(Thi-thiên 36:9) Ngài cũng trở thành Đấng Duy Trì sự sống.
(Psalm 36:9) He also became the Sustainer of life.
jw2019
Chúng ta cần ăn để duy trì sự sống.
We need to eat to keep on living.
jw2019
Và, bạn không nhất thiết cần ánh sáng mặt trời để duy trì sự sống.
There’s big animals down there too, some that look familiar.
ted2019
Không phù hợp để có thể duy trì sự sống.
Incapable of supporting life-forms.
OpenSubtitles2018.v3
Do đó, sinh quyển có khả năng duy trì sự sống cho đến mãi mãi.
Thus, the biosphere can sustain life indefinitely.
jw2019
Điều kiện nhiệt độ thấp duy trì sự sống của các nội tạng.
The hypothermic conditions would keep the organ viable.
OpenSubtitles2018.v3
Hành tinh của chúng ta hoàn toàn thích hợp để duy trì sự sống.
Our planet is ideally suited to host life.
jw2019
Thế giới đó có các nhân tố cơ bản để duy trì sự sống.
His world has key elements to sustain human life.
OpenSubtitles2018.v3
Nước biển được tạo với chức năng duy trì sự sống qua nhiều cách tuyệt vời.
In a number of remarkable ways, the water of the oceans was designed to sustain life.
jw2019
7 Loài người cần thức ăn để duy trì sự sống.
7 Humans have a fundamental requirement for sustaining the body —the need for food.
jw2019
Bất cứ thứ gì kết nối với các thiết bị duy trì sự sống, cắt hết.
Anything that’s connecting life support to a network, Cut it.
OpenSubtitles2018.v3
Thằng này chỉ là một hệ-thống-duy–trì–sự–sống.
I’m just a life–support system.
OpenSubtitles2018.v3
Như các loài vật sống khác, chúng ta phải thở, ăn, uống hầu duy trì sự sống.
To survive, we need to breathe, drink, and eat, just as animals do.
jw2019
Tôi được nối với cả tá máy móc duy trì sự sống cho tôi.
I was on a dozen machines that were keeping me alive.
ted2019
Sương duy trì sự sống.
Dew is life-sustaining.
jw2019
Để duy trì sự sống, họ phải thở, ăn, uống và ngủ.
To keep living, they had to breathe, drink, sleep, and eat.
jw2019
Trái đất có nguồn nước dồi dào, là yếu tố tối quan trọng để duy trì sự sống.
There is also a vast supply of water, which is absolutely essential for life to continue.
jw2019
Cũng có thể nói như thế về các chu trình duy trì sự sống trên hành tinh này.
The same could be said of the cycles that sustain life on this planet.
jw2019
Sự thật là… có rất ít bệnh nhân duy trì sự sống bằng Phalanxifor lâu được như Hazel.
The truth is… very few people have been on Phalanxifor as long as Hazel has.
OpenSubtitles2018.v3
Đức Chúa Trời làm gì để duy trì sự sống của chúng ta?
What does God do to sustain our lives?
jw2019
Chúng tôi đã chứng minh có thể duy trì sự sống trong không gian.
We have proven life can be sustained in space.
OpenSubtitles2018.v3
Đức Giê-hô-va đã cung cấp những điều gì để duy trì sự sống?
What life-giving provisions does Jehovah make ?
jw2019
Nhưng để duy trì sự sống trên trái đất cần có bao nhiêu năng lượng mặt trời?
But how much solar energy is needed to sustain earthly life?
jw2019
Đơn giản chúng không đủ con mồi để duy trì sự sống.
There is simply not enough prey to sustain more.
OpenSubtitles2018.v3