Tên ngành
|
Tổ hợp
|
Điểm chuẩn
|
Sư phạm Tiếng Anh (đã quy về thang 30)
|
D01, D96
|
25
|
Thiết kế thời trang ( đã quy về thang 30 )
|
V01, V02
|
20
|
Ngôn ngữ Anh ( đã quy về thang 30 )
|
D01, D96
|
24.75
|
Thương mại điện tử ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23.25
|
Kế toán ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
18.75
|
Kế toán ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
22.75
|
Kỹ thuật tài liệu ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
21
|
Công nghệ Thông Tin ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
21.25
|
Công nghệ Thông Tin ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
22.25
|
Công nghệ Thông Tin ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
25
|
Công nghệ kỹ thuật khu công trình kiến thiết xây dựng ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
19.5
|
Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
20.25
|
Công nghệ kỹ thuật khu công trình kiến thiết xây dựng ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23.5
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
21
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
22.25
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
24.75
|
Công nghệ chế tạo máy ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
20
|
Công nghệ chế tạo máy ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
21.5
|
Công nghệ chế tạo máy ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
24.25
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
21
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
22.75
|
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
25.25
|
Công nghệ kỹ thuật xe hơi ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
22.25
|
Công nghệ kỹ thuật xe hơi ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
23.75
|
Công nghệ kỹ thuật xe hơi ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
25.5
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
20
|
Công nghệ kỹ thuật nhiệt ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23.5
|
Công Nghệ kỹ thuật điện – điện tử ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
20.25
|
Công Nghệ kỹ thuật điện – điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt)
|
A00, A01, D01, D90
|
22.25
|
Công Nghệ kỹ thuật điện – điện tử ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
25
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Truyền thông ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
19
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Truyền thông ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
20
|
Công nghệ kỹ thuật Điện tử – Truyền thông ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23.75
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hoá ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, A01, D01, D90
|
21.75
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hoá ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
22.75
|
Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hoá ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
25
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
21
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23.75
|
Công nghệ Kỹ thuật Hóa học ( hệ Đại trà )
|
A00, B00, D07, D90
|
25
|
Công nghệ vật tư ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D07, D90
|
21.75
|
Công nghệ kỹ thuật thiên nhiên và môi trường ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, B00, D07, D90
|
18
|
Công nghệ kỹ thuật thiên nhiên và môi trường ( hệ Đại trà )
|
A00, B00, D07, D90
|
21.5
|
Công nghệ in ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
18.25
|
Công nghệ in ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
22.75
|
Quản lý Công nghiệp ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
19.75
|
Quản lý Công nghiệp ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
24
|
Kỹ thuật Công nghiệp ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
22.75
|
Logistics và quản trị chuỗi đáp ứng ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
24.5
|
Kỹ thuật Y sinh ( Điện tử Y sinh ) ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
23.25
|
Công nghệ Thực phẩm ( hệ Chất lượng cao tiếng Anh )
|
A00, B00, D07, D90
|
20.5
|
Công nghệ Thực phẩm ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, B00, D07, D90
|
21.75
|
Công nghệ Thực phẩm ( hệ Đại trà )
|
A00, B00, D07, D90
|
25
|
Công nghệ may ( hệ Chất lượng cao tiếng Việt )
|
A00, A01, D01, D90
|
19.75
|
Công nghệ may ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
24
|
Công nghệ chế biến lâm sản ( Chế biến gỗ ) ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
18.5
|
Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông vận tải ( hệ Đại trà )
|
A00, A01, D01, D90
|
21.5
|
Kinh tế mái ấm gia đình ( hệ Đại trà )
|
A00, B00, D01, D07
|
19.75
|