BÁO GIÁ THIẾT BỊ |
Thiết bị tối thiểu Lớp 6 |
(Kèm theo Thông tư số 44/2020/TT-BGDĐT ngày 03/11/2020 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SỐ TT |
CHỦ ĐỀ DẠY HỌC |
TÊN THIẾT BỊ |
Đối tượng sử dụng |
XUẤT XỨ |
Đơn vị |
Số lượng |
SL |
ĐƠN GIÁ |
THÀNH TIỀN |
Ghi chú |
GV |
HS |
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN NGỮ VĂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chủ đề 1: Dạy đọc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Dạy các tác phẩm truyện, truyện truyền thuyết, cổ tích, đồng thoại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ tranh minh họa hình ảnh một số truyện tiêu biểu |
x |
|
Viêt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
39,000 |
|
gồm 1 tờ bìa và 2 tờ tranh |
|
|
Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của văn bản truyện |
x |
|
Viêt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
58,000 |
|
gồm 1 tờ bìa và 3 tờ tranh |
1.2 |
Dạy các tác phẩm thơ, thơ lục bát, thơ có yếu tố tự sự và miêu tả |
Bộ tranh mô hình hóa các thành tố của các loại văn bản thơ |
x |
|
Viêt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
58,000 |
|
gồm 1 tờ bìa và 2 tờ tranh |
1.3 |
Dạy các tác phẩm Hồi kí hoặc Du kí |
Bộ tranh bìa sách một số cuốn Hồi kí và Du kí nổi tiếng |
x |
|
Viêt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
39,000 |
|
gồm 1 tờ bìa và 2 tờ tranh |
1.4 |
Dạy các văn bản nghị luận |
Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản nghị luận: mở bài, thân bài, kết bài; ý kiến, lí lẽ, bằng chứng |
x |
|
Viêt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
39,000 |
|
gồm 1 tờ bìa và 2 tờ tranh |
1.5 |
Dạy các văn bản thông tin. |
Tranh mô hình hóa các yếu tố hình thức của văn bản thông tin. |
x |
|
Viêt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
39,000 |
|
gồm 1 tờ bìa và 2 tờ tranh |
2 |
Chủ đề 2: Dạy viết |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Dạy quy trình, cách viết chung |
Tranh minh họa: Mô hình hóa quy trình viết 1 văn bản và Sơ đồ tóm tắt nội dung chính của một số văn bản đơn giản |
x |
|
Viêt Nam |
Tờ |
1 tờ/ GV |
1 |
19,500 |
|
gồm 1 tờ bìa và 2 tờ tranh |
2.2 |
Dạy về quy trình, cách viết theo kiểu văn bản |
Sơ đồ mô hình một số kiểu văn bản có trong chương trình |
x |
|
Viêt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
98,000 |
|
gồm 1 tờ bìa và 5 tờ tranh |
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN TOÁN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
HÌNH HỌC VÀ ĐO LƯỜNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hình học trực quan |
Bộ thiết bị dạy hình học trực quan |
x |
x |
Viêt Nam |
Bộ |
8 bộ/ GV |
8 |
39,000 |
312,000 |
|
2 |
Hình học phẳng |
Bộ thiết bị dạy hình học phẳng |
x |
x |
Viêt Nam |
Bộ |
8 bộ/ GV |
8 |
29,000 |
|
|
|
|
Bộ thiết bị vẽ bảng dạy học |
x |
|
Viêt Nam |
Bộ |
1 bộ/ GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
|
|
|
Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời |
x |
x |
Viêt Nam |
Chiếc |
4 bộ/ GV |
1 |
740,000 |
740,000 |
|
II |
THỐNG KÊ VÀ XÁC SUẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thống kê và Xác suất |
Bộ thiết bị dạy Thống kê và Xác suất |
x |
x |
Viêt Nam |
Quân |
8 bộ/ GV |
8 |
58,000 |
464,000 |
|
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN NGOẠI NGỮ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Thiết bị dạy học ngoại ngữ thông dụng (lựa chọn 1) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Đài đĩa CD |
x |
|
|
Chiếc |
1 |
1 |
2,890,000 |
2,890,000 |
|
2 |
|
Ti vi |
x |
|
|
Chiếc |
1 |
1 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
3 |
|
Đầu đĩa |
x |
|
|
Chiếc |
1 |
1 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
4 |
|
Máy vi tính/hoặc máy tính xách tay |
x |
|
|
Chiếc |
1 |
1 |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
5 |
|
Máy chiếu đa năng |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
6 |
|
Thiết bị âm thanh đa năng di động |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
4,800,000 |
4,800,000 |
|
7 |
|
Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
x |
|
|
Bộ |
1 bộ/ GV |
1 |
8,680,000 |
8,680,000 |
|
II |
Hệ thống thiết bị dạy học ngoại ngữ chuyên dụng (lựa chọn 2) – (Được trang bị và lắp đật trong một phòng học bộ môn Ngoại ngữ) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Thiết bị dạy ngoại ngữ dành cho giáo viên |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2 |
|
Thiết bị dạy ngoại ngữ dành cho học sinh |
|
x |
|
Bộ |
1 bộ/ HS |
1 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
3 |
|
Bàn, ghế dùng cho giáo viên |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
4,200,000 |
4,200,000 |
|
4 |
|
Bàn, ghế dùng cho học sinh |
|
x |
|
Bộ |
1 bộ/ HS |
35 |
1,400,000 |
49,000,000 |
|
5 |
|
Máy chiếu đa năng (hoặc màn hình tivi tối thiểu 50 inch) |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
6 |
|
Tăng âm + Loa + Micro |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7 |
|
Phụ kiện |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
8 |
|
Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
x |
|
|
Bộ |
1 bộ/ GV |
1 |
8,685,000 |
8,685,000 |
|
III |
Hệ thống thiết bị dạy học ngoại ngữ chuyên dụng có máy tính của học sinh (lựa chọn 3) (Được trang bị và lắp đặt trong một phòng học bộ môn Ngoại ngữ, hoặc có thể lắp đặt chung với phòng thực hành tin học) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Thiết bị dạy ngoại ngữ dành cho giáo viên |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
2 |
|
Thiết bị dạy ngoại ngữ dành cho học sinh |
|
x |
|
Bộ |
1 bộ/HS |
35 |
30,000,000 |
1,050,000,000 |
|
3 |
|
Bàn, ghế dùng cho giáo viên |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
4,230,000 |
4,230,000 |
|
4 |
|
Bàn, ghế dùng cho học sinh |
|
x |
|
Bộ |
1 bộ/HS |
35 |
1,400,000 |
49,000,000 |
|
5 |
|
Máy chiếu đa năng (hoặc màn hình tivi tối thiểu 50 inch) |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
6 |
|
Tăng âm + Loa + Micro |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7 |
|
Phụ kiện |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
8 |
|
Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
x |
|
|
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
8,680,000 |
8,680,000 |
|
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN GIÁO DỤC CÔNG DÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A |
TRANH ẢNH/ VIDEO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tự hào về truyền thống của gia đình, dòng họ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tranh thể hiện truyền thống của gia đình, dòng họ |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
88,000 |
88,000 |
|
2 |
Yêu thương con người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tranh thể hiện sự yêu thương, quan tâm, giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống, học tập và sinh hoạt. |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
|
3 |
Siêng năng,kiên trì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ tranh thể hiện sự chăm chỉ siêng năng, kiên trì trong học tập, sinh hoạt hàng ngày. |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
88,000 |
88,000 |
|
4 |
Tôn trọng sự thật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Video/clip về tình huống trung thực |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
|
5 |
Tự lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Video/clip về tình huống tự lập |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
|
6 |
Tự nhận thức bản thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Video/clip về tình huống tự giác làm việc nhà |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
|
7 |
Ứng phó với tình huống nguy hiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ tranh hướng dẫn các bước phòng tránh và ứng phó với tình huống nguy hiểm. |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
118,000 |
118,000 |
|
8 |
Tiết kiệm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1 |
|
Video/clip tình huống về tiết kiệm |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
|
8.2 |
|
Bộ tranh thể hiện những hành vi tiết kiệm điện, nước |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
58,000 |
58,000 |
|
9 |
Công dân nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.1 |
|
Tranh thể hiện mô phỏng mối quan hệ giữa nhà nước và công dân |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
9.2 |
|
Video hướng dẫn về quy trình khai sinh cho trẻ em |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
|
10 |
Quyền trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ tranh về các nhóm quyền của trẻ em |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
118,000 |
118,000 |
|
B |
DỤNG CỤ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tự nhận thức bản thân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ dụng cụ thực hành tự nhận thức bản thân |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
8 bộ/GV |
10 |
1,580,000 |
15,800,000 |
|
2 |
Ứng phó với tình huống nguy hiểm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ dụng cụ cho học sinh thực hành ứng phó với các tình huống nguy hiểm |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
5 bộ/trường |
5 |
2,950,000 |
14,750,000 |
|
3 |
TIẾT KIỆM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
|
Bộ dụng cụ, thực hành tiết kiệm |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
8 bộ/GV |
5 |
195,000 |
975,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9. |
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
A. PHÂN MÔN LỊCH SỬ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Tại sao cần học Lịch sử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Dựa vào đâu để biết và dựng lại lịch sử |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
|
Bộ tranh thể hiện các hình ảnh sử liệu viết. |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
8 bộ/GV |
8 |
7,400 |
59,200 |
|
1.2 |
|
Bộ tranh thể hiện hình ảnh một vài sử liệu hiện vật. |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
8 bộ/GV |
8 |
7,400 |
59,200 |
|
1.3 |
|
Phim tư liệu mô tả việc khai quật một di chỉ khảo cổ học |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
|
2 |
Thời gian trong lịch sử |
Tranh thể hiện một tờ lịch bloc có đủ thông tin về thời gian theo Dương lịch và Âm lịch. |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
8 tờ/GV |
8 |
3,600 |
28,800 |
|
II |
Thời nguyên thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nguồn gốc loài người |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
|
Bản đồ thể hiện một số di chỉ khảo cổ học tiêu biểu ở Đông Nam Á và Việt Nam |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
2 tờ/GV |
2 |
90,000 |
180,000 |
|
1.2 |
|
Bộ tranh thể hiện một số hiện vật khảo cổ học tiêu biểu |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
4 bộ/GV |
4 |
34,200 |
136,800 |
|
1.3 |
|
Phim tài liệu về hiện vật khảo cổ học tiêu biểu của Việt Nam |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
595,000 |
595,000 |
giá bán tham khảo |
2 |
Xã hội nguyên thuỷ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phim mô phỏng đời sống loài người thời nguyên thủy |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
giá bán tham khảo |
III |
Xã hội cổ đại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Bản đồ thể hiện thế giới cổ đại |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
275,000 |
275,000 |
|
IV |
Đông Nam Á từ khoảng thời gian giáp Công nguyên đến thế kỷ X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Khái lược về Đông Nam Á và các vương quốc cổ đại ở Đông Nam Á |
Bản đồ thể hiện Đông Nam Á và các vương quốc cổ đại ở Đông Nam Á |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
135,000 |
135,000 |
|
2 |
Giao lưu thương mại và văn hóa ở Đông Nam Á từ đầu Công nguyên đến thế kỉ X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
|
Bản đồ thể hiện hoạt động thương mại trên Biển Đông. |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
45,000 |
|
2.2 |
|
Phim tài liệu thể hiện một số thành tựu văn minh Đông Nam Á |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
298,000 |
298,000 |
|
V |
Việt Nam từ khoảng thế kỷ VII TCN đến thế kỷ X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhà nước Văn Lang, Âu Lạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
|
Bản đồ thể hiện nước Văn Lang và nước Âu Lạc |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
45,000 |
|
1.2 |
|
Phim thể hiện đời sống xã hội và phong tục của người Văn Lang, Âu Lạc. |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
448,000 |
448,000 |
giá bán tham khảo |
2 |
Thời kì Bắc thuộc và chống Bắc thuộc từ thế kỉ II trước Công nguyên đến năm 938 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
|
Bản đồ thể hiện Việt Nam dưới thời Bắc thuộc |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
90,000 |
90,000 |
|
2.2 |
|
Phim thể hiện các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong thời kỳ Bắc thuộc và về Chiến thắng Bạch Đằng năm 938. |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
445,000 |
445,000 |
giá bán tham khảo |
3 |
Các vương quốc Champa và Phù Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
|
Lược đồ thể hiện địa dư, vị thế và lịch sử vương quốc Champa và vương quốc Phù Nam |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
90,000 |
90,000 |
|
3.2 |
|
Phim thể hiện đời sống cư dân, phong tục, văn hóa của các vương quốc cổ đại Champa và Phù Nam |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
300,000 |
300,000 |
giá bán tham khảo |
VI |
Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
6,580,000 |
6,580,000 |
|
B. PHÂN MÔN ĐỊA LÝ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
TRANH ẢNH, VIDEO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản đồ: Phương tiện thể hiện bề mặt Trái đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
|
Lưới kinh vĩ tuyến;
Một số lưới chiếu toàn cầu |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
1.2 |
|
Trích mảnh bản đồ thông dụng: Bản đồ địa hình, Bản đồ hành chính, Bản đồ đường giao thông, Bản đồ du lịch. |
|
x |
Việt Nam |
Tờ |
8 tờ/GV |
6 |
17,000 |
102,000 |
|
2 |
Trái đất- hành tinh của hệ Mặt Trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
|
Sơ đồ Chuyển động của Trái đất quanh Mặt Trời |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
8 tờ/GV |
8 |
17,000 |
136,000 |
|
2.2 |
|
Sơ đồ hiện tượng ngày đêm dài ngắn theo mùa |
|
x |
Việt Nam |
tờ |
8 tờ/GV |
8 |
17,000 |
136,000 |
|
2.3 |
|
Mô phỏng động về ngày đêm luân phiên và ngày đêm dài ngắn theo mùa. |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
|
3 |
Cấu tạo của Trái đất, vỏ Trái đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
|
Tranh về cấu tạo bên trong Trái đất |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
gồm 1 tờ bìa và 4 tờ tranh |
|
3.2 |
|
Tranh về sơ đồ cấu tạo núi lửa |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
gồm 1 tờ bìa và 3 tờ tranh |
|
3.3 |
|
Tranh về các dạng địa hình trên Trái đất |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
|
3.4 |
|
Tranh về hiện tượng tạo núi |
|
x |
Việt Nam |
Tờ |
8 tờ/GV |
8 |
17,000 |
gồm 1 tờ bìa và 2 tờ tranh |
|
3.5 |
|
Mô phỏng động về các địa mảng xô vào nhau |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
8 |
148,000 |
giá bán tham khảo |
|
3.6 |
|
Video/clip về hoạt động phun trào của núi lửa. Cảnh quan vùng núi lửa. |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
giá bán tham khảo |
|
4 |
Khí hậu và biến đổi khí hậu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
|
Sơ đồ các tầng khí quyển.
Các loại mây |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
gồm 1 tờ bìa và 3 tờ tranh |
|
4.2 |
|
Các đai khí áp và các loại gió thường xuyên trên Trái đất
Gió đất – gió biển |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
17,000 |
gồm 1 tờ bìa và 2 tờ tranh |
|
4.3 |
|
Biểu đồ, lược đồ về biến đổi khí hậu |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 3 tờ tranh |
|
4.4 |
|
Video/clip về sự nóng lên toàn cầu (Global warming) |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
giá bán tham khảo |
|
4.5 |
|
Video/Clip về tác động của nước biển dâng |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
giá bán tham khảo |
|
4.6 |
|
Video/clip về thiên tai và ứng phó với thiên tai ở Việt Nam |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
giá bán tham khảo |
|
5 |
Nước trên Trái đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
|
Sơ đồ tuần hoàn nước và biểu đồ thành phần của thủy quyển |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
|
5.2 |
|
Video/clip về giáo dục tiết kiệm nước |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
giá bán tham khảo |
|
6 |
Đất và sinh vật trên Trái đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1 |
|
Tranh minh họa phẫu diện một số loại đất chính |
|
x |
Việt Nam |
Tờ |
8 tờ/ GV |
8 |
17,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
|
6.2 |
|
Tranh về hệ sinh thái rừng nhiệt đới |
|
x |
Việt Nam |
Tờ |
8 tờ/ GV |
8 |
17,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
|
6.3 |
|
video/clip về đới sông của động vật hoang dã, vấn đề bảo vệ đa dạng sinh học |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
giá bán tham khảo |
|
7 |
Con người và thiên nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Một số hình ảnh về con người làm thay đổi thiên nhiên Trái đất |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
|
II |
BẢN ĐỒ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bản đồ: phương tiện thể hiện bề mặt Trái đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
|
Tập bản đồ Địa lí đại cương |
|
x |
Việt Nam |
Tập |
10 tập/ trường |
10 |
32,000 |
giá bán tham khảo |
Trang bị cho thư viện trường để dùng chung |
2 |
Trái đất – hành tinh của hệ Mặt Trời |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
|
Lược đồ múi giờ trên Thế giới, Bản đồ Các khu vực giờ GMT |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 2 tờ tranh |
|
3 |
Cấu tạo của Trái đất. Vỏ Trái đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
|
Bản đồ các mảng kiến tạo, vành đai động đất, núi lửa |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
|
3.2 |
|
Bản đồ hình thể bán cầu Tây |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
Dùng cho lớp 6, 7. |
3.3 |
|
Bản đồ hình thể bán cầu Đông |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
Dùng cho tóp 6, 7. |
4 |
Khí hậu và biến đổi khí hậu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
|
Bản đồ lượng mưa trung bình năm trên thế giới. |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
|
4.2 |
|
Bản đồ các đới khí hậu trên Trái đất |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
Dùng cho lớp 6, 7. |
5 |
Nước trên Trái đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.1 |
|
Bản đồ hải lưu ở đại dương thế giới |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/ GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
Dùng cho lớp 6, 7. |
6 |
Đất và sinh vật trên Trái đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.1 |
|
Bản đồ các loại đất chính trên Trái đất |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
Dùng cho lớp 6, 7. |
6.2 |
|
Bản đồ các đới thiên nhiên trên Trái đất |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
Dùng cho lớp 6, 7. |
7 |
Con người và thiên nhiên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.1 |
|
Bản đồ phần bố các chủng tộc trên thế giới |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
|
7.2 |
|
Bản đồ phân bố dân cư thế giới |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
45,000 |
gồm 1 tờ bìa và 1 tờ tranh |
|
8 |
Bản đồ dùng cho nhiều chủ đề |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.1 |
|
Tập bản đồ Địa lí đại cương |
|
x |
Việt Nam |
Tập |
10/ trường |
10 |
32,000 |
giá bán tham khảo |
Trang bị cho thư viện để dùng chung |
8.2 |
|
Tập bản đồ thế giới và các châu lục |
|
x |
Việt Nam |
Tập |
10/trường |
10 |
32,000 |
giá bán tham khảo |
|
8.3 |
|
Atlat địa lí Việt Nam |
|
x |
Việt Nam |
Tập |
10/trường |
10 |
30,000 |
giá bán tham khảo |
|
III |
THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Quả địa cầu (tự nhiên và chính trị) |
|
x |
Việt Nam |
Bộ/ 2 quả |
1 chiếc/5 lớp |
5 |
660,000 |
3,300,000 |
Dùng cho lớp 6, 7. |
2 |
|
Địa bàn |
|
x |
Việt Nam |
Chiếc |
1 chiếc/5 lớp |
5 |
20,000 |
100,000 |
Dùng cho lớp 6, 8, 9. |
3 |
|
Hộp quặng và khoáng sản chính của Việt Nam |
x |
|
Việt Nam |
Hộp |
1 hộp/5 lớp |
1 |
350,000 |
350,000 |
Dùng cho lớp 6, 8, 9. |
4 |
|
Nhiệt kế đo nhiệt độ không khí loại thông dụng. |
|
x |
Trung Quốc |
chiếc |
1 chiếc/5 lớp |
1 |
48,000 |
48,000 |
Dùng cho lớp 6, 8. |
5 |
|
Nhiệt – ẩm kế treo tường |
|
x |
Trung Quốc |
chiếc |
1 chiếc/5 lớp |
1 |
158,000 |
158,000 |
Dùng cho lớp 6, 8. |
6 |
|
Thước dây |
|
x |
|
chiếc |
1 chiếc/5 lớp |
1 |
89,000 |
89,000 |
Dùng cho lớp 6, 8, 9. |
7 |
Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bộ học liệu điện tử hỗ trợ giáo viên |
x |
|
|
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
6,140,000 |
6,140,000 |
|
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. |
TRANH ẢNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chủ đề 1. Chất và sự biến đổi chất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các thể (trạng thái) của chất |
Tranh/ảnh mô tả sự đa dạng của chất |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh về sơ đồ biểu diễn sự chuyển thể của chất |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
2 |
Chủ đề 2. Vật sống |
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
|
2.1 |
Tế bào – đơn vị cơ sở của sự sống |
Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào thực vật |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào động vật |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh so sánh tế bào thực vật, động vật |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh về cấu trúc tế bào nhân sơ |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh so sánh tế bào nhân thực và nhân sơ |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh về một số loại tế bào điển hình |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Sơ đồ diễn tả từ tế bào – mô – cơ quan – hệ cơ quan – cơ thể ở thực vật |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Sơ đồ diễn tả từ tế bào – mô, cơ quan – hệ cơ quan – cơ thể ở động vật |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
2.2 |
Đa dạng thế giới sống |
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
|
2.2.1 |
Phân loại thế giới sống |
Sơ đồ 5 giới sinh vật |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Sơ đồ các nhóm phân loại sinh vật |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
2.2.2 |
Virus và vi khuẩn |
Tranh/ảnh về Cấu tạo virus |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh về đa dạng vi khuẩn |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
2.2.3 |
Đa dạng nguyên sinh vật |
Tranh/ảnh về một số đối tượng nguyên sinh vật |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
2.2.4 |
Đa dạng nấm |
Tranh/ảnh về một số dạng nấm |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
2.2.5 |
Đa dạng thực vật |
Sơ đồ các nhóm Thực vật |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh về Thực vật không có mạch (cây Rêu) |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, không có hạt (cây Dương xỉ) |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh về Thực vật có mạch, có hạt (Hạt trần) |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Thực vật có mạch, có hạt, có hoa (Hạt kín) |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
2.2.6 |
Đa dạng động vật |
Sơ đồ các nhóm động vật không xương sống và có xương sống |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh về đa dạng động vật không xương sống |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
|
|
Tranh/ảnh về đa dạng động vật có xương sống |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
3 |
Chủ đề 3. Năng lượng và sự biến đổi |
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
|
|
Lực |
Tranh/ảnh mô tả sự tương tác của bề mặt hai vật |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
4 |
Chủ đề 4. Trái Đất và bầu Trời |
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
|
4.1 |
Chuyển động nhìn thấy của Mặt Trời |
Tranh/ảnh về sự mọc lặn của Mặt Trời |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
4.2 |
Chuyển động nhìn thấy của Mặt Trăng |
Tranh/ảnh về một số hình dạng nhìn thấy của Mặt Trăng |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
4.3 |
Hệ Mặt Trời |
Tranh/ảnh về hệ Mặt Trời |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
4.4 |
Ngân Hà |
Tranh/ảnh về Ngân Hà |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
II. |
THIẾT BỊ, DỤNG CỤ, HÓA CHẤT (Cho một phòng học bộ môn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Chủ đề 1. Chất và sự biến đổi chất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
Các thể (trạng thái) của chất |
Nhiệt kế lỏng hoặc cảm biến nhiệt độ. |
x |
x |
Trung Quốc |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
35,000 |
245,000 |
|
|
|
Cốc thuỷ tinh loại 250ml |
x |
x |
Việt Nam |
|
|
7 |
35,000 |
245,000 |
Thiết bị dùng chung |
|
|
Nến (Parafin) rắn |
x |
x |
|
Hộp |
7 hộp/PHBM |
7 |
23,000 |
161,000 |
|
1.2 |
Oxi (oxygen) và không khí |
Ống nghiệm 16 |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
20 cái/PHBM |
5 |
3,500 |
17,500 |
GV dùng để điều chế |
|
|
Ống dẫn thuỷ tinh chữ z |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
8,000 |
56,000 |
GV dùng để điều chế |
|
|
Lọ thủy tinh miệng rộng |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
7 cái/PHBM |
5 |
29,000 |
145,000 |
GV dùng để điều chế |
|
|
Chậu thủy tinh. |
x |
x |
Việt Nam |
|
7 cái/PHBM |
7 |
77,000 |
539,000 |
GV dùng để điều chế |
|
|
Cốc loại 1 lít |
x |
x |
Trung Quốc |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
92,000 |
644,000 |
|
|
|
Thuốc tím (Potassium pemangannat e -KMnO4
)
|
x |
x |
|
gram |
7 lọ /PHBM |
7 |
105,000 |
735,000 |
|
|
|
Nến |
x |
x |
|
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
7,000 |
49,000 |
|
1.3 |
Chất tinh khiết, hỗn hợp, dung dịch |
Ống đong hình trụ TT 100ml |
x |
x |
Trung Quốc |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
45,000 |
315,000 |
|
|
|
Cốc thủy tinh loại 250 ml |
x |
x |
Việt Nam |
|
|
7 |
35,000 |
245,000 |
Thiết bị dùng chung |
|
|
Thìa café nhỏ |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
5,000 |
35,000 |
|
|
|
Muối ăn 100Gr |
x |
x |
|
Lọ |
1 lọ/PHBM |
1 |
35,000 |
35,000 |
|
|
|
Đường |
x |
x |
|
Lọ |
1 lọ/PHBM |
1 |
45,000 |
45,000 |
|
1.4 |
Tách chất ra khỏi hỗn hợp |
Phễu lọc thủy tinh cuống ngắn |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
18,000 |
126,000 |
|
|
|
Phễu chiết hình quả lê 125ml |
x |
x |
Trung Quốc |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
165,000 |
1,155,000 |
|
|
|
Cốc thủy tinh loại 250 ml |
x |
x |
Việt Nam |
|
|
7 |
35,000 |
245,000 |
Thiết bị dùng chung |
|
|
Đũa thủy tinh |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
9,000 |
63,000 |
|
|
|
Giấy lọc |
x |
x |
Trung Quốc |
Hộp |
2 hộp/PHBM |
1 |
49,000 |
49,000 |
|
|
|
Cát và dầu ăn |
x |
x |
Việt Nam |
Lọ |
1 lọ/ PHBM |
1 |
35,000 |
35,000 |
|
2 |
Chủ đề 2. Vật sống |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Tế bào |
Kính hiển vi |
|
x |
|
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
2,900,000 |
20,300,000 |
Có thể trang bị từ 1 đến 2 chiếc có cổng kết nối với các thiết bị ngoại vi |
|
|
Tiêu bản tế bào thực vật (20 loại tiêu bản/hộp) |
|
x |
|
Cái |
20 cái/PHBM |
20 |
1,550,000 |
31,000,000 |
|
|
|
Tiêu bản tế bào động vật (20 loại tiêu bản/hộp) |
|
x |
|
Cái |
20 cái/PHBM |
20 |
1,550,000 |
31,000,000 |
|
|
|
Kính lúp |
|
x |
|
Cái |
25 cái/PHBM |
15 |
19,000 |
285,000 |
|
|
|
Lam kính |
|
x |
Trung Quốc |
Hộp |
10 hộp/PHBM |
10 |
30,000 |
300,000 |
|
|
|
La men |
|
x |
Trung Quốc |
Hộp |
10 hộp/PHBM |
10 |
20,000 |
200,000 |
|
|
|
Kim mũi mác |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
23,000 |
230,000 |
|
|
|
Panh |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
17,000 |
170,000 |
|
|
|
Dao cắt tiêu bản |
|
x |
|
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
97,000 |
970,000 |
|
|
|
Pipet |
|
x |
Trung Quốc |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
24,000 |
240,000 |
|
|
|
Đũa thủy tinh |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
|
10 |
9,000 |
90,000 |
|
|
|
Cốc thuỷ tinh 250ml |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
|
10 |
35,000 |
350,000 |
|
|
|
Đĩa kính đồng hồ |
|
x |
Trung Quốc |
Cái |
20 cái/PHBM |
20 |
23,000 |
460,000 |
|
|
|
Đĩa lồng (Pêtri) |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
20 cái/PHBM |
20 |
10,000 |
200,000 |
|
|
|
Đèn cồn |
|
x |
Việt Nam |
|
|
20 |
21,000 |
420,000 |
|
|
|
Cồn đốt |
|
x |
|
lít |
1000ml/PHBM |
1 |
57,000 |
57,000 |
|
|
|
Acid acetic 45% |
|
x |
|
lọ |
500 ml/PHBM |
1 |
80,000 |
80,000 |
|
|
|
Dung dịch muối sinh lí (0,9% NaCl) |
|
x |
|
lọ |
1000ml/PHBM |
1 |
40,000 |
40,000 |
|
|
|
Carmin acetic 2% |
|
x |
|
lọ |
100 ml/PHBM |
1 |
650,000 |
650,000 |
|
|
|
Giemsa 2% |
|
x |
|
lọ |
100 ml/PHBM |
1 |
432,000 |
432,000 |
|
|
|
Methylen blue |
|
x |
|
lọ |
100 ml/PLIBM |
1 |
108,000 |
108,000 |
|
|
|
Glycerol |
|
x |
|
lọ |
500 ml/PHBM |
1 |
143,000 |
143,000 |
|
2.2 |
Tìm hiểu sinh vật ngoài thiên nhiên |
Chậu lồng (Bôcan) |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
116,000 |
1,160,000 |
|
|
|
Lọ thuỷ tinh, có ống nhỏ giọt |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
31,000 |
310,000 |
|
|
|
Phễu thuỷ tinh loại to |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
18,000 |
180,000 |
|
|
|
Kéo cắt cành |
|
x |
|
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
69,000 |
690,000 |
|
|
|
Cặp ép thực vật |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
92,000 |
920,000 |
|
|
|
Vợt bắt sâu bọ |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
73,000 |
730,000 |
|
|
|
Vợt bắt động vật thuỷ sinh |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
235,000 |
2,350,000 |
|
|
|
Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
112,000 |
1,120,000 |
|
|
|
Lọ nhựa |
|
x |
|
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
28,000 |
280,000 |
|
|
|
Hộp nuôi sâu bọ |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
126,000 |
1,260,000 |
|
|
|
Bể kính |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
5 cái/PHBM |
5 |
126,000 |
630,000 |
|
|
|
Túi đinh ghim |
|
x |
Việt Nam |
Túi |
5 túi/PHBM |
5 |
9,000 |
45,000 |
|
|
|
Găng tay |
|
x |
|
Túi |
10 túi/PHBM |
10 |
281,000 |
2,810,000 |
|
|
|
Ống đong 20, 50 và 100ml |
|
x |
|
Bộ |
2 bộ/PHBM |
2 |
114,000 |
228,000 |
|
|
|
Ống hút có quả bóp cao su |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
10 |
7,000 |
70,000 |
|
3 |
Chủ đề 3. Năng lượng và sự biến đổi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
Các phép đo |
Bộ dụng cụ đo chiều dài, thời gian, khối lượng, nhiệt độ |
x |
x |
|
Bộ |
7 bộ/PHBM |
7 |
1,050,000 |
7,350,000 |
|
3.2 |
Lực |
Thanh nam châm |
x |
x |
Trung Quốc |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
58,000 |
406,000 |
|
|
|
Bộ thiết bị chứng minh lực cản của nước |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
2 bộ/PHBM |
2 |
1,760,000 |
3,520,000 |
|
|
|
Bộ thiết bị chứng minh độ giãn lò xo |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
7 bộ/PHBM |
7 |
260,000 |
1,820,000 |
|
III. |
THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Giá để ống nghiệm |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
29,000 |
203,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8,9 |
2 |
|
Đèn cồn |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
21,000 |
147,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9 |
3 |
|
Cốc thuỷ tinh loại 250ml |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
10 cái/PHBM |
7 |
35,000 |
245,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9 |
4 |
|
Lưới thép |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
9,000 |
63,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8,9 |
5 |
|
Găng tay cao su |
x |
x |
|
Đôi |
45 đôi/PHBM |
45 |
9,000 |
405,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9 |
6 |
|
Áo choàng |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
45 cái/PHBM |
45 |
95,000 |
4,275,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9 |
7 |
|
Kính bảo vệ mắt không màu |
x |
x |
|
Cái |
45 cái/PHBM |
45 |
50,000 |
2,250,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9 |
8 |
|
Chổi rửa ống nghiệm |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
9,000 |
63,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8,9 |
9 |
|
Khay mang dụng cụ và hóa chất |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
173,000 |
1,211,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8,9 |
10 |
|
Bộ giá đỡ cơ bản |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
7 Bộ/PHBM |
7 |
550,000 |
3,850,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8,9 |
11 |
|
Bình chia độ TT 250ml |
x |
x |
Trung Quốc |
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
92,000 |
644,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8,9 |
12 |
|
Biến thế nguồn (3V-24V) |
x |
x |
|
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
1,500,000 |
10,500,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8,9 |
13 |
|
Cảm biến lực |
x |
x |
|
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
2,350,000 |
16,450,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9 |
14 |
|
Cảm biến nhiệt độ |
x |
x |
|
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
1,400,000 |
9,800,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8,9 |
15 |
|
Bộ thu nhận số liệu |
x |
x |
|
Cái |
7 cái/PHBM |
7 |
23,000,000 |
161,000,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8,9 |
IV |
THIẾT BỊ KHÁC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mẫu vật |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đa dạng động vật |
Mẫu động vật ngâm trong lọ |
|
x |
|
Lọ |
7 lọ/PHBM |
|
|
|
|
|
|
Mẫu động vật sứa |
|
x |
|
Lọ |
|
7 |
510,000 |
3,570,000 |
|
|
|
Mẫu động vật bạch tuộc |
|
x |
|
Lọ |
|
7 |
510,000 |
3,570,000 |
|
|
|
Mẫu động ếch |
|
x |
|
Lọ |
|
7 |
510,000 |
3,570,000 |
|
2 |
Băng đĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đa dạng thế giới sống |
Đa dạng thực vật |
x |
|
|
Bộ |
01 bộ/GV |
1 |
|
|
|
|
|
Đa dạng cá |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đa dạng lưõng cư |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đa dạng bò sát |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đa dạng chim |
x |
|
|
|
|
300,000 |
|
|
|
|
Đa dạng thú |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đa dạng sinh học |
x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các nguyên nhân làm suy giảm đa dạng sinh học |
x |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Mô hình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ tế bào đến cơ thể |
Cấu tạo cơ thể người |
x |
x |
Việt Nam |
|
1 mô hình/PHBM |
1 |
3,800,000 |
3,800,000 |
|
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN CÔNG NGHỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
TRANH ẢNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Nhà ở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
|
Tranh về vai trò và đặc điểm chung của nhà ở |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
|
1.2 |
|
Tranh về Kiến trúc nhà ở Việt Nam |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
|
1.3 |
|
Tranh về Xây dựng nhà ở |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
|
1.4 |
|
Tranh về Ngôi nhà thông minh |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
Dùng cho lớp 6, 9 |
2 |
Bảo quản và chế biến thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
|
Tranh về Thực phẩm trong gia đình |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
Dùng cho lớp 6,9 |
2.2 |
|
Tranh về Phương pháp bảo quản thực phẩm |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
Dùng cho lớp 6,9 |
2.3 |
|
Tranh về Phương pháp chế biến thực phẩm |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
Dùng cho lớp 6,9 |
3 |
Trang phục và thời trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
|
Tranh về Trang phục và đời sống |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
|
3.2 |
|
Tranh về Thời trang trong cuộc sống |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
Dùng cho lớp 6,9 |
3.3 |
|
Tranh về Lựa chọn và sử dụng trang phục |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
Dùng cho lớp 6,9 |
4 |
Đồ dùng điện trong gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1 |
|
Tranh về Nồi cơm điện |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
|
4.2 |
|
Tranh về Bếp điện |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
|
4.3 |
|
Tranh về Đèn điện |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
Dùng cho lớp 6,9 |
4.4 |
|
Tranh về Quạt điện |
x |
|
Việt Nam |
Tờ |
1 tờ/GV |
3 |
19,800 |
59,400 |
|
II |
VIDEO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Video về Ngôi nhà thông minh |
x |
x |
Việt Nam |
Tệp |
1 tệp/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
Dùng cho lớp 6, 9 |
2 |
|
Video về Vệ sinh an toàn thực phẩm trong gia đình. |
x |
x |
Việt Nam |
Tệp |
1 tệp/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
Dùng cho lớp 6, 9 |
3 |
|
Video về Trang phục và thời trang |
x |
x |
Việt Nam |
Tệp |
1 tệp/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
Dùng cho lớp 6, 9 |
4 |
|
Video về An toàn điện trong gia đình. |
x |
x |
Việt Nam |
Tệp |
1 tệp/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
Dùng cho lớp 6, 8, 9 |
5 |
|
Video về Sử dụng năng lượng tiết kiệm, hiệu quả. |
x |
x |
Việt Nam |
Tệp |
1 tệp/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
Dùng cho lớp 6, 8, 9 |
III |
THIẾT BỊ THỰC HÀNH (Số lượng trang bị được tính cho một phòng học bộ môn – PHBM) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Bảo quản và chế biến thực phẩm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 |
|
Bộ dụng cụ chế biến món ăn không sử dụng nhiệt. |
x |
x |
|
Bộ |
3 |
3 |
872,000 |
2,616,000 |
Dùng cho lớp 6, 9 |
1.2 |
|
Bộ dụng cụ tỉa hoa, trang trí món ăn. |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
3 |
3 |
194,000 |
582,000 |
Dùng cho lớp 6, 9 |
2 |
Trang phục và thời trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hộp mẫu các loại vải |
x |
x |
Việt Nam |
Hộp |
3 |
3 |
97,000 |
291,000 |
Dùng cho lớp 6,9 |
3 |
Đồ dùng điện trong gia đình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 |
|
Nôi cơm điện |
x |
x |
|
Cái |
3 |
3 |
776,000 |
2,328,000 |
|
3.2 |
|
Bếp điện |
x |
x |
|
Cái |
3 |
3 |
776,000 |
2,328,000 |
|
3.3 |
|
Bóng đèn các loại |
x |
x |
|
Bộ |
3 |
3 |
291,000 |
873,000 |
Dùng cho lớp 6,9 |
3.4 |
|
Quạt điện |
x |
x |
|
Cái |
3 |
3 |
400,000 |
1,200,000 |
|
IV |
THIẾT BỊ DÙNG CHUNG (Số lượng trang bị được tính cho một phòng học bộ môn – PHBM) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Bộ vật liệu cơ khí |
x |
x |
|
Bộ |
3 |
3 |
1,800,000 |
5,400,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9 |
2 |
|
Bộ dụng cụ cơ khí |
x |
x |
|
Bộ |
4 |
4 |
2,020,000 |
8,080,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9 |
3 |
|
Bộ thiết bị cơ khí cỡ nhỏ |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
10,670,000 |
10,670,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9 |
4 |
|
Bộ vật liệu điện |
x |
x |
|
Bộ |
3 |
3 |
1,900,000 |
5,700,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9. |
5 |
|
Bộ dụng cụ điện |
x |
x |
|
Bộ |
4 |
4 |
1,750,000 |
7,000,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9. |
6 |
|
Bộ công cụ phát triển ứng dụng dựa trên vi điều khiển. |
x |
x |
|
Bộ |
4 |
4 |
6,000,000 |
24,000,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9. |
7 |
|
Máy tính để bàn |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
22,000,000 |
22,000,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9. |
8 |
|
Biến thể nguồn (3-36v) |
x |
x |
|
Bộ |
4 |
1 |
1,600,000 |
1,600,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9. |
9 |
Cho tất cả các chủ đề |
Bộ dụng cụ đo các đại lượng không điện |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
65,000,000 |
65,000,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9. |
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN TIN HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
Phòng thực hành tin học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Tất cả các chủ đề |
Máy chủ |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
28,000,000 |
28,000,000 |
|
2 |
Tất cả các chủ đề |
Máy tính để bàn/hoặc máy tính xách tay |
|
x |
|
Bộ |
1 bộ máy tính/ 2 HS |
18 |
22,000,000 |
396,000,000 |
1 bộ máy tính/2 HS là tối thiểu, những nơi có điều kiện có thể trang bị 1 bộ máy tính/ 1 HS |
3 |
|
Thiết bị kết nối mạng |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
2,800,000 |
2,800,000 |
|
4 |
|
Thiết bị kết nối mạng và đường truyền Internet |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
4,800,000 |
4,800,000 |
|
5 |
|
Bàn để máy tính, ghế ngồi |
x |
x |
|
Bộ |
|
35 |
1,400,000 |
49,000,000 |
Phù hợp với số lượng HS |
6 |
|
Hệ thống điện |
x |
x |
|
Hệ thống |
1 |
1 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
II |
Phần mềm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Thường xuyên |
Hệ điều hành |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
600,000 |
600,000 |
|
2 |
Thường xuyên |
Ứng dụng văn phòng (Office) |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
600,000 |
600,000 |
|
3 |
Phần mềm ứng dựng |
Các loại phần mềm ứng dụng khác |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
600,000 |
600,000 |
|
4 |
|
Phần mềm tạo sơ đồ tư duy |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
600,000 |
600,000 |
|
5 |
|
Phần mềm duyệt web |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
600,000 |
600,000 |
|
6 |
|
Phần mềm tìm kiếm thông tin, tạo thư điện tử |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
600,000 |
600,000 |
|
7 |
|
Phần mềm diệt virus |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
600,000 |
600,000 |
|
III |
Thiết bị dạy học trực quan |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kết nối mạng máy tính |
Hub |
x |
|
|
Chiếc |
1 |
1 |
450,000 |
450,000 |
|
2 |
Kết nối mạng máy tính |
Cáp UTP cat 5e, cat 6. |
x |
x |
|
Mét |
100 |
100 |
15,000 |
1,500,000 |
|
3 |
Kết nối mạng máy tính |
Access Point |
x |
x |
|
Chiếc |
1 |
2 |
600,000 |
1,200,000 |
|
4 |
Dùng chung |
Modem |
x |
x |
|
Chiếc |
1 |
1 |
600,000 |
600,000 |
|
IV |
Các thiết bị khác |
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
|
1 |
Dùng chung |
Tủ lưu trữ thiết bị thực hành |
x |
|
|
Cái |
1 |
1 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
2 |
Dùng chung |
Máy in Laser |
x |
x |
|
Chiếc |
1 |
1 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
3 |
|
Máy chiếu đa năng hoặc Ti vi |
x |
x |
|
Chiếc |
1 |
1 |
22,000,000 |
22,000,000 |
|
4 |
|
Điều hòa nhiệt độ/ Quạt điện |
x |
x |
|
|
|
1 |
15,000,000 |
15,000,000 |
Đảm bảo đủ công suất cho 01 phòng thực hành |
5 |
|
Thiết bị lưu trữ ngoài |
x |
|
|
Cái |
1 |
1 |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
6 |
|
Bộ dụng cụ sửa chữa máy tính cơ bản |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
200,000 |
200,000 |
|
7 |
|
Máy hút bụi |
x |
x |
|
Cái |
1 |
1 |
450,000 |
450,000 |
|
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I. |
TRANH ẢNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Kiến thức chung về giáo dục thể chất |
Tranh minh họa các yếu tố dinh dưỡng có ảnh hưởng trong tập luyện và phát triển thể chất |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
4 tờ/trường |
1 |
29,000 |
29,000 |
|
2 |
Chạy cự li ngắn |
Bộ tranh minh họa kĩ thuật các giai đoạn chạy cự li ngắn |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
4 bộ/ trường |
1 |
58,000 |
58,000 |
Dùng cho các lớp 6,7,8,9 |
3 |
Ném bóng |
Tranh minh họa kĩ thuật các giai đoạn Ném bóng |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
4 tờ/ trường |
1 |
29,000 |
29,000 |
Dùng cho lớp 6 |
II |
THIẾT BỊ, DỤNG CỤ RIÊNG CHO MỘT SỐ CHỦ ĐỀ |
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
|
1 |
Ném bóng |
Quả bóng |
x |
x |
|
Quả |
1 quả/40HS |
1 |
16,500 |
16,500 |
Dùng cho lớp 6 |
Lưới chắn bóng |
|
x |
|
Bộ |
02 bộ/trường |
2 |
2,400,000 |
4,800,000 |
2 |
Thể thao tự chọn ( Chỉ trang bị những dụng cụ tương ứng với môn thể thao được nhà trường lựa chọn )
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 |
Bóng đá |
Quả bóng đá số 5 |
x |
x |
Việt Nam |
Quả |
1 quả /25HS |
2 |
180,000 |
360,000 |
Dùng cho lớp 6,7,8,9 |
Cầu môn 7 người |
|
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/trường |
1 |
13,900,000 |
13,900,000 |
|
2.2 |
Bóng rổ |
Quả bóng rổ số 6/ số 7 |
x |
x |
Việt Nam |
Quả |
1 quả/25HS |
2 |
144,000 |
288,000 |
|
Cột bóng rổ |
|
|
Việt Nam |
Bộ |
2 bộ/ trường |
2 |
4,750,000 |
9,500,000 |
|
2.3 |
Đá cầu |
Quả cầu đá |
x |
x |
Việt Nam |
Quả |
1 quả/10HS |
3 |
16,500 |
49,500 |
|
Trụ, lưới |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
2 bộ/ trường |
2 |
1,350,000 |
2,700,000 |
|
2.4 |
Cầu lông |
Quả cầu lông |
x |
x |
Việt Nam |
Hộp |
2 hộp/GV |
2 |
198,000 |
396,000 |
|
Vợt |
x |
x |
Việt Nam |
Chiếc |
10 chiếc/GV |
10 |
290,000 |
2,900,000 |
|
Trụ, lưới |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
2 bộ/ trường |
2 |
1,350,000 |
2,700,000 |
|
2.5 |
Bóng chuyền |
Quả bóng chuyền da |
x |
x |
Việt Nam |
Quả |
1 quả/ 25HS |
2 |
144,000 |
288,000 |
|
Cột và lưới |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
2 bộ/ trường |
2 |
3,850,000 |
7,700,000 |
|
2.6 |
Võ |
Trụ đấm, đá |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
5cái/ trường |
5 |
4,420,000 |
22,100,000 |
|
Đích đấm, đá (cầm tay) |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
30cái/trường |
30 |
108,000 |
3,240,000 |
|
2.7 |
Đẩy gậy |
Gậy |
|
x |
Việt Nam |
Chiếc |
20 chiếc/ trường |
|
485,000 |
|
|
2.8 |
Kéo co |
Dây kéo co |
|
x |
Việt Nam |
|
Thiết bị dùng chung |
1 |
1,200,000 |
1,200,000 |
|
2.9 |
Cờ Vua |
Bàn cờ, quân cờ |
|
x |
Việt Nam |
Bộ |
25 bộ/ trường |
25 |
255,000 |
6,375,000 |
|
|
|
Bàn và quân cờ treo tường |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
790,000 |
790,000 |
|
2.10 |
Bơi |
Phao bơi |
|
x |
Việt Nam |
Chiếc |
45 chiếc/ trường |
45 |
175,000 |
7,875,000 |
|
2.11 |
Bóng bàn |
Quả bóng bàn |
x |
x |
Việt Nam |
Quả |
1 quả/25HS |
2 |
15,000 |
30,000 |
|
Vợt |
x |
x |
Việt Nam |
Chiếc |
10 chiếc/GV |
10 |
145,000 |
1,450,000 |
|
Bàn, lưới |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
3 bộ/ trường |
3 |
7,830,000 |
23,490,000 |
|
2.12 |
Thể dục Aerobic |
Thảm TDTT |
|
|
Việt Nam |
|
|
|
320,000 |
|
Thiết bị dùng chung |
|
Bộ tăng âm, kèm micro và loa |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 |
Khiêu vũ thể thao |
Bộ tăng âm, kèm micro và loa |
|
|
|
|
|
|
|
|
III |
THIẾT BỊ, DỤNG CỤ DÙNG CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Đồng hồ bấm giây |
x |
|
Trung Quốc |
Chiếc |
6 chiếc/ trường |
6 |
300,000 |
1,800,000 |
|
2 |
|
Còi |
x |
|
Việt Nam |
Chiếc |
10 chiếc/ trường |
10 |
5,200 |
52,000 |
|
3 |
|
Thước dây |
x |
|
Trung Quốc |
Chiếc |
6 chiếc/ trường |
6 |
89,000 |
534,000 |
|
4 |
|
Thảm TDTT |
x |
x |
Việt Nam |
Tấm |
60 tấm/ trường |
60 |
320,000 |
19,200,000 |
|
5 |
|
Nấm thể thao |
x |
x |
Việt Nam |
Chiếc |
60 chiếc/ trường |
60 |
20,000 |
1,200,000 |
|
6 |
|
Cờ lệnh thể thao |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
5 bộ/ trường |
5 |
25,000 |
125,000 |
|
7 |
|
Biển lật số |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
3 bộ/ trường |
1 |
718,000 |
718,000 |
|
8 |
|
Dây nhảy cá nhân |
|
|
Việt Nam |
Chiếc |
1 chiếc/20HS |
2 |
18,000 |
36,000 |
|
9 |
|
Dây nhảy tập thể |
|
x |
Việt Nam |
Chiếc |
6 chiếc/trường |
1 |
38,000 |
38,000 |
|
10 |
|
Bóng nhồi |
|
|
Việt Nam |
Quả |
10 quả/ trường |
10 |
350,000 |
3,500,000 |
|
11 |
|
Dây kéo co |
|
x |
Việt Nam |
Cuộn |
2 cuộn/ trường |
2 |
1,200,000 |
2,400,000 |
|
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN NGHỆ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. THIẾT BỊ PHÂN MÔN ÂM NHẠC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
NHẠC CỤ TIẾT TẤU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Thanh phách |
x |
x |
Việt Nam |
Cặp |
20 cặp/ trường |
6 |
13,000 |
78,000 |
Dùng cho lớp 6, 7, 8, 9 |
2 |
|
Trống nhỏ |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
05 bộ/ trường |
1 |
90,000 |
90,000 |
3 |
|
Tam giác chuông (Triangle) |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
05 bộ/ trường |
1 |
71,000 |
71,000 |
4 |
|
Trống lục lạc (Tambourine) |
x |
x |
Việt Nam |
Cái |
05 cái/ trường |
1 |
346,000 |
346,000 |
II |
NHẠC CỤ GIAI ĐIỆU- HÒA ÂM |
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
|
1 |
|
Đàn phím điện tử (Key board) |
x |
|
|
Bộ |
01 bộ/ trường |
1 |
13,660,000 |
13,660,000 |
|
2 |
|
Kèn phím |
x |
x |
|
Cái |
05 cái/ trường |
1 |
850,000 |
850,000 |
|
3 |
|
Sáo (recorder) |
x |
x |
Đài Loan |
Cái |
20 cái/ trường |
1 |
88,000 |
88,000 |
|
B. THIẾT BỊ PHÂN MÔN MĨ THUẬT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I |
TRANH ẢNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mĩ thuật tạo hình và Mĩ thuật ứng dụng. |
Bảng yếu tố và nguyên lí tạo hình |
x |
x |
Việt Nam |
Tờ |
05 tờ/ trường |
1 |
19,000 |
19,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM hoặc trên lớp. |
2 |
Lịch sử mĩ thuật Việt Nam. |
Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật Việt Nam thời kỳ Tiền sử và Cổ đại |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
05 bộ/ trường |
1 |
78,000 |
78,000 |
Dùng cho lớp 6 trong PHBM hoặc trên lớp. |
3 |
Lịch sử mĩ thuật thế giới. |
Bộ tranh/ảnh về di sản văn hóa nghệ thuật thế giới thời kỳ Tiền sử và Cổ đại. |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
05 bộ/ trường |
1 |
99,000 |
99,000 |
Dùng cho lớp 6 trong PHBM hoặc trên lớp. |
II |
THIẾT BỊ (trang bị cho một phòng học bộ môn) |
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
|
1 |
Mĩ thuật tạo hình và Mĩ thuật ứng dụng. |
Máy tính. |
x |
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
22,000 |
22,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM hoặc trên lớp. |
2 |
|
Máy chiếu, màn hình (hoặc màn hình Ti vi tối thiểu 50 Inch) |
x |
|
|
Bộ |
1 |
1 |
35,000,000 |
35,000,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM hoặc trên lớp. |
3 |
|
Đèn chiếu sáng. |
|
x |
|
Bộ |
2 |
2 |
1,500,000 |
3,000,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM hoặc trên lớp. |
4 |
|
Giá để mẫu vẽ và dụng cụ học tập. |
x |
x |
|
Cái |
2 |
2 |
3,800,000 |
7,600,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
5 |
|
Bàn, ghế học mĩ thuật |
|
x |
|
Bộ |
02 HS/1 bộ bàn ghế |
2 |
1,800,000 |
3,600,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
6 |
|
Bục, bệ |
|
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
3,350,000 |
3,350,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
7 |
|
Mẫu vẽ |
|
x |
|
Bộ |
1 |
1 |
620,000 |
620,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
8 |
|
Giá vẽ (3 chân hoặc chữ A) |
|
x |
Việt Nam |
Cái |
01 Cái/1 HS |
35 |
210,000 |
7,350,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
9 |
|
Bảng vẽ |
|
x |
|
Cái |
01 cái/1 HS |
35 |
154,000 |
5,390,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
III |
DỤNG CỤ, VẬT LIỆU (trang bị cho một phòng học bộ môn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Mĩ thuật tạo hình và Mĩ thuật ứng dụng. |
Bút lông |
|
x |
|
Bộ |
01 bộ/1 HS |
35 |
98,000 |
3,430,000 |
Thiết bị mới; dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
2 |
|
Bảng pha màu |
|
x |
|
Cái |
01 cái/1 HS |
35 |
55,000 |
1,925,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
3 |
|
Ống rửa bút |
|
x |
|
Cái |
01 cái/1 HS |
35 |
82,000 |
2,870,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
4 |
|
Màu goát (Gouache colour) |
|
x |
|
Hộp |
01 hộp/1 HS |
35 |
742,000 |
25,970,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
5 |
|
Lô đồ họa (tranh in) |
|
x |
|
Cái |
5 |
5 |
180,000 |
900,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM hoặc trên lớp. |
6 |
|
Đất nặn -10 màu |
|
x |
|
Hộp |
01 hộp/1 HS |
35 |
78,000 |
2,730,000 |
Dùng cho lớp 6; 7; 8; 9 trong PHBM. |
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – MÔN HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Hoạt động hướng đến bản thân |
Bộ tranh về thiên tai, biến đổi khí hậu |
x |
x |
Việt Nam |
Bộ |
8 bộ/GV |
8 |
93,000 |
744,000 |
|
2 |
Hoạt động hướng đến tự nhiên |
Video/clip về cảnh quan thiên nhiên Việt Nam |
x |
|
Việt Nam |
Bộ |
1 bộ/GV |
1 |
148,000 |
148,000 |
|
3 |
Hoạt động hướng nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
– |
|
|
3.1 |
|
Bộ thẻ nghề truyền thống |
|
x |
Việt Nam |
Bộ |
8 bộ/GV |
8 |
118,000 |
944,000 |
|
3.2 |
|
Bộ công cụ lao động: |
|
x |
|
Bộ |
5 bộ/trường |
1 |
710,000 |
710,000 |
|
|
|
Bộ công cụ làm vệ sinh lớp học |
|
x |
|
Bộ |
2 bộ/lớp |
2 |
380,000 |
760,000 |
|
|
|
Bộ dụng cụ chăm sóc hoa, cây trồng thông thường |
|
x |
|
Bộ |
5 bộ/trường |
1 |
500,000 |
500,000 |
|
|
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU LỚP 6 – THIẾT BỊ DÙNG CHUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
|
Thiết bị trình chiếu |
|
|
|
Bộ |
1 bộ (hoặc chiếc)/5 lớp |
|
|
|
|
1.1 |
|
Máy chiếu (projector) kèm màn chiếu |
x |
|
|
Bộ |
|
1 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1.2 |
|
Máy chiếu vật thể |
x |
|
|
Chiếc |
|
1 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
1.3 |
|
Tivi |
x |
|
|
Chiếc |
|
1 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1.4 |
|
Máy vi tính |
x |
|
|
Bộ |
|
1 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
2 |
|
Bộ tăng âm, kèm micro và loa |
x |
|
|
Bộ |
1 chiếc/5 lớp |
1 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
3 |
|
Radiocassette |
x |
|
|
Chiếc |
1 chiếc/5 lớp |
5 |
3,800,000 |
19,000,000 |
|
4 |
|
Máy in Laze |
x |
|
|
Chiếc |
2 chiếc/ trường |
2 |
5,000,000 |
10,000,000 |
|
5 |
|
Máy ảnh kĩ thuật số |
x |
|
|
Chiếc |
2 chiếc/ trường |
2 |
4,900,000 |
9,800,000 |
|
6 |
|
Nam châm gắn bảng |
x |
|
|
Chiếc |
20 chiếc/lớp |
20 |
3,600 |
72,000 |
|
7 |
|
Giá treo tranh |
x |
|
|
Chiếc |
5 chiếc/ trường |
5 |
650 000 |
3,250,000 |
|
8 |
|
Nẹp treo tranh |
x |
|
|
Chiếc |
40 chiếc/ trường |
40 |
48 000 |
1,920,000 |
|
9 |
|
Nhiệt kế điện tử |
x |
|
Trung Quốc |
Chiếc |
2 chiếc/ trường |
1 |
1 250 000 |
1,250,000 |
|
10 |
|
Cân |
x |
|
Trung Quốc |
Chiếc |
2 chiếc/ trường |
1 |
1 400 000 |
1,400,000 |
|
|
|
|
|
|
|
Tp.HCM, ngày 26 tháng 02 năm 2021 |
|
|
|
|
|
– Đơn giá trên đã bao gồm thuế GTGT |
|
|
|
PHONG KINH DOANH |
|
|
|
|
|