người tình nguyện trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

Tôi cần một người tình nguyện từ khán giả

I shall require a volunteer from the audience.

Bạn đang đọc: người tình nguyện trong Tiếng Anh, câu ví dụ | Glosbe

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một trong những người tình nguyện đầu tiên.

I was one of their first volunteers.

OpenSubtitles2018. v3

Người tình nguyện đầu tiên của Quận 12.

District 12’s very first volunteer.

OpenSubtitles2018. v3

Cho đến lúc đó, chúng ta có thể dùng 1 người tình nguyện để săn nó.

Until then, we can use volunteers for a hunting party.

OpenSubtitles2018. v3

Có khoảng 2.300 người tình nguyện dịch các ấn phẩm dựa trên Kinh Thánh sang 500 ngôn ngữ

Some 2,300 volunteers translate Bible literature into 500 languages

jw2019

Bây giờ có đến 1400 người tình nguyện gia nhập.

And we now have 1, 400 volunteers on our roster.

QED

Tôi cần một người tình nguyện giúp.

I need a volunteer to help me out.

OpenSubtitles2018. v3

Ở một đại hội tại Birmingham vào năm sau, có lời kêu gọi 24 người tình nguyện.

At a convention in Birmingham the following year, a call went out for 24 volunteers.

jw2019

Tôi cần 12 người tình nguyện.

I need 12 volunteers.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên tất cả đều là những người tình nguyện phục vụ quân sự.

All casualties were military volunteers.

WikiMatrix

Những người tình nguyện đang cung cấp thức ăn

Volunteers provided food

jw2019

Các nhân viên đều là những người tình nguyện không hưởng lương, độ tuổi từ 19 đến 92.

The workers —all of them unsalaried volunteers— range in age from 19 to 92.

jw2019

Tôi cần 2 người tình nguyện.

I need two volunteers.

OpenSubtitles2018. v3

Những người tình nguyện làm điều này đã thể hiện tinh thần hy sinh.

Those who volunteered to do this showed a self-sacrificing spirit.

jw2019

13 Tin mừng đang được rao giảng do những người tình nguyện.

13 The good news is being preached by volunteers.

jw2019

Nhiều người tình nguyện góp phần vào sự phát triển

Willing Hands Contribute to the Expansion

jw2019

Những người tình nguyện cảm thấy thế nào về công việc của họ?

How do these volunteers feel about the work they do?

jw2019

Chẳng bao lâu sau, có lời kêu gọi những người tình nguyện đi đến Pakistan để phụng sự.

Soon after this, a call went out for volunteers to serve in Pakistan.

jw2019

Tôi cần 10 người tình nguyện.

I want 10 volunteers.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế, những người tình nguyện phải đào khoai dưới cơn mưa tầm tã.

First, volunteers gathered in the pouring rain to dig the potatoes.

jw2019

Anh định đi đâu tìm người tình nguyện?

Where are you going to find the people to volunteer?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cần một người tình nguyện trong số quý vị.

I need a volunteer from the audience.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ cần vài người tình nguyện nữa thôi.

Just need a few more willing bodies.

OpenSubtitles2018. v3

Trong bài giảng, anh kêu gọi 25 người tình nguyện học tiếng Nhật.

In his talk, he called for 25 volunteers to learn the Japanese language.

jw2019

Chúng ta có một người tình nguyện mới.

We got us a new volunteer.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vvc.vn
Category : Tình Nguyện

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay