tình hình căng thẳng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Hai đứa con nhỏ nhất đã cảm thấy tình hình căng thẳng và bắt đầu khóc.

The two youngest children could sense the stress of the situation and began to cry .

Bạn đang đọc: tình hình căng thẳng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

LDS

Điều này khiến tình hình căng thẳng thêm.

This made the situation more tense .

WikiMatrix

Thấy tình hình căng thẳng, Giáo hoàng Innôcentê VI kêu gọi người dân Venezia hòa bình với Hungary.

Pope Innocent VI urged the Venetians to make a peace with Hungary .

WikiMatrix

Sau vụ Khủng hoảng Hoả tiễn Cuba, ông nỗ lực làm dịu tình hình căng thẳng với Liên Xô.

After the Cuban Missile Crisis he moved to de-escalate tensions with the Soviet Union.

WikiMatrix

Trường sẽ không muốn dính líu vào việc tai tiếng kiểu này, nhất là trong tình hình căng thẳng hiện nay.

The university isn’t gonna get itself embroiled in that kind of controversy, not in this charged climate .

OpenSubtitles2018.v3

Nhà lãnh đạo Israel này đang chuẩn bị cho chuyến viếng thăm Washington giữa lúc tình hình căng thẳng đang tăng cao với Iran .

Israel ‘s leader is gearing up for a visit to Washington amid growing tensions with Iran .

EVBNews

Đa-vít nhận được sự khôn ngoan nào từ những lời của A-bi-ga-in mà đã giúp giảm bớt tình hình căng thẳng?

What insight did David gain from Abigail’s words that helped to defuse the tense situation ?

jw2019

Tình hình căng thẳng leo thang cuối cùng, và đối tác của Doyle xuất hiện và bắn trợ lý giám đốc Julie (Rhiannon Dannielle Pettett).

The tense situation eventually escalates, and Doyle’s partner appears and shoots assistant manager Julie ( Rhiannon Dannielle Pettett ) .

WikiMatrix

Tình hình căng thẳng càng trở nên tồi tệ khi Napoléon đã gửi một lực lượng viễn chinh để dập tắt phong trào Cách mạng Haiti.

The tense situation only worsened when Napoleon sent an expeditionary force to crush the Haitian Revolution .

WikiMatrix

Tuy nhiên, cái chết của Hoàng đế Matthias đúng vào lúc tình hình căng thẳng nhất đã khuyến khích những lãnh đạo Tin lành nổi loạn.

However, the death of Emperor Matthias emboldened the rebellious Protestant leaders, who had been on the verge of a settlement .

WikiMatrix

Áp-ra-ham cũng đã phải đối phó với tình hình căng thẳng giữa những người chăn gia súc của ông và của cháu ông là Lót.

Abraham himself had to cope with tensions that had developed between his herdsmen and those of his nephew Lot.

jw2019

Về quân sự thì miền Bắc vẫn không trả đũa nhưng vào tuần trước đang lúc tình hình căng thẳng họ đã tuyên bố ” cuộc chiến tranh thần thánh ” .

The North has not retaliated militarily but amid the rising tension last week vowed a ” sacred war ” .

EVBNews

Nó được tái trang bị tại Malta vào tháng 7 năm 1914, nhưng tình hình căng thẳng sau vụ Khủng hoảng tháng 7 buộc nó phải cắt ngắn đợt sửa chữa nâng cấp.

She was refitting in Malta in July 1914 when the deepening crisis forced the Navy to cut short her refit .

WikiMatrix

Ngoài ra, vì tình hình căng thẳng chính trị tại khu vực ấy, những đoàn thám hiểm nước ngoài không phải lúc nào cũng được phép đi lên ngọn núi này.

Additionally, because of political tensions in the area, foreign expeditions are not always given legal access to the mountain.

jw2019

Sau vụ ám sát những người thân Carthage giữa lúc tình hình căng thẳng ngày càng tăng bên trong chính quyền thành phố, Hannibal đã bao vây thành Saguntum vào năm 219 TCN.

After great tension within the city government, culminating in the assassination of the supporters of Carthage, Hannibal laid siege to the city of Saguntum in 219 BC.

WikiMatrix

Vào chủ nhật, Nam Triều Tiên và Bộ trưởng bộ quốc phòng Trung Quốc được thông báo là sẽ họp ở Bắc Kinh vào tháng Hai giữa lúc tình hình căng thẳng này .

On Sunday, it was announced that South Korean and Chinese defence ministers would meet in Beijing in February amid this rising tension .

EVBNews

Mặc dù tình hình căng thẳng với Bắc Triều Tiên được thảo luận vào ngày chủ nhật, nhưng họ không nhắc đến sự kiện này trong thông cáo chung phát hành vào ngày thứ hai .

Although tensions with North Korea were discussed on Sunday, there was no mention of it in a joint statement issued on Monday

EVBNews

Đơn giản là không nổi nóng sẽ giúp làm tình hình bớt căng thẳng .

Something as simple as not losing your temper can de-escalate a situation .

EVBNews

Lúc đó tình hình rất căng thẳng, và ai cũng lo lắng cho tương lai.

It was a time of tension, and everyone was worried about the future.

jw2019

Tình hình đang căng thẳng như thế này, chúng ta không thể đổ thêm dầu vào lửa được.

With all that’s going on, we can’t add fuel to the fire .

OpenSubtitles2018.v3

Nó lên đường vào ngày 28 tháng 8 cùng các đơn vị thuộc Đệ Thất hạm đội, biểu dương lực lượng tại Thanh Đảo và dọc theo bờ biển Trung Quốc để ổn định tình hình căng thẳng tại đây.

She got underway 28 August with units of the 7 th Fleet and made a show of force at Tsingtao and along the Trung Quốc coast to help stabilize the tense situation there .

WikiMatrix

Hai người ấy hy vọng không ai chú ý đến mình, nhưng trước tình hình căng thẳng trong thành, nhiều người cảnh giác để phát hiện bất cứ người nào khả nghi là do thám của dân Y-sơ-ra-ên.

The two men were hoping to pass unnoticed, but in that tense city, many were on the alert to detect any potential spies from Israel .

jw2019

Khi tình hình căng thẳng đã lắng dịu, Arizona được lệnh rời Smyrna ngày 9 tháng 6 chở Tổng Lãnh sự Hoa Kỳ Leland F. Morris đi đến Constantinopolis (nay là Istanbul) trước khi lên đường quay trở về nhà vào ngày 15 tháng 6.

When the crisis abated, Arizona was ordered to Constantinople ( now Istanbul ) before she sailed for home on 15 June .

WikiMatrix

Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến quyết định giữ lại cỡ pháo hỗn hợp là do nhu cầu nhanh chóng chế tạo những chiếc thiết giáp hạm trước tình hình căng thẳng mà Chiến tranh Nga-Nhật tạo ra.

Part of the rationale for the decision to retain mixed-calibre guns was the need to begin the building of the ships quickly because of the tense situation produced by the Russo-Japanese War .

WikiMatrix

Source: https://vvc.vn
Category : Giải trí

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay