Ngành học
Khối XT
Điểm chuẩn
2019
2020
2021
Sư phạm tiếng Anh
23.04
25.5
27.25
Thiết kế đồ họa
V01
21
23.75
24.25
V02
24.75
V07
24.25
Thiết kế thời trang
V01
18.44
22
21.25
V02
21.75
V07
21.25
V09
21.25
Ngôn ngữ Anh
22.3
24
26.25
Kinh doanh Quốc tế
A00
21.6
25
25.25
A01, D01
25.75
D90
25.75
Thương mại điện tử
A00
22.4
25.4
26.0
A01, D01
26.5
D90
26.5
Kế toán
A00
21.1
24.25
24.75
A01, D01
25.25
D90
25.25
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00
22.9
25.75
26.5
A01, D01
27.0
D90
27.0
Hệ thống nhúng và IoT
A00
25
26.0
A01, D01
26.5
D90
26.5
Công nghệ thông tin
A00
23.9
26.5
26.75
A01, D01
27.25
D90
27.25
Công nghệ thông tin (Hệ nhân tài)
A00
28.25
A01, D01
28.75
D90
28.75
Kỹ thuật dữ liệu
A00
22.2
24.75
26.25
A01, D01
26.75
D90
26.75
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00
21.3
23.75
24.5
A01
25.0
D01
25.0
D90
25.0
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng
A00
19.2
22.75
23.75
A01
24.25
D01
24.25
D90
24.25
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00
22.9
25.25
26.0
A01
26.5
D01
26.5
D90
26.5
Công nghệ chế tạo máy
A00
21.9
25
25.75
A01
26.25
D01
26.25
D90
26.25
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00
23.1
26
26.25
A01
26.75
D01
26.75
D90
26.75
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Hệ nhân tài)
A00
28.25
A01
28.75
D01
28.75
D90
28.75
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00
23.7
26.5
26.75
A01
27.25
D01
27.25
D90
27.25
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
A00
21.5
24.25
25.15
A01
25.65
D01
25.65
D90
25.65
Năng lượng tái tạo
A00
21
23.5
24.75
A01
25.25
D01
25.25
D90
25.25
Robot và trí tuệ nhân tạo (Hệ nhân tài)
A00
25.2
27
26.5
A01
27.0
D01
27.0
D90
27.0
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00
22.8
25.4
26.0
A01
26.5
D01
26.5
D90
26.5
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00
21.7
25.4
25.5
A01
26.0
D01
26.0
D90
26.0
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00
23.5
26
26.5
A01
27.0
D01
27.0
D90
27.0
Công nghệ kỹ thuật Hóa học
A00
22.4
25.5
26.0
B00
26.0
D07
26.5
D90
26.5
Công nghệ vật liệu
18.55
21.5
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00
19
21.5
23.5
B00
23.5
D07
24.0
D90
24.0
Quản lý công nghiệp
A00
22.2
25.3
25.75
A01
26.25
D01
26.25
D90
26.25
Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng
A00
23.3
26.3
26.25
A01
26.75
D01
26.75
D90
26.75
Công nghệ kỹ thuật in
A00
20.3
23.5
24.25
A01
24.75
D01
24.75
D90
24.75
Kỹ thuật công nghiệp
A00
19.8
23.5
24.75
A01
25.25
D01
25.25
D90
25.25
Kỹ thuật y sinh (Điện tử Y sinh)
A00
20.75
24
25.0
A01
25.5
D01
25.5
D90
25.5
Công nghệ thực phẩm
A00
22.2
25.25
26.0
B00
26.0
D07
26.5
D90
26.5
Công nghệ may
A00
21.1
24
24.5
A01
25.0
D01
25.0
D90
25.0
Kỹ nghệ gỗ và nội thất
A00
18.5
22
23.75
A01
24.25
D01
24.25
D90
24.25
Kiến trúc
V03
20.33
22.25
22.5
V04
22.5
V05
23.0
V06
23.0
Kiến trúc nội thất
V03
21.25
22.5
V04
22.5
V05
23.0
V06
23.0
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
A00
18.4
22
23.5
A01
24.0
D01
24.0
D90
24.0
Quản lý xây dựng
A00
20.3
23.5
24.0
A01
24.5
D01
24.5
D90
24.5
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
A00
21.4
24.25
24.25
A01
24.75
D01
24.75
D07
24.75
Quản lý và vận hành hạ tầng
A00
19.0
A01
19.5
D01
19.5
D90
19.5
Kỹ thuật nữ công
18
Công nghệ vật liệu dệt may
18
Chương trình chất lượng cao dạy bằng tiếng Việt
Kế toán
A00
19
21.5
23.75
A01
24.25
D01
24.25
D90
24.25
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00
21.2
23.75
25.5
A01
26.0
D01
26.0
D90
26.0
Công nghệ thông tin
A00
22.3
25.25
26.25
A01
26.75
D01
26.75
D90
26.75
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00
18.6
21
20.5
A01
21.0
D01
21.0
D90
21.0
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00
21.4
23.75
24.5
A01
25.0
D01
25.0
D90
25.0
Công nghệ chế tạo máy
A00
20.7
23.25
24.0
A01
24.5
D01
24.5
D90
24.5
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00
21.7
24.25
24.85
A01
25.35
D01
25.35
D90
25.35
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00
22.7
25.25
26.0
A01
26.5
D01
26.5
D90
26.5
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
A00
19.7
22
23.25
A01
23.75
D01
23.75
D90
23.75
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00
21
23.5
24.25
A01
24.75
D01
24.75
D90
24.75
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00
19.5
22
23.75
A01
24.25
D01
24.25
D90
24.25
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00
22.2
25
25.5
A01
26.0
D01
26.0
D90
26.0
Công nghệ kỹ thuật hóa học
A00
25.0
B00
25.0
D07
25.5
D90
25.5
Công nghệ kỹ thuật môi trường
A00
17
19.5
19.75
B00
19.75
D07
20.25
D90
20.25
Quản lý công nghiệp
A00
20.2
23.5
24.25
A01
24.75
D01
24.75
D90
24.75
Công nghệ kỹ thuật in
A00
18.2
20
20.25
A01
20.75
D01
20.75
D90
20.75
Công nghệ thực phẩm
A00
20
23.25
24.5
B00
24.5
D07
25.0
D90
25.0
Thương mại điện tử
A00
25.5
A01
26.0
D01
26.0
D90
26.0
Công nghệ may
A00
18.2
21
19.25
A01
19.75
D01
19.75
D90
19.75
Thiết kế thời trang
V00
22
21.25
V02
21.75
V07
21.25
V09
21.25
Chương trình chất lượng cao dạy bằng tiếng Anh
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00
20.35
22.5
25.0
A01
25.5
D01
25.5
D90
25.5
Công nghệ thông tin
A00
21.8
24.75
25.75
A01
26.25
D01
26.25
D90
26.25
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
A00
17.8
20
19.5
A01
20.0
D01
20.0
D90
20.0
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
A00
20.5
21.25
23.75
A01
24.25
D01
24.25
D90
24.25
Công nghệ chế tạo máy
A00
19.5
21
23.0
A01
23.5
D01
23.5
D90
23.5
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
A00
21
22
24.25
A01
24.75
D01
24.75
D90
24.75
Công nghệ kỹ thuật ô tô
A00
21.8
24.25
25.25
A01
25.75
D01
25.75
D90
25.75
Công nghệ kỹ thuật nhiệt
A00
18.05
20
20.25
A01
20.75
D01
20.75
D90
20.75
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00
19.3
21
23.75
A01
24.25
D01
24.25
D90
24.25
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00
18.4
20
23.0
A01
23.5
D01
23.5
D90
23.5
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00
21.5
23
25.0
A01
25.5
D01
25.5
D90
25.5
Quản lý Công nghiệp
A00
18.5
21.25
24.0
A01
24.5
D01
24.5
D90
24.5
Công nghệ thực phẩm
A00
18.45
21
23.0
B00
23.0
D07
23.5
D90
23.5
Chương trình chất lượng cao Việt – Nhật
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
A00
21
21.75
A01
22.25
D01
22.25
D90
22.25
Công nghệ chế tạo máy
A00
21
23.25
A01
23.75
D01
23.75
D90
23.75