Bảng giá công tắc ổ cắm Schneider 2020

  1. Hotline: (Miễn cước cuộc gọi ) 1800 – 585858 Schneider Electric Nước Ta E-Mail : [email protected] Website : www.schneider-electric.com.vn Facebook : www.facebook.com/SchneiderElectricVN Câu lạc bộ thợ điện Schneider Electric Điểm bán hàng ủy quyền Kết nối người sử dụng Dành cho người thi công điện. Hội viên tham gia CLB Thợ điện Schneider Electric bằng cách TẢI VÀ ĐĂNG KÝ ứng dụng Thợ điện mySchneider Electrician sẽ được tham gia MIỄN PHÍ những khóa huấn luyện và đào tạo, kiểm tra, cấp chứng từ. Hội viên được tư vấn lựa chọn, hướng dẫn lắp ráp loại sản phẩm, du lịch thăm quan nhà máy sản xuất và tham gia những Chương trình khuyến mại và tích góp điểm thưởng khi có khu công trình sử dụng thiết bị Schneider Electric. Dành cho những đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện tham gia chương trình sẽ được trang bị bảng hiệu, kệ tọa lạc, bảng loại sản phẩm mẫu cùng những vật phẩm quảng cáo thiết yếu khác nhằm mục đích tiếp thị cho tên thương hiệu của đại lý và ngày càng tăng doanh thu bán hàng. Bảng giá Dành cho Đại lýHồ Chí Minh Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà Ngân Hàng Á Châu 218 Bạch Đằng, Quận Hải Châu ĐT : ( 0236 ) 387 2491 Fax : ( 0236 ) 387 2504 Scan để tải bản mềm Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình ĐT : ( 028 ) 3810 3103 Fax : ( 028 ) 3812 0477 TP. Hà Nội Thành Phố Đà Nẵng Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex 34 Láng Hạ, Quận Ba Đình ĐT : ( 024 ) 3831 4037 Fax : ( 024 ) 3831 4039 SchneiderElectricwww. schneider-electric.com. vnBảnggiádànhchoĐạilý02. 2020T ải ngay ứng dụng mySchneider Electrician Ứng dụng mới có ích dành cho thợ điện 02.2020 schneider-electric.com.vn Thiết bị điện gia dụng hạng sang đến từ Pháp Dành cho chủ nhà và người sử dụng. Khách hàng ĐK tham gia chương trình sẽ được tư vấn không lấy phí cách phong cách thiết kế, lựa chọn, lắp ráp, sử dụng thiết bị điện bảo đảm an toàn, tiện lợi và hiệu suất cao. Đặc biệt người mua sẽ được tham quan phòng tọa lạc giải pháp Nhà Thông Minh – Wiser Home của Schneider Electric. 2020 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN HOÀNG PHƯƠNG ĐC : Số 10, ngõ 44, phố Võ Thị Sáu, P.Thanh Nhàn, Q.Hai Bà Trưng, TP. Thành Phố Hà Nội MST : 0106798886 Tel : 024.3215.1322 Website : Hoangphuong. com.vn Phone / Zalo : 0944.240.317 / 0975.123.698 / 0961.008.858 E-Mail : [email protected]
  2. Schneider Electric là chuyên viên quản trị nguồn năng lượng và tự động hóa trên toàn thế giới, hoạt động giải trí trên 100 vương quốc, với tiềm năng giúp mọi người sử dụng nguồn năng lượng hiệu suất cao. Văn phòng của Tập đoàn Schneider Electric tại Pháp, Le Hive, Paris, FRANCE Hà Tôn Quế Tiên trong suốt thời hạn qua. trong suốt thời hạn qua Schneider Electric Nước Ta và Cambodia
  3. 18
    20
    22
    24
    26
    27
    28
    29
    30
    35
    36
    38
    39
    40
    41
    Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ đeo tay CCT15101 Thiết bị ổn áp ( AVR ) và Ổ cắm chống sét Phích cắm và ổ cắm công nghiệp Series PK 33 Công tắc và ổ cắm phòng thấm nước dòng S56 Cầu dao tự động hóa Acti9 – MCB iC60H và iC60L 42 43 44 45 Cầu dao tự động hóa Acti9 – MCB C120N và C120H Cầu dao tự động dạng khối MCCB Easypact EZC100 46 Cầu dao tự động dạng khối MCCB Easypact EZC250 EZC400 / 630 47 Thiết bị chống dòng rò EasyPact ELCB 48 Cầu dao tự động dạng khối MCCB EasyPact CVS100 / 630 49 Cầu dao tự động dạng khối ComPact NSXm 16/160 A 52 CB bảo vệ động cơ loại từ và từ nhiệt – Tesys GV 53 Khởi động từ Tesys D LC1D 9-150 A 54 Rờ le nhiệt Tesys D LRD 55 Khởi động từ EasyPact TVS LC1E 6-630 A 56 Rờ le nhiệt Easypact TVS LRE 57 Nút nhấn – đèn báo – công tắc xoay họ XB7 58 Nút nhấn – đèn báo – công tắc xoay họ XA2 60 Rờ le trung gian 2-4 C / O, 5-3 A loại RXM • • LB 61 Bộ nguồn 24V DC – ABL2K 62 Bộ điều khiển và tinh chỉnh và đồng hồ đeo tay 10 13
  4. Giá trên đã

    bao gồm VAT
    Công tắc dòng AvatarOnCông tắc dòng AvatarOn
    E8332L1LED_WE_G19
    E8332L1LED_WG_G19
    E8332L1LED_WD_G19
    Bộ công tắc đôi 1 chiều
    16AX, có đèn LED 10/60
    E8333L1LED_WE_G19
    E8333L1LED_WG_G19
    E8333L1LED_WD_G19
    Bộ công tắc ba 1 chiều
    16AX, có đèn LED 10/60
    E8331L1LED_WE_G19
    E8331L1LED_WG_G19
    E8331L1LED_WD_G19
    Bộ công tắc đơn 1 chiều
    16AX, có đèn LED 10/60
    Đóng gói Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
    E8331D20N_WE_G19
    E8331D20N_WG_G19
    E8331D20N_WD_G19
    Bộ công tắc đơn 2 cực 20A 10/60
    E8332D20N_WE_G19
    E8332D20N_WG_G19
    E8332D20N_WD_G19
    Bộ công tắc đôi 2 cực 20A 8/48
    165.000
    209.000
    231.000
    E8334L1LED_WE_G19
    E8334L1LED_WG_G19
    E8334L1LED_WD_G19
    Bộ công tắc bốn 1 chiều
    16AX, có đèn LED 8/48
    506.000
    649.000
    726.000
    374.000
    539.000
    539.000
    715.000
    968.000
    1.023.000
    E8331BPL1_WE_G19
    E8331BPL1_WG_G19
    E8331BPL1_WD_G19
    Nút nhấn chuông đơn 10A 10/60
    231.000
    286.000
    330.000
    E8331RD250_WE
    E8331RD250_WG
    Bộ điều chỉnh ánh sáng đèn 250VA
    (điều chỉnh đèn LED từ 3w – 100W)
    8/48
    1.419.000
    1.639.000
    242.000
    308.000
    341.000
    330.000
    418.000
    473.000
    E8331L2LED_WE_G19
    E8331L2LED_WG_G19
    E8331L2LED_WD_G19
    Bộ công tắc đơn 2 chiều
    16AX, có đèn LED 10/60
    187.000
    245.300
    275.000
    E8332L2LED_WE_G19
    E8332L2LED_WG_G19
    E8332L2LED_WD_G19
    Bộ công tắc đôi 2 chiều
    16AX, có đèn LED 10/60
    286.000
    363.000
    407.000
    E8334L2LED_WE_G19
    E8334L2LED_WG_G19
    E8334L2LED_WD_G19
    Bộ công tắc bốn 2 chiều
    16AX, có đèn LED
    8/48
    627.000
    748.000
    825.000
    Mã_WE
    Màu trắng
    Mã_WG
    Màu vàng ánh kim
    Mã_WD
    Màu gỗ
    E83426U2_WE_G19
    E83426U2_WG_G19
    E83426U2_WD_G19
    Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A 10/60
    E8332USB_WE_G19
    E8332USB_WG_G19
    E8332USB_WD_G19
    Bộ ổ sạc USB đôi 2.1A 8/48
    187.000
    231.000
    253.000
    1.276.000
    1.529.000
    1.848.000
    E83426TS_WE_G19
    E83426TS_WG_G19
    Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A 10/60
    396.000
    495.000
    Ổ cắm dòng AvatarOn
    Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
    E83426UES2_WE_G19
    E83426UES2_WG_G19
    E83426UES2_WD_G19
    Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 10/60
    308.000
    374.000
    440.000
    E8315TS_WE_G19
    E8315TS_WG_G19
    Bộ ổ cắm đơn đa năng 16A,
    có công tắc 12/72
    462.000
    572.000
    E8333L2LED_WE_G19
    E8333L2LED_WG_G19
    E8333L2LED_WD_G19
    Bộ công tắc ba 2 chiều
    16AX có đèn LED 10/60
    396.000
    506.000
    561.000
    E8331M_WE_G19
    E8331M_WG_G19
    Bộ công tắc trung gian
    16AX
    8/48
    286.000
    363.000
    THAM KHẢO MÀU SẮC
    E8342616USB_WE_G19
    E8342616USB_WG_G19
    Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi 8/48
    1.881.000
    2.288.000
    NEW

  5. Ổ cắm TV, mạng, điện thoại cảm ứng dòng AvatarOn E8332TV_WE_G19 E8332TV_WG_G19 Bộ ổ cắm TV đôi 10/60 E8331RJS4_WE_G19 E8331RJS4_WG_G19 E8331RJS4_WD_G19 Bộ ổ cắm điện thoại cảm ứng đơn 10/60 E8331TV_WE_G19 E8331TV_WG_G19 E8331TV_WD_G19 Bộ ổ cắm TV đơn 10/60 Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) E8332TDRJS5_WE_G19 E8332TDRJS5_WG_G19 E8332TDRJS5_WD_G19 Bộ ổ cắm điện thoại thông minh và Bộ ổ cắm mạng cat5e 10/60 308.000 374.000 418.000 E8332RJS4_WE_G19 E8332RJS4_WG_G19 E8332RJS4_WD_G19 Bộ ổ cắm điện thoại thông minh đôi 10/60 319.000 374.000 429.000 363.000 440.000 495.000 E8332TVRJS6_WE_G19 E8332TVRJS6_WG_G19 Bộ ổ cắm TV và Bộ ổ cắm mạng cat6 10/60 528.000 649.000 429.000 517.000 198.000 242.000 264.000 E8331RJS5_WE_G19 E8331RJS5_WG_G19 E8331RJS5_WD_G19 Bộ ổ cắm mạng cat5e đơn 10/60 253.000 308.000 352.000 E8332RJS5_WE_G19 E8332RJS5_WG_G19 E8332RJS5_WD_G19 Bộ ổ cắm mạng cat5e đôi 10/60 407.000 495.000 561.000 E8331RJS6_WE_G19 E8331RJS6_WG_G19 Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn 10/60 352.000 429.000 E8332RJS6_WE_G19 E8332RJS6_WG_G19 Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi 10/60 528.000 638.000 E8332TVRJS5_WE_G19 E8332TVRJS5_WG_G19 E8332TVRJS5_WD_G19 Bộ ổ cắm TV và Bộ ổ cắm mạng cat5e 10/60 451.000 539.000 616.000 E8333DMWS_WE_G19 E8333DMWS_WG_G19 E8333DMWS_WD_G19 Bộ công tắc ” Không làm phiền “, ” Xin dọn phòng “, ” Vui lòng chờ ” 10/60 605.000 715.000 858.000 E83T727V_WE_G19 E83T727V_WG_G19 E83T727V_WD_G19 Bộ ổ cắm dao cạo râu 1/20 1.837.000 2.211.000 2.618.000 E8331EKT_WE_G19 E8331EKT_WG_G19 E8331EKT_WD_G19 Bộ công tắc chìa khóa thẻ 10/60 1.221.000 1.463.000 1.760.000 E8331BPDMW_WE_G19 E8331BPDMW_WG_G19 E8331BPDMW_WD_G19 Bộ công tắc chuông ” Không làm phiền “, ” Xin dọn phòng “, ” Vui lòng chờ ” 10/60 671.000 803.000 946.000 Thiết bị dành cho khách sạn dòng AvatarOn E8390FLW_WE_G19 Đèn chân tường 1/8 638.000 E83PM25_WE Cảm biến chất lượng không khí 1/5 2.145.000 Thiết bị khác dòng AvatarOn Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) E8330X_WE_G19 E8330X_WG_G19 E8330X_WD_G19 Mặt che trơn 12/72 121.000 154.000 187.000 Phụ kiện dòng AvatarOn A3B050_G19 Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh 26.400
  6. Công tắc dòng Vivace KB32_1_WE_G19 KB32_1_AS_G19 Bộ công tắc đôi 1 chiều 16AX 8/80 KB33_1_WE_G19 KB33_1_AS_G19 Bộ công tắc ba 1 chiều 16AX 8/80 KB31_1_WE_G19 KB31_1_AS_G19 Bộ công tắc đơn 1 chiều 16AX 8/80 Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) KB426US_WE_G19 KB426US_AS_G19 Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 10A 10/100 KB426US2_WE_G19 KB426US2_AS_G19 Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 10A 10/100 61.600 77.000 KB34S_1_WE_G19 KB34S_1_AS_G19 Bộ công tắc bốn 1 chiều 16AX 5/50 308.000 385.000 110.000 132.000 132.000 165.000 KB426UEST_G19 KB426UEST_AS_G19 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 10/100 132.000 166.100 KB426UES2_WE_G19 KB426UES2_AS_G19 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 9/90 198.000 275.000 KB413S_G19 KB413S_AS_G19 Bộ ổ cắm đơn đa năng 13A 10/100 165.000 203.500 88.000 110.000 116.600 143.000 KB31_WE_G19 KB31_AS_G19 Bộ công tắc đơn 2 chiều 16AX 8/80 66.000 79.200 KB32_WE_G19 KB32_AS_G19 Bộ công tắc đôi 2 chiều 16AX 8/80 107.800 132.000 KB31IA_WE_G19 KB31IA_AS_G19 Bộ công tắc trung gian 10AX 8/80 212.300 275.000 KB31BPB_WE_G19 KB31BPB_AS_G19 Bộ nút nhấn chuông 10A 8/80 77.000 99.000 Ổ cắm dòng Vivace KB33_WE_G19 KB33_AS_G19 Bộ công tắc ba 2 chiều 16AX 8/80 154.000 187.000 KB34S_WE_G19 KB34S_AS_G19 Bộ công tắc bốn 2 chiều 16AX 5/50 341.000 429.000 Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) KB31D20NE_WE_G19 KB31D20NE_AS_G19 Bộ công tắc đơn 2 cực 20A 10/100 165.000 209.000 KB32D20NE_WE_G19 KB32D20NE_AS_G19 Bộ công tắc đôi 2 cực 20A 10/100 319.000 396.000 KB31DR45N_WE_G19 KB31DR45N_AS_G19 Bộ công tắc đơn 2 cực 45A 10/100 517.000 660.000 Công tắc 2 cực dòng Vivace KB113LS_WE_G19 KB113LS_AS_G19 Bộ ổ cắm đơn đa năng 13A có công tắc 10/100 176.000 231.000 KBT413S_WE_G19 KBT413S_AS_G19 Bộ ổ cắm đôi đa năng 13A 10/100 341.000 440.000 10 Đế âm A3B050_G19 Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh 26.400
  7. Ổ TV, mạng, điện thoại cảm ứng dòng Vivace KB32TV_G19 KB32TV_AS_G19 Bộ ổ cắm TV đôi 10/100 KB31TS_WE_G19 KB31TS_AS_G19 Bộ ổ cắm điện thoại cảm ứng đơn 10/100 KB31TV_WE_G19 KB31TV_AS_G19 Bộ ổ cắm TV đơn 10/100 Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) KB31RD400_WE KB31RD400_AS Dimmer kiểm soát và điều chỉnh ánh sáng đèn 400W 8/80 KB31RF250_WE KB31RF250_AS Bộ công tắc kiểm soát và điều chỉnh vận tốc quạt 10/100 134.200 165.000 KB32TS_G19 KB32TS_AS_G19 Bộ ổ cắm điện thoại cảm ứng đôi 10/100 242.000 242.000 506.000 682.000 407.000 550.000 297.000 297.000 121.000 143.000 KB31RJ5E_WE_G19 KB31RJ5E_AS_G19 Bộ ổ cắm mạng cat5e đơn 10/100 167.200 220.000 KB32RJ5E_G19 KB32RJ5E_AS_G19 Bộ ổ cắm mạng cat5e đôi 8/80 396.000 396.000 KB31RJ6_WE_G19 KB31RJ6_AS_G19 Bộ ổ cắm mạng cat6 đơn 10/100 281.600 281.600 KB32RJ6_G19 KB32RJ6_AS_G19 Bộ ổ cắm mạng cat6 đôi 8/80 341.000 407.000 KB32TS_RJ5E_G19 KB32TS_RJ5E_AS_G19 Bộ ổ cắm điện thoại thông minh và mạng cat5e 8/80 352.000 352.000 Dimmer dòng Vivace Ổ cắm USB dòng Vivace KB31EKT_WE KB31EKT_AS Bộ công tắc chìa khóa thẻ 6/60 990.000 1.089.000 KBT727V_WE_G19 KBT727V_AS_G19 Bộ ổ cắm dao cạo râu 2/20 1.507.000 1.694.000 Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) KB31BD_C_WE_G19 KB31BD_C_AS_G19 Bộ công tắc chuông ” Không làm phiền “, ” Xin dọn phòng ” 8/80 374.000 484.000 KB32SDC_WE_G19 KB32SDC_AS_G19 Bộ công tắc ” Không làm phiền “, ” Xin dọn phòng ” 8/80 330.000 418.000 Thiết bị dành cho khách sạn dòng Vivace Mã_WE Màu trắng Mã_AS Màu xám bạc THAM KHẢO MÀU SẮC Phụ kiện dòng Vivace KB30_WE_G19 KB30_AS_G19 Mặt che trơn đơn 15/150 Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) 66.000 88.000 KB31TB_WE_G19 KB31TB_AS_G19 Mặt đấu dây 25A 15/150 143.000 187.000 NEW KB31USB_WE_G19 KB31USB_AS_G19 Bộ ổ cắm sạc USB đơn 2.1 A 8/80 1.023.000 1.243.000 KB32USB_WE_G19 KB32USB_AS_G19 Bộ ổ cắm sạc USB đôi 2.1 A 8/80 1.617.000 1.969.000 KB42616USB_WE_G19 KB42616USB_AS_G19 Bộ ổ cắm đa năng và sạc USB đôi 8/48 1.628.000 2.024.000 11
  8. 14

    C IP20 175 IMT47238 IP54 155 IMT47239 ( IMT42739 ) Đơn giá ( VNĐ ) 869.000 1.276.000
  9. Công tắc dòng Zencelo AMặt cho dòng Zencelo A A8402S_WE_G19 A8402S_SZ_G19 Mặt cho 2 thiết bị, size S 15/150 A8401L_WE_G19 A8401L_SZ_G19 Mặt cho 3 thiết bị, size L 15/150 A8401S_WE_G19 A8401S_SZ_G19 Mặt cho 1 thiết bị, size S 15/150 Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói 8431STV _WE_G19 8431STV _BZ_G19 Ổ TV, size S 24/240 8431S _1_WE_G19 8431S _1_BZ_G19 Công tắc 1 chiều 16AX, size S 24/240 8431M _1_WE_G19 8431M _1_BZ_G19 Công tắc 1 chiều 16AX, size M 16/160 8431L _1_WE_G19 8431L _1_BZ_G19 Công tắc 1 chiều 16AX, size L 8/80 8431L _2_WE_G19 8431L _2_BZ_G19 Công tắc 2 chiều 16AX, size L 8/80 8431M _3_WE_G19 8431M _3_BZ_G19 Công tắc trung gian 16AX, size M 16/160 8431MD20 _WE_G19 8431MD20 _BZ_G19 Công tắc 2 cực 20A, size M ( Đèn LED sáng khi công tắc bật ) 16/160 8431SBP _WE_G19 8431SBP _BZ_G19 Nút nhấn chuông, size S 24/240 8431S _2_WE_G19 8431S _2_BZ_G19 Công tắc 2 chiều 16AX, size S 24/240 8431M _2_WE_G19 8431M _2_BZ_G19 Công tắc 2 chiều 16AX, size M 16/160 Giá trên đã gồm có VAT18 37.400 52.800 A84T04L_WE_G19 A84T04L_SZ_G19 Mặt cho 4 thiết bị, size S 7/70 69.300 97.900 125.400 145.200 69.300 89.100 91.300 110.000 88.000 101.200 110.000 130.900 99.000 112.200 132.000 146.300 143.000 165.000 253.000 308.000 121.000 132.000 Ổ cắm TV, mạng, điện thoại cảm ứng dòng Zencelo A 8431SRJ6 V_WE_G19 8431SRJ6 V_BZ_G19 Ổ data cat6, size S 18/180 Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) 242.000 286.000 8430SP _WE_G19 8430SP _BZ_G19 Nút che trơn, size S 45/450 9.900 12.100 37.400 52.800 37.400 52.800 A84T02L_WE_G19 A84T02L_SZ_G19 Mặt cho 6 thiết bị, size S 7/70 69.300 97.900 A8401M_WE_G19 A8401M_SZ_G19 Mặt cho 1 thiết bị, size M 15/150 37.400 52.800 A8401SB_WE_G19 A8401SB_SZ_G19 Lõi che cầu dao bảo đảm an toàn 15/150 16.500 22.000 A8401MCB_WE_G19 A8401MCB_SZ_G19 Mặt cho MCB 1 cực 15/150 37.400 52.800 A8402MCB_WE_G19 A8402MCB_SZ_G19 Mặt cho MCB 2 cực 15/150 37.400 52.800 8431SRJ4 _WE_G19 8431SRJ4 _BZ_G19 Ổ điện thoại cảm ứng, size S 24/240 125.400 145.200 8430LP _WE_G19 8430LP _BZ_G19 Nút che trơn, size L 15/150 22.000 25.300 ( Dùng với A8401L_WE_G19 / A8401L_SZ_G19 ZENCELO ADÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM
  10. Phụ kiện dòng Zencelo A 3031V400 FM_K_WE 3031V400 FM_C15518 Công tắc kiểm soát và điều chỉnh vận tốc quạt 12/48 Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) 396.000 418.000 3031V500 M_K_WE 3031V500 M_C15518 Công tắc kiểm soát và điều chỉnh độ sáng đèn 500W 12/48 330.000 418.000 Thiết bị dành cho khách sạn dòng Zencelo A Ổ cắm cho dòng Zencelo A 8430SNRD _WE_G19 8430SNRD _BZ_G19 Đèn bảo đỏ 24/240 8430SNGN _WE_G19 8430SNGN _BZ_G19 Đèn báo xanh 24/240 Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói A8431EKT_WE A8431EKT_SZ Công tắc chìa khóa thẻ 30/240 8430SDND _WE_G19 8430SDND _BZ_G19 Đèn hiện thị ” Không làm phiền ” 24/240 8430SPCU _WE_G19 8430SPCU _BZ_G19 Đèn hiển thị ” Xin dọn phòng ” 24/240 8431SDND _WE_G19 8431SDND _BZ_G19 Công tắc ” Không làm phiền ” 24/240 8431SPCU _WE_G19 8431SPCU _BZ_G19 Công tắc ” Xin dọn phòng ” 24/240 A84727_WE A84727_SZ Ổ cắm dao cạo râu 1/18 Giá trên đã gồm có Hóa Đơn đỏ VAT 19 1.111.000 1.276.000 2.277.000 2.871.000 286.000 352.000 286.000 352.000 396.000 484.000 396.000 484.000 154.000 176.000 154.000 176.000 NEW 84426SUS _WE_G19 84426SUS _BZ_G19 Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size S 24/240 66.000 77.000 84426MUES _WE_G19 84426MUES _BZ_G19 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size 2S 12/120 121.000 143.000 84426LUES2 _WE_G19 84426LUES2 _BZ_G19 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A, size L 8/80 143.000 165.000 8431USB _WE 8431USB _BZ Ổ sạc USB 2.1 A đơn, size S 12/120 374.000 429.000 NEW 8432USB _WE 8432USB _BZ Ổ sạc USB 2.1 A đôi, size 2S 6/60 517.000 616.000 Mã_BZ Màu đồng ánh bạc Mã_WE Màu trắng THAM KHẢO MÀU SẮC ZENCELO ADÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM
  11. Công tắc dòng ConceptMặt cho dòng Concept Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói 3031_1 _2M_F_G19 Công tắc 1 chiều 16AX có dạ quang, size S 12/60/600 Giá trên đã gồm có Hóa Đơn đỏ VAT 20 23.100 3031_2 _3M_F_G19 Công tắc 2 chiều 16AX có dạ quang, size S 12/60/600 44.000 3031M1 _2M_F_G19 Công tắc 1 chiều 16AX có dạ quang, size M 8/40/400 55.000 3031M2 _3M_F_G19 Công tắc 2 chiều 16AX có dạ quang, size M 8/40/400 73.700 3031E1 _2M_F_G19 Công tắc 1 chiều 16AX có dạ quang, size L 4/20/200 66.000 3031E2 _3M_F_G19 Công tắc 2 chiều 16AX có dạ quang, size L 4/20/200 77.000 3031_1 _2NM_G19 Công tắc 1 chiều 16AX có đèn báo, size S 12/6060 0 118.800 3031EMD20 NM_G19 Công tắc 2 cực 20A có đèn báo, size L 4/20/200 137.500 3031EMBP2 _3_G19 Nút nhấn chuông, size L 4/20/200 69.300 3030P _G19 Nút che trơn, size S 24/120 / 1200 8.800 A3001_G19 Mặt cho 1 thiết bị, size S 20/200 17.600 A3002_G19 Mặt cho 2 thiết bị, size S 20/200 17.600 A3000_G19 Mặt cho 3 thiết bị, size S 20/200 17.600 A3004T2_WE_G19 Mặt cho 4 thiết bị, size S 15/150 39.600 A3000T2_G19 Mặt cho 6 thiết bị 10/100 39.600 A3030VX_G19 Mặt che trơn 20/200 17.600 A3001SB_WE_G19 Lõi che cầu dao bảo đảm an toàn 10/100 11.000 A3001MCB_WE_G19 Mặt cho MCB 1 cực 15/150 19.800 A3002MCB_WE_G19 Mặt cho MCB 2 cực 15/150 19.800 ( Dùng với A3000_G19 ) CONCEPTDÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM
  12. Phụ kiện dòng ConceptỔ cắm dòng Concept Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói 3031V400 FM_K_WE Công tắc kiểm soát và điều chỉnh vận tốc quạt 12/48 Giá trên đã gồm có Hóa Đơn đỏ VAT 21 396.000 Thiết bị dành cho khách sạn dòng Concept Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói A3727_WE Bộ ổ cắm dao cạo râu 1/20 1.320.000 A3031EKT_WE Công tắc thẻ 8/80 847.000 3031NDM _RD_G19 Đèn báo ” Không làm phiền ” 12/60 209.000 3031NPM _GN_G19 Đèn báo ” Xin dọn phòng ” 12/60 209.000 3039M _G19 99AC220 Công tắc nhấn ” Không làm phiền “, ” Xin dọn phòng ” Chuông điện 12/60 286.000 308.000 3031V500 M_K_WE Công tắc kiểm soát và điều chỉnh độ sáng đèn 500W 12/48 330.000 3031NRD _G19 Đèn báo đỏ 12/60/600 68.200 3031NGN _G19 Đèn báo xanh 12/60/600 68.200 NEW NEW 3426USM _G19 Ổ cắm đơn 2 chấu 10A 12/60/600 37.400 Ổ TV, mạng, điện thoại cảm ứng dòng Concept Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói 3031TV75 MS_G19 Ổ cắm angten TV 12/60/600 88.000 3031RJ64 M_G19 Ổ cắm điện thoại thông minh 12/60/600 79.200 3031RJ88 SMA5_G19 Ổ cắm mạng cat5e 12/48/480 176.000 3426UESTM _G19 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A 6/30/300 68.200 3426UEST2 M_G19 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A 32/320 99.000 3031USB _WE Ổ cắm sạc USB 2.1 A đơn 48/480 352.000 3032USB _WE Ổ cắm sạc USB 2.1 A đôi 48/480 473.000 Chuông điện và nút nhấn A3031WBP_GY_G19 Nút nhấn chuông IP44, màu xám 264.000 A3031WBP_WE_G19 Nút nhấn chuông IP44, màu trắng 264.000
  13. Công tắc dòng S-FlexiMặt cho dòng S-Flexi Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói F50M1_5_WE Công tắc 1 chiều 16AX, size S 36/360 Giá trên đã gồm có Hóa Đơn đỏ VAT 22 16.500 F50_2M1_5_WE Công tắc 2 chiều 16AX, size S 36/360 44.000 F50M2_WE Công tắc 1 chiều 16AX, size M 20/200 33.000 F50_2M2_WE Công tắc 2 chiều 16AX, size M 20/200 45.100 F50M4_WE Công tắc 1 chiều 16AX, size L 36/360 39.600 F50_2M4_WE Công tắc 2 chiều 16AX, size L 36/360 49.500 F50M1_WE Công tắc 1 chiều 16AX, size XS 40/400 24.200 F50_2M1_WE Công tắc 2 chiều 16AX, size XS 40/400 36.300 F50BPM4_WE Nút nhấn chuông 10A, size L 12/120 57.200 F50XM1_WE Nút che trơn, size XS 55/550 12.100 FG1051_WE Mặt cho 1 thiết bị, size S 10/100 16.500 FG1052_WE Mặt cho 2 thiết bị, size S 10/100 16.500 FG1053_WE Mặt cho 3 thiết bị, size S 10/100 16.500 FST1054H_WE_G19 Mặt cho 4 thiết bị, size S 15/150 39.600 FST1058H_WE_G19 Mặt cho 6 thiết bị, size S 10/100 39.600 FG1050_WE Mặt cho 1 thiết bị, size M 10/100 16.500 F50XM2_WE Nút che trơn có lỗ trống, size M 10/100 12.100 FG1051SB_WE_G19 Lõi che cầu dao bảo đảm an toàn 40/400 15.400 FG1051MCB_WE_G19 Mặt cho MCB 1 cực 10/100 19.800 FG1052MCB_WE_G19 Mặt cho MCB 2 cực 10/100 19.800 ( Dùng với FG1053_WE ) S-FLEXIDÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM
  14. Phụ kiện dòng S-FlexiỔ cắm dòng S-Flexi Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói F50FC250M_WE Công tắc kiểm soát và điều chỉnh tốc quạt 250W, size M 16/160 231.000 Phích cắm Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói U418T2_C5 Phích cắm 2 chấu, 10A 18/360 66.000 U418T_WE Phích cắm 3 chấu, 16A 10/200 81.400 EP13_G19 Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh 20/200 176.000 EP15_WE_G19 Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh 20/200 209.000 F50RD400M_WE Công tắc kiểm soát và điều chỉnh độ sáng đèn 400W, size M 16/160 198.000 F30NM2_RD_G19 Đèn báo đỏ, size S 30/300 62.700 F30426USM_WE_G19 Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size S 30/300 30.800 Ổ TV, mạng, điện thoại thông minh dòng S-Flexi Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói F30TVSM_WE_G19 Ổ cắm TV, size S 30/300 66.000 F30R4M_WE_G19 Ổ điện thoại thông minh, size S 30/300 79.200 F30RJ5EM_WE_G19 Ổ cắm mạng cat5e, size S 30/300 165.000 F50TVM_WE_G19 Ổ cắm TV, size M 40/400 68.200 F50RJ4M_WE_G19 Ổ điện thoại cảm ứng, size M 32/320 103.400 F50RJ5EM_WE_G19 Ổ cắm mạng cat5e, size M 24/240 191.400 F50RJ8M6_WE_G19 Ổ cắm mạng cat6, size M 24/240 220.000 F1426USM_WE_G19 Ổ cắm đơn 2 chấu 10A, size M 32/320 66.000 F1426UESM_WE_G19 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A, size M 32/320 88.000 F1426UAM_WE Ổ cắm đơn đa năng 13A, size M 32/320 88.000 F1426UEST2M_G19 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A, size L 32/320 88.000 23 CON224_ABE_G5 Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ bạc 1.320.000 M224B Đế sắt cho ổ âm sàn, 100×100 x55mm 79.200 M224DB Đế sắt cho ổ âm sàn, 100×100 x65mm 132.000 Ổ âm sàn Ổ âm sàn chưa kèm thiết bị E224F_ABE Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc 1.320.000 E224F_BAS Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ vàng 1.661.000
  15. Ổ cắm dòng S-ClassicMặt cho dòng S-Classic Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói E426UST_G19 Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A 15/150 Giá trên đã gồm có Hóa Đơn đỏ VAT 24 66.000 Ổ TV, mạng, điện thoại cảm ứng dòng S-Classic Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói 30TV75 MS_G19 Ổ cắm angten TV 20/100 / 1000 77.000 DCV30MNUWT Ổ điện thoại thông minh 20/400 121.000 E426UST2CB_G19 Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A 15/150 110.000 E426UX_G19 Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A và 1 lỗ trống 20/200 99.000 E426UXX_G19 Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A và 2 lỗ trống20 / 200 99.000 E426UEST_G19 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A 15/150 121.000 E426UEST2_T_G19 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A 15/150 154.000 E426UEX_G19 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A và 1 lỗ trống 20/200 132.000 E25UES_G19 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc 20/200 198.000 31AVH _G19 Mặt cho 1 thiết bị 30/300 25.300 32AVH _G19 Mặt cho 2 thiết bị 30/300 25.300 33AVH _G19 Mặt cho 3 thiết bị 30/300 25.300 34AVH _G19 Mặt cho 4 thiết bị 30/300 44.000 35AVH _G19 Mặt cho 5 thiết bị 30/300 44.000 36AVH _G19 Mặt cho 6 thiết bị 30/300 44.000 31AVX _G19 Mặt che trơn 30/300 44.000 31AVMCB _G19 Mặt cho cầu dao bảo đảm an toàn 20/200 44.000 31AVMCB1 _G19 Mặt cho MCB 1 cực 30/300 44.000 31AVMCB2 _G19 Mặt cho MCB 2 cực 30/300 44.000 DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM S-CLASSIC VDIB17355UWE Ổ cắm mạng cat5e 20/400 137.500
  16. Mặt che phòng

    thấm nướcCông tắc dòng S-Classic
    Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
    Đóng gói
    Đơn giá (VNĐ)Đóng gói
    223V
    Mặt che phòng thấm nước
    cho mặt sê ri 30 6/120
    Giá trên đã bao gồm VAT
    25
    341.000
    F3223HR_WE_G19
    Mặt che phòng thấm nước
    cho dòng S-Flexi (không đế)
    253.000
    F3223HSMR_WE_G19
    Mặt che phòng thấm nước cho
    dòng S-Flexi, màu trắng (có đế)
    396.000
    A3223HR
    Mặt che phòng thấm nước cho
    dòng Concept (không đế)
    319.000
    A3223HSMR_G19
    Mặt che phòng thấm nước cho
    dòng Concept, màu trắng (có đế)
    440.000
    E223R_TR
    Mặt che (không đế) phòng thấm nước
    mặt đơn cho ổ cắm, loại 1 gang, IP55
    440.000
    ET223R_TR
    Mặt che (không đế) phòng thấm nước
    mặt đôi cho ổ cắm, loại 2 gang, IP55
    462.000
    E223M_TR
    Mặt che (không đế) phòng thấm nước
    mặt đơn cho công tắc, loại 1 gang, IP55
    440.000
    E30_1M_D_G19
    Công tắc 1 chiều 10A 20/100/1000
    22.000
    Phụ kiện dòng S-Classic
    Đơn giá (VNĐ)
    32V400FM_K_WE
    Công tắc điều chỉnh tốc độ
    quạt 400W, không có
    chức năng ON/OFF
    286.000
    Đóng gói
    Thiết bị dành cho khách sạn dòng S-Classic
    Đơn giá (VNĐ)
    E727_WE
    Bộ ổ cắm dao cạo râu
    1.408.000
    32V500M_K_WE
    Công tắc điều chỉnh
    ánh sáng đèn 500W,
    không có chức năng ON/OFF
    264.000
    E32NRD_G19
    Đèn báo đỏ
    50.600
    30M_G19
    Công tắc 2 chiều 20/100/1000
    45.100
    30MD20_WE_G19
    Công tắc đơn 2 cực 20A 10/160/320
    154.000
    30MBP2_3J_G19
    Công tắc chuông 3A,
    có biểu tượng chuông 20/100/1000
    32/160/1600
    1/20
    E31KT_WE_C5
    Công tắc chìa khóa thẻ 20A
    495.000
    5/50
    77.000
    Mặt
    mặt
    Mặ
    mặ
    Mặ
    mặ
    DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM S-CLASSIC
    Đế âm, đế nổi, hộp nổi
    Đơn giá (VNĐ)
    157
    Đế âm đơn kim loại,
    101x51x38mm
    35.200
    CK237
    Hộp nổi dùng cho mặt sê-ri 30
    30.800
    DS036_WE
    Hộp nổi, 4″x4″x2″
    44.000
    DS039_WE
    Hộp nổi, 6″x6″x3″
    121.000

  17. Công tắc mặt kim loạiMặt cho dòng E30 Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói ESM31_1_2AR_G19 Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A, mặt sắt kẽm kim loại 5/50 Giá trên đã gồm có Hóa Đơn đỏ VAT 26 319.000 Ổ cắm mặt sắt kẽm kim loại Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói ESM15_G19 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, mặt sắt kẽm kim loại 5/50 418.000 ESM25_G19 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, mặt sắt kẽm kim loại 5/50 770.000 ESM32_1_2AR_G19 Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, mặt sắt kẽm kim loại 5/50 418.000 ESM33_1_2AR_G19 Bộ công tắc ba 1 chiều 10A, mặt sắt kẽm kim loại 5/50 528.000 ESM34_1_2AR_G19 Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A, mặt sắt kẽm kim loại 5/50 561.000 ESM31_2_3A_G19 Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, mặt sắt kẽm kim loại 5/50 363.000 ESM32_2_3A_G19 Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, mặt sắt kẽm kim loại 5/50 462.000 E31_WE Mặt cho 1 thiết bị 20/400 44.000 Ổ cắm dòng E30 Đơn giá ( VNĐ ) Đóng gói E15R_WE_G19 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh 10/100 154.000 E25R_WE_G19 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh 5/50 429.000 E25N_WE_G19 Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc đèn báo, kiểu Anh 5/50 506.000 E426_15_WE_G19 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A, kiểu Anh 10/100 136.400 E15_15R_WE_G19 Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A có công tắc, kiểu Anh 10/100 212.300 E426_16_WE_G19 Ổ cắm Schuko 16A 10/100 187.000 E32_WE Mặt cho 2 thiết bị 20/400 44.000 E33_WE Mặt cho 3 thiết bị 20/400 44.000 E31X_WE Mặt che trơn 20/400 55.000 DÒNG CÔNG TẮC Ổ CẮM E30 và EMS
  18. Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ đeo tay CCT15101 Giải pháp bảo đảm an toàn, tiết kiệm ngân sách và chi phí nguồn năng lượng cho tòa nhà TM, khu dân cư … Lập trình bơm nước cho hồ bơi, tưới tiêu … Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ đeo tay CCT15101 hoàn toàn có thể lắp trên tường hoặc thanh ray chuẩn DIN, được cho phép bạn thuận tiện thiết lập thời hạn 24 giờ, cho nhiều ứng dụng khác nhau : Quản lý chiếu sáng khu vực lối đi và ngoài trời. Quản lý chiếu sáng theo những trường hợp trong ngày. Quản lý chiếu sáng sân vườn. Điện áp hoạt động giải trí : 220 – 240 VAC Tần số hoạt động giải trí : 50 / 60 Hz Dòng điện định mức : 16A Nhiệt độ thao tác : 0 – 45 C Cấp độ bảo vệ : IP30 Tiêu chuẩn : IEC 60730 – 2 – 7 Kích thước ( DxRxH ) : 71.8 x71. 8×50. 65 mm Pin dự trữ ( tự sạc ) : 24H Độ đúng chuẩn : + / – 1 s / ngày Chu kỳ đếm thời hạn : 24 giờ Thời gian thiết lập tối thiểu : 15 phút / chu kỳ luân hồi Tương thích với tải LED Khoảng cách 50 cm không nghe âm thanh đồng hồ đeo tay hoạt động giải trí Bộ hẹn giờ công tắc đồng hồ đeo tay CCT15101 thuận tiện lắp ráp và sử dụng. Quản lý chiếu sáng quảng cáo cho shop kinh doanh thương mại. Thông số kỹ thuật – Bộ hẹn giờ công tắc thời hạn CCT15101 27
  19. DCECAUTP4P3X
    DC6CAUTP4P3X
    DCEPCURJ02BLM
    DCEPCURJ03BLM
    DCEPCURJ05BLM
    DC6PCURJ02BLM
    DC6PCURJ03BLM
    DC6PCURJ05BLM
    DCEKYSTUWT
    DC6KYSTUWT
    28
    15336
    Hẹn giờ 24h, 1 kênh 16A, pin dự trữ 100 h CCT15365 Hẹn giờ 24 h, 1 kênh 16A, pin dự trữ 200 h 3.256.000 3.921.500 5.317.400 117.700 156.200 198.000 156.200 179.300 245.300 147.400 167.200 2.849.000 CCT15101 Bộ hẹn giờ analog 24 h, 1 kênh, 16A, pin dự trữ 24H ( pin tự sạc ) 968.000 NEW Giá trên đã gồm có Hóa Đơn đỏ VAT Ổ cắm lê dài 15 mét Đơn giá ( VNĐ ) Mã hàng IP Tiết diện dây ( mm ) IMT33135 IMT33136 IMT33137 20 44 20 1.0 1.5 1.5 2.134.000 2.596.000 2.420.000 Ổ cắm lê dài 20 mét Đơn giá ( VNĐ ) Mã hàng IP Tiết diện dây ( mm ) IMT33140 20 1.5 3.058.000 Ổ cắm lê dài 25 mét Đơn giá ( VNĐ ) Mã hàng IP Tiết diện dây ( mm ) IMT33147 IMT33148 44 44 1.5 2.5 5.797.000 6.919.000 Ổ cắm lê dài 40 mét Đơn giá ( VNĐ ) Mã hàng IP Tiết diện dây ( mm ) IMT33158 44 1.5 7.073.000 Thiết kế văn minh, thuận tiện mang vác và cuộn dây Đèn LED hiển thị nguồn điện ON / OFF An toàn với công dụng bảo vệ quá tải Kẹp cố định và thắt chặt phích cắm giúp chống xoắn dây Dây cáp sử dụng vật liệu HO7 RNF hạng sang Tuân theo tiêu chuẩn NF EN 61242. An toàn, đáng an toàn và đáng tin cậy cho toàn bộ những nhu yếu sử dụng tại nhà hay khu công trình. ● ● ● ● ● ● ● Tính năng Thiết kế hiện đạ ● NEW NEW NEW NEW THORSMANDÒNG Ổ CẮM KÉO DÀI BỘ HẸN GIỜ Cảm biến hồng ngoại Đơn giá ( VNĐ ) SAE_UE_MS_CSAWE Cảm biến hồng ngoại, 1 kênh, 2000W, 360 độ 1.551.000 CCT551011 Cảm biến hồng ngoại và siêu âm, 1 kênh, 2000W 4.944.500 CCT56P001 Cảm biến hồng ngoại 1 kênh, 1000W, 360 độ, mini 1.592.800 CCT570003 Cảm biến hồng ngoại 2 kênh 1000W, 360 độ, mini 1.853.500 CCT570005 Cảm biến hồng ngoại 1 kênh 1000W, 360 độ, mini 1.853.500 CCT56P004 Cảm biến hồng ngoại 1000W, 120 độ, ngoài trời 2.189.000 CCT556011 Điều khiển từ xa dùng cho lập trình cho CCT551011 968.000 Twilight switch – Cảm biến độ sáng Đơn giá ( VNĐ ) CCT15285 Cảm biến độ sáng 2-2000 lux gắn tủ điện, tải 16A 4.932.400 CCT15369 Cảm biến độ sáng 2-2000 lux gắn tường, tải 16A 6.395.400 MTN544829 Cảm biến độ sáng 3-2000 lux gắn tường, tải 10A 3.424.300 Loại gắn thanh ray – Cảm biến rời Gắn tường Gắn mặt tủ
  20. 29
    LSW500-IND
    LSW800-IND
    LSW1200-IND
    LSW2000-IND
    562.000
    602.000
    762.000
    1.245.000
    Ổn áp APC 500VA / 250W ; 3 ngõ ra ; điện áp 230V Ổn áp APC 800VA / 400W ; 3 ngõ ra ; điện áp 230V Ổn áp APC 1200VA / 600W ; 3 ngõ ra ; điện áp 230V Ổn áp APC 2000VA / 1000W ; 3 ngõ ra ; điện áp 230V THIẾT BỊ ỔN ÁP ( AVR ) và Ổ CẮM CHỐNG SÉT Thiết bị ổn áp ( AVR ) Biến động điện áp hoàn toàn có thể làm đèn nhấp nháy, những thiết bị điện bị sụt nguồn. Đôi khi, dịch chuyển điện áp không quan sát được bằng mắt thường nhưng vẫn làm những thiết bị điện hoạt động giải trí không hiệu suất cao hoặc giảm tuổi thọ của thiết bị. Bộ kiểm soát và điều chỉnh điện áp tự động hóa AVR ( ổn áp ) của APC giúp bạn xử lý những yếu tố này. Sét và xung điện hoàn toàn có thể làm hư hỏng những thiết bị điện tử, mất tài liệu và giảm tuổi thọ của thiết bị. Ổ cắm chống sét Viral sẽ bảo vệ thiết bị điện tử gia dụng và văn phòng của bạn tránh khỏi mối de dọa do nhiễu loạn điện gây ra. Công dụng : ● Tự động kiểm soát và điều chỉnh lên hoặc xuống điện áp tương thích những thiết bị điện, điện tử ● Nâng cao tuổi thọ thiết bị ● Bảo vệ sốc điện Ứng dụng : ● Dân dụng : bảo vệ thiết bị điện, điện tử trong mái ấm gia đình : ti vi, tủ lạnh, thiết bị vui chơi, vv .. ● Văn phòng : máy tính, máy in, máy photocopy, sever, vv .. Ổ cắm lê dài chống sét Viral ( surge protector ) PM1W-VN 1 ổ cắm Mã hàng và diễn đạt Đơn giá ( VNĐ ) 276.000 PM53-VN 5 ổ cắm ; 3 mét 760.000 PM63-VN 6 ổ cắm ; 3 mét một triệu PM1WU2-VN 1 ổ cắm ; 2 cổng sạc USB 2.4 A Mã hàng và miêu tả Đơn giá ( VNĐ ) 518.000 PM53U2-VN 5 ổ cắm ; 3 mét ; 2 cổng sạc USB ; 2.4 A 1.105.000 PM63U2-VN 6 ổ cắm ; 3 mét ; 2 cổng sạc USB ; 2.4 A 1.346.000 Ổ cắm đầu ra chống xung điện Dây nguồn 3 m xoay 180 O C Khả năng chống xung sét 1836 Joules Tích hợp cổng sạc USB Màng chắn ngăn ngừa trẻ nhỏ Đèn led hiển thị báo quá tải và tiếp đấtỔ cắm đầu ra chống xung điện Dây nguồn 3 m xoay 180 O C Khả năng chống xung sét 1836 Joules Tích hợp Màng chắn ngăn ngừa trẻ nhỏ Đèn led h
  21. Biến hóa tủ điện, phát minh sáng tạo phong thái Tùy biến mặt tủ thuận tiện Lắp đặt linh động Đẳng cấp vượi trội
  22. Dễ dàng lắp đặt Miếng che TT, cố định và thắt chặt thiết bị thuận tiện Khóa tủ tinh xảo Cửa tủ phong cách thiết kế phẳng, hoàn toàn có thể thay đổi chiều Open Thanh nối đất hoàn toàn có thể gắn phía trên hay gắn phía dưới Tối ưu khoảng trống đấu dây Phụ kiện thanh răng lược Tấm che ngăn xi-măng và bụi khi kiến thiết Miếng che hoàn toàn có thể tháo rời khi luồn nhiều ống dây Tủ điện sắt kẽm kim loại Acti9 35
  23. 36
    418.000
    462.000
    539.000
    770.000
    1.177.000
    1.298.000
    1.518.000
    407.000
    451.000
    539.000
    726.000
    1.177.000
    1.331.000
    1.562.000
    187.000
    330.000
    451.000
    TỦ ĐIỆN DÂN DỤNG A9HESN04 A9HESN06 A9HESN08 A9HESN12 A9HESN16 4 6 8 12 16 221×244 x98 257×244 x98 293×244 x98 365×244 x98 437×244 x98 Tủ điện sắt kẽm kim loại Acti9 660.000 781.000 880.000 1.166.000 1.639.000 Acti9 Pragma Pragma Pragma Giá trên đã gồm có VAT NEW MIP22104 MIP22106 MIP22108 MIP22112 MIP22118 MIP22212 MIP22312 MIP12104 MIP12106 MIP12108 MIP12112 MIP12118 MIP12212 MIP12312 EZ9E0104 EZ9E0108 EZ9E0112 MIP12104T MIP12106T MIP12108T MIP12112T MIP12118T MIP12212T MIP12312T MIP22104T MIP22106T MIP22108T MIP22112T MIP22118T MIP22212T MIP22312T
  24. A9R50225
    A9R50240
    A9R50425
    A9R50440
    A9R70463
    1.221.000
    1.287.000
    1.980.000
    2.090.000
    3.542.000
    A9D31606
    A9D31610
    A9D31616
    A9D31620
    A9D31625
    A9D31632
    A9D31640
    2.024.000
    2.024.000
    2.024.000
    2.024.000
    2.222.000
    2.222.000
    2.222.000
    A9R71225
    A9R71240
    A9R71263
    A9R11291
    A9R71440
    A9R71463
    1.474.000
    1.551.000
    2.651.000
    4.367.000
    2.497.000
    4.246.000
    A9R74225
    A9R74240
    A9R74263
    A9R74440
    A9R74463
    A9R14491
    1.628.000
    1.782.000
    1.859.000
    2.442.000
    2.970.000
    4.895.000
    THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN ACTI9 12.353.000 18.293.000 22.869.000 1.815.000 1.936.000 3.025.000 3.234.000 6.105.000 7.326.000 7.403.000 1.848.000 1.980.000 2.112.000 2.596.000 2.772.000 3.300.000 3.531.000 4.609.000 6.589.000 7.579.000 9.163.000 A9L16632 A9L16633 A9L16634 A9L15691 A9L15686 A9L15692 A9L15687 A9L15693 A9L15688 A9L15586 A9L08100 A9L20100 A9L40100 A9L65101 A9L08500 A9L20500 A9L40500 A9L65501 A9L20600 A9L40600 A9L65601 43
  25. Đầu nối dạng EverLink Phụ kiện dạng lò xo hoàn toàn có thể trực quan Lắp đặt Built-in DIN rail và trên đế Space for spring effect Untightened Siết chặt Hiệu ứng Creep-compensation Lắp đặt Siết chặt Theo thời hạn Lò xo duy trì lực siết Compact NSXm E ( 16 kA @ 380 / 415V ) with TMD trip unit 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426100 LV426101 LV426102 LV426103 LV426104 LV426105 LV426106 LV426107 LV426108 LV426109 3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.777.400 3.885.200 3.885.200 4.911.500 4.911.500 49 CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm MCCB Compact NSXm 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426150 LV426151 LV426152 LV426153 LV426154 LV426155 LV426156 LV426157 LV426158 LV426159 3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.529.900 3.630.000 3.630.000 4.590.300 4.590.300 EverLink ™ connectors Compression lug / busbar connectors 3P 3P 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426110 LV426111 LV426112 LV426113 LV426114 LV426115 LV426116 LV426117 LV426118 LV426119 5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.105.100 5.420.800 5.420.800 7.653.800 8.408.400 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426160 LV426161 LV426162 LV426163 LV426164 LV426165 LV426166 LV426167 LV426168 LV426169 4.770.700 4.770.700 4.770.700 4.770.700 4.770.700 4.770.700 5.065.500 5.065.500 7.153.300 7.858.400 EverLink ™ connectors Compression lug / busbar connectors 4P 4P 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426200 LV426201 LV426202 LV426203 LV426204 LV426205 LV426206 LV426207 LV426208 LV426209 3.934.700 3.934.700 3.934.700 3.934.700 3.934.700 3.934.700 4.046.900 4.046.900 5.116.100 5.116.100 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426250 LV426251 LV426252 LV426253 LV426254 LV426255 LV426256 LV426257 LV426258 LV426259 3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.677.300 3.781.800 3.781.800 4.781.700 4.781.700 EverLink ™ connectors Compression lug / busbar connectors 3P 3P 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426210 LV426211 LV426212 LV426213 LV426214 LV426215 LV426216 LV426217 LV426218 LV426219 5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.317.400 5.646.300 5.646.300 7.972.800 8.759.300 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426260 LV426261 LV426262 LV426263 LV426264 LV426265 LV426266 LV426267 LV426268 LV426269 4.969.800 4.969.800 4.969.800 4.969.800 4.969.800 4.969.800 5.276.700 5.276.700 7.451.400 8.186.200 EverLink ™ connectors Compression lug / busbar connectors 4P 4P Compact NSXm B ( 25 kA @ 380 / 415V ) with TMD trip unit
  26. Compact NSXm F ( 36 kA @ 380 / 415V ) with TMD trip unit Đầu nối dạng EverLink Phụ kiện dạng lò xo hoàn toàn có thể trực quan Lắp đặt Built-in DIN rail và trên đế Space for spring effect Untightened Siết chặt Hiệu ứng Creep-compensation Lắp đặt Siết chặt Theo thời hạn Lò xo duy trì lực siết 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426300 LV426301 LV426302 LV426303 LV426304 LV426305 LV426306 LV426307 LV426308 LV426309 4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.142.600 4.259.200 4.259.200 5.504.400 6.990.500 50 CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm MCCB Compact NSXm 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426350 LV426351 LV426352 LV426353 LV426354 LV426355 LV426356 LV426357 LV426358 LV426359 3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.872.000 3.980.900 3.980.900 5.144.700 6.532.900 EverLink ™ connectors Compression lug / busbar connectors 3P 3P 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426310 LV426311 LV426312 LV426313 LV426314 LV426315 LV426316 LV426317 LV426318 LV426319 5.652.900 5.652.900 5.652.900 5.652.900 5.652.900 5.652.900 6.002.700 6.002.700 8.092.700 9.518.300 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426360 LV426361 LV426362 LV426363 LV426364 LV426365 LV426366 LV426367 LV426368 LV426369 5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.283.300 5.610.000 5.610.000 7.563.600 8.895.700 EverLink ™ connectors Compression lug / busbar connectors 4P 4P 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426400 LV426401 LV426402 LV426403 LV426404 LV426405 LV426406 LV426407 LV426408 LV426409 4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.735.500 4.865.300 4.865.300 6.058.800 7.694.500 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426450 LV426451 LV426452 LV426453 LV426454 LV426455 LV426456 LV426457 LV426458 LV426459 4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.425.300 4.547.400 4.547.400 5.662.800 7.190.700 EverLink ™ connectors Compression lug / busbar connectors 3P 3P 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426410 LV426411 LV426412 LV426413 LV426414 LV426415 LV426416 LV426417 LV426418 LV426419 6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.395.400 6.788.100 6.788.100 8.911.100 10.479.700 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426460 LV426461 LV426462 LV426463 LV426464 LV426465 LV426466 LV426467 LV426468 LV426469 5.977.400 5.977.400 5.977.400 5.977.400 5.977.400 5.977.400 6.343.700 6.343.700 8.328.100 9.794.400 EverLink ™ connectors Compression lug / busbar connectors 4P 4P Compact NSXm N ( 50 kA @ 380 / 415V ) with TMD trip unit
  27. AC
    DC
    Voltages MX MN
    LV426950
    LV426843
    LV426844
    LV426846
    LV426844
    3.518.900
    6.930.000
    6.930.000
    6.930.000
    LV426803
    LV426804
    LV426806
    LV426815
    LV426930
    LV426932
    LV426937
    LV426935
    LV426905
    3.518.900
    3.518.900
    3.518.900
    3.518.900
    2.029.500
    2.327.600
    1.114.300
    2.158.200
    935.000
    750.200Auxiliary contacts ( changeover ) Standard OF or SD Direct rotary handle Extended rotary handle Open door shaft operator Lateral rotary handle CB fixed handle padlock ON / OFF 110 … 130 V 50HZ 220 … 240 V 50 Hz 380 … 415 V 50 HZ 250 V DC Đầu nối dạng EverLink Phụ kiện dạng lò xo hoàn toàn có thể trực quan Lắp đặt Built-in DIN rail và trên đế Space for spring effect Untightened Siết chặt Hiệu ứng Creep-compensation Lắp đặt Siết chặt Theo thời hạn Lò xo duy trì lực siết Compact NSXm H ( 70 kA @ 380 / 415V ) with TMD trip unit 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 Compact NSXm Auxiliaries LV426500 LV426501 LV426502 LV426503 LV426504 LV426505 LV426506 LV426507 LV426508 LV426509 5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.269.000 5.487.900 5.487.900 7.792.400 9.463.300 51 CẦU DAO TỰ ĐỘNG DẠNG KHỐI Compact NSXm MCCB Compact NSXm 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426550 LV426551 LV426552 LV426553 LV426554 LV426555 LV426556 LV426557 LV426558 LV426559 4.924.700 4.924.700 4.924.700 4.924.700 4.924.700 4.924.700 5.129.300 5.129.300 7.283.100 8.844.000 EverLink ™ connectors Compression lug / busbar connectors 3P 3P 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426510 LV426511 LV426512 LV426513 LV426514 LV426515 LV426516 LV426517 LV426518 LV426519 7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.415.100 7.889.200 7.889.200 10.442.300 11.908.600 16 25 32 40 50 63 80 100 125 160 LV426560 LV426561 LV426562 LV426563 LV426564 LV426565 LV426566 LV426567 LV426568 LV426569 6.930.000 6.930.000 6.930.000 6.930.000 6.930.000 6.930.000 7.373.300 7.373.300 9.759.200 11.129.800 EverLink ™ connectors Compression lug / busbar connectors 4P 4P Compact NSXm N ( 50 kA @ 380 / 415V ) with TMD trip unit Compact NSXm H fixed type và Auxiliaries
  28. 1.035.100
    78.100
    78.100
    78.100
    78.100
    176.000
    701.800
    704.000
    988.900
    988.900
    988.900
    1.167.100
    78.100
    78.100
    78.100
    156.200
    56
    CB BẢO VỆ

    ĐỘNG CƠ LOẠI TỪ NHIỆT VÀ
    GZ1E
    GZ1E
    GZ1E01
    GZ1E02
    GZ1E03
    GZ1E04
    GZ1E05
    GZ1E06
    GZ1E07
    GZ1E08
    GZ1E10
    GZ1E14
    GZ1E16
    GZ1E20
    GZ1E21
    GZ1E22
    GZ1E32
    LAEM1
    LAEM1
    LAEM1
    LAEM1
    LAEM4
    LAEM5
    LAEM6
    LAEM7
    LAEM7
    LAEM7
    LAEM8
    LAEN11
    LAEN20
    LAEN02
    LAEN22
    LAETSD
    844.800
    844.800
    844.800
    844.800
    899.800
    899.800
    899.800
    899.800
    899.800
    970.200
    1.089.000
    1.089.000
    1.089.000
    1.089.000
    1.089.000
    CB bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GZ
    Kw
    400/415V
    Dải cài đặt dòng điện
    bảo vệ nhiệt (A)
    Dòng điện
    bảo vệ từ (A)
    Mã hàng Đơn giá
    (VNĐ)





    0.37
    0.75
    1.5
    2.2
    4
    5.5
    7.5
    9
    11
    15
    0.1…0.16
    0.16…0.25
    0.25 …0.40
    0.40 …0.63
    0.63…1
    1… 1.6
    1.6…2.5
    2.5…4
    4…6.3
    6 … 10
    9 … 14
    13 … 18
    17 … 23
    20 … 25
    24 … 32
    1.5
    2.4
    5
    8
    13
    22.5
    33.5
    51
    78
    138
    170
    223
    327
    327
    416
    Rơ le

  29. 61
    BỘ NGUỒN 24V DC – ABL2K Thiết kế giải nhiệt tối ưu Điện áp vào 100 … 240V AC, 1 pha Điện áp ngõ ra 24V DC Công suất từ 35 đến 350W Điện áp ngõ ra hoàn toàn có thể chỉnh định + / – 15 % Đèn LED báo nguồn Chứng chỉ CE / KC / EAC Bộ nguồn ABL2K Điện áp ngõ vào Điện áp ngõ ra Công suất Dòng định mức Tự động reset lỗi Chuyển đổi điện áp ( 1 pha 47 ~ 63H z ) ABL2REM24015K ABL2REM24020K ABL2REM24045K ABL2REM24065K ABL2REM24085K ABL2REM24100K ABL2REM24150K 100 … 240 VAC 24 VDC 24 VDC 24 VDC 24 VDC 24 VDC 24 VDC 24 VDC 100 … 120 VAC 200 … 240 VAC 35W 50W 100W 150W 200W 250W 350W 1.5 A 2.2 A 4.5 A 6.5 A 8.3 A 10.5 A 14.6 A Có Có Có Có Có Có Có Tự động Tự động Bằng tay Bằng tay Bằng tay Bằng tay Bằng tay 440.000 473.000 638.000 902.000 1.144.000 1.254.000 1.408.000 Phụ kiện Mô tả Dùng với bộ nguồn ABL2K01 ABL2K02 ABL2K03A ABL2K03B Gá gắn 4 góc Giá đỡ gắn DIN rail 35 mm Giá đỡ chữ L nhỏ Giá đỡ chữ L lớn ABL2REM24085K ABL2REM24100K ABL2REM24150K Tất cả bộ nguồn ABL2REM24015K ABL2REM24020K ABL2REM24045K ABL2REM24065K ABL2REM24085K ABL2REM24100K ABL2REM24150K 11.000 33.000 121.000 165.000 ABL2K01 ABL2K02 ABL2K03A ABL2K03B
  30. Cấp
    Cấp Truyền thông
    Cấp
    Đồng hồ dùng cho máy phát METSEPM1130HCL05RS 0.5 % Modbus RS485 3.822.500 Cấp Truyền thông Đồng hồ đo VAF PF % Unbalance METSEDM6000HCL10NC METSEDM6200HCL10RS 1 % 1 % – Modbus RS485 1.974.500 2.498.100 13.380.400 16.757.400 21.979.100 28.647.300 BLRCS100A120B44 BLRCS150A180B44 BLRCS200A240B44 BLRCS250A300B44 BLRCS303A364B44 BLRCH400A480B44 BLRCH500A000B44 BLRCH339A407B48 2.262.700 3.128.400 3.791.700 4.423.100 5.155.700 8.950.700 10.836.100 8.189.500 6.829.900 8.355.600 9.608.500 8.473.300 10.474.200 12.047.200 9.150.900 10.003.400 12.637.900 12.068.100 12.797.400 15.045.800 15.925.800 20.951.700 18.859.500 23.046.100 36.385.800 15.286.700 31.308.200 26.285.600 41.867.100 LVR05500A40T LVR07500A40T LVR14500A40T METSEPM2110 METSEPM2120 METSEPM2130 METSEPM2210 METSEPM2220 METSEPM2230 A9MEM3100 A9MEM3150 A9MEM3165 A9MEM3300 A9MEM3350 A9MEM3365 METSEPM5310 METSEPM5320 METSEPM5330 METSEPM5340 METSEPM5560 METSEPM5350 62

  31. SƠ ĐỒ MẠNG ĐIỆN AN TOÀN CHUẨN MCB 2P 63A RCCB 2P 63A 30 mA MCB 2P 40A Chống sét Viral 2P 40 kA RCBO 2P 20A 30 mA RCBO 2P 20A 30 mA RCBO 2P 20A 30 mA MCB 2P 10A MCB 2P 6A MCB 1P 10A MCB 1P 10A x 6 Ổ cắm x 1 Máy nước nóng 4.5 kW 2 HP x 1 Máy điều hòa 3 HP x 1 Máy bơm nước 7 kg / 390W x1 Máy giặt x12 Đèn đơn 1.2 m 1100W x1 Lò vi sóng Khuyến cáo lựa chọn cầu dao tự động hóa theo tiết diện dây dẫn Tiết diện dây dẫn Mục đích sử dụng Công suất được cho phép tối đa Lựa chọn cầu dao tự động hóa 1.5 mm2 2.5 mm2 4 mm2 6 mm2 10 mm2 16 mm2 25 mm2 Dùng cho đèn, nguồn những loại ổ cắm thông dụng hoặc thiết bị ít hao điện, ( chuông cửa, vv., ) < 2300W Cung cấp nguồn cho ổ cắm hoặc ổ cắm chuyên được dùng ( máy giặt, máy nước nóng, lò sưởi điện ) Dùng cho những thiết bị như nồi cơm điện, lò nướng, lò sưởi điện CÔNG SUẤT CAO Dùng để liên kết điện giữa thiết bị đóng ngắt và tủ điện Dùng cho dây dẫn có tính năng bảo vệ chính : phải có cùng tiết diện như dây nối giữa thiết bị đóng ngắt và tủ điện. 10A < 3680W 16A - 20A < 5750W 25A < 7360W 32A 6/9/12 kvA 16 - 32 A đến 50 A 50/60 kVA 63 A

Source: https://vvc.vn
Category : Gia Dụng

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay