Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
Arithmetic (n) |
Số học |
Capability (n) |
Khả năng |
Circuit (n) |
Mạch |
Complex(adj) |
Phức tạp |
Component (n) |
Thành phần |
Computer (n) |
Máy tính |
Computerize (v) |
Tin học hóa |
Convert (v) |
Chuyển đổi |
Data (n) |
Dữ liệu |
Decision (n) |
Quyết định |
Demagnetize (v) |
Khử từ |
Device (n) |
Thiết bị |
Disk (n) |
Đĩa |
Division (n) |
Phép chia |
Electronic (n, adj) |
Điện tử, có liên quan đến máy tính |
Equal (adj) |
Bằng |
Exponentiation (n) |
Lũy thừa, hàm mũ |
External (adj) |
Ngoài, bên ngoài |
Feature (n) |
Thuộc tính |
Firmware (n) |
Phần mềm được cài đặt trong các thiết bị phần cứng |
Function (n) |
Hàm, chức năng |
Fundamental (adj) |
Cơ bản |
Greater (adj) |
Lớn hơn |
Handle (v) |
Giải quyết, xử lý |
Input (v, n) |
Nhập vào, nguyên liệu đầu vào |
Instruction (n) |
Chỉ dẫn |
Internal (adj) |
Trong, bên trong |
Intricate (adj) |
Phức tạp |
Less (adj) |
Ít hơn |
Logical (adj) |
Một cách logic |
Magnetic (adj) |
Từ |
Magnetize (v) |
Từ hóa, nhiễm từ |
Manipulate (v) |
Thao tác |
Mathematical (adj) |
Toán học, có tính chất toán học |
Mechanical (adj) |
Cơ khí, có tính chất cơ khí |
Memory (n) |
Bộ nhớ |
Microcomputer (n) |
Máy vi tính |
Microprocessor (n) |
Bộ vi xử lý |
Minicomputer (n) |
Máy tính mini |
Multiplication (n) |
Phép nhân |
Numeric (adj) |
Số học, thuộc về số học |
Operation (n) |
Quá trình hoạt động |
Output (v, n) |
Đưa ra, sản phẩm đầu ra |
Perform (v) |
Tiến hành, thi hành |
Process (v) |
Xử lý |
Processor (n) |
Bộ xử lý |
Pulse (n) |
Xung |
Register (n, v) |
Thanh ghi, đăng ký |
Signal (n) |
Tín hiệu |
Solution (n) |
Giải pháp, lời giải |
Subtraction (n) |
Phép trừ |
Switch (v) |
Chuyển |
Tape (v, n) |
Ghi băng, băng |
Terminal (n) |
Máy trạm |
Transmit (v) |
Truyền |
Abacus (n) |
Bàn tính |
Allocate (v) |
Phân phối |
Analog (n) |
Tương tự |
Application (n) |
Ứng dụng |
Binary (adj) |
Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Calculation (n) |
Tính toán |
Command (v, n) |
Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Dependable (adj) |
Có thể tin cậy được |
Devise (v) |
Phát minh |
Different (adj) |
Khác biệt |
Digital (adj) |
Số, thuộc về số |
Etch (v) |
Khắc axit |
Experiment (v, n) |
Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Figure out (v.p) |
Tính toán, tìm ra |
Generation (n) |
Thế hệ |
History (n) |
Lịch sử |
Imprint (v) |
Đóng dấu, khắc |
Integrate (v) |
Tích hợp |
Invention (n) |
Phát minh |
Layer (n) |
Tầng, lớp |
Mainframe computer (n.p) |
Máy tính lớn |
Mathematician (n) |
Nhà toán học |
Microminiaturize (v) |
Vi hóa |
Multi-task (n) |
Đa nhiệm |
Multi-user (adj) |
Đa người dùng |
Operating system (n) |
Hệ điều hành |
Particular (adj) |
Đặc biệt |
Predecessor (n) |
Người, vật tiền nhiệm; tổ tiên |
Priority (n) |
Sự ưu tiên |
Productivity (n) |
Hiệu suất |
Real-time (n) |
Thời gian thực |
Schedule (v, n) |
Dự định, lịch trình |
Similar (adj) |
Giống |
Storage (n) |
Lưu trữ |
Technology (n) |
Công nghệ |
Tiny (adj) |
Nhỏ bé |
Transistor (n) |
Bóng bán dẫn |
Vacuum tube (n.p) |
Ống chân không |
Ability (n) |
Khả năng |
Access (v, n) |
Truy cập; sự truy cập |
Acoustic coupler (n.p) |
Bộ ghép âm |
Analyst (n) |
Nhà phân tích |
Centerpiece (n) |
Mảnh trung tâm |
Channel (n) |
Kênh |
Characteristic (n) |
Thuộc tính, nét tính cách |
Cluster controller (n.p) |
Bộ điều khiển trùm |
Consist (of) (v.p) |
Bao gồm |
Convert (v) |
Chuyển đổi |
Equipment (n) |
Trang thiết bị |
Gateway (n) |
Cổng kết nối Internet cho những mạng lớn |
Interact (v) |
Tương tác |
Limit (v, n) |
Hạn chế |
Merge (v) |
Hợp nhất |
Multiplexer (n) |
Mạch ghép kênh |
Network (n) |
Mạng |
Peripheral (adj) |
Ngoại vi |
Reliability (n) |
Sự đáng tin cậy |
Single-purpose (adj) |
Chuyên dùng |
Teleconference (n) |
Hội nghị, cuộc họp từ xa |
Activity (n) |
Hoạt động |
Animation (n) |
Hoạt hình |
Attach (v) |
Gắn vào, đính vào |
Condition (n) |
Điều kiện |
Coordinate (v) |
Phối hợp |
Crystal (n) |
Tinh thể |
Diagram (n) |
Biểu đồ |
Display (v, n) |
Hiển thị; màn hình |
Distribute (v) |
Phân phối |
Divide (v) |
Chia |
Document (n) |
Văn bản |
Electromechanical (adj) |
Có tính chất cơ điện tử |
Encode (v) |
Mã hóa |
Estimate (v) |
Ước lượng |
Execute (v) |
Thi hành |
Expertise (n) |
Sự thành thạo |
Graphics (n) |
Đồ họa |
Hardware (n) |
Phần cứng |
Interchange (v) |
Trao đổi lẫn nhau |
Liquid (n) |
Chất lỏng |
Magazine (n) |
Tạp chí |
Majority (n) |
Phần lớn, phần chủ yếu |
Multimedia (n, adj) |
Đa phương tiện |
Online (adj) |
Trực tuyến |
Package (n) |
Gói |
Physical (adj) |
Thuộc về vật chất |
Recognize (v) |
Nhận ra, nhận diện |
Secondary (adj) |
Thứ cấp |
Service (n) |
Dịch vụ |
Software (n) |
Phần mềm |
Solve (v) |
Giải quyết |
Sophistication (n) |
Sự phức tạp |
Superior (to) (adj) |
Cao cấp, ở trên |
Task (n) |
Nhiệm vụ |
Text (n) |
Văn bản chỉ bao gồm ký tự |
Accommodate (v) |
Làm cho thích nghi, phù hợp; chứa đựng |
Aspect (n) |
Lĩnh vực, khía cạnh |
Associate (v) |
Có liên quan, quan hệ |
Causal (adj) |
Có tính nhân quả |
Century (n) |
Thế kỷ |
Chronological (adj) |
Thứ tự thời gian |
Communication (n) |
Sự liên lạc |
Configuration (n) |
Cấu hình |
Conflict (v, n) |
Xung đột |
Contemporary (adj) |
Đương thời, đương đại |
Database (n) |
Cơ sở dữ liệu |
Decade (n) |
Thập kỷ |
Decrease (v) |
Giảm |
Definition (n) |
Định nghĩa |
Design (v, n) |
Thiết kế; bản thiết kế |
Discourage (v) |
Không khuyến khích, không động viên |
Disparate (adj) |
Khác nhau, khác loại |
Distinction (n) |
Sự phân biệt, sự khác biệt |
Distributed system (n.p) |
Hệ phân tán |
Encourage (v) |
Động viên, khuyến khích |
Environment (n) |
Môi trường |
Essential (adj) |
Thiết yếu, căn bản |
Fibre-optic cable (n.p) |
Cáp quang |
Filtration (n) |
Lọc |
Flexible (adj) |
Mềm dẻo |
Global (adj) |
Toàn cầu, tổng thể |
Hook (v) |
Ghép vào với nhau |
Hybrid (n) |
Sự lai tạo |
Imitate (v) |
Mô phỏng |
Immense (adj) |
Bao la, rộng lớn |
Impact (v, n) |
Tác động, va chạm; sự va chạm, tác động |
Increase (v) |
Tăng |
Indicate (v) |
Chỉ ra, cho biết |
Install (v) |
Cài đặt, thiết lập |
Interface (n) |
Giao diện |