Review ĐH Sư phạm Kỹ thuật TPHCM (HCMUTE) có tốt không?

Tên ngành Điểm chuẩn theo phương pháp xét học bạ HB1

HB2

HB3 Sư phạm tiếng Anh ( Đại trà ) 28 28.5 29 Ngôn ngữ Anh ( Đại trà ) 25 26 28 Kinh doanh quốc tế ( Đại trà ) 26.25 27.25 28.75 Thương mại điện tử ( CLC tiếng Việt ) 25 26 27.75 Thương mại điện tử ( Đại trà ) 26 27 28.75 Kế toán ( CLC tiếng Việt ) 20 21 23 Kế toán ( Đại trà ) 23 24 27 Công nghệ kỹ thuật máy tính ( CLC tiếng Anh ) 22.5 23.5 25.5 Công nghệ kỹ thuật máy tính ( CLC tiếng Việt ) 21 22 25 Công nghệ kỹ thuật máy tính ( Đại trà ) 24.5 25.5 28.5 Hệ thống nhúng và IoT 23.75 24.75 27 Công nghệ thông tin ( CLC tiếng Anh ) 24 25.5 27.5 Công nghệ thông tin ( CLC tiếng Việt ) 23 24.5 27.5 Công nghệ thông tin ( Đại trà ) 26.5 27.5 29 Kỹ thuật tài liệu ( Đại trà ) 23 24 27 Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng ( CLC tiếng Anh ) 20 21 22 Công nghệ kỹ thuật khu công trình kiến thiết xây dựng ( CLC tiếng Việt ) 20 21 22 Công nghệ kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng ( Đại trà ) 21 22 24 Hệ thống kỹ thuật khu công trình thiết kế xây dựng ( Đại trà ) 20 21 22 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( CLC tiếng Anh ) 21 22 24 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( CLC tiếng Việt ) 21.5 22.5 24 Công nghệ kỹ thuật cơ khí ( Đại trà ) 22.5 23.5 25.5 Công nghệ chế tạo máy ( CLC tiếng Anh ) 20 21 22 Công nghệ chế tạo máy ( CLC tiếng Việt ) 21 22 23 Công nghệ chế tạo máy ( Đại trà ) 22 23 24 Công nghệ chế tạo máy ( CLC Việt – Nhật ) 20 21 22 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( CLC tiếng Anh ) 21 22 23 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( CLC tiếng Việt ) 22 23 24 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ( Đại trà ) 24.5 25.5 27.5 Công nghệ kỹ thuật xe hơi ( CLC tiếng Anh ) 24.25 25.25 26.25 Công nghệ kỹ thuật xe hơi ( CLC tiếng Việt ) 24 25 26 Công nghệ kỹ thuật xe hơi ( Đại trà ) 26 27 28 Công nghệ kỹ thuật nhiệt ( CLC tiếng Anh ) 20 20.5 21 Công nghệ kỹ thuật nhiệt ( CLC tiếng Việt ) 21 22

23

Công nghệ kỹ thuật nhiệt ( Đại trà ) 22 23 24 Năng lượng tái tạo ( Đại trà ) 21.5 22.5 23.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ( CLC tiếng Anh ) 20.5 21.5 22.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ( CLC tiếng Việt ) 21.5 22.5 23.5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử ( Đại trà ) 23 24 26 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông ( CLC tiếng Anh ) 20.5 21.5 22.5 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông ( CLC tiếng Việt ) 20.5 21.5 22.5 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông ( Đại trà ) 22 23 25 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông ( CLC Việt – Nhật ) 20.5 21.5 22.5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa ( CLC tiếng Anh ) 23.5 24.5 27 Công nghệ kỹ thuật tinh chỉnh và điều khiển và tự động hóa ( CLC tiếng Việt ) 23.5 24.5 26.5 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hóa ( Đại trà ) 25.5 26.5 28.5 Công nghệ kỹ thuật hóa học ( CLC tiếng Việt ) 22.5 23.5 26 Công nghệ kỹ thuật hóa học ( Đại trà ) 25.5 26.5 28.75 Công nghệ vật tư ( Đại trà ) 20 21 22 Công nghệ kỹ thuật thiên nhiên và môi trường ( CLC tiếng Việt ) 20 21 22 Công nghệ kỹ thuật môi trường tự nhiên ( Đại trà ) 20.5 21.5 22.5 Quản lý công nghiệp ( CLC tiếng Việt ) 21 22 23 Quản lý công nghiệp ( CLC tiếng Anh ) 22 23 24 Quản lý công nghiệp ( Đại trà ) 23.5 24.5 26.5 Logistic và quản trị chuỗi đáp ứng ( Đại trà ) 26.75 27.5 29 Công nghệ kỹ thuật in ( CLC tiếng Việt ) 20 21 22 Công nghệ kỹ thuật in ( Đại trà ) 22 23 24 Kỹ thuật công nghiệp ( Đại trà ) 21.5 22.5 23.5 Kỹ thuật y sinh ( Điện tử y sinh ) ( Đại trà ) 23.5 25 27 Công nghệ thực phẩm ( CLC tiếng Anh ) 21.5 22.5 23.5 Công nghệ thực phẩm ( CLC tiếng Việt ) 22 23 24 Công nghệ thực phẩm ( Đại trà ) 24.25 25.5 27.5 Công nghệ may ( CLC tiếng Việt ) 20 20.5 21 Công nghệ may ( Đại trà ) 22.5 23.5 24.5 Kỹ thuật gỗ và nội thất bên trong ( Đại trà ) 20 21 22 Kỹ thuật thiết kế xây dựng khu công trình giao thông vận tải ( Đại trà ) 20 21 22 Quản lý kiến thiết xây dựng ( Đại trà ) 22.5 23.5 25 Quản trị nhà hàng quán ăn và dịch vụ nhà hàng ( Đại trà ) 23.5 24.5 26

Quản lý và vận hành hạ tầng

20 20.5 21

Source: https://vvc.vn
Category : Kỹ Thuật Số

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB