Thông số kỹ thuật Ford Everest 2021 Titanium 1 cầu và bi-turbo 2 càu số tự động.

So sánh sự khác nhau giữa Ford Everest 2.0L Bi-Turbo 4×4 AT và Ford Everest 2.0L Titanium 4x2AT:

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 6

  • Giá bán giữa Ford Everest 2.0L Bi-Turbo 2 cầu và Titanium 1 cầu:
  • Ford Everest 4×2 Trend AT2.0L – 10AT 2020 (Diesel Turbo đơn – 180hp): Giá 1,112Triệu (1 cầu số tự động) Ưu đãi: Call

  • Ford Everest 4×2 Titanium 2.0L – 10AT 2020 (Diesel Turbo đơn – 180hp): Giá 1,177 Triệu (1 cầu số tự động) Ưu đãi:  Call

  • Ford Everest 4×4 Titanium 2.0L – 10AT 2020 (Diesel Turbo kép – 213hp): Giá 1,399 Triệu. (2 cầu số tự động) Ưu đãi:  Call

  • Giá xe Ford Everest  Ambient 2.0LL 4×2 AT (Turbo đơn): 1.052.000.000 VNĐ (1 cầu số tự động) Ưu đãi:  Call
  • Giá xe Ford Everest  Ambient 2.0LL 4×2 MT (Turbo đơn): 999..000.000 VNĐ (1 cầu số sàn) Ưu đãi:   Call

Ưu đãi tiền mặt từ 50 Triệu đến 100 Triệu cho tùy từng phiên bản. Đặc biệt nhận ngay combo phụ kiện Bảo hiểm vật chất, Dán phim 3m của Mỹ, Trải sàn 5D, Camera hành trình, viền che mưa, phủ ceramic…khi mua xe tại City Ford. Gọi ngay: Hotline tư vấn và báo giá: 0975.98.99.27 (Mr Cảnh-TPKD) 

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 8 Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 9Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 10

Động cơ & Tính năng Vận hành Ford Everest 2.0L 2 cầu và Titanium 1 cầu:

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 11

  • Động cơ / Engine Type phiên bản Ford Everest Titanium 2.0L AT 4WD : Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler, Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm), 213 (156.7 KW) / 3750. Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm): 500 / 1750-2000. Hệ thống dẫn động / Drivetrain: Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD.

  • Động cơ / Engine Type phiên bản Everest Titanium 2.0L AT 4×2 : Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler, Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm): 180 (132,4 KW) / 3500. Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm): 420 / 1750-2500. Hệ thống dẫn động / Drivetrain: Dẫn động cầu sau / RWD.

  • Hệ thống trấn áp đường địa hình : Bản Bi-Turbo 4×4 at Có, Bản titanium 4×2 at Không có .
  • Khóa vi sai cầu sau : Bản Bi-Turbo 4×4 at Có, Bản titanium 4×2 at Không có .
  • Hộp số / Transmission : 2 bản đều sử dụng Hộp số tự động hóa 10 Cấp .
  • Trợ lực lái / Assisted Steering : Hai phiên bản đều sử dụng Trợ lực lái điện / EPAS .

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 12

Kích thước và Trọng lượng Ford Everest 2020:

Xe Ford everest Titanium 2020: Hai phiên bản đều sử dụng chung kích thước Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm): 4892x 1860 x 1837 mm, Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm): 210, Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm): 2850, Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L): 80Lit.

  • Khối lượng bản thân xe ford everest titanium 4×2 AT : 2,249 (kg) – Xe Everest 2.0L Biturbo 4×4 AT: 2,388 (KG)
  • Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép lớn nhất : 2.900 (kg) – Xe Everest 2.0L Biturbo 4×4 AT: 3,100 (KG)
  • số lượng cho phép chở kể cả người lái : 7 người.

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 13

Hệ thống treo Ford Everest 2.0L 2 cầu và Titanium 1 cầu:

Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc / Independent with coil spring and anti-roll bar
Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 14Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh không thay đổi link kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link .
Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 15

Hệ thống phanh Ford Everest 2.0L 2 cầu và Titanium 1 cầu:

  • Phanh trước và sau / Front and Rear Brake : Phanh Đĩa / Disc Brake
  • Cỡ lốp / Tire Size : 265 / 50R20
  • Bánh xe / Wheel : Vành kim loại tổng hợp nhôm đúc 20 ” / Alloy 20 ″

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 16

Trang thiết bị an toàn Ford Everest 2.0L 2 cầu và Titanium 1 cầu:

  • Túi khí phía trước, túi khí bên, túi khí rèm dọc hai bên trần, túi khí bảo vệ đầu gối : Cả hai phiên bản đều có 7 túi khí .
  • Camera lùi / Rear View Camera : Có
  • Cảm biến tương hỗ đỗ xe / Parking aid sensor : Cảm biến trước và sau / Front và Rear sensor
  • Hỗ trợ đỗ xe dữ thế chủ động / Active Park Assist : Có / With .
  • Hệ thống Chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử / ABS và EBD : Có / With .
  • Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program ( ESP ) : Có / With .
  • Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Có / With .
  • Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists : Bản 2.0 L Bi-turbo 4×4 AT có, bản titanium 4×2 AT không có .
  • Hệ thống Kiểm soát vận tốc / Cruise control : Bản 2.0 L Bi-turbo 4×4 AT có Tự động / Adaptive cruise control, bản titanium 4×2 AT Có Cruise Control nhưng không có chính sách tự động hóa .
  • Hệ thống cảnh báo nhắc nhở điểm mù tích hợp cảnh báo nhắc nhở có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert : Có / With .
  • Hệ thống Cảnh báo lệch làn và tương hỗ duy trì làn đường / LKA and LWA : Bản 2.0 L Bi-turbo 4×4 AT có, bản titanium 4×2 AT không có .
  • Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước / Collision Mitigation : Bản 2.0 L Bi-turbo 4×4 AT có, bản titanium 4×2 AT không có .
  • Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS : Bản 2.0 L Bi-turbo 4×4 AT có, bản titanium 4×2 AT không có .
  • Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System: Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập/ Volumetric Burgular Alarm System

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 17

Trang thiết bị ngoại thất Ford Everest 2.0L 2 cầu và Titanium 1 cầu:

  • Hệ thống đèn chiếu sáng trước / Headlamp : Đèn HID tự động hóa với dải đèn LED / Auto HID headlamp and LED strip light .
  • Hệ thống kiểm soát và điều chỉnh đèn pha / cốt / High Beam System : Bản 2.0 L Bi-turbo 4×4 AT có điều khiển và tinh chỉnh tự động hóa, bản titanium 4×2 AT kiểm soát và điều chỉnh tay .
  • Gạt mưa tự động hóa / Auto rain sensor : Có
  • Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 18Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 19Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 20

  • Gương chiếu hậu trong / Internal mirror : Tự động kiểm soát và điều chỉnh 2 chính sách ngày / đêm / Electrochromatic Rear View Mirror .
  • Cửa kính điều khiển và tinh chỉnh điện / Power Window : Có ( 1 chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái ) / With ( one-touch UP và DOWN on drivers and with antipinch ) .
  • Hệ thống âm thanh / Audio system : AM / FM, CD 1 đĩa ( 1 – disc CD ), MP3, Ipod và USB, Bluetooth .
  • Công nghệ vui chơi SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3 / Voice Control SYNC Gen 3, âm thanh 10 loa, Màn hình TFT cảm ứng 8 ″ tích hợp khe thẻ nhớ SD / 8 ″ tough màn hình hiển thị TFT with SD port, Dẫn đường bằng mạng lưới hệ thống xác định toàn thế giới GPS .
  • Hệ thống chống ồn dữ thế chủ động / Active Noise Control : Có
  • Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Hai màn hình hiển thị TFT 4.2 ″ hiển thị đa thông tin / Dual TFT .
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có .

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 21

Chi tiết Thông số kỹ thuật Ford Everest 2.0L Bi-turbo 2 cầu và 2.0l Titanium 1 cầu:

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 22

Màu xe ford everest 2.0L Bi-Turbo 4×4 AT và 2.0L titanium 4×2 AT:

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 23Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 24

Tham khảo thêm: Xe Ford 7 Chỗ Explorer 2019 mới tại Việt Nam

SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD EVEREST VỚI TOYOTA FORTUNER 2019

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 25

Tham khảo thêm xe Ford Explorer 7 chỗ mới nhập mỹ tại đây: Ford Explorer 2020

HÌNH ẢNH TỔNG THỂ SHOWROOM CITY FORD

Thông số kỹ thuật ford everest 2021 bi-turbo 2 cầu và 2.0L Titanium 1 cầu số tự động 26

Nhằm mang lại sự tiện lợi và hài lòng nhất cho Quý khách hàng mỗi khi ghé thăm Showroom xem xe ford everest 2020, ford fiesta 2019, xe focus 2020, ford ecosport 2020ford ranger 2019, ford transit 2020City Ford có những chính sách tri ân khách hàng như sau:
-Hỗ trợ khách hàng hoàn tất các thủ tục nộp thuế, đăng ký và đăng kiểm xe trong vòng 2 – 4 giờ.
-Cung cấp các Dịch vụ hỗ trợ tài chính và Bảo hiểm theo chu trình khép kín.
-Khuyến mãi thêm bằng tiền mặt hoặc bằng phụ kiện (Áp dụng từng thời điểm mua xe)
-Đặt hàng theo xe các gói lựa chọn kèm theo (Option) của Ford theo yêu cầu riêng của khách hàng.
–Bán xe trả góp lên đến 80% lãi suất cực thấp 0.59%/tháng thời gian vay từ 1 – 8 năm.
Mr Cảnh – Trưởng phòng kinh doanh
Mobile: 0918.328.035 – 0975.98.99.27
Email: [email protected]
Website :www.otosaigonvn.com
Công ty Cổ phần City Auto
Địa chỉ : 216-218 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh       

4.4 / 5 – ( 16 bầu chọn )

Source: https://vvc.vn
Category : Kỹ Thuật Số

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB