STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Tổ hợp môn
|
Điểm chuẩn
|
Ghi chú
|
1 |
7140231D |
Sư phạm tiếng Anh |
D01, D96 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
2 |
7210403D |
Thiết kế đồ họa |
V01, V02, V07, V08 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
3 |
7210404D |
Thiết kế thời trang |
V01, V02, V07, V09 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
4 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D96 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
5 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
6 |
7340122D |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
7 |
7340301D |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
8 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
9 |
7480118D |
Hệ thống nhúng và loT |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
10 |
7480201D |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
11 |
7480203D |
Kỹ thuật tài liệu |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
12 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
13 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
14 |
7510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
15 |
7510202D |
Công nghệ sản xuất máy |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
16 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
17 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật xe hơi |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
18 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
19 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
20 |
7510209D |
Robot và trí tuệ tự tạo |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
21 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
22 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
23 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
24 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
25 |
7510402D |
Công nghệ vật tư |
A00, A01, D07, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
26 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường tự nhiên |
A00, B00, D07, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
27 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
28 |
7510605D |
Logistic và quản trị chuỗi đáp ứng |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
29 |
7510801D |
Công nghệ kỹ thuật in |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
30 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
31 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
32 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
33 |
7540209D |
Công nghệ may |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
34 |
7549002D |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất bên trong |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
35 |
7580101D |
Kiến trúc |
V03, V04, V05, V06 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
36 |
7580103D |
Kiến trúc nội thất bên trong |
V03, V04, V05, V06 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
37 |
7580205D |
Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông vận tải |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
38 |
7580302D |
Quản lý kiến thiết xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
39 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ ẩm thực ăn uống |
A00, A01, D01, D07 |
|
Hệ đại trà phổ thông |
40 |
7210404C |
Thiết kế thời trang |
V01, V02, V07, V09 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
41 |
7340301C |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
42 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
43 |
7480201C |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
44 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
45 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
46 |
7510202C |
Công nghệ sản xuất máy |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
47 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy ( Việt – Nhật ) |
A00, A01, D01, D90
|
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
48 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
49 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật xe hơi |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
50 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
51 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
52 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
53 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông ( Việt – Nhật ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
54 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
55 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường tự nhiên |
A00, B00, D07, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
56 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
57 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
58 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
59 |
7540209C |
Công nghệ may |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt – Nhật |
60 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 |
7480201A |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
62 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật khu công trình kiến thiết xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
63 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
64 |
7510202A |
Công nghệ sản xuất máy |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
65 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
66 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật xe hơi |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
67 |
7510206A |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
70 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
71 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
72 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
|
Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
73 |
7340101QK |
Quản trị Kinh doanh ( Kettering – Mỹ ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
74 |
7340101QN |
Quản trị Kinh doanh ( Northampton – Anh ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
75 |
7340101QS |
Quản trị Kinh doanh ( Sunderland – Anh ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
76 |
7340115QN |
Quản trị Marketing ( Northampton – Anh ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế |
77 |
7340201QS |
Tài chính Ngân hàng ( Sunderland – Anh ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
78 |
7340202QN |
Logistics và Tài chính Thương mại ( Northampton – Anh ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
79 |
7340301QN |
Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế |
80 |
7340303QS |
Kế toán và Quản trị Tài chính ( Sunderland – Anh ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
81 |
7480106QK |
Kỹ thuật Máy tính ( Kettering – Mỹ ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
82 |
7480201QT |
Công nghệ tin tức ( Tongmyong – Nước Hàn ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
83 |
7520103QK |
Kỹ thuật Cơ khí ( Kettering – Mỹ ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế |
84 |
7520103QT |
Kỹ thuật Cơ khí ( Tongmyong – Nước Hàn ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế |
85 |
7520114QM |
Kỹ thuật Cơ Điện tử ( Middlesex – Anh ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
86 |
7520114QT |
Kỹ thuật Cơ Điện tử ( Tongmyong – Nước Hàn ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
87 |
7520119QK |
Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp ( Kettering Mỹ ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
88 |
7520202QK |
Kỹ thuật Điện – Điện tử ( Kettering – Mỹ ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế |
89 |
7520202QS |
Kỹ thuật Điện – Điện tử ( Sunderland – Anh ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
90 |
7520202QT |
Kỹ thuật Điện – Điện tử ( Tongyong – Nước Hàn ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế |
91 |
7580201QT |
Xây dựng ( Tongmyong Nước Hàn ) |
A00, A01, D01, D90 |
|
Hệ link quốc tế
|
92 |
7810103QN |
Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton – Anh)
|
A01, C00, D01, D15 |
|
Hệ link quốc tế
|