏng

**

17
01 04

Dầu thuỷ lực cơ clo gốc khoáng thải

13
01 09

A3020

 

Y8
Y45

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
01 05

Dầu thuỷ lực gốc khoáng thải không chứa clo

13
01 10

A3020

 

Y8

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
01 06

Dầy thuỷ lực tổng hợp thải

13
01 11

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
01 07

Các loại dầu thuỷ lực thải khác

13
01 13

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
02

Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải

13
02

 

 

 

 

 

17
02 01

Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn gốc khoáng cơ clo thải

13
02 04

A3020

 

Y8
Y45

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
02 02

Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn gốc khoáng thải không chứa clo

13
02 05

A3020

 

Y8

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
02 03

Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn tổng hợp thải

13
02 06

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
02 04

Các
loại dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải khác

 

13
02 08

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
03

Dầu truyền nhiệt và cách điện thải

13
03

 

 

 

 

 

17
03 01

Dầu truyền nhiệt và cách điện thải có chứa PCB

13
03 01

A3180

Y10

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
03 02

Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc khoáng cơ clo thải

13
03 06

A3020
A3040

Y8
Y45

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
03 03

Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc khoáng thải không chứa clo

13
03 07

A3020
A3040

Y8

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
03 04

Dầu truyền nhiệt và cách điện tổng hợp thải

13
03 08

A3040

Y8

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
03 05

Các loại dầu truyền nhiệt và cách điện thải khác

13
03 10

A3040

Y8

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
04

Dầu đáy tàu

13
04

 

 

 

 

 

17
04 01

Dầu đáy tàu từ hoạt động đường sông

13
04 01

A4060

Y8
Y9

 Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
04 02

Dầu đáy tàu từ nước thải cầu tàu

13
04 02

A4060

Y8
Y9

 Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
04 03

Dầu đáy tàu từ các hoạt động đường thuỷ khác

13
04 03

A4060

Y8
Y9

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
05

Chất thải từ thiết bị tách dầu/nước

13
05

 

 

 

 

 

17
05 01

Chất thải rắn từ buồng lọc cát sỏi và các bộ phận khác của thiết
bị tách dầu/nước

13
05 01

A4060

Y9

Đ, ĐS

Rắn

**

17
05 02

Bùn thải từ thiết bị tách dầu/nước

13
05 02

A4060

Y9

Đ, ĐS

Bùn

**

17
05 03

Bùn thải từ thiết bị chặn dầu

13
05 03

A4060

Y9

Đ, ĐS

Bùn

**

17
05 04

Dầu thải từ thiết bị tách dầu/nước

13
05 06

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
05 05

Nước lẫn dầu thải từ thiết bị tách dầu/nước

13
05 07

A4060

Y9

Đ, ĐS

Lỏng

**

17
05 06

Hỗn hợp chất thải từ buồng lọc cát sỏi và các bộ phận khác của
thiết bị tách dầu/nước

13
05 08

A4060

Y9

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

17
06

Chất thải từ nhiên liệu lỏng

13
07

 

 

 

 

 

17
06 01

Dầu nhiên liệu và dầu diesel thải

13
07 01

A4060

Y9

C, Đ, ĐS

Lỏng

**

17
06 02

Xăng dầu thải

13
07 02

A4060

Y9

C, Đ, ĐS

Lỏng

**

17
06 03

Các loại nhiên liệu thải khác (kể cả hỗn hợp)

13
07 03

A4060

Y9

C, Đ, ĐS

Lỏng

**

17
07

Các loại dầu thải khác

13
08

 

 

 

 

 

17
07 01

Bùn hoặc nhũ tương thải từ thiết bị khử muối

13
08 01

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Bùn/lỏng

**

17
07 02

Các loại nhũ tương thải khác

13
08 02

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
07 03

Các loại dầu thải khác

13
08 99

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
08

Chất thải là dung môi hữu cơ, môi chất lạnh và chất đẩy
(propellant) dạng bọt/sol khí

14
06

 

 

 

 

 

17
08 01

Các chất CFC, HCFC, HFC thải

14
06 01

A3150

Y45

Đ, ĐS

Lỏng

**

17
08 02

Các loại dung môi halogen và hỗn hợp dung môi thải khác

14
06 02

A3150

Y41

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
08 03

Các loại dung môi và hỗn hợp dung môi thải khác

14
06 03

A3140

Y42

Đ, ĐS, C

Lỏng

**

17
08 04

Bùn thải hoặc chất thải rắn có chứa dung môi halogen

14
06 04

A3150

Y41

Đ, ĐS, C

Bùn/rắn

**

17
08 05

Bùn thải hoặc chất thải rắn có chứa các loại dung môi khác

14
06 05

A3140

Y42

Đ, ĐS, C

Bùn/rắn

**

18

CÁC LOẠI CHẤT THẢI BAO BÌ, CHẤT HẤP THỤ, GIẺ LAU, VẬT LIỆU LỌC
VÀ VẢI BẢO VỆ

 

 

 

 

 

 

18
01

Bao bì thải (kể cả chất thải bao bì phát sinh từ đô thị đã được
phân loại)

15
01

 

 

 

 

 

18
01 01

Bao bì thải có chứa hoặc bị nhiễm các thành phần nguy hại

15
01 10

A4130

 

Đ, ĐS

Rắn

*

18
01 02

Bao bì kim loại thải có chứa các chất nền xốp rắn nguy hại (như
amiăng)

15
01 11

A4130

 

Đ, ĐS

Rắn

*

18
02

Chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau và vải bảo vệ thải

15
02

 

 

 

 

 

18
02 01

Chất hấp thụ, vật liệu lọc (kể cả vật liệu lọc dầu), giẻ lau,
vải bảo vệ thải bị nhiễm các thành phần nguy hại

15
02 02

A3020
A3140
A3150

Y8
Y41
Y42

Đ, ĐS

Rắn

*

19

CÁC LOẠI CHẤT THẢI KHÁC

 

 

 

 

 

 

19
01

Chất thải từ ngành phim ảnh

09
01

 

 

 

 

 

19
01 01

Dung
dịch thải thuốc hiện ảnh và tráng phim gốc nước

09
01 01

 

Y16

Đ, ĐS,AM

Lỏng

**

19
01 02

Dung
dịch thải thuốc tráng bản in offset gốc nước

09
01 02

 

Y16

Đ, ĐS,AM

Lỏng

**

19
01 03

Dung
dịch thải thuốc hiện ảnh gốc dung môi

09
01 03

A3140

Y16

Đ, ĐS,AM

Lỏng

**

19
01 04

Dung dịch hãm thải

09
01 04

 

Y16

Đ, ĐS,AM

Lỏng

**

19
01 05

Dung
dịch tẩy màu (làm trắng) thải

09
01 05

 

Y16

Đ, ĐS, AM

Lỏng

**

19
01 06

Chất
thải chứa bạc từ quá trình xử lý chất thải phim ảnh

09
01 06

B1180
B1190

Y16

Đ, ĐS, AM, OH

Lỏng

*

19
01 07

Máy
ảnh dùng một lần đã qua sử dụng còn chứa pin

09
01 11

A1170

Y26
Y29

Đ, ĐS

Rắn

**

19
01 08

Nước
thải từ quá trình thu hồi bạc

09
01 13

 

Y16

Đ, ĐS, AM, OH

Lỏng

**

19
02

Chất thải từ các thiết bị điện và điện tử

16
02

 

 

 

 

 

19
02 01

Máy biến thế và tụ điện thải có chứa PCB

16
02 09

A3180
B1110

Y10

Đ, ĐS

Rắn

*

19
02 02

Các thiết bị thải khác có chứa hoặc nhiễm PCB

16
02 10

A3180

Y10

Đ, ĐS

Rắn

*

19
02 03

Thiết bị thải có chứa CFC, HCFC, HFC

16
02 11

A3150

Y45

Đ, ĐS

Rắn

*

19
02 04

Thiết bị thải có chứa amiăng

16
02 12

A2050

Y36

Đ, ĐS

Rắn

*

19
02 05

Thiết bị thải có các bộ phận chứa các thành phần nguy hại

16
02 13

A1030
A2010
A3180

Y10
Y29
Y31

Đ, ĐS

Rắn

*

19
02 06

Các bộ phận nguy hại tháo dỡ từ các thiết bị thải

16
02 15

A1030
A2010
A3180

Y10
Y29
Y31

Đ, ĐS

Rắn

**

19
03

Các sản phẩm bị loại bỏ

16
03

 

 

 

 

 

19
03 01

Chất thải vô cơ có chứa các thành phần nguy hại

16
03 03

A4140

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

19
03 02

Chất
thải hữu cơ có chứa các thành phần nguy hại

 

16
03 05

A4140

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

19
04

Chất nổ thải

16
04

 

 

 

 

 

19
04 01

Đạn dược thải

16
04 01

A4080

Y15

N, Đ

Rắn

**

19
04 02

Pháo hoa thải

16
04 02

A4080

Y15

N, Đ

Rắn

**

19
04 03

Các loại chất nổ thải khác

16
04 03

A4080

Y15

N, Đ

Rắn

**

19
05

Các bình chứa khí nén và hoá chất thải

16
05

 

 

 

 

 

19
05 01

Bình chứa khí nén thải có các thành phần nguy hại

16
05 04

A4080

 

Đ, ĐS, C

Rắn

*

19
05 02

Hoá chất và hỗn hợp hoá chất phòng thí nghiệm thải, bao gồm hoặc
có chứa các chất nguy hại

16
05 06

A4150

Y14

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

19
05 03

Hoá chất vô cơ thải bao gồm hoặc có chứa các thành phần nguy hại

16
05 07

A4140

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

19
05 04

Hoá chất hữu cơ thải bao gồm hoặc có chứa các thành phần nguy
hại

16
05 08

A4140

 

Đ, ĐS

Rắn

*

19
06

Pin và ắc quy thải

16
06

 

 

 

 

 

19
06 01

Pin/ắc quy chì thải

16
06 01

A1160
A1010

Y31

Đ, ĐS

Rắn

**

19
06 02

Pin Ni-Cd thải

16
06 02

A1170
A1010

Y26

Đ, ĐS

Rắn

**

19
06 03

Pin/ắc quy thải có chứa thuỷ ngân

16
06 03

A1170

Y29

Đ, ĐS

Rắn

**

19
06 04

Chất điện phân từ pin và ắc quy thải

16
06 06

A1180

Y31
Y34

Đ, ĐS

Rắn

**

19
07

Chất thải từ quá trình vệ sinh thùng, bồn chứa và bể lưu động

16
07

 

 

 

 

 

19
07 01

Chất thải có chứa dầu

16
07 08

A4060

Y9

Đ, ĐS, C

Rắn/lỏng

*

19
07 02

Chất thải có chứa các thành phần nguy hại

16
07 09

 

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

19
08

Chất xúc tác đã qua sử dụng

16
08

 

 

 

 

 

19
08 01

Chất xúc tác đã qua sử dụng có chứa các thành phần nguy hại

16
08 02

A2030

 

Đ, ĐS

Rắn

*

19
08 02

Chất xúc tác đã qua sử dụng có chứa axit photphoric

16
08 05

A2030
A4090

 

AM, Đ

Rắn/lỏng

*

19
08 03

Xúc tác dạng lỏng đã qua sử dụng

16
08 06

A2030

 

Đ, ĐS

Lỏng

**

19
08 04

Xúc tác đã qua sử dụng bị nhiễm các thành phần nguy hại

16
08 07

A2030

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

19
09

Các chất oxi hoá thải

16
09

 

 

 

 

 

19
09 01

Pemanganat thải

16
09 01

 

 

OH, Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

19
09 02

Cromat thải

16
09 02

A1040

Y21

OH, Đ, ĐS

Rắn/lỏng

**

19
09 03

Các hợp chất peroxit thải

16
09 03

A4120

 

OH, Đ

Rắn/lỏng

**

19
09 04

Các loại chất oxi hoá thải khác

16
09 04

 

 

OH, Đ

Rắn/lỏng

**

19
10

Nước thải được xử lý bên ngoài

16
10

 

 

 

 

 

19
10 01

Nước thải có chứa các thành phần nguy hại

16
10 01

 

 

Đ, ĐS

Lỏng

*

19
10 02

Cặn nước thải có chứa các thành phần nguy hại

16
10 03

 

 

Đ, ĐS

Rắn/lỏng

*

19
11

Vật liệu lót và chịu lửa thải

16
11

 

 

 

 

 

19
11 01

Vật liệu lót và chịu lửa thải gốc cacbon từ quá trình luyện kim
có chứa các thành phần nguy hại

16
11 01

A3070
B1100

 

Đ

Rắn

*

19
11 02

Các loại vật liệu lót và chịu lửa thải khác từ quá trình luyện
kim có chứa các thành phần nguy hại

16
11 03

A3070
B1100

 

Đ

Rắn

*

19
11 03

Vật liệu lót và chịu lửa thải có chứa các thành phần nguy hại
không phải từ quá trình luyện kim

16
11 05

A3070
B1100

 

Đ

Rắn

*

Source: https://vvc.vn
Category : Môi trường

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay