rest tiếng Anh là gì?

rest tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rest trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ rest tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm rest tiếng Anh
rest
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rest

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: rest tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

rest tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rest trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rest tiếng Anh nghĩa là gì.

rest /rest/

* danh từ
– sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ
=a day of rest+ ngày nghỉ
=to go (retire) to rest+ đi ngủ
=to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ
– sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)
=to be at rest+ yên tâm, thư thái
=to set someone’s mind at rest+ làm cho ai yên lòng
– sự yên nghỉ (người chết)
=to be at rest+ yên nghỉ (người chết)
=to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết
– sự ngừng lại
=to bring to rest+ cho ngừng lại
– nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe…)
– cái giá đỡ, cái chống, cái tựa
– (âm nhạc) lặng; dấu lặng
!to set a question at rest
– giải quyết một vấn đề

* nội động từ
– nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ
=to rest from one’s labours+ nghỉ làm việc
=never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào
=to rest on one’s oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi
– yên nghỉ, chết
– ngừng lại
=the matter can’t here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được
– (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn
=a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ
– ỷ vào, dựa vào, tin vào
=to rest on somebody’s promise+ tin vào lời hứa của ai
– (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt…)
=the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây
=his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông

* ngoại động từ
– cho nghỉ ngơi
=to rest one’s horse+ cho ngựa nghỉ
=the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt
=to rest oneself+ nghỉ ngơi
– đặt lên, dựa vào, chống
=to rest one’s elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn
=to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường
– dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào
=he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ

* danh từ
– (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác
=and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân
=for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng
– (tài chính) quỹ dự trữ
– (thương nghiệp) sổ quyết toán

* nội động từ
– còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ
=you may rest assured that…+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là…
– (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)
=the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

rest
– tĩnh, nghỉ; (toán kinh tế) phần còn lại
– absolute r. sự nghỉ tuyệt đối

Thuật ngữ liên quan tới rest

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rest trong tiếng Anh

rest có nghĩa là: rest /rest/* danh từ- sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ=a day of rest+ ngày nghỉ=to go (retire) to rest+ đi ngủ=to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ- sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn)=to be at rest+ yên tâm, thư thái=to set someone’s mind at rest+ làm cho ai yên lòng- sự yên nghỉ (người chết)=to be at rest+ yên nghỉ (người chết)=to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết- sự ngừng lại=to bring to rest+ cho ngừng lại- nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe…)- cái giá đỡ, cái chống, cái tựa- (âm nhạc) lặng; dấu lặng!to set a question at rest- giải quyết một vấn đề* nội động từ- nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ=to rest from one’s labours+ nghỉ làm việc=never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào=to rest on one’s oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi- yên nghỉ, chết- ngừng lại=the matter can’t here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được- (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn=a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ- ỷ vào, dựa vào, tin vào=to rest on somebody’s promise+ tin vào lời hứa của ai- (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt…)=the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây=his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông* ngoại động từ- cho nghỉ ngơi=to rest one’s horse+ cho ngựa nghỉ=the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt=to rest oneself+ nghỉ ngơi- đặt lên, dựa vào, chống=to rest one’s elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn=to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường- dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào=he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ* danh từ- (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác=and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân=for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng- (tài chính) quỹ dự trữ- (thương nghiệp) sổ quyết toán* nội động từ- còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ=you may rest assured that…+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là…- (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)=the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anhrest- tĩnh, nghỉ; (toán kinh tế) phần còn lại- absolute r. sự nghỉ tuyệt đối

Đây là cách dùng rest tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rest tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

rest /rest/* danh từ- sự nghỉ ngơi tiếng Anh là gì?
lúc nghỉ ngơi tiếng Anh là gì?
giấc ngủ=a day of rest+ ngày nghỉ=to go (retire) to rest+ đi ngủ=to take a rest+ nghỉ ngơi tiếng Anh là gì?
đi ngủ- sự yên tâm tiếng Anh là gì?
sự yên lòng tiếng Anh là gì?
sự thanh thản tiếng Anh là gì?
sự thư thái (trong tâm hồn)=to be at rest+ yên tâm tiếng Anh là gì?
thư thái=to set someone’s mind at rest+ làm cho ai yên lòng- sự yên nghỉ (người chết)=to be at rest+ yên nghỉ (người chết)=to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng tiếng Anh là gì?
chết- sự ngừng lại=to bring to rest+ cho ngừng lại- nơi trú tạm tiếng Anh là gì?
chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ tiếng Anh là gì?
người lái xe…)- cái giá đỡ tiếng Anh là gì?
cái chống tiếng Anh là gì?
cái tựa- (âm nhạc) lặng tiếng Anh là gì?
dấu lặng!to set a question at rest- giải quyết một vấn đề* nội động từ- nghỉ tiếng Anh là gì?
nghỉ ngơi tiếng Anh là gì?
ngủ=to rest from one’s labours+ nghỉ làm việc=never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào=to rest on one’s oars+ tạm nghỉ tay chèo tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) nghỉ ngơi- yên nghỉ tiếng Anh là gì?
chết- ngừng lại=the matter can’t here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được- (+ on tiếng Anh là gì?
upon) dựa trên tiếng Anh là gì?
tựa trên tiếng Anh là gì?
đặt trên tiếng Anh là gì?
chống vào ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng))=the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn=a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ- ỷ vào tiếng Anh là gì?
dựa vào tiếng Anh là gì?
tin vào=to rest on somebody’s promise+ tin vào lời hứa của ai- (+ on tiếng Anh là gì?
upon) ngưng lại tiếng Anh là gì?
đọng lại tiếng Anh là gì?
nhìn đăm đăm vào tiếng Anh là gì?
mải nhìn (mắt…)=the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây=his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông* ngoại động từ- cho nghỉ ngơi=to rest one’s horse+ cho ngựa nghỉ=the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt=to rest oneself+ nghỉ ngơi- đặt lên tiếng Anh là gì?
dựa vào tiếng Anh là gì?
chống=to rest one’s elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn=to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường- dựa trên cơ sở tiếng Anh là gì?
đặt trên cơ sở tiếng Anh là gì?
căn cứ vào=he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ* danh từ- (the rest) vật còn lại tiếng Anh là gì?
cái còn lại tiếng Anh là gì?
những người khác tiếng Anh là gì?
những cái khác=and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại tiếng Anh là gì?
và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân=for the rest+ về phần còn lại tiếng Anh là gì?
vả lại tiếng Anh là gì?
vả chăng- (tài chính) quỹ dự trữ- (thương nghiệp) sổ quyết toán* nội động từ- còn tiếng Anh là gì?
vẫn còn tiếng Anh là gì?
vẫn cứ tiếng Anh là gì?
cứ=you may rest assured that…+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là…- (+ with) tuỳ thuộc vào tiếng Anh là gì?
tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì)=the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anhrest- tĩnh tiếng Anh là gì?
nghỉ tiếng Anh là gì?
(toán kinh tế) phần còn lại- absolute r. sự nghỉ tuyệt đối

Source: https://vvc.vn
Category : Giải trí

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay