Tên gói |
Cách đăng ký |
Ưu đãi |
Cước phí |
V85 |
Soạn V85 gửi 109 |
310 phút |
85.000đ |
V90 |
V90 gửi 109 |
+ 2GB/ngày
+ Miễn phí toàn bộ những cuộc gọi nội mạng Viettel dưới 20 phút .
+ 50 phút gọi ngoại mạng .
|
90.000đ |
CDSV |
CDSV gửi 109 |
+ Miễn phí gọi dưới 10 phút
+ Miễn phí nhắn tin |
15.000đ |
B100K |
B100K gửi 109 |
600MB + 500 phút |
100.000đ |
B150K |
B150K gửi 109 |
1.5GB + 500 phút |
150.000đ |
B185 |
B185 gửi 109 |
1.9GB + 500 phút |
185.000đ |
B190 |
B190 gửi 109 |
2GB +515 phút |
190.000đ |
B210 |
B190 gửi 109 |
2.4GB +570 phút |
210.000đ |
B230 |
B230 gửi 109 |
2.8GB + 630 phút |
230.000đ |
B255 |
B255 gửi 109 |
3.1GB + 720 phút |
255.000đ |
B260 |
B260 gửi 109 |
3.3GB +750 phút |
260.000đ |
B285 |
B285 gửi 109 |
4GB +850p |
285.000đ |
B315 |
B315 gửi 109 |
4.5GB + 850 phút |
315.000đ |
B355 |
B355 gửi 109 |
5.2GB +1.200 phút |
355.000đ |
B450 |
B450 gửi 109 |
8GB +1450 phút |
450.000đ |
B120D |
B120D gửi 109 |
2GB +300 phút |
450.000đ |
C30K |
C30K gửi 109 |
700MB + 70 phút |
30.000đ |
C50K |
C50K gửi 109 |
1.2GB + 100 phút |
50.000đ |
C70K |
C70K gửi 109 |
1.5GB +150 phút |
70.000đ |
C90K |
C90K gửi 109 |
3GB +200 phút |
90.000đ |
C120K |
C120K gửi 109 |
4GB +250 phút |
120.000đ |
C150K |
C150K gửi 109 |
5GB +300 phút |
150.000đ |
C200K |
C200K gửi 109 |
6.5 GB +500 phút |
200.000đ |
DK50 |
DK50 gửi 109 |
500 phút |
200.000đ |
DB59 |
DB59 gửi 109 |
100 SMS nội mạng
Miễn phí gọi nội mạng Viettel dưới 30 phút tại Zone Điện Biên
|
59.000đ |
F70 |
F70 gửi 109 |
+ 3GB/ tháng
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút
+ 20 phút gọi ngoại mạng
|
70.000đ |
F90 |
F90 gửi 109 |
+ 5GB/ tháng
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút
+ 15 phút ngoại mạng + 250 SMS
|
90.000đ |
F120 |
F120 gửi 109 |
+ 7GB/ tháng- hết data ngừng
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút
+ 40 phút ngoại mạng |
120.000đ |
F140 |
F140 gửi 109 |
+ 8GB
+ Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút– 60 phút gọi ngoại mạng. |
140.000đ |
F190 |
F190 gửi 109 |
+ 9GB/ tháng
+ Miễn phí cuộc gọi nội mạng ≤ 10 phút. 100 phút gọi ngoại mạng. |
190.000đ |
F120U |
F120U gửi 109 |
+ 7GB/ tháng – hết data miễn phí
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút
+ 40 phút ngoại mạng |
120.000đ |
G70N |
G70N gửi 109 |
+ 3GB
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 10 phút
+ 20 phút ngoại mạng” |
70.000đ |
Hi90 |
HI90 gửi 109 |
+ 3GB
+ 200 phút
+ 30 SMS |
90.000đ |
HS30 |
HS30 gửi 109 |
+ 100 phút
+ 300 sms |
30.000đ |
HS50 |
HS50 gửi 109 |
+ 2GB
+ 200 phút
+ 200 sms |
50.000đ |
KM29 |
KM29 gửi 109 |
100 phút |
29.000đ |
KM49 |
KM49 gửi 109 |
200 phút |
49.000đ |
KM30S |
KM30S gửi 109 |
100 phút |
30.000đ |
KM50S |
KM50S gửi 109 |
200 phút |
50.000đ |
KM70S |
KM70S gửi 109 |
300 phút |
70.000đ |
KM100S |
KM100S gửi 109 |
500 phút |
100.000đ |
KM130S |
KM130S gửi 109 |
1.5GB +400 phút |
130.000đ |
KM150S |
KM150S gửi 109 |
3GB +350 phút |
150.000đ |
KM200S |
KM200S gửi 109 |
5GB+500 phút |
200.000đ |
KM250S |
KM250S gửi 109 |
+ 6GB
+ 600 phút
+ 100 SMS |
250.000đ |
KM300S |
KM300S gửi 109 |
+ 8GB
+ 650 phút
+ 150 SMS |
300.000đ |
KM350S |
KM350S gửi 109 |
+ 9GB
+ 800 phút
+ 200 SMS |
350.000đ |
KM120V |
KM120V gửi 109 |
+ 650 phút
+ 250 SMS |
120.000đ |
KM150V |
KM150V gửi 109 |
+ 850 phút
+ 300 SMS |
150.000đ |
KM200V |
KM200V gửi 109 |
+ 1.200 phút
+ 350 SMS |
200.000đ |
KM250V |
KM250V gửi 109 |
+ 1500 phút
+ 400SMS |
250.000đ |
KM300V |
KM300V gửi 109 |
+ 1800 phút
+ 400SMS |
300.000đ |
QTI60 |
QTI60 gửi 109 |
+ 6GB/ tháng
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 6 phút
+ Miễn phí 50 phút ngoại mạng |
60.000đ |
ST150 |
ST150 gửi 109 |
+ 28GB/ 28 ngày
+ Miễn phí cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút |
|
ST200 |
ST200 gửi 109 |
+ 2GB/ ngày
+ Miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 20 phút
+ Tặng 200 phút ngoại mạng |
|
T20D |
T20D gửi 109 |
Cộng 200.000đ gọi nội mạng |
20.000đ |
T50K |
T50K gửi 109 |
+ 200 phút
+ 100 SMS |
50.000đ |
T70K |
T70K gửi 109 |
+ 500 phút
+ 150 SMS |
70.000đ |
T80K |
T80K gửi 109 |
+ 500 phút
+ 500 SMS |
80.000đ |
T400 |
T400K gửi 109 |
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 60 phút
+ 100 phút ngoại mạng- 100 SMS |
400.000đ |
T500 |
T500 gửi 109 |
+ 30GB
+ Miễn phí cuộc gọi dưới 60 phút nội mạng
+ 200 phút gọi ngoại mạng.
+ 200 SMS |
500.000đ |
V50S |
V50S gửi 109 |
+ 300MB
+ 200 phút |
50.000đ |
V90S |
V90S gửi 109 |
+ 2GB/ngày
+ Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng Viettel dưới 20 phút.
+ Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng, hết phút gọi miễn phí tính cước 690đ/phút
+ Miễn phí lưu lượng truy cập Mocha, Vitetel Study, SMAS và các trang website ngành giáo dục |
90.000đ |
V120 |
V120 gửi 109 |
+ 2GB/ ngày
+ Miễn phí gọi nội mạng dưới 20 phút
+ Tặng 100 phút ngoại mạng |
120.000đ |
V300S |
V300S gửi 109 |
+ 6GB
+ 300 phút liên mạng |
300.000đ |
VTTRE |
VTTRE gửi 109 |
+ 1GB
+ 100 phút |
50.000đ |
VTVUI |
VTVUI gửi 109 |
+ 2.5GB
+ 250 phút |
50.000đ |
V30K |
V30K gửi 109 |
+ 200 MB
+ 100 phút |
30.000đ |
V50K |
V50K gửi 109 |
100 phút |
50.000đ |
V70K |
V70K gửi 109 |
+ 400MB
+ 250 phút |
70.000đ |
V90K |
V90K gửi 109 |
+ 1GB
+ 300 phút |
90.000đ |
V120K |
V120K gửi 109 |
+ 1.5GB
+ 400 phút |
120.000đ |
V150K |
V150K gửi 109 |
+ 2.5GB
+ 500 phút |
150.000đ |
V200K |
V200K gửi 109 |
+ 3.5GB
+ 600 phút |
200.000đ |
VIP30X |
VIP30X gửi 109 |
60 phút liên mạng |
30.000đ |
VIP50X |
VIP50X gửi 109 |
100 phút liên mạng |
50.000đ |
VIP100X |
VIP100X gửi 109 |
200 phút liên mạng |
100.000đ |
VIP150X |
VIP150X gửi 109 |
300 phút liên mạng |
150.000đ |
VIP200X |
VIP200X gửi 109 |
400 phút liên mạng |
200.000đ |
VIP300X |
VIP300X gửi 109 |
600 phút liên mạng |
300.000đ |