Trung tâm Công nghệ Môi trường Tại Thành phố Hồ Chí Minh | Văn phòng Công nhận Chất lượng (BoA)

Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo

Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo

Giới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đoGiới hạn định lượng ( nếu có ) / Phạm vi đo

1 .

Nước mặt, nước ngầm, nước mưa ,

n

ước sạch, nước thải, nước biển

S

urface water, ground water, rain water, Clean Water, waste water, sea water

Xác định hàm lượng Oxi hòa tan ( DO )

Phương pháp điện cực màng

Determination of Dissloved Oxygen content

Membrane Electrode Method

( 0,1 ~ 20 ) mg / L

SWEWW 4500 – O.G : 2017

2 .

Xác định Độ dẫn điện ( EC )

Determination of electronic conductivity

( 1 ~ 50 ) mS / cm

SMEWW 2510 B : 2017

3 .

Xác địnhnhiệtđộ ( x )

Determination of Temperature

( 0.5 ~ 40 ) oC

SMEWW 2550 B : 2017

4 .

Xác định pH

Determination of pH

2 ~ 12

TCVN 6492 : 2011

5 .

Xác định nhu cầu ôxy hóa học(COD)

Determination of Chemical oxygen demand ( COD )

6 mg / L

( nước mặt/ surface water)

40 mg / L

( Nước thải/ waste water)

SMEWW 5220 B&C : 2017

6 .

Xác định nhu yếu oxy sinh hóa sau 5 ngày

Determination 

of biochemiacaloxygen demand after 5 days

( 3,0 ~ 6000 )

mg / L

SMEWW 5210 B : 2017

7 .

Nước

 

sạch, Nước uống đóng chai, nước ngầm, nước mưa ,

Domestic

w

ater, drinking water, ground water, rainwater

Xác định chỉ số Permanganat

Determination   of permanganateindex

1.5 mg / L

TCVN 6186 : 1996

8 .

Xácđịnh độ cứng tính theo CaCO3

DeterminationofHardness Calculate of CaCO3

15 mg / L

SMEWW 2340 C : 2017

9 .

Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, Nước sạch, nước biển

S

urface water, ground water, rain water

, domestic

water, sea water

Xác định hàm lượng Clorua

Phương pháp Mohr

Determination of Chloride content

Mohr ‘ s method

5 mg / L

SMEWW 4500 – Cl – D : 2017

10 .

Nước sạch, nước mưa, nước uống đóng chai, Nước đá

Domestic

w

ater, rain water, Ice water

Xácđịnh mùi vị

Determinationof odor

SMEWW 2150 B và 2160 B : 2017

11 .

Xác định độ đục

Determination of turbidity

2 NTU

SMEWW 2130 B : 2017

12 .

Xác định độ màu

Phươngpháp so màu

Determination of color

Spectrophotometricmethod

10 Pt – Co

SMEWW 2120 C : 2017

13 .

Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển

Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water

Xác định hàm lượng Clo dư

Phương pháp so màu DPD

Determination of Choline residue Colorimetric Method

0.15 mg / L

SMEWW 4500 Cl G : 2017

14 .

Xác định hàm lượng Amoni

Phương pháp somàu

Determinatio ofammoniumcontent

Colorimetric Method

0.06 mg / L

SMEWW 4500 – NH3 B&F : 2017

15 .

Xác định hàm lượng Xyanua

Phương pháp so màu

Determination of cyanide content

Colorimetric Method

3 µg / L

SMEWW 4500 CN-C và E : 2017

16 .

Xác định hàm lượng Florua

Phương pháp so màu.

Determination of Flouride content

Colorimetric Method

0.15 mg / L

SMEWW 4500 – F B&D : 2017

17 .

Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển

Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water

Xác định hàm lượng Nitrit

Phương pháp so màu.

Determination of nitritecontent

Colorimetric Method

0.03 mg / L

TCVN 6178 : 1996

18 .

Xác định hàm lượng Nitrate

Phương pháp so màu.

Determination of nitratecontent

Colorimetric Method

0.3 mg / L

TCVN 6180 : 1996

19 .

Xác địnhhàm lượngtổng Photpho

Phương pháp somàu

Determination of total phosphoruscontent

Colorimetric Method

0.10 mg / L

SMEWW 4500 P-B và E : 2017

20 .

Xác định hàm lượng Photphat

Phương pháp so màu

Determination of Phosphatecontent

Colorimetric Method

0.09 mg / L

SMEWW 4500 P-E : 2017

21 .

Xác định hàm lượng Sulfat

Phương pháp độ đục

Determination 

of sulfate content

Turbidimetric Method

4 mg / L

SMEWW 4500 – SO42 – E : 2017

22 .

Xác định hàm lương Cr ( VI ) Phương pháp so màu

Determination of 

Cr ( VI ) content

Colorimetric Method

0.01 mg / L

SMEWW 3500 Cr – B : 2017

23 .

Xác định hàm lượng Cr ( III )

Determination of Cr ( III )content

0.01 mg / L

SMEWW 3111B và 3500 Cr – B : 2017

24 .

Xác định hàm lượng Cr tổng

Phương pháp hấp thu nguyên tử và lò Graphite

Determination of Total Chromium content

AAS furnance method

0.01 mg / L

SMEWW 3111B – Cr : 2017

3 µg / L

SMEWW 3113B – Cr : 2017

25 .

Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển

Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water

Xác định hàm lượng Sắt tổng số.

Phương pháp trực tiếp ngọn lửa- acetylene hấp thu nguyên tử và lò Graphite

Determination of Total Iron content

Directair –acetyleneflame andeletrothermalatomicabsorptionspetrometricmethod

0.05 mg / L

SMEWW 3111B – Fe : 2017

3 µg / L

SMEWW 3113B – Fe : 2017

26 .

Xác định hàm lượng Đồng tổng

Phương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử và lò Graphite

Determination of Total Copper content

Directair –acetyleneflame andeletrothermalatomicabsorptionspetrometricmethod

0.06 mg / L

SMEWW 3111B – Cu : 2017

6 µg / L

SMEWW 3113B – Cu : 2017

27 .

Xác định hàm lượng Mn tổng

Phương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử và lò Graphite

Determination of Total Manganese content

Directair –acetyleneflame andeletrothermalatomicabsorptionspetrometricmethod

0.15 mg / L

SMEWW 3111B – Mn : 2017

0.3 µg / L

SMEWW 3113B – Mn : 2017

28 .

Xác định hàm lượng Ni tổng

Phương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử và lò Graphite

Determination of Total Niken content

Directair –acetyleneflame andeletrothermalatomicabsorptionspetrometricmethod

0.15 mg / L

SMEWW 3111B – Ni : 2017

10 µg / L

SMEWW 3113B – Ni : 2017

29 .

Xác định hàm lượng Zn tổng

P.hương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử

Determination of Total Zinccontent

Directair –acetyleneflame andeletrothermalatomicabsorptionspetrometricmethod

0.03 mg / L

SMEWW 3111B – Zn : 2017

30 .

Xác định hàm lượng Asen tổng

Phương pháp lò Graphite

Determination of Total Arsenic content

Eletrothermal Atomic Absorption Spetrometric Method

3 µg / L

SMEWW 3113B – As : 2017

31 .

Xác định hàm lượng Cd tổng

Phương pháp lò Graphite

Determination of Total Cadimium content

Eletrothermal Atomic Absorption Spetrometric Method

0.3 µg / L

SMEWW 3113B – Cd : 2017

32 .

Xác định hàm lượng Pb tổng

Phương pháp lò Graphite

Determination of Total Lead content

Eletrothermal AAS Method

3 µg / L

SMEWW 3113B – Pb : 2017

33 .

Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển

Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water

Xác định hàm lượng thủy ngântổng số

Phương pháp hóa hơi lạnh

Determination of Total Mercury content

Cold – Vapor Atomic Absorption Spectrometric Method

1.5 µg / L

SMEWW 3112B : 2017

34 .

Xác định hàm lượng Kali tổng

Phương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử

Determination of Total Potasium content

Direct Air – Acetylene Atomic Absorption Spetrometric Method

0.15 mg / L

SMEWW 3111B – K : 2017

35 .

Xác định hàm lượng Natri tổng

Phương pháp trực tiếp ngọn lửa Acetylene hấp thu nguyên tử

Determination of Total Natrium content

Direct Air – Acetylene Atomic Absorption Spetrometric Method

0.15 mg / L

SMEWW 3111B – Na : 2017

36 .

Xác định tổng chất rắn hòa tan ( TDS )

Determination of Total Dissolved Solids Dried

3 mg / L

SMEWW 2540C : 2017

37 .

Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển

Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water

Xác định tổng chất rắn lơ lửng ( TSS )

Determination of Total SuspendedDried

3 mg / L

SMEWW 2540D : 2017

38 .

Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển

Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water

Xác địnhhàm lượngnitơ link bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ dioxyt

Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence detectioncontent

3 mg / L

TCVN 6624 – 2 : 2000

39 .

Nước sạch, Nước mặt, nước ngầm, nước mưa, nước thải, nước biển

Domestic water, Surface water, ground water, rain water, waste water, sea water

Xác định Carbon hữu cơ tổng số ( TOC ) và Carbon hữu cơ hòa tan ( DOC )

Determination of

total organic carbon ( TOC ) and dissolved organic carbon ( DOC )

3 mg / L

TCVN 6634 – 2000

40 .

Xác định chỉ số phenol

Phương pháp trắc phổ dùng 4- aminoantipyrin sau khi chưng cất

Determination of phenol index

4 – aminoantipyrin spectrometric methods after distillation

0.18 mg / L

TCVN 6216 : 1996

41 .

Nước sạch, nước khoáng vạn vật thiên nhiên đóng chai, nước đá, nước RO

Domestic water, bottled natural mineral water, ice water, RO water

Xác định hàm lượng sắt kẽm kim loại Chì ( Pb ), Cadimi ( Cd ), Asen ( As ) Thuỷ ngân ( Hg ), Sắt ( Fe ), Kẽm ( Zn ), Đồng ( Cu ) ; Mangan ( Mn ) ; Coban ( Co ), Nikel ( Ni ), Bo ( B ), Bary ( Ba ), Seleni ( Se ), Chrome ( Cr ), antimon ( Sb ), Molipden ( Mo ), Nhôm ( Al ), Kali ( K ) ; Natri ( Na ) Caxi ( Ca ) ; Magie ( Mg )

Phương pháp ICP / MS

Determination of Metal lead(Pb), cadimi(Cd), asen(As), mecury(Hg), iron(Fe), zinc(Zn), copper(Cu), mangan(Mn), coban(Co), nikel(Ni), boron(B), bari(Ba), selen(Se), antimony(Sb),crom (Cr), molipden(Mo), alumin(Al), potassium(K), sodium(Na), calci(Ca), magie(Mg )content

ICP / MS methods

Hg : 0,3

 

µg /

L

As : 0,1

 

µg /

L

Cd : 0,1

 

µg /

L

Co : 0,3 µg /

L

Cu : 0,5 µg /

L

Mo : 0,5 µg /

L

Ba : 0,5 µg /

L

Cr : 0,5

 

µg /

L

Sb : 0,5 µg /

L

Mn : 0,5 µg /

L

Ni : 0,75

µg /

L

Pb : 1,0

µg /

L

Se : 1,0

µg /

L

B : 2,5

µg /

L

Zn : 3,0

µg /

L

Mg : 3,5 µg /

L

Na : 5,0 µg /

L

Ca : 5,0 µg /

L

K : 5,5 µg /

L

Fe : 10,0 µg /

L

Al : 12,0 µg /

L

SMEWW 3125 : 2017

42 .

Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải

Clean water, surface water, ground water, waste water

Xác định tổng hoạt độ phóng xạ beta

P.

hương pháp nguồn dày

Determinationof gross beta activity

Thick source method

1,0

 

Bq / L

TCVN 6219 : 2011

( ISO 9697 : 2008 )

( ISO 9696 : 1992 )

43 .

Xác định tổng hoạt độ phóng xạ alpha và beta

Phương pháp nguồn mỏng mảnh

Determination of gross alpha and gross beta activity

Thin source method

Alpha :

 

0,1

 

Bq / L

Beta : 1 Bq / L

TCVN 8879 : 2011

( ISO 10704 : 2009 )

( ISO 9696 : 1992 )

44 .

Phân urea

Urea fertilizer

Xác định nhiệt độ

Determination of moisture

0.12 %

TCVN 2620 : năm trước

Phân bón

Fertilizer

0,12

 

%

TCVN 9297 : 2012

P.

hân bón hỗn hợp NPK

NPK mixed fertilizer

0,12

 

%

TCVN 5815 : 2018

P.

hân bón diamoni phosphat ( DAP )

Diammonium phosphate fertilizer

0.12 %

TCVN 8856 : 2018

45 .

P.

hân

h

ỗn hợp NPK

Mixed fertilizer NPK

Xác định hàm lượng Nitơ

Determination Nitơ content

0,04

 

%

TCVN 5815 : 2018

P.

hân bón

fertilizer

Xác định hàm lượng Nitơ tổng số

Determinationtotal nitơ content

0,04

 

%

TCVN 8557 : 2010

TCVN 10682 : năm ngoái

46 .

P.

hân bón

fertilizer

Xác định Kali hữu hiệu

Determination of available potassium

15 mg / kg

TCVN 8560 : 2018

47 .

Xác địnhhàm lượngphốt photpho hữu hiệu

Determination of available phosphorus content

12 mg / kg

TCVN 8559 : 2010

48 .

Xác định phốt pho hữu hiệu

giải pháp thể tích

Determination of available phosphorus

0,045

 

%

TCVN 5815 : 2018

49 .

Xác định phốt pho hữu hiệu

Determination of available phosphorus

0,045

 

%

TCVN 1078 : 2018

50 .

P.

hân bón supephosphat đơn

Single super phosphate fertilizers

Xác định phốt pho hữu hiệu

Determination of available phosphorus

0,045

 

%

TCVN 4440 : 2018

51 .

P.

hân bón

fertilizer

Xác định hàm lượng phospho

Phương pháp quang phổ

Determination of phosphoruscontent

Spectrophotometric method

12 mg / kg

TCVN 10678 : năm ngoái

52 .

Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Fe

Phươngphápphổ hấp thu nguyên tử

Determination of Fecontent

Atomic absorption spectrometry

1,5 mg / kg

TCVN 9283 : 2018

53 .

Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Cu

Phươngphápphổ hấp thu nguyên tử

Determination of Cucontent

Atomic absorption spectrometry

1,5 mg / kg

TCVN 9286 : 2018

54 .

Xác định hàmlượngsắt kẽm kim loại Zn

Phươngphápphổ hấp thu nguyên tử

Determination of Zncontent

Atomic absorption spectrometry

1,5 mg / kg

TCVN 9289 : 2012

55 .

Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Mn

Phươngphápphổ hấp thu nguyên tử

Determination of Mncontent

Atomic absorption spectrometry

7,5 mg / kg

TCVN 9288 : 2012

56 .

Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Pb

Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện ( Không ngọn lửa )

Determination of Pb content

Flame and eletromithermal Atomic absorption spectrometry

7,5 mg / kg

TCVN 9290 : 2018

57 .

Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Ca

Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa

Determination of Ca content

Atomic absorption spectrometry F-AAS

20 mg / kg

TCVN 9284 : 2018

58 .

Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Mg

Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa

Determination of Mg content

Atomic absorption spectrometry F-AAS

20 mg / kg

TCVN 9285 : 2018

59 .

P.

hân bón

fertilizer

Xác địnhhàm lượngsắt kẽm kim loại Mg, Ca

P.hương pháp thể tích

Determination of Mg, Ca content

Volumettric method

Mg 0,1 %

Ca 0,1 %

TCVN 12598 : 2018

60 .

Chất thải rắn

Solid waste

 

Xác định pH

Determination of pH

1 ~ 14

ASTM D4980 – 89 ( 2003 )

61 .

Xác địnhhàm lượngAs

Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic

Determination of As content

Atomic absorption spectrometry GA-AAS

0,009 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3113B – As : 2017

62 .

Xác địnhhàm lượngBa

Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic

Determination of Ba content

Atomic absorption spectrometry GA-AAS

0,12 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3113B – Ba : 2017

63 .

Xác địnhhàm lượngAg

Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic

Determination of Ag content

Atomic absorption spectrometry GA-AAS

1,2 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3111B – Ag : 2017

64 .

Xác địnhhàm lượngCd

Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic

Determination of Cd content

Atomic absorption spectrometry GA-AAS

0,006 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3113B – Cd : 2017

65 .

Xác địnhhàm lượngZn

Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa

Determination of Zn content

Atomic absorption spectrometry F-AAS

0,6 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3111B – Zn : 2017

66 .

Xác địnhhàm lượngCo

Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa

Determination of Co content

Atomic absorption spectrometry F-AAS

2 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3111B – Co : 2017

67 .

Xác địnhhàm lượngPb

Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic

Determination of Pb content

Atomic absorption spectrometry GA-AAS

0,015 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3113B – Pb : 2017

68 .

Xác địnhhàm lượngNi

Phương pháp hấp thu nguyên tử ngọn lửa

Determination of Ni content

Atomic absorption spectrometry F-AAS

0,6 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3111B – Ni : 2017

69 .

Xác địnhhàm lượngSe

Phương pháp hấp thu nguyên tử lò graphic

Determination of Se content

Atomic absorption spectrometry GA-AAS

0,015 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3113B – Se : 2017

70 .

Xác địnhhàm lượngHg

Phương pháp hấp thu nguyên tử hoá hơi

Determination of Hg content

Atomic absorption spectrometry CV-AAS

0,012 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3112B – Hg : 2017

71 .

Chất thải rắn

Solid waste

Xác địnhhàm lượng( VI )

Determination of Cr ( VI ) content

0,25 mg / L

EPA 1311 SMEWW 3500B – Cr : 2017

72 .

Chất thải rắn

Solid waste

Xác địnhhàm lượngphenol

Determination of phenol content

0,6 mg / L

EPA 1311 TCVN 6216 : 1996

73 .

Không khí xung quanh

Ambient Air

XácđịnhÂm học – Mô tả, đo và nhìn nhận tiếng ồn môi trường – phần 2 : Xác định mức tiếng ồn môi trường

Determinationof acoustic – Description, measurement and assessment of environmental noise – Part 2 : Determination of environmental noise levels

(

40

~

130

)

dB

TCVN 7878 – 2 : 2010

74 .

Không khí xung quanh

Ambient Air

Xác định hàm lượng bụi

Phương pháp khối lượng

Determination of suspended dusts content

Weight method

0,015 mg / m3

TCVN 5067 : 1995

75 .

Xác định hàm lượng chì bụi của Sol khí thu được trên cái lọc

Phương pháp trắc phổ hấp thu nguyên tử

Determination of the particulate Lead content of aerosols Collected on filters Atomic absorption spectrometric method

0,003 mg / m3

TCVN 6152 : 1996

76 .

Xác định hàm lượng Amoniac

Phương pháp somàu

Determination of amoniac content

Colorimetricmethod

0,150 mg / m3

TCVN 5293 : 1995

77 .

Không khí nơi thao tác

              

Workplace Air

Xác định nhiệt độ, nhiệt độ, vận tốc gió của vi khi hậu

Determine temperature, humidity, wind speed of micro-climate

Nhiệt độ

/ temperature

:

(

0,1

~

50

)

0

C

Độ ẩm

/ humidity

:

(

10

~

95

)

% RH

Tốc độ gió

/ wind speed

:

(

0,1

~

30

)

m / s

TCVN 5508 : 2009

78 .

Kẹo

Candy

Xác định nhiệt độ

Determination of moisture

 

TCVN 4069 : 2009

79 .

Xác định hàm lượng tro

Determination of total ash content

 

TCVN 4070 : 2009

80 .

Gia vị, mì gói

Spice, instant noodles

Xác định nhiệt độ

Determination of moisture

 

TCVN 5777 : 1994

81 .

Xác định hàm lượng tro

Determination of total ash content

 

TCVN 7038 : 2002

82 .

Dầu mỡ động thực vật

Animal and vegetable fats and oils

Xác định nhiệt độ và hàm lượng chất bay hơi

Determination of moisture and volatile matter content

 

TCVN 6120 : 2007

83 .

Thực phầm, nông sản và mẫu sản phẩm nông sản

Food, agricultural and

 

agricultural products

Xác định hàm lượng tro

tổng

Determination of total ash content

 

TCVN 8124 : 2009

84 .

Thực phẩm, thuỷ sản và mẫu sản phẩm thuỷ sản

Food ,

Fis

h

and fishery products

Xác định hàm lượng Protein

P.

hương pháp Kjeldahl

Determination of the protein content – Kjeldahl method

 

TCVN 8125 : năm ngoái

85 .

Xác định nhiệt độ

Determination of moisture

 

TCVN 3700 : 1990

86 .

Xác định hàm lượng lipid

Determination of lipid content

 

TCVN 3703 : 2009

87 .

Xác định hàm lượng tro

Determination of total ash content

 

TCVN 5105 : 2009

88 .

Xác định hàm lượng Protein

P.

hương pháp Kjeldahl

Determination of the protein content

Kjeldahl method

 

TCVN 3705 : 1990

89 .

Thực phẩm, thịt, loại sản phẩm thit, thuỷ sãn và mẫu sản phẩm thuỷ sản

Food, Meat and meat products ,

Fish and fishery products

Xác định hàm lượng NaCl

P.

hương pháp chuẩn độ

Determination of sodium chloride content

Titration method

 

TCVN 4836 – 2 : 2009

90 .

Xác định hàm lượng đường tổng

P.

hương pháp Lane – Eynon

Determination of total sugar content

Lane – Eynon

method

 

HD.HH.TP.HL. 1.2019

(

Ref

:

TCVN

4594 : 1988 )

91 .

Xác định nhiệt độ

Determination of moisture

 

TCVN 8135 : 2009

92 .

Xác định hàm lượng lipid

Determination of fat content

 

TCVN 8136 : 2009

93 .

Xác định hàm lượng Protein

P.

hương pháp Kjeldahl

Determination of the protein content

Kjeldahl method

 

TCVN 8134 : 2009

94 .

Thực phẩm, Thuỷ sản tươi sống

Food, Fresh seafood

Xác định hàm lượng asen ( As )

P.

hương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử giải phóng hydrua .

Determination of arsenic content

Method using hydride generation atomic absorption spectrometry

10

 

µg / kg

TCVN 7770 : 2007

AOAC 973.78

AOAC 986.15

95 .

Xác định chì, cadimi, kẽm, đồng và sắt

P.

hương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau khi đã phân hủy bằng vi sóng .

Determination of lead, cadmium, zinc, copper, and iron

Atomic absorption spectrophotometry after microwave digestion

Pb : 15

 

µg / kg

Cd : 10

 

µg / kg

Zn : 30

 

µg / kg

Cu : 20

 

µg / kg

Fe : 40

 

mg / kg

TCVN 8126 : 2009

AOAC 98615

96 .

Thực phẩm, Thuỷ sản tươi sống

Food, Fresh seafood

Xác định hàm lượng thiếc ( Sn )

P.

hương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Determination of tin content

A

tomic absorption spectrophotometric method

10

 

mg / kg

TCVN 7788 : 2009

97 .

Xác định hàm lượng thủy ngân

P.

hương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Determination of mercury content

F

lameless atomic absorption spectrophotometric method

0,1

 

µg / kg

 

TCVN 7604 : 2007

AOAC 971.21

98 .

Thực phẩm, Thuỷ sản tươi sống

Rau củ quả tươi và trái cây tươi gọt bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ

Food, Fresh seafood

Fresh fruits and vegetables and freshly peeled fruits, chopped or chopped

Xác định sắt kẽm kim loại nặng : Chrome ( Cr ), Mangan ( Mn ), Nikel ( Ni ), Coban ( Co ), Chì ( Pb ), Cadimi ( Cd ), Asen ( As ) Thuỷ ngân ( Hg ), Sắt ( Fe ), Kẽm ( Zn ), Đồng ( Cu ) ;

Phương pháp ICP / MS

Determination of metals

crom

( Cr ), Mangan ( Mn ), Nikel ( Ni ), Coban ( Co ), lead ( Pb ), Cadimi ( Cd ), Asen ( As )

;

mecury ( Hg ), iron ( Fe ), zinc ( Zn ), copper ( Cu )

content

ICP-MS method

Co : 10

 

µg / kg

Zn : 10 µg / kg

Hg : 10

 

µg / kg

As : 10

 

µg / kg

Ni : 15

 

µg / kg

Mn : 15

 

µg / kg

Cd : 15

 

µg / kg

Cr : 15

 

µg / kg

Pb : 20

 

µg / kg

Fe : 25 µg / kg

Cu : 30

 

µg / kg

HD.HH.TP.KL. 1. 2019 / 1

: 2019

 

(

Ref AOAC

2015.01

)

99 .

Rau củ quả tươi và trái cây tươi gọt bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ

Fresh fruits and vegetables and freshly peeled fruits, chopped or chopped

Xác

định d

ư lượng thuốc bảo vệ thực vật

họ cúc (

Bifenthrin ,

Permethrin ,

 

Fenpropathrin ,

Fenvalerate ,

 

Deltamethrin ,

Cyhalothrin ,

 

Fluvalimate

)

Phương pháp GC / MS / MS

Determination

of pyrethroit pesticide residue

GC / MS / MS method

3 µg / kg

HD.HH.TP.SK. 1. 2019 / 1

: 2019

(

Ref TCVN 9333 : 2012

AOAC 2007.01 )

100 .

Rau củ quả tươi và trái cây tươi gọt bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ

Fresh fruits and vegetables and freshly peeled fruits, chopped or chopped

Xác định d

ư lượng thuốc bảo vệ thực vật

 

gốc chlor (

4,4 – DDE

,

4,4 – DDD

,

4,4 – DDT

,

Endosulfan sulphate

,

Aldrin

,

Endrin

,

Dieldrin

,

a-Endosulfan

,

b-Endosulfan

,

BHC ( alpha isomer )

,

BHC ( beta isomer )

,

BHC ( delta isomer )

,

cis-Chlordane

,

Endrin ketone

,

Heptachlor

,

Heptachlor epoxide ( isomer B )

,

Lindane ( BHC gamma isomer )

,

Methoxychlor

trans-Chlordane

) )

Phương pháp GC / MS / MS

Determination

of chlorine pesticide residue

GC / MS / MS method

5 µg / kg

 

HD.HH.TP.SK. 2. 2019 / 1

: 2019

 

(

Ref

:

TCVN 9333 : 2012 ;

AOAC 2007.01 )

 

101 .

Rau củ quả tươi và trái cây tươi gọt bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ

Fresh fruits and vegetables and freshly peeled fruits, chopped or chopped

Xác

định d

ư lượng thuốc bảo vệ thực vật

 

gốc photpho (

Diazinon

,

Ethion

,

Malathion

,

Disulfoton

,

Methyl parathion

,

Parathion

,

Demeton ( mixed isomers )

)

Phương pháp GC / MS / MS

Determination

of phosphorus peticide re

sidues

GC / MS / MS method

5 µg / kg

 

HD.HH.TP.SK. 3. 2019 / 1

: 2019

 

(

Ref

:

TCVN 9333 : 2012 ;

( AOAC 2007.01 )

102 .

Rau củ quả tươi và trái cây tươi gọt bỏ vỏ, cắt nhỏ hoặc thái nhỏ

Fresh fruits and vegetables and freshly peeled fruits, chopped or chopped

Xác

định d

ư lượng thuốc bảo vệ thực vật

 

nhóm

carbamate

(

Aldicarb

,

Carbaryl

,

Carbofuran

,

Propoxur

,

Methomyl

,

Oxamyl

,

Aldicarb sulfone

,

Aldicarb sulfoxide

,

3 – hydroxycarbofuran-Methiocarb

) .

Phương pháp LC / MS / MS

Determination

of carbamate peticide re

sidues

LC / MS / MS method

5 µg / kg

HD.HH.TP.SK. 4. 2019 / 1

(

Ref

:

AOAC 2007.01 )

Source: https://vvc.vn
Category : Môi trường

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay