Tôi chỉ là kỹ thuật viên thôi, ông White.
I’m just a technician, Mr. White.
OpenSubtitles2018. v3
Ông thường đưa những kỹ thuật viên trẻ đi cùng mình trong những lần sửa chữa đó.
He would often have younger technicians with him on these jobs.
Literature
Theo kỹ thuật viên Geoff Emerick, thời gian hoàn thiện album tổng cộng là hơn 700 giờ.
According to engineer Geoff Emerick, the album’s recording took over 700 hours.
WikiMatrix
Trong vài tháng trước đó, tôi làm việc như một kỹ thuật viên phòng mổ đơn thuần.
I realized it was true: For the past few months, I had been acting merely as a surgical technician.
Literature
Vậy kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ có mặt.
Our technician will see you then.
OpenSubtitles2018. v3
Kỹ thuật viên và pháp y đang hoàn tất ở hiện trường.
The techs and M.E. are finishing up at the crime scene.
OpenSubtitles2018. v3
Tôi gặp rắc rối với kỹ thuật viên.
I’m having a problem with my technician.
OpenSubtitles2018. v3
Nhìn xem, đó là kỹ thuật viên mà chúng tôi có.
Look, that’s the technician we had.
ted2019
Kỹ thuật viên đang làm việc đó.
The techs are working on it now.
OpenSubtitles2018. v3
Và kỹ thuật viên của tôi đã hứa tìm cách cho tôi.
And my engineers promise it guarantees me a win.
OpenSubtitles2018. v3
Ngày hôm qua một kỹ thuật viên của nhà hát đã về.
Yesterday a technical help from our theater returned.
OpenSubtitles2018. v3
Họ có thuê kỹ thuật viên thường trực không?
They employ an in-house technician?
OpenSubtitles2018. v3
Whit Carmichael. 34 tuổi, sĩ quan, kỹ thuật viên chuyên khoa sinh tồn.
Whit Carmichael. 34, basic grun t, sub-specialty survival tech.
OpenSubtitles2018. v3
Chị Mabel, sống ở Argentina, từng là kỹ thuật viên phục hồi chức năng và rất năng động.
Mabel, in Argentina, led an active life and worked as a physical–rehabilitation therapist.
jw2019
Tôi nghĩ những anh kỹ thuật viên là lính đặc công OSNAZ
I think our technicians are OSNAZ commandos.
OpenSubtitles2018. v3
Soler là một cựu kỹ thuật viên vi sinh tại một bệnh viện Havana.
Soler is a former microbiology technician at a Havana hospital.
WikiMatrix
Một kỹ thuật viên trong đội đường ống khí.
A technician with the gasline team.
OpenSubtitles2018. v3
Kỹ thuật viên Nick Robbins nói Shields làm rõ rằng ông (Robbins) “ở đây chỉ để ấn nút.”
In-house engineer Nick Robbins said Shields made it clear from the outset that he (Robbins) “was just there to press the buttons.”
WikiMatrix
Tháng 12 năm 1986, Việt Nam đồng ý đào tạo kỹ thuật viên truyền hình Campuchia.
In December 1986, Vietnam agreed to train Cambodian television technicians.
WikiMatrix
Theo kỹ thuật viên Guy Fixsen, “Chúng tôi không được phép nghe khi họ đang hát.
According to engineer Guy Fixsen, “We weren’t allowed to listen while either of them were doing a vocal.
WikiMatrix
Năm 16 tuổi, ông bắt đầu làm kỹ thuật viên điện tử truyền hình.
At age 16, he started working television electronics technician.
WikiMatrix
Tôi sẽ gọi các kỹ thuật viên đến sửa chữa.
I’ll call the technicians to get this repaired.
OpenSubtitles2018. v3
Tất cả… các kỹ thuật viên và toàn đội.
All the… the technicians and crew.
OpenSubtitles2018. v3
Nên chúng tôi lấy tiền của các kỹ thuật viên… và các diễn viên đem chơi bài.
So we gambled with … the technicians’and actors’pay .
OpenSubtitles2018. v3
Mẫu tùy chỉnh: Do quản trị viên hoặc kỹ thuật viên khác trong mạng của bạn tạo ra.
Custom templates: Created by an administrator or other technical resource in your network.
support.google