Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo
1 .
|
Nước mặt, nước ngầm, nước mưa ,
n
ước sạch, nước thải, nước biển
S
urface water, ground water, rain water, Clean Water, waste water, sea water
|
Xác định hàm lượng Oxi hòa tan ( DO )
Phương pháp điện cực màng
Determination of Dissloved Oxygen content
Membrane Electrode Method
|
( 0,1 ~ 20 ) mg / L
|
SWEWW 4500 – O.G : 2017
|
2 .
|
Xác định Độ dẫn điện ( EC )
Determination of electronic conductivity
|
( 1 ~ 50 ) mS / cm
|
SMEWW 2510 B : 2017
|
3 .
|
Xác địnhnhiệtđộ ( x )
Determination of Temperature
|
( 0.5 ~ 40 ) oC
|
SMEWW 2550 B : 2017
|
4 .
|
Xác định pH
Determination of pH
|
2 ~ 12
|
TCVN 6492 : 2011
|
5 .
|
Xác định nhu cầu ôxy hóa học(COD)
Determination of Chemical oxygen demand ( COD )
|
6 mg / L
( nước mặt/ surface water)
40 mg / L
( Nước thải/ waste water)
|
SMEWW 5220 B&C : 2017
|
6 .
|
Xác định nhu yếu oxy sinh hóa sau 5 ngày
Determination
of biochemiacaloxygen demand after 5 days
|
( 3,0 ~ 6000 )
mg / L
|
SMEWW 5210 B : 2017
|
7 .
|
Nước
sạch, Nước uống đóng chai, nước ngầm, nước mưa ,
Domestic
w
ater, drinking water, ground water, rainwater
|
Xác định chỉ số Permanganat
Determination of permanganateindex
|
1.5 mg / L
|
TCVN 6186 : 1996
|
8 .
|
Xácđịnh độ cứng tính theo CaCO3
DeterminationofHardness Calculate of CaCO3
|
15 mg / L
|
SMEWW 2340 C : 2017
|
9 .
|
Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, Nước sạch, nước biển
S
urface water, ground water, rain water
, domestic
water, sea water
|
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp Mohr
Determination of Chloride content
Mohr ‘ s method
|
5 mg / L
|
SMEWW 4500 – Cl – D : 2017
|
10 .
|
Nước sạch, nước mưa, nước uống đóng chai, Nước đá
Domestic
w
ater, rain water, Ice water
|
Xácđịnh mùi vị
Determinationof odor
|
–
|
SMEWW 2150 B và 2160 B : 2017
|
11 .
|
Xác định độ đục
Determination of turbidity
|
2 NTU
|
SMEWW 2130 B : 2017
|
12 .
|
Xác định độ màu
Phươngpháp so màu
Determination of color
Spectrophotometricmethod
|
10 Pt – Co
|
SMEWW 2120 C : 2017
|
13 .
|
Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển
Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water
|
Xác định hàm lượng Clo dư
Phương pháp so màu DPD
Determination of Choline residue Colorimetric Method
|
0.15 mg / L
|
SMEWW 4500 Cl G : 2017
|
14 .
|
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp somàu
Determinatio ofammoniumcontent
Colorimetric Method
|
0.06 mg / L
|
SMEWW 4500 – NH3 B&F : 2017
|
15 .
|
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp so màu
Determination of cyanide content
Colorimetric Method
|
3 µg / L
|
SMEWW 4500 CN-C và E : 2017
|
16 .
|
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp so màu.
Determination of Flouride content
Colorimetric Method
|
0.15 mg / L
|
SMEWW 4500 – F B&D : 2017
|
17 .
|
Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển
Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water
|
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp so màu.
Determination of nitritecontent
Colorimetric Method
|
0.03 mg / L
|
TCVN 6178 : 1996
|
18 .
|
Xác định hàm lượng Nitrate
Phương pháp so màu.
Determination of nitratecontent
Colorimetric Method
|
0.3 mg / L
|
TCVN 6180 : 1996
|
19 .
|
Xác địnhhàm lượngtổng Photpho
Phương pháp somàu
Determination of total phosphoruscontent
Colorimetric Method
|
0.10 mg / L
|
SMEWW 4500 P-B và E : 2017
|
20 .
|
Xác định hàm lượng Photphat
Phương pháp so màu
Determination of Phosphatecontent
Colorimetric Method
|
0.09 mg / L
|
SMEWW 4500 P-E : 2017
|
21 .
|
Xác định hàm lượng Sulfat
Phương pháp độ đục
Determination
of sulfate content
Turbidimetric Method
|
4 mg / L
|
SMEWW 4500 – SO42 – E : 2017
|
22 .
|
Xác định hàm lương Cr ( VI ) Phương pháp so màu
Determination of
Cr ( VI ) content
Colorimetric Method
|
0.01 mg / L
|
SMEWW 3500 Cr – B : 2017
|
23 .
|
Xác định hàm lượng Cr ( III )
Determination of Cr ( III )content
|
0.01 mg / L
|
SMEWW 3111B và 3500 Cr – B : 2017
|
24 .
|
Xác định hàm lượng Cr tổng
Phương pháp hấp thu nguyên tử và lò Graphite
Determination of Total Chromium content
AAS furnance method
|
0.01 mg / L
|
SMEWW 3111B – Cr : 2017
|
3 µg / L
|
SMEWW 3113B – Cr : 2017
|
25 .
|
Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển
Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water
|
Xác định hàm lượng Sắt tổng số.
Phương pháp trực tiếp ngọn lửa- acetylene hấp thu nguyên tử và lò Graphite
Determination of Total Iron content
Directair –acetyleneflame andeletrothermalatomicabsorptionspetrometricmethod
|
0.05 mg / L
|
SMEWW 3111B – Fe : 2017
|
3 µg / L
|
SMEWW 3113B – Fe : 2017
|
26 .
|
Xác định hàm lượng Đồng tổng
Phương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử và lò Graphite
Determination of Total Copper content
Directair –acetyleneflame andeletrothermalatomicabsorptionspetrometricmethod
|
0.06 mg / L
|
SMEWW 3111B – Cu : 2017
|
6 µg / L
|
SMEWW 3113B – Cu : 2017
|
27 .
|
Xác định hàm lượng Mn tổng
Phương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử và lò Graphite
Determination of Total Manganese content
Directair –acetyleneflame andeletrothermalatomicabsorptionspetrometricmethod
|
0.15 mg / L
|
SMEWW 3111B – Mn : 2017
|
0.3 µg / L
|
SMEWW 3113B – Mn : 2017
|
28 .
|
Xác định hàm lượng Ni tổng
Phương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử và lò Graphite
Determination of Total Niken content
Directair –acetyleneflame andeletrothermalatomicabsorptionspetrometricmethod
|
0.15 mg / L
|
SMEWW 3111B – Ni : 2017
|
10 µg / L
|
SMEWW 3113B – Ni : 2017
|
29 .
|
Xác định hàm lượng Zn tổng
P.hương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử
Determination of Total Zinccontent
Directair –acetyleneflame andeletrothermalatomicabsorptionspetrometricmethod
|
0.03 mg / L
|
SMEWW 3111B – Zn : 2017
|
30 .
|
Xác định hàm lượng Asen tổng
Phương pháp lò Graphite
Determination of Total Arsenic content
Eletrothermal Atomic Absorption Spetrometric Method
|
3 µg / L
|
SMEWW 3113B – As : 2017
|
31 .
|
Xác định hàm lượng Cd tổng
Phương pháp lò Graphite
Determination of Total Cadimium content
Eletrothermal Atomic Absorption Spetrometric Method
|
0.3 µg / L
|
SMEWW 3113B – Cd : 2017
|
32 .
|
Xác định hàm lượng Pb tổng
Phương pháp lò Graphite
Determination of Total Lead content
Eletrothermal AAS Method
|
3 µg / L
|
SMEWW 3113B – Pb : 2017
|
33 .
|
Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển
Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water
|
Xác định hàm lượng thủy ngântổng số
Phương pháp hóa hơi lạnh
Determination of Total Mercury content
Cold – Vapor Atomic Absorption Spectrometric Method
|
1.5 µg / L
|
SMEWW 3112B : 2017
|
34 .
|
Xác định hàm lượng Kali tổng
Phương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử
Determination of Total Potasium content
Direct Air – Acetylene Atomic Absorption Spetrometric Method
|
0.15 mg / L
|
SMEWW 3111B – K : 2017
|
35 .
|
Xác định hàm lượng Natri tổng
Phương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử
Determination of Total Natrium content
Direct Air – Acetylene Atomic Absorption Spetrometric Method
|
0.15 mg / L
|
SMEWW 3111B – Na : 2017
|
36 .
|
Xác định tổng chất rắn hòa tan ( TDS )
Determination of Total Dissolved Solids Dried
|
3 mg / L
|
SMEWW 2540C : 2017
|
37 .
|
Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển
Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water
|
Xác định tổng chất rắn lơ lửng ( TSS )
Determination of Total SuspendedDried
|
3 mg / L
|
SMEWW 2540D : 2017
|
38 .
|
Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển
Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water
|
Xác địnhhàm lượngnitơ link bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ dioxyt
Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence detectioncontent
|
3 mg / L
|
TCVN 6624 – 2 : 2000
|
39 .
|
Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển
Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water
|
Xác định Carbon hữu cơ tổng số ( TOC ) và Carbon hữu cơ hòa tan ( DOC )
Determination of
total organic carbon ( TOC ) and dissolved organic carbon ( DOC )
|
3 mg / L
|
TCVN 6634 – 2000
|
40 .
|
Xác định chỉ số phenol
Phương pháp trắc phổ dùng 4- aminoantipyrin sau khi chưng cất
Determination of phenol index
4 – aminoantipyrin spectrometric methods after distillation
|
0.18 mg / L
|
TCVN 6216 : 1996
|
41 .
|
Nước sạch, nước khoáng vạn vật thiên nhiên đóng chai, nước đá, nước RO
Domestic water, bottled natural mineral water, ice water, RO water
|
Xác định hàm lượng sắt kẽm kim loại Chì ( Pb ), Cadimi ( Cd ), Asen ( As ) Thuỷ ngân ( Hg ), Sắt ( Fe ), Kẽm ( Zn ), Đồng ( Cu ) ; Mangan ( Mn ) ; Coban ( Co ), Nikel ( Ni ), Bo ( B ), Bary ( Ba ), Seleni ( Se ), Chrome ( Cr ), antimon ( Sb ), Molipden ( Mo ), Nhôm ( Al ), Kali ( K ) ; Natri ( Na ) Caxi ( Ca ) ; Magie ( Mg )
Phương pháp ICP / MS
Determination of Metal lead(Pb), cadimi(Cd), asen(As), mecury(Hg), iron(Fe), zinc(Zn), copper(Cu), mangan(Mn), coban(Co), nikel(Ni), boron(B), bari(Ba), selen(Se), antimony(Sb),crom (Cr), molipden(Mo), alumin(Al), potassium(K), sodium(Na), calci(Ca), magie(Mg )content
ICP / MS methods
|
Hg : 0,3
µg /
L
As : 0,1
µg /
L
Cd : 0,1
µg /
L
Co : 0,3 µg /
L
Cu : 0,5 µg /
L
Mo : 0,5 µg /
L
Ba : 0,5 µg /
L
Cr : 0,5
µg /
L
Sb : 0,5 µg /
L
Mn : 0,5 µg /
L
Ni : 0,75
µg /
L
Pb : 1,0
µg /
L
Se : 1,0
µg /
L
B : 2,5
µg /
L
Zn : 3,0
µg /
L
Mg : 3,5 µg /
L
Na : 5,0 µg /
L
Ca : 5,0 µg /
L
K : 5,5 µg /
L
Fe : 10,0 µg /
L
Al : 12,0 µg /
L
|
SMEWW 3125 : 2017
|
42 .
|
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải
Clean water, surface water, ground water, waste water
|
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ beta
P.
hương pháp nguồn dày
Determinationof gross beta activity
Thick source method
|
1,0
Bq / L
|
TCVN 6219 : 2011
( ISO 9697 : 2008 )
( ISO 9696 : 1992 )
|
43 .
|
Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha và beta
Phương pháp nguồn mỏng mảnh
Determination of gross alpha and gross beta activity
Thin source method
|
Alpha :
0,1
Bq / L
Beta : 1 Bq / L
|
TCVN 8879 : 2011
( ISO 10704 : 2009 )
( ISO 9696 : 1992 )
|
44 .
|
Phân urea
Urea fertilizer
|
Xác định nhiệt độ
Determination of moisture
|
0.12 %
|
TCVN 2620 : năm trước
|
Phân bón
Fertilizer
|
0,12
%
|
TCVN 9297 : 2012
|
P.
hân bón hỗn hợp NPK
NPK mixed fertilizer
|
0,12
%
|
TCVN 5815 : 2018
|
P.
hân bón diamoni phosphat ( DAP )
Diammonium phosphate fertilizer
|
0.12 %
|
TCVN 8856 : 2018
|
45 .
|
P.
hân
h
ỗn hợp NPK
Mixed fertilizer NPK
|
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination Nitơ content
|
0,04
%
|
TCVN 5815 : 2018
|
P.
hân bón
fertilizer
|
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Determinationtotal nitơ content
|
0,04
%
|
TCVN 8557 : 2010
và
TCVN 10682 : năm ngoái
|
46 .
|
P.
hân bón
fertilizer
|
Xác định Kali hữu hiệu
Determination of available potassium
|
15 mg / kg
|
TCVN 8560 : 2018
|
47 .
|
Xác địnhhàm lượngphốt photpho hữu hiệu
Determination of available phosphorus content
|
12 mg / kg
|
TCVN 8559 : 2010
|
48 .
|
Xác định phốt pho hữu hiệu
giải pháp thể tích
Determination of available phosphorus
|
0,045
%
|
TCVN 5815 : 2018
|
49 .
|
Xác định phốt pho hữu hiệu
Determination of available phosphorus
|
0,045
%
|
TCVN 1078 : 2018
|
50 .
|
P.
hân bón supephosphat đơn
Single super phosphate fertilizers
|
Xác định phốt pho hữu hiệu
Determination of available phosphorus
|
0,045
%
|
TCVN 4440 : 2018
|
51 .
|
P.
hân bón
fertilizer
|
Xác định hàm lượng phospho
Phương pháp quang phổ
Determination of phosphoruscontent
Spectrophotometric method
|
12 mg / kg
|
TCVN 10678 : năm ngoái
|
52 .
|
Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Fe
Phươngphápphổ hấp thu nguyên tử
Determination of Fecontent
Atomic absorption spectrometry
|
1,5 mg / kg
|
TCVN 9283 : 2018
|
53 .
|
Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Cu
Phươngphápphổ hấp thu nguyên tử
Determination of Cucontent
Atomic absorption spectrometry
|
1,5 mg / kg
|
TCVN 9286 : 2018
|
54 .
|
Xác định hàmlượngsắt kẽm kim loại Zn
Phươngphápphổ hấp thu nguyên tử
Determination of Zncontent
Atomic absorption spectrometry
|
1,5 mg / kg
|
TCVN 9289 : 2012
|
55 .
|
Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Mn
Phươngphápphổ hấp thu nguyên tử
Determination of Mncontent
Atomic absorption spectrometry
|
7,5 mg / kg
|
TCVN 9288 : 2012
|
56 .
|
Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Pb
Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện ( Không ngọn lửa )
Determination of Pb content
Flame and eletromithermal Atomic absorption spectrometry
|
7,5 mg / kg
|
TCVN 9290 : 2018
|
57 .
|
Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Ca
Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of Ca content
Atomic absorption spectrometry F-AAS
|
20 mg / kg
|
TCVN 9284 : 2018
|
58 .
|
Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Mg
Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of Mg content
Atomic absorption spectrometry F-AAS
|
20 mg / kg
|
TCVN 9285 : 2018
|
59 .
|
P.
hân bón
fertilizer
|
Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Mg, Ca
P.hương pháp thể tích
Determination of Mg, Ca content
Volumettric method
|
Mg 0,1 %
Ca 0,1 %
|
TCVN 12598 : 2018
|
60 .
|
Chất thải rắn
Solid waste
|
Xác định pH
Determination of pH
|
1 ~ 14
|
ASTM D4980 – 89 ( 2003 )
|
61 .
|
Xác địnhhàm lượngAs
Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic
Determination of As content
Atomic absorption spectrometry GA-AAS
|
0,009 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3113B – As : 2017
|
62 .
|
Xác địnhhàm lượngBa
Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic
Determination of Ba content
Atomic absorption spectrometry GA-AAS
|
0,12 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3113B – Ba : 2017
|
63 .
|
Xác địnhhàm lượngAg
Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic
Determination of Ag content
Atomic absorption spectrometry GA-AAS
|
1,2 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3111B – Ag : 2017
|
64 .
|
Xác địnhhàm lượngCd
Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic
Determination of Cd content
Atomic absorption spectrometry GA-AAS
|
0,006 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3113B – Cd : 2017
|
65 .
|
Xác địnhhàm lượngZn
Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of Zn content
Atomic absorption spectrometry F-AAS
|
0,6 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3111B – Zn : 2017
|
66 .
|
Xác địnhhàm lượngCo
Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of Co content
Atomic absorption spectrometry F-AAS
|
2 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3111B – Co : 2017
|
67 .
|
Xác địnhhàm lượngPb
Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic
Determination of Pb content
Atomic absorption spectrometry GA-AAS
|
0,015 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3113B – Pb : 2017
|
68 .
|
Xác địnhhàm lượngNi
Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa
Determination of Ni content
Atomic absorption spectrometry F-AAS
|
0,6 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3111B – Ni : 2017
|
69 .
|
Xác địnhhàm lượngSe
Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic
Determination of Se content
Atomic absorption spectrometry GA-AAS
|
0,015 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3113B – Se : 2017
|
70 .
|
Xác địnhhàm lượngHg
Phương pháp hấp thu nguyên tử hoá hơi
Determination of Hg content
Atomic absorption spectrometry CV-AAS
|
0,012 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3112B – Hg : 2017
|
71 .
|
Chất thải rắn
Solid waste
|
Xác địnhhàm lượng( VI )
Determination of Cr ( VI ) content
|
0,25 mg / L
|
EPA 1311 SMEWW 3500B – Cr : 2017
|
72 .
|
Chất thải rắn
Solid waste
|
Xác địnhhàm lượngphenol
Determination of phenol content
|
0,6 mg / L
|
EPA 1311 TCVN 6216 : 1996
|
73 .
|
Không khí xung quanh
Ambient Air
|
XácđịnhÂm học – Mô tả, đo và nhìn nhận tiếng ồn môi trường – phần 2 : Xác định mức tiếng ồn môi trường
Determinationof acoustic – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 2 : Determination of environmental noise levels
|
(
40
~
130
)
dB
|
TCVN 7878 – 2 : 2010
|
74 .
|
Không khí xung quanh
Ambient Air
|
Xác định hàm lượng bụi
Phương pháp khối lượng
Determination of suspended dusts content
Weight method
|
0,015 mg / m3
|
TCVN 5067 : 1995
|
75 .
|
Xác định hàm lượng chì bụi của Sol khí thu được trên cái lọc
Phương pháp trắc phổ hấp thu nguyên tử
Determination of the particulate Lead content of aerosols Collected on filters Atomic absorption spectrometric method
|
0,003 mg / m3
|
TCVN 6152 : 1996
|
76 .
|
Xác định hàm lượng Amoniac
Phương pháp somàu
Determination of amoniac content
Colorimetricmethod
|
0,150 mg / m3
|
TCVN 5293 : 1995
|
77 .
|
Không khí nơi thao tác
Workplace Air
|
Xác định nhiệt độ, nhiệt độ, vận tốc gió của vi khi hậu
Determine temperature, humidity, wind speed of micro-climate
|
Nhiệt độ
/ temperature
:
(
0,1
~
50
)
0
C
Độ ẩm
/ humidity
:
(
10
~
95
)
% RH
Tốc độ gió
/ wind speed
:
(
0,1
~
30
)
m / s
|
TCVN 5508 : 2009
|
78 .
|
Kẹo
Candy
|
Xác định nhiệt độ
Determination of moisture
|
|
TCVN 4069 : 2009
|
79 .
|
Xác định hàm lượng tro
Determination of total ash content
|
|
TCVN 4070 : 2009
|
80 .
|
Gia vị, mì gói
Spice, instant noodles
|
Xác định nhiệt độ
Determination of moisture
|
|
TCVN 5777 : 1994
|
81 .
|
Xác định hàm lượng tro
Determination of total ash content
|
|
TCVN 7038 : 2002
|
82 .
|
Dầu mỡ động thực vật
Animal and vegetable fats and oils
|
Xác định nhiệt độ và hàm lượng chất bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
|
|
TCVN 6120 : 2007
|
83 .
|
Thực phầm, nông sản và mẫu sản phẩm nông sản
Food, agricultural and
agricultural products
|
Xác định hàm lượng tro
tổng
Determination of total ash content
|
|
TCVN 8124 : 2009
|
84 .
|
Thực phẩm, thuỷ sản và mẫu sản phẩm thuỷ sản
Food ,
Fis
h
and fishery products
|
Xác định hàm lượng Protein
P.
hương pháp Kjeldahl
Determination of the protein content – Kjeldahl method
|
|
TCVN 8125 : năm ngoái
|
85 .
|
Xác định nhiệt độ
Determination of moisture
|
|
TCVN 3700 : 1990
|
86 .
|
Xác định hàm lượng lipid
Determination of lipid content
|
|
TCVN 3703 : 2009
|
87 .
|
Xác định hàm lượng tro
Determination of total ash content
|
|
TCVN 5105 : 2009
|
88 .
|
Xác định hàm lượng Protein
P.
hương pháp Kjeldahl
Determination of the protein content
Kjeldahl method
|
|
TCVN 3705 : 1990
|
89 .
|
Thực phẩm, thịt, loại sản phẩm thit, thuỷ sãn và mẫu sản phẩm thuỷ sản
Food, Meat and meat products ,
Fish and fishery products
|
Xác định hàm lượng NaCl
P.
hương pháp chuẩn độ
Determination of sodium chloride content
Titration method
|
|
TCVN 4836 – 2 : 2009
|
90 .
|
Xác định hàm lượng đường tổng
P.
hương pháp Lane – Eynon
Determination of total sugar content
Lane – Eynon
method
|
|
HD.HH.TP.HL. 1.2019
(
Ref
:
TCVN
4594 : 1988 )
|
91 .
|
Xác định nhiệt độ
Determination of moisture
|
|
TCVN 8135 : 2009
|
92 .
|
Xác định hàm lượng lipid
Determination of fat content
|
|
TCVN 8136 : 2009
|
93 .
|
Xác định hàm lượng Protein
P.
hương pháp Kjeldahl
Determination of the protein content
Kjeldahl method
|
|
TCVN 8134 : 2009
|
94 .
|
Thực phẩm, Thuỷ sản tươi sống
Food, Fresh seafood
|
Xác định hàm lượng asen ( As )
P.
hương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua .
Determination of arsenic content
Method using hydride generation atomic absorption spectrometry
|
10
µg / kg
|
TCVN 7770 : 2007
AOAC 973.78
AOAC 986.15
|
95 .
|
Xác định chì, cadimi, kẽm, đồng và sắt
P.
hương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng vi sóng .
Determination of lead, cadmium, zinc, copper, and iron
Atomic absorption spectrophotometry after microwave digestion
|
Pb : 15
µg / kg
Cd : 10
µg / kg
Zn : 30
µg / kg
Cu : 20
µg / kg
Fe : 40
mg / kg
|
TCVN 8126 : 2009
AOAC 98615
|
96 .
|
Thực phẩm, Thuỷ sản tươi sống
Food, Fresh seafood
|
Xác định hàm lượng thiếc ( Sn )
P.
hương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử
Determination of tin content
A
tomic absorption spectrophotometric method
|
10
mg / kg
|
TCVN 7788 : 2009
|
97 .
|
Xác định hàm lượng thủy ngân
P.
hương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa
Determination of mercury content
F
lameless atomic absorption spectrophotometric method
|
0,1
µg / kg
|
TCVN 7604 : 2007
AOAC 971.21
|
98 .
|
Thực phẩm, Thuỷ sản tươi sống
Rau củ quả tươi và trái cây tươi gọt bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ
Food, Fresh seafood
Fresh fruits and vegetables and freshly peeled fruits, chopped or chopped
|
Xác định sắt kẽm kim loại nặng : Chrome ( Cr ), Mangan ( Mn ), Nikel ( Ni ), Coban ( Co ), Chì ( Pb ), Cadimi ( Cd ), Asen ( As ) Thuỷ ngân ( Hg ), Sắt ( Fe ), Kẽm ( Zn ), Đồng ( Cu ) ;
Phương pháp ICP / MS
Determination of metals
crom
( Cr ), Mangan ( Mn ), Nikel ( Ni ), Coban ( Co ), lead ( Pb ), Cadimi ( Cd ), Asen ( As )
;
mecury ( Hg ), iron ( Fe ), zinc ( Zn ), copper ( Cu )
content
ICP-MS method
|
Co : 10
µg / kg
Zn : 10 µg / kg
Hg : 10
µg / kg
As : 10
µg / kg
Ni : 15
µg / kg
Mn : 15
µg / kg
Cd : 15
µg / kg
Cr : 15
µg / kg
Pb : 20
µg / kg
Fe : 25 µg / kg
Cu : 30
µg / kg
|
HD.HH.TP.KL. 1. 2019 / 1
: 2019
(
Ref AOAC
2015.01
)
|
99 .
|
Rau củ quả tươi và trái cây tươi gọt bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ
Fresh fruits and vegetables and freshly peeled fruits, chopped or chopped
|
Xác
định d
ư lượng thuốc bảo vệ thực vật
họ cúc (
Bifenthrin ,
Permethrin ,
Fenpropathrin ,
Fenvalerate ,
Deltamethrin ,
Cyhalothrin ,
Fluvalimate
)
Phương pháp GC / MS / MS
Determination
of pyrethroit pesticide residue
GC / MS / MS method
|
3 µg / kg
|
HD.HH.TP.SK. 1. 2019 / 1
: 2019
(
Ref TCVN 9333 : 2012
AOAC 2007.01 )
|
100 .
|
Rau củ quả tươi và trái cây tươi gọt bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ
Fresh fruits and vegetables and freshly peeled fruits, chopped or chopped
|
Xác định d
ư lượng thuốc bảo vệ thực vật
gốc chlor (
4,4 – DDE
,
4,4 – DDD
,
4,4 – DDT
,
Endosulfan sulphate
,
Aldrin
,
Endrin
,
Dieldrin
,
a-Endosulfan
,
b-Endosulfan
,
BHC ( alpha isomer )
,
BHC ( beta isomer )
,
BHC ( delta isomer )
,
cis-Chlordane
,
Endrin ketone
,
Heptachlor
,
Heptachlor epoxide ( isomer B )
,
Lindane ( BHC gamma isomer )
,
Methoxychlor
trans-Chlordane
) )
Phương pháp GC / MS / MS
Determination
of chlorine pesticide residue
GC / MS / MS method
|
5 µg / kg
|
HD.HH.TP.SK. 2. 2019 / 1
: 2019
(
Ref
:
TCVN 9333 : 2012 ;
AOAC 2007.01 )
|
101 .
|
Rau củ quả tươi và trái cây tươi gọt bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ
Fresh fruits and vegetables and freshly peeled fruits, chopped or chopped
|
Xác
định d
ư lượng thuốc bảo vệ thực vật
gốc photpho (
Diazinon
,
Ethion
,
Malathion
,
Disulfoton
,
Methyl parathion
,
Parathion
,
Demeton ( mixed isomers )
)
Phương pháp GC / MS / MS
Determination
of phosphorus peticide re
sidues
GC / MS / MS method
|
5 µg / kg
|
HD.HH.TP.SK. 3. 2019 / 1
: 2019
(
Ref
:
TCVN 9333 : 2012 ;
( AOAC 2007.01 )
|
102 .
|
Rau củ quả tươi và trái cây tươi gọt bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ
Fresh fruits and vegetables and freshly peeled fruits, chopped or chopped
|
Xác
định d
ư lượng thuốc bảo vệ thực vật
nhóm
carbamate
(
Aldicarb
,
Carbaryl
,
Carbofuran
,
Propoxur
,
Methomyl
,
Oxamyl
,
Aldicarb sulfone
,
Aldicarb sulfoxide
,
3 – hydroxycarbofuran-Methiocarb
) .
Phương pháp LC / MS / MS
Determination
of carbamate peticide re
sidues
LC / MS / MS method
|
5 µg / kg
|
HD.HH.TP.SK. 4. 2019 / 1
(
Ref
:
AOAC 2007.01 )
|