khí thải in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Trong năm 2010, lượng khí thải carbon dioxide có đã giảm 5,14 triệu tấn.

In 2010, carbon dioxide emissions have been reduced by 5.14 million metric tons.

Bạn đang đọc: khí thải in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

WikiMatrix

Đó là một lượng khí thải khổng lồ, bằng tổng trọng lượng của mêtan.

It’s a huge amount of stuff. It’s equal to the weight of methane .

QED

Thứ nhất, chúng ta cần ngăn cản sự phát triển của khí thải các-bon.

First, we need to disconnect development from carbon emissions.

ted2019

Bởi vì trong lúc đó, lượng khí thải sẽ tích tụ.

Because in the meantime, emissions will have accumulated.

ted2019

Họ áp thuế 180% cho xe sử dụng xăng và áp thuế băng 0 cho xe không-xả-khíthải.

They put 180 percent tax on gasoline cars and zero tax on zero-emission cars.

ted2019

Ví dụ như là khí thải mà họ thải ra trong quá trình công nghiệp.

A simple example is the waste that they basically belch out as part of industrial processes .

ted2019

Đó là khí thải năng lượng.

It’s about energy emissions.

QED

Chính vì lượng khí thải rất lớn, nó có ý nghĩa quan trọng với hệ thống khí quyển.

And because it’s so much stuff, it’s really important for the atmospheric system .

QED

Ngoài ra, năng lượng được tạo ra không có khí thải carbon.

Additionally the energy produced is free of carbon emissions.

WikiMatrix

Mục tiêu trước đây là giảm khí thải từ 5 đến 15% của mức 2000 vào năm 2020 .

The previous target was to reduce emissions by between 5 and 15 % of 2000 levels by 2020 .

EVBNews

Mỗi người đều phải chịu trách nhiệm về lượng khí thải của mỗi người.”

And everyone is responsible for the per capita emission.”

ted2019

Để kiểm tra khí thải, thưa ông.

For emissions, sir.

OpenSubtitles2018.v3

Cắt khí thải nhà kính 20% so với mức năm 1990 vào năm 2020 là vô điều kiện.

To cut greenhouse gas emissions by 20% (excluding LULUCF) below 1990 levels by 2020 unconditionally.

WikiMatrix

Họ bàn về mức độ cắt giảm khí thải gây hiệu ứng nhà kính .

They talked about measures to cut greenhouse gasses .

EVBNews

Tokyo đã ban hành một phương pháp để cắt giảm khí thải nhà kính.

Tokyo has enacted a measure to cut greenhouse gases .

WikiMatrix

” Giờ, giảm khí thải xuống nữa! ”

” Now, even lower emissions! “

QED

Tại Ethiopia, chính quyền cam kết không còn khí thải cacbon trước năm 2027.

In Ethiopia, the commitment is to be carbon-neutral by 2027 .

ted2019

Lượng khí thải cacbon dioxit, đơn vị tấn/người.

Carbon-dioxide emission, metric ton per capita.

ted2019

Thế giới xôn xao với những kế hoạch để cắt giảm lượng khí thải bằng mọi giá.

The world is buzzing at the moment with plans to force reductions in gas emissions at all costs.

QED

Bao nhiêu công nghệ trên trái đất cần để chiến đấu với khí thải cacbon?

How much technology would we need in this world to deliver our carbon targets ?

QED

Họ áp thuế 180% cho xe sử dụng xăng và áp thuế băng 0 cho xe không- xả- khíthải.

They put 180 percent tax on gasoline cars and zero tax on zero- emission cars.

QED

Đó là số lượng xe điện lớn nhất, xe ô- tô điện không- khíthải trên thị trường.

It’s the first mass- volume electric car, zero- emission electric car in the market.

QED

Giảm thiểu khí thải trong nhà.

Reduce emissions in your home.

ted2019

Trong các nguồn CO2 toàn cầu, có 52% lượng khí thải CO2 là từ các tòa nhà.

And when you look at the worldwide sources of CO2, 52 percent are tied to buildings .

ted2019

Nhưng quan trọng hơn, nó tránh được lượng khí thải của 3 tỉ tấn khí CO2 vào khí quyển.

But more importantly, it avoided the emission of three billion tons of CO2 in the atmosphere.

ted2019

Source: https://vvc.vn
Category : Môi trường

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay