chưa xử lý trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Vẫn chưa xử lý anh về việc anh làm ở nhà kho của tôi.

You know, we haven’t even dealt with what you did at my barn yet .

Bạn đang đọc: chưa xử lý trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

OpenSubtitles2018.v3

Có những chứng cứ mà Connor chưa xử lý hết.

There was evidence that Connor didn’t make disappear .

OpenSubtitles2018.v3

Có điều cô ấy chưa xử lý được ngay.

She just can’t handle it right now .

OpenSubtitles2018.v3

Nhưng, vẫn còn một vấn đề chưa xử lý.

Well, that leaves one remaining issue .

OpenSubtitles2018.v3

Thông báo có chữ viết bình thường là thông báo bạn đã xem trước đó mà chưa xử lý.

Normal weight notifications have been previously seen but not yet resolved .

support.google

Nhà máy sẽ xử lý nước thải chưa qua xử lý hiện đang được thải ra sông Sài Gòn.

The plant will treat untreated wastewater that is currently being discharged to the Saigon river .

worldbank.org

Nước không dùng được là kết quả của nước thải sinh hoạt chưa xử lý, nước thải công nghiệp và chất thải rắn nguy hại .

Non-potable water is a result of untreated domestic sewage, industrial waste water, and solid hazardous wastes .

WikiMatrix

Đây là video đầu tiên nên chúng tôi vẫn chưa xử lý các phần đè lên nhau và những cái khác, nhưng nó đã được lọc lai không lâu sau đó.

It’s a very early video, so we haven’t yet dealt with the overlap and all of that, but that got refined pretty soon, later .

ted2019

Trên trang Phát hành, bạn có thể xem lại bất kỳ mục nào chưa xử lý cần được hoàn thành trước khi bạn có thể phát hành trò chơi của mình.

On your Publishing page, you can review any outstanding items that need to be completed before you can publish your game .

support.google

Báo cáo cho hay có tới 96% nước sạch sông Jordan bị điều hướng bởi Israel, Jordan và Syria, mặt khác lượng lớn nước thải chưa xử lý được cho chảy ra sông.

Friends of the Earth Middle East reports that on the one hand up to 96 % of the river’s fresh water is diverted by Israel, Jordan and Syria, while on the other hand large quantities of untreated sewage are being discharged into the river .

WikiMatrix

Họ không nhận thức được rằng Internet, nói về mặt xấu nhất, chỉ là một ống cống lộ thiên: một đường dẫn điện tử chứa đựng thông tin chưa xử lý, chưa gạn lọc”.

They don’t realize that the Internet, at its ugliest, is just an open sewer : an electronic conduit for untreated, unfiltered information. ”

jw2019

Tạo biến do người dùng xác định tùy chỉnh trong Trình quản lý thẻ của Google để phù hợp với các yêu cầu cụ thể mà có thể các biến tích hợp chưa xử lý.

Create custom user-defined variables in Google Tag Manager to suit specific requirements that might not already be covered by built-in variables .

support.google

Không có bằng chứng khoa học về cách điều trị bằng nước tiểu chưa qua xử lý.

There is no scientific evidence of a therapeutic use for untreated urine .

WikiMatrix

Tôi muốn biết tạo sao vụ David Palmer vẫn chưa được xử lý xong?

I’d like to know why the David Palmer situation hasn’t been taken care of .

OpenSubtitles2018.v3

Nước thải chưa được xử lý đã được phép gây ô nhiễm Sông Frome vào tháng 7 năm 2006.

Untreated sewage had been allowed to pollute the River Frome in July 2006 .

WikiMatrix

Nói thẳng ra là, có quá nhiều thứ mà đầu tôi chưa kịp xử lý.

I. .. It’s a bit much to get my head around, to be frank .

OpenSubtitles2018.v3

Não ông ấy đang bơi qua một bể nước tiểu chưa qua xử lý.

His brain is swimming in a pool of unprocessed ammonia .

OpenSubtitles2018.v3

Dòng nước thải chưa qua xử lý chảy qua nơi cắm trại.

Literally, the raw sewage runs through the camp .

ted2019

dc_rdid để chuyển IDFA hoặc AdID chưa qua xử lý.

dc_rdid to pass raw IDFA or AdID .

support.google

Một phần lớn nước thải chưa qua xử lý chảy vào sông Yamuna.

A large portion of the sewage flows untreated into the Yamuna river .

WikiMatrix

Tất cả những vụ án này đều chưa được xử lý.

I have all these open cases .

OpenSubtitles2018.v3

Tạo biến cho web do người dùng xác định tùy chỉnh trong Trình quản lý thẻ của Google để phù hợp với các yêu cầu cụ thể mà có thể các biến tích hợp chưa xử lý.

Create custom user-defined web variables in Google Tag Manager to suit specific requirements that might not already be covered by built-in variables .

support.google

Sau khi đi qua Varanasi, và tiếp nhận 32 dòng nước thải chưa xử lý của thành phố, hàm lượng F. Coli trong sông tăng lên từ 60.000 đến 1,5 triệu, với giá trị đỉnh quan sát được là 100 triệu/100 ml.

After passing through Varanasi, and receiving 32 streams of raw sewage from the city, the concentration of fecal coliforms in the river’s waters rises from 60,000 to 1.5 million, with observed peak values of 100 million per 100 ml .

WikiMatrix

Tạo biến cho thiết bị di động do người dùng xác định tùy chỉnh trong Trình quản lý thẻ của Google để phù hợp với các yêu cầu cụ thể mà có thể các biến tích hợp chưa xử lý.

Create custom user-defined mobile variables in Google Tag Manager to suit specific requirements that might not already be covered by built-in variables .

support.google

Năm 2014, Quỹ Tiền tệ Quốc tế và các tổ chức khác cho biết vấn đề vẫn chưa được xử lý.

In năm trước, the International Monetary Fund and others said the problem still had not been dealt with .

WikiMatrix

Source: https://vvc.vn
Category : Môi trường

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay