Điểm chuẩn Đại học Sư phạm kỹ thuật Hồ Chí Minh 2021

STT 

Mã ngành         

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

 

1 7140231D Sư phạm tiếng Anh D01, D96 Hệ đại trà phổ thông 2 7210403D Thiết kế đồ họa V01, V02, V07, V08 Hệ đại trà phổ thông 3 7210404D Thiết kế thời trang V01, V02, V07, V09 Hệ đại trà phổ thông 4 7220201D Ngôn ngữ Anh D01, D96 Hệ đại trà phổ thông 5 7340120D Kinh doanh Quốc tế A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 6 7340122D Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 7 7340301D Kế toán A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 8 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 9 7480118D Hệ thống nhúng và loT A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 10 7480201D Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 11 7480203D Kỹ thuật tài liệu A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 12 7510102D Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 13 7510106D Hệ thống kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 14 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 15 7510202D Công nghệ sản xuất máy A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 16 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 17 7510205D Công nghệ kỹ thuật xe hơi A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 18 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 19 7510208D Năng lượng tái tạo A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 20 7510209D Robot và trí tuệ tự tạo A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 21 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 22 7510302D Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 23 7510303D Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 24 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, D90 Hệ đại trà phổ thông 25 7510402D Công nghệ vật tư A00, A01, D07, D90 Hệ đại trà phổ thông 26 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường tự nhiên A00, B00, D07, D90 Hệ đại trà phổ thông 27 7510601D Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 28 7510605D Logistic và quản trị chuỗi đáp ứng A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 29 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 30 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 31 7520212D Kỹ thuật y sinh A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 32 7540101D Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 Hệ đại trà phổ thông 33 7540209D Công nghệ may A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 34 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất bên trong A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 35 7580101D Kiến trúc V03, V04, V05, V06 Hệ đại trà phổ thông 36 7580103D Kiến trúc nội thất bên trong V03, V04, V05, V06 Hệ đại trà phổ thông 37 7580205D Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông vận tải A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 38 7580302D Quản lý kiến thiết xây dựng A00, A01, D01, D90 Hệ đại trà phổ thông 39 7810202D Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống A00, A01, D01, D07 Hệ đại trà phổ thông 40 7210404C Thiết kế thời trang V01, V02, V07, V09 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 41 7340301C Kế toán A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 42 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 43 7480201C Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 44 7510102C Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 45 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 46 7510202C Công nghệ sản xuất máy A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 47 7510202N Công nghệ chế tạo máy ( Việt – Nhật )

A00, A01, D01, D90

Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 48 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 49 7510205C Công nghệ kỹ thuật xe hơi A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 50 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 51 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 52 7510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 53 7510302N Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông ( Việt – Nhật ) A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 54 7510303C Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 55 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường tự nhiên A00, B00, D07, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 56 7510601C Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 57 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 58 7540101C Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 59 7540209C Công nghệ may A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật 60 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 61 7480201A Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 62 7510102A Công nghệ kỹ thuật khu công trình kiến thiết xây dựng A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 63 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 64 7510202A Công nghệ sản xuất máy A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 65 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 66 7510205A Công nghệ kỹ thuật xe hơi A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 67 7510206A Công nghệ kĩ thuật nhiệt A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 68 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 69 7510302A Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 70 7510303A Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 71 7510601A Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 72 7540101A Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07, D90 Hệ chất lượng cao tiếng Anh 73 7340101QK Quản trị Kinh doanh ( Kettering – Mỹ ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 74 7340101QN Quản trị Kinh doanh ( Northampton – Anh ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 75 7340101QS Quản trị Kinh doanh ( Sunderland – Anh ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 76 7340115QN Quản trị Marketing ( Northampton – Anh ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 77 7340201QS Tài chính Ngân hàng ( Sunderland – Anh ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 78 7340202QN Logistics và Tài chính Thương mại ( Northampton – Anh ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 79 7340301QN Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 80 7340303QS Kế toán và Quản trị Tài chính ( Sunderland – Anh ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 81 7480106QK Kỹ thuật Máy tính ( Kettering – Mỹ ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 82 7480201QT Công nghệ tin tức ( Tongmyong – Nước Hàn ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 83 7520103QK Kỹ thuật Cơ khí ( Kettering – Mỹ ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 84 7520103QT Kỹ thuật Cơ khí ( Tongmyong – Nước Hàn ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 85 7520114QM Kỹ thuật Cơ Điện tử ( Middlesex – Anh ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 86 7520114QT Kỹ thuật Cơ Điện tử ( Tongmyong – Nước Hàn ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 87 7520119QK Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp ( Kettering Mỹ ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 88 7520202QK Kỹ thuật Điện – Điện tử ( Kettering – Mỹ ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 89 7520202QS Kỹ thuật Điện – Điện tử ( Sunderland – Anh ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 90 7520202QT Kỹ thuật Điện – Điện tử ( Tongyong – Nước Hàn ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 91 7580201QT Xây dựng ( Tongmyong Nước Hàn ) A00, A01, D01, D90 Hệ link quốc tế 92 7810103QN

Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton – Anh)

A01, C00, D01, D15 Hệ link quốc tế

Source: https://vvc.vn
Category: Kỹ Thuật Số

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB