30+ từ vựng phổ biến nhất chủ đề Pollution

TỪ VỰNG

LOẠI TỪ

PHÁT ÂM

GIẢI NGHĨA

acid rain

n / æsɪd reɪn / mưa axit

Greenhouse gas emissions

n / ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃn / Khí thải nhà kính

pollution

n / pəˈluːʃn / Sự ô nhiễm

affect

v / əˈfekt / gây ảnh hưởng tác động

air pollution

n / eər pəˈluːʃn / ô nhiễm không khí

aquatic

adj / əˈkwætɪk / sống ở dưới nước

atmosphere

n / ˈætməsfɪər / bầu không khí

behaviour

n / bɪˈheɪvjər / hành vi

believe

v / bɪˈliːv / tin cậy

birth defect

n / bɜːθ ˈdiːfekt / khuyết tật bẩm sinh

blood pressure

n / blʌd ˈpreʃər / huyết áp

breathing problem

n / ˈbriːđɪŋ ˈprɒbləm / yếu tố thở

change

v / tʃeɪndʒ / biến hóa, sự biến hóa

chemical

adj / ˈkemɪkəl / thuộc hóa học

come up with

v / kʌm ʌp wɪđ / nghĩ ra

complain

v / kəmˈpleɪn / phàn nàn

contain

v / kənˈteɪn / tiềm ẩn

contaminant

n / kənˈtæmɪnənt / chất gây ô nhiễm

continue

v / kənˈtɪnjuː / liên tục

decrease

v / dɪˈkriːs / làm giảm

dirty

adj / ˈdɜːti / dơ bẩn

discharge

v / dɪsˈtʃɑːdʒ / sự dỡ hàng, sự tháo ra

disease

n / dɪˈziːz / bệnh tật

dramatic

adj / drəˈmætɪk / nghiêm trọng

dump

v / dʌmp / đổ, vứt bỏ

dust

n / dʌst / bụi

earth’s surface

n / ɜːθ ˈsɜːfɪs / bề mặt trái đất

environmental

adj / ɪnˌvaɪrənˈmentəl / thuộc môi trường tự nhiên

expose

v / ɪkˈspəʊz / tiếp xúc

factory

n / ˈfæktəri / xí nghiệp sản xuất

float

v / fləʊt / nổi

fume

n / fjuːm / khói thải

gas

n / ɡæs / khí, dầu xăng

give presentation

v / ɡɪv prezənˈteɪʃən / thuyết trình

global warming

n / ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ / sự nóng lên toàn thế giới

groundwater

n / ɡraʊnd ˈwɔːtər / nước ngầm

harmful

adj / ˈhɑːmfəl / có hại

hearing loss

n / ˈhɪərɪŋ lɒs / sự mất năng lực nghe

herbicide

n / ˈhɜːbɪsaɪd / thuốc diệt cỏ

home village

n / həʊm ˈvɪlɪdʒ / quê nhà

household

n, adj / ˈhaʊshəʊld / hộ mái ấm gia đình, thuộc mái ấm gia đình

illustrate

v / ˈɪləstreɪt / minh họa

industrial

adj / ɪnˈdʌstriəl / thuộc về công nghiệp

issue

n / ˈɪʃuː / yếu tố

land/soil pollution

n / lænd / sɔɪl pəˈluːʃən / ô nhiễm đất

lead to

v / lɪːd tuː / dẫn tới

light pollution

n / laɪt pəˈluːʃən / ô nhiễm ánh sáng

litter

v / lɪtər / xả rác, rác

noise pollution

n / nɔɪz pəˈluːʃən / ô nhiễm tiếng ồn

occur

v / əˈkɜːr / xảy ra

ocean

n / ˈəʊʃən / đại dương

pattern

n / ˈpætən / kiểu mẫu, gương mẫu

poison

n / ˈpɔɪzən / chất độc

poisonous

adj / ˈpɔɪzənəs / có độc, nhiễm độc

polluted

adj / pəˈluːtɪd / bị ô nhiễm

pollution

n / pəˈluːʃən / sự ô nhiễm

radioactive pollution

n / reɪdiəʊˈæktɪv pəˈluːʃən / ô nhiễm phóng xạ

recycle

v / riːˈsaɪkl / tái chế

reduction

n / rɪˈdʌkʃən / sự rút gọn, sự giảm

renewable

adj / rɪˈnjuːəbl / làm mới được, tái sinh được

river

n / rɪvər / dòng sông

rubbish

n / ˈrʌbɪʃ / rác thải

serious

adj / ˈsɪəriəs / nghiêm trọng

sneeze

v / sniːz / hắt hơi

spill

v / spɪl / làm tràn, làm đổ

stream

n / ˈstriːm / dòng suối

thermal pollution

n / ˈθɜːməl pəˈluːʃən / ô nhiễm nhiệt

throw

v / θrəʊ / ném, vứt

tiny species

n / ˈtaɪni ˈspiːʃiːz / những sinh vật nhỏ

untidy

adj / ʌn ˈtaɪdi / lôi thôi, lếch thếch

vehicle

n / ˈviːɪkl / phương tiện đi lại giao thông vận tải

visual pollution

n / ˈvɪʒuəl pəˈluːʃən / ô nhiễm tầm nhìn

waste

n / weɪst / chất thải

water pollution

n / ˈwɔːtər pəˈluːʃən / ô nhiễm nước

weed

n / wiːd / cỏ dại

Source: https://vvc.vn
Category : Môi trường

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay