TỪ VỰNG
|
LOẠI TỪ
|
PHÁT ÂM
|
GIẢI NGHĨA
|
acid rain
|
n
|
/ æsɪd reɪn /
|
mưa axit
|
Greenhouse gas emissions
|
n
|
/ ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃn /
|
Khí thải nhà kính
|
pollution
|
n
|
/ pəˈluːʃn /
|
Sự ô nhiễm
|
affect
|
v
|
/ əˈfekt /
|
gây ảnh hưởng tác động
|
air pollution
|
n
|
/ eər pəˈluːʃn /
|
ô nhiễm không khí
|
aquatic
|
adj
|
/ əˈkwætɪk /
|
sống ở dưới nước
|
atmosphere
|
n
|
/ ˈætməsfɪər /
|
bầu không khí
|
behaviour
|
n
|
/ bɪˈheɪvjər /
|
hành vi
|
believe
|
v
|
/ bɪˈliːv /
|
tin cậy
|
birth defect
|
n
|
/ bɜːθ ˈdiːfekt /
|
khuyết tật bẩm sinh
|
blood pressure
|
n
|
/ blʌd ˈpreʃər /
|
huyết áp
|
breathing problem
|
n
|
/ ˈbriːđɪŋ ˈprɒbləm /
|
yếu tố thở
|
change
|
v
|
/ tʃeɪndʒ /
|
biến hóa, sự biến hóa
|
chemical
|
adj
|
/ ˈkemɪkəl /
|
thuộc hóa học
|
come up with
|
v
|
/ kʌm ʌp wɪđ /
|
nghĩ ra
|
complain
|
v
|
/ kəmˈpleɪn /
|
phàn nàn
|
contain
|
v
|
/ kənˈteɪn /
|
tiềm ẩn
|
contaminant
|
n
|
/ kənˈtæmɪnənt /
|
chất gây ô nhiễm
|
continue
|
v
|
/ kənˈtɪnjuː /
|
liên tục
|
decrease
|
v
|
/ dɪˈkriːs /
|
làm giảm
|
dirty
|
adj
|
/ ˈdɜːti /
|
dơ bẩn
|
discharge
|
v
|
/ dɪsˈtʃɑːdʒ /
|
sự dỡ hàng, sự tháo ra
|
disease
|
n
|
/ dɪˈziːz /
|
bệnh tật
|
dramatic
|
adj
|
/ drəˈmætɪk /
|
nghiêm trọng
|
dump
|
v
|
/ dʌmp /
|
đổ, vứt bỏ
|
dust
|
n
|
/ dʌst /
|
bụi
|
earth’s surface
|
n
|
/ ɜːθ ˈsɜːfɪs /
|
bề mặt trái đất
|
environmental
|
adj
|
/ ɪnˌvaɪrənˈmentəl /
|
thuộc môi trường tự nhiên
|
expose
|
v
|
/ ɪkˈspəʊz /
|
tiếp xúc
|
factory
|
n
|
/ ˈfæktəri /
|
xí nghiệp sản xuất
|
float
|
v
|
/ fləʊt /
|
nổi
|
fume
|
n
|
/ fjuːm /
|
khói thải
|
gas
|
n
|
/ ɡæs /
|
khí, dầu xăng
|
give presentation
|
v
|
/ ɡɪv prezənˈteɪʃən /
|
thuyết trình
|
global warming
|
n
|
/ ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ /
|
sự nóng lên toàn thế giới
|
groundwater
|
n
|
/ ɡraʊnd ˈwɔːtər /
|
nước ngầm
|
harmful
|
adj
|
/ ˈhɑːmfəl /
|
có hại
|
hearing loss
|
n
|
/ ˈhɪərɪŋ lɒs /
|
sự mất năng lực nghe
|
herbicide
|
n
|
/ ˈhɜːbɪsaɪd /
|
thuốc diệt cỏ
|
home village
|
n
|
/ həʊm ˈvɪlɪdʒ /
|
quê nhà
|
household
|
n, adj
|
/ ˈhaʊshəʊld /
|
hộ mái ấm gia đình, thuộc mái ấm gia đình
|
illustrate
|
v
|
/ ˈɪləstreɪt /
|
minh họa
|
industrial
|
adj
|
/ ɪnˈdʌstriəl /
|
thuộc về công nghiệp
|
issue
|
n
|
/ ˈɪʃuː /
|
yếu tố
|
land/soil pollution
|
n
|
/ lænd / sɔɪl pəˈluːʃən /
|
ô nhiễm đất
|
lead to
|
v
|
/ lɪːd tuː /
|
dẫn tới
|
light pollution
|
n
|
/ laɪt pəˈluːʃən /
|
ô nhiễm ánh sáng
|
litter
|
v
|
/ lɪtər /
|
xả rác, rác
|
noise pollution
|
n
|
/ nɔɪz pəˈluːʃən /
|
ô nhiễm tiếng ồn
|
occur
|
v
|
/ əˈkɜːr /
|
xảy ra
|
ocean
|
n
|
/ ˈəʊʃən /
|
đại dương
|
pattern
|
n
|
/ ˈpætən /
|
kiểu mẫu, gương mẫu
|
poison
|
n
|
/ ˈpɔɪzən /
|
chất độc
|
poisonous
|
adj
|
/ ˈpɔɪzənəs /
|
có độc, nhiễm độc
|
polluted
|
adj
|
/ pəˈluːtɪd /
|
bị ô nhiễm
|
pollution
|
n
|
/ pəˈluːʃən /
|
sự ô nhiễm
|
radioactive pollution
|
n
|
/ reɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən /
|
ô nhiễm phóng xạ
|
recycle
|
v
|
/ riːˈsaɪkl /
|
tái chế
|
reduction
|
n
|
/ rɪˈdʌkʃən /
|
sự rút gọn, sự giảm
|
renewable
|
adj
|
/ rɪˈnjuːəbl /
|
làm mới được, tái sinh được
|
river
|
n
|
/ rɪvər /
|
dòng sông
|
rubbish
|
n
|
/ ˈrʌbɪʃ /
|
rác thải
|
serious
|
adj
|
/ ˈsɪəriəs /
|
nghiêm trọng
|
sneeze
|
v
|
/ sniːz /
|
hắt hơi
|
spill
|
v
|
/ spɪl /
|
làm tràn, làm đổ
|
stream
|
n
|
/ ˈstriːm /
|
dòng suối
|
thermal pollution
|
n
|
/ ˈθɜːməl pəˈluːʃən /
|
ô nhiễm nhiệt
|
throw
|
v
|
/ θrəʊ /
|
ném, vứt
|
tiny species
|
n
|
/ ˈtaɪni ˈspiːʃiːz /
|
những sinh vật nhỏ
|
untidy
|
adj
|
/ ʌn ˈtaɪdi /
|
lôi thôi, lếch thếch
|
vehicle
|
n
|
/ ˈviːɪkl /
|
phương tiện đi lại giao thông vận tải
|
visual pollution
|
n
|
/ ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən /
|
ô nhiễm tầm nhìn
|
waste
|
n
|
/ weɪst /
|
chất thải
|
water pollution
|
n
|
/ ˈwɔːtər pəˈluːʃən /
|
ô nhiễm nước
|
weed
|
n
|
/ wiːd /
|
cỏ dại
|