Học phí Trường Đại học Cần Thơ 2022 – 2023 là bao nhiêu? | Edu2Review

Mã ngành tuyển sinh

Tên ngành

Học phí trung bình năm học 2020-2021

7540105

Công nghệ chế biến thủy hải sản 11.700.000 VNĐ 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 11.700.000 VNĐ 7540104 Công nghệ sau thu hoạch 11.700.000 VNĐ 7420201 Công nghệ sinh học 11.700.000 VNĐ 7480201H Công nghệ thông tin – khu Hòa An ( * * ) 11.700.000 VNĐ 7480201 Công nghệ thông tin ( Công nghệ thông tin ; Tin học ứng dụng ) 11.700.000 VNĐ 7540101 Công nghệ thực phẩm 11.700.000 VNĐ 7480104 Hệ thống thông tin 11.700.000 VNĐ 7720203 Hóa dược 11.700.000 VNĐ 7440112 Hóa học 11.700.000 VNĐ 7480101 Khoa học máy tính 11.700.000 VNĐ 7440301 Khoa học thiên nhiên và môi trường 11.700.000 VNĐ 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 11.700.000 VNĐ 7520103 Kỹ thuật cơ khí ( Cơ khí sản xuất máy ; Cơ khí xe hơi ) 11.700.000 VNĐ 7520201 Kỹ thuật điện 11.700.000 VNĐ 7520207 Kỹ thuật điện tử viễn thông 11.700.000 VNĐ 7520216 Kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa 11.700.000 VNĐ 7480106 Kỹ thuật máy tính 11.700.000 VNĐ 7520320 Kỹ thuật thiên nhiên và môi trường 11.700.000 VNĐ 7480103 Kỹ thuật ứng dụng 11.700.000 VNĐ 7520309 Kỹ thuật vật tư 11.700.000 VNĐ 7580201 Kỹ thuật kiến thiết xây dựng 11.700.000 VNĐ 7580201H Kỹ thuật thiết kế xây dựng – khu Hòa An ( * * ) 11.700.000 VNĐ 7580205 Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình giao thông vận tải 11.700.000 VNĐ 7580202 Kỹ thuật kiến thiết xây dựng khu công trình thủy 11.700.000 VNĐ 7480102 Mạng máy tính và tiếp thị quảng cáo tài liệu 11.700.000 VNĐ 7850103 Quản lý đất đai 11.700.000 VNĐ 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường tự nhiên 11.700.000 VNĐ 7420101 Sinh học 11.700.000 VNĐ 7460112 Toán ứng dụng 11.700.000 VNĐ 7520401 Vật lý kỹ thuật 11.700.000 VNĐ 7310630 Nước Ta học ( Hướng dẫn viên du lịch ) 11.700.000 VNĐ 7310630H Nước Ta học ( Hướng dẫn viên du lịch ) – khu Hòa An ( * * ) 11.700.000 VNĐ 7620112 Bảo vệ thực vật

9.800.000 VNĐ

7620302 Bệnh học thủy hải sản 9.800.000 VNĐ 7620105 Chăn nuôi 9.800.000 VNĐ 7310201 Chính trị học 9.800.000 VNĐ 7620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh sắc 9.800.000 VNĐ 7340301 Kế toán 9.800.000 VNĐ 7620110 Khoa học cây cối ( Khoa học cây xanh ; Nông nghiệp công nghệ cao ) 9.800.000 VNĐ 7620103 Khoa học đất ( Quản lý đất và công nghệ phân bón ) 9.800.000 VNĐ 7340302 Kiểm toán 9.800.000 VNĐ 7620114H Kinh doanh nông nghiệp – khu Hòa An ( * * ) 9.800.000 VNĐ 7340120 Kinh doanh quốc tế 9.800.000 VNĐ 7340121 Kinh doanh thương mại 9.800.000 VNĐ 7310101 Kinh tế 9.800.000 VNĐ 7620115 Kinh tế nông nghiệp 9.800.000 VNĐ 7620115H Kinh tế nông nghiệp – khu Hòa An ( * * ) 9,8 triệu đồng 7850102 Kinh tế tài nguyên vạn vật thiên nhiên 9.800.000 VNĐ 7380101 Luật ( Luật thương mại ; Luật tư pháp ; Luật hành chính ) 9.800.000 VNĐ 7380101H Luật ( Luật hành chính ) – khu Hòa An ( * * ) 9.800.000 VNĐ 7340115 Marketing 9.800.000 VNĐ 7220201 Ngôn ngữ Anh ( Ngôn ngữ Anh ; Phiên dịch, biên dịch tiếng Anh ) 9.800.000 VNĐ 7220201H Ngôn ngữ Anh – khu Hòa An ( * * ) 9.800.000 VNĐ 7220203 Ngôn ngữ Pháp 9.800.000 VNĐ 7620109 Nông học 9.800.000 VNĐ 7620301 Nuôi trồng thủy hải sản 9.800.000 VNĐ 7510601 Quản lý công nghiệp 9.800.000 VNĐ 7620305 Quản lý thủy hải sản 9.800.000 VNĐ 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9.800.000 VNĐ 7340101 Quản trị kinh doanh thương mại 9.800.000 VNĐ 7340101H Quản trị kinh doanh thương mại – khu Hòa An ( * * ) 9.800.000 VNĐ 7420203 Sinh học ứng dụng 9.800.000 VNĐ 7340201 Tài chính – ngân hàng nhà nước 9.800.000 VNĐ 7320201 tin tức – thư viện 9.800.000 VNĐ 7640101 Thú y 9.800.000 VNĐ 7229001 Triết học 9.800.000 VNĐ 7229030 Văn học

9.800.000 VNĐ

7310301 Xã hội học 9.800.000 VNĐ

Source: https://vvc.vn
Category : Kỹ Thuật Số

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB