Trạng thái ( thể ) sống sót thường thì
01
|
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH THĂM DÒ, KHAI THÁC, CHẾ BIẾN KHOÁNG SẢN, DẦU KHÍ VÀ THAN
|
|
|
|
|
|
|
01 01
|
Chất thải từ quá trình chế biến quặng sắt bằng phương pháp hóa-lý
|
01 03
|
|
|
|
|
|
01 01 01 |
Cặn thải có năng lực sinh axit từ quy trình chế biến quặng sunfua |
01 03 04 |
A1010 A1020 A1030
|
Từ Y22 đến Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
01 01 02 |
Các loại cặn thải khác có những thành phần nguy hại |
01 03 05 |
A1010 A1020 A1030
|
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
01 01 03 |
Chất thải có những thành phần nguy hại từ quy trình chế biến quặng sắt |
01 03 07 |
A1010 A1020 A1030
|
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
01 02
|
Chất thải từ quá trình chế biến quặng kim loại màu bằng phương pháp hóa-lý
|
01 04
|
|
|
|
|
|
01 02 01 |
Chất thải có những thành phần nguy hại từ quy trình chế biến quặng sắt kẽm kim loại màu bằng giải pháp hóa-lý |
01 04 07 |
A1010 A1020 A1030
|
Từ Y22 đến Y31 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
01 03
|
Bùn thải và các chất thải khác từ quá trình khoan
|
01 05
|
|
|
|
|
|
01 03 01 |
Bùn thải và chất thải có dầu từ quy trình khoan |
01 05 05 |
A3020 A4060
|
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn / rắn / lỏng |
* |
01 03 02 |
Bùn thải và chất thải có những thành phần nguy hại ( khác với dầu ) từ quy trình khoan |
01 05 06 |
A3020 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn / rắn / lỏng |
* |
01 04
|
Chất thải từ quá trình lọc dầu
|
05 01
|
|
|
|
|
|
01 04 01 |
Bùn thải từ thiết bị khử muối |
05 01 02 |
A3010 |
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
01 04 02 |
Bùn đáy bể |
05 01 03 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
01 04 03 |
Bùn thải axit alkyl |
05 01 04 |
A3010 A4060
|
Y9 |
AM, Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
01 04 04 |
Dầu tràn ( hoặc rơi vãi, rò rỉ ) |
05 01 05 |
A3010 A3020 A4060
|
Y8 Y9
|
Đ, ĐS |
Rắn / Lỏng |
* * |
01 04 05 |
Bùn thải có dầu từ hoạt động giải trí bảo trì cơ sở, máy móc, trang thiết bị |
05 01 06 |
A3020 A4060
|
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
01 04 06 |
Các loại hắc ín ( tar ) thải |
05 01 0705 01 08 |
A3190 |
Y11 |
Đ, ĐS, C |
Rắn / bùn |
* * |
01 04 07 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
05 01 09 |
A3010 A3020 A3190 A4060
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
01 04 08 |
Chất thải từ quy trình làm sạch xăng dầu bằng bazơ |
05 01 11 |
A4090 |
Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
01 04 09 |
Dầu thải chứa axit |
05 01 12 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
01 04 10 |
Vật liệu lọc bằng đất sét đã qua sử dụng |
05 01 15 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
01 05
|
Chất thải từ quá trình chế biến than bằng phương pháp nhiệt phân
|
05 06
|
|
|
|
|
|
01 05 01 |
Các loại hắc ín ( tar ) thải |
05 06 0105 06 03 |
A3190 |
Y11 |
Đ, ĐS, C |
Rắn |
* * |
01 06
|
Chất thải từ quá trình tinh chế và vận chuyển khí tự nhiên
|
05 07
|
|
|
|
|
|
01 06 01 |
Chất thải có thủy ngân |
05 07 01 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
02
|
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, ĐIỀU CHẾ, CUNG ỨNG VÀ SỬ DỤNG HÓA CHẤT VÔ CƠ
|
|
|
|
|
|
|
02 01
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng axit
|
06 01
|
|
|
|
|
|
02 01 01 |
Axit sunfuric, axit sunfurơ thải |
06 01 01 |
A4090 |
Y34 |
AM, OH, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* * |
02 01 02 |
Axit clohydric thải |
06 01 02 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* * |
02 01 03 |
Axit flohydric thải |
06 01 03 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* * |
02 01 04 |
Axit photphoric, axit photphorơ thải |
06 01 04 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* * |
02 01 05 |
Axit nitric, axit nitrơ thải |
06 01 05 |
A4090 |
Y34 |
AM, N, OH, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* * |
02 01 06 |
Các loại axit thải khác |
06 01 06 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
02 02
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng bazơ
|
06 02
|
|
|
|
|
|
02 02 01 |
Natri hydroxit, amoni hydroxit, kali hydroxit thải và bã thải có chứa natri hydroxit, amoni hydroxit, kali hydroxit |
06 02 0306 02 04 |
A4090 |
Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* * |
02 02 02 |
Các loại bazơ thải khác |
06 02 05 |
A4090 |
Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
02 03
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng muối, dung dịch muối và oxit kim loại
|
06 03
|
|
|
|
|
|
02 03 01 |
Muối và dung dịch muối thải có xyanua |
06 03 11 |
A4050 |
Y33 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
02 03 02 |
Muối và dung dịch muối thải có sắt kẽm kim loại nặng |
06 03 13 |
A1020 A1030 A1040
|
Từ Y21 đến Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
02 03 03 |
Oxit sắt kẽm kim loại thải có sắt kẽm kim loại nặng |
06 03 15 |
A1010 A1020 A1030 A1040
|
Từ Y21 đến Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
02 04
|
Chất thải khác có kim loại từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng muối, dung dịch muối và oxit kim loại
|
06 04
|
|
|
|
|
|
02 04 01 |
Chất thải có asen |
06 04 03 |
A1030 |
Y24 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
02 04 02 |
Chất thải có thủy ngân |
06 04 04 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
02 04 03 |
Chất thải có những sắt kẽm kim loại nặng khác |
06 04 05 |
A1010 A1020
A1030 A1040
|
Từ Y21 đến Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
02 05
|
Bùn thải từ quá trình xử lý nước thải tại cơ sở sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hóa chất vô cơ
|
06 05
|
|
|
|
|
|
02 05 01 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
06 05 02 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
02 06
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng, chế biến hóa chất lưu huỳnh và quá trình khử lưu huỳnh
|
06 06
|
|
|
|
|
|
02 06 01 |
Chất thải có hợp chất sunfua sắt kẽm kim loại nặng |
06 06 02 |
|
|
Đ, ĐS, AM |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
02 07
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng halogen và chuyển hóa hợp chất halogen
|
06 07
|
|
|
|
|
|
02 07 01 |
Chất thải có amiăng từ quy trình điện phân |
06 07 01 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
02 07 02 |
Than hoạt tính thải từ quy trình sản xuất clo |
06 07 02 |
A4160 |
|
Đ |
Rắn |
* * |
02 07 03 |
Bùn thải bari sunphat có thủy ngân |
06 07 03 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
02 07 04 |
Các dung dịch và axit thải |
06 07 04 |
|
|
Đ, ĐS, AM |
Lỏng |
* * |
02 08
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng silic (silicon) và các dẫn xuất của silic
|
06 08
|
|
|
|
|
|
02 08 01 |
Chất thải có silic hữu cơ nguy hại |
06 08 02 |
|
|
Đ, C |
Rắn / lỏng |
* |
02 09
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng và chế biến hóa chất photpho
|
06 09
|
|
|
|
|
|
02 09 01 |
Chất thải có hay nhiễm những thành phần nguy hại từ phản ứng những hợp chất của canxi có photpho |
06 09 03 |
A4090 |
Y34 |
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* |
02 10
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng, chế biến hóa chất nitơ và sản xuất phân bón
|
06 10
|
|
|
|
|
|
02 10 01 |
Chất thải có những thành phần nguy hại |
06 10 02 |
A4090 |
Y34 |
Đ, ĐS, C, AM |
Rắn / lỏng |
* |
02 11
|
Chất thải khác từ các quá trình sản xuất, điều chế, chế biến, cung ứng hóa chất vô cơ
|
06 13
|
|
|
|
|
|
02 11 01 |
Hóa chất bảo vệ thực vật vô cơ, chất dữ gìn và bảo vệ gỗ và những loại biôxit ( biocide ) khác được thải bỏ |
06 13 01 |
A3070 A4030 A4040
|
Y4 Y5
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
02 11 02 |
Than hoạt tính đã qua sử dụng |
06 13 02 |
A4160 |
Y18 |
Đ, C |
Rắn |
* * |
02 11 03 |
Chất thải từ quy trình chế biến amiăng |
06 13 04 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
02 11 04 |
Bồ hóng, muội |
06 13 05 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03
|
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, ĐIỀU CHẾ, CUNG ỨNG VÀ SỬ DỤNG HÓA CHẤT HỮU CƠ
|
|
|
|
|
|
|
03 01
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng hóa chất hữu cơ cơ bản
|
07 01
|
|
|
|
|
|
03 01 01 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 01 01 |
A3080 A3170
|
Y40 |
Đ, C |
Lỏng |
* * |
03 01 02 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 01 03 |
A3150 |
Y40 Y41
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 01 03 |
Các loại dịch cái thải từ quy trình chiết, tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 01 04 |
A3140 |
Y40 Y42
|
Đ, C |
Lỏng |
* * |
03 01 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có những hợp chất halogen |
07 01 07 |
A3160 A3170 A3190
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
03 01 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 01 08 |
A3070 A3130 A3190
|
Y6 |
Đ |
Rắn / bùn |
* * |
03 01 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có những hợp chất halogen |
07 01 09 |
A3160 A3170
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 01 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 01 10 |
A3070 A3130
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 01 08 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
07 01 11 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
03 02
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng nhựa, cao su tổng hợp và sợi nhân tạo
|
07 02
|
|
|
|
|
|
03 02 01 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 02 01 |
A3070 A3080
|
Y39 Y40
|
Đ, C |
Lỏng |
* * |
03 02 02 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 02 03 |
A3070 A3080 A3150
|
Y39 Y40 Y41
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 02 03 |
Các loại dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 02 04 |
A3070 A3080 A3140
|
Y39 Y40 Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 02 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 02 07 |
A3160 A3170 A3190
|
Y41 Y45
|
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
03 02 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 02 08 |
A3070 A3160 A3190
|
Y39 Y42
|
Đ |
Rắn / bùn |
* * |
03 02 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 02 09 |
A3160 A3170
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 02 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 02 10 |
A3070 A3160
|
Y39 Y42
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 02 08 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
07 02 11 |
A3070 A3080
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
03 02 09 |
Chất phụ gia thải có những thành phần nguy hại |
07 02 14 |
|
Y38 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
03 02 10 |
Chất thải có silic hữu cơ nguy hại |
07 02 16 |
|
|
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* |
03 03
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng phẩm màu hữu cơ
|
07 03
|
|
|
|
|
|
03 03 01 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 03 01 |
A3080 |
Y40 |
Đ, C |
Lỏng |
* * |
03 03 02 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 03 03 |
A3080 A3150
|
Y40 Y41
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 03 03 |
Các loại dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 03 04 |
A3080 A3140
|
Y40 Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 03 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 03 07 |
A3160 A3170 A3190
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
03 03 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 03 08 |
A3070A3160A3190 |
Y39Y42 |
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
03 03 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 03 09 |
A3160A3170 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 03 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 03 10 |
A3070A3160 |
Y39 Y42
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 03 08 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
07 03 11 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
03 04
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng các sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật, chất bảo quản gỗ và các loại biôxit (biocide) hữu cơ khác
|
07 04
|
|
|
|
|
|
03 04 01 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 04 01 |
A4030 A4040
|
Y4 Y5
|
Đ, C |
Lỏng |
* * |
03 04 02 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 04 03 |
A3150 A4030 A4040
|
Y4 Y5 Y41
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 04 03 |
Các loại dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 04 04 |
A3140A4030A4040 |
Y4 Y5 Y39 Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 04 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 04 07 |
A3160 A3170 A3190
|
Y4Y5Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
03 04 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 04 08 |
A3070 A3160 A3190
|
Y4Y5 |
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
03 04 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 04 09 |
A3160 A3170
|
Y4 Y5 Y45
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 04 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 04 10 |
A3070 A3160
|
Y4 Y5
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 04 08 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
07 04 11 |
A4030 A4040
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
03 04 09 |
Chất thải rắn có những thành phần nguy hại |
07 04 13 |
A4030 A4040
|
Y4 Y5
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
03 05
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế và cung ứng dược phẩm
|
07 05
|
|
|
|
|
|
03 05 01 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 05 01 |
A4010 |
Y3 |
Đ, C |
Lỏng |
* * |
03 05 02 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 05 03 |
A3150 A4010
|
Y3 Y41
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 05 03 |
Các loại dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 05 04 |
A3140 A4010
|
Y3 Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 05 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có những hợp chất có halogen hữu cơ |
07 05 07 |
A3160 A3190 A4010
|
Y3 Y45
|
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
03 05 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 05 08 |
A3190 A4010
|
Y3 |
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
03 05 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 05 09 |
A4010 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 05 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 05 10 |
A4010 |
Y3 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 05 08 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
07 05 11 |
A4010 |
Y3 Y18
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
03 05 09 |
Chất thải rắn có những thành phần nguy hại |
07 05 13 |
A4010 |
Y3 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
03 06
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất béo, xà phòng, chất tẩy rửa, sát trùng và mỹ phẩm
|
07 06
|
|
|
|
|
|
03 06 01 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 06 01 |
A3080 |
Y40 |
Đ, C |
Lỏng |
* * |
03 06 02 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 06 03 |
A3150 |
Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 06 03 |
Các loại dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 06 04 |
A3140 |
Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 06 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 06 07 |
A3160 A3170 A3190
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
03 06 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 06 08 |
A3070A3190 |
|
Đ, ĐS |
Rắn / bùn |
* * |
03 06 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 06 09 |
A3160 A3170
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 06 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 06 10 |
A3070 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 06 08 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
07 06 11 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
03 07
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng hóa chất tinh khiết và các hóa phẩm khác
|
07 07
|
|
|
|
|
|
03 07 01 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ) và dung dịch tẩy rửa thải có gốc nước |
07 07 01 |
A3080 A3170
|
Y40 |
Đ, C |
Lỏng |
* * |
03 07 02 |
Dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi có gốc halogen hữu cơ |
07 07 03 |
A3150 |
Y40Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 07 03 |
Các loại dịch cái thải từ quy trình chiết tách ( mother liquor ), dung dịch tẩy rửa và dung môi hữu cơ thải khác |
07 07 04 |
A3140 |
Y40 Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
03 07 04 |
Cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 07 07 |
A3160 A3170 A3190
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
03 07 05 |
Các loại cặn phản ứng và cặn đáy tháp chưng cất khác |
07 07 08 |
A3070 A3190
|
Y6 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
03 07 06 |
Chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc có những hợp chất halogen hữu cơ |
07 07 09 |
A3160 A3170
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 07 07 |
Các loại chất hấp thụ đã qua sử dụng và bã lọc khác |
07 07 10 |
A3070 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
03 07 08 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
07 07 11 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
04
|
CHẤT THẢI TỪ NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VÀ CÁC CƠ SỞ ĐỐT KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
04 01
|
Chất thải từ nhà máy nhiệt điện
|
10 01
|
|
|
|
|
|
04 01 01 |
Tro bay và bụi lò hơi có dầu |
10 01 04 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
04 01 02 |
Axit sunfuric thải |
10 01 09 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ |
Lỏng |
* * |
04 01 03 |
Tro bay từ quy trình sử dụng nguyên vật liệu hydrocacbon dạng nhũ tương |
10 01 13 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS, AM |
Rắn |
* * |
04 02
|
Chất thải từ các cơ sở đốt khác
|
10 01
|
|
|
|
|
|
04 02 01 |
Tro đáy, xỉ và bụi lò hơi có những thành phần nguy hại từ quy trình đồng giải quyết và xử lý trong những cơ sở đốt |
10 01 14 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
04 02 02 |
Tro bay có những thành phần nguy hại từ quy trình đồng giải quyết và xử lý |
10 01 16 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
04 02 03 |
Chất thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 01 18 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn, lỏng |
* |
04 02 04 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
10 01 20 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
04 02 05 |
Bùn thải pha loãng có những thành phần nguy hại từ quy trình vệ sinh lò hơi |
10 01 22 |
|
Y18 |
Đ, ĐS, AM |
Bùn |
* |
05
|
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH LUYỆN KIM VÀ ĐÚC KIM LOẠI
|
|
|
|
|
|
|
05 01
|
Chất thải từ ngành công nghiệp gang thép
|
10 02
|
|
|
|
|
|
05 01 01 |
Chất thải rắn có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải của nhà máy sản xuất sử dụng nguyên vật liệu từ quặng thép |
10 02 07 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 01 02 |
Chất thải lẫn dầu từ quy trình giải quyết và xử lý nước làm mát |
10 02 11 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
05 01 03 |
Bùn thải và bã lọc có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 02 13 |
|
Y18 |
Đ, ĐS, AM |
Bùn / rắn |
* |
05 01 04 |
Chất thải rắn có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải của nhà máy sản xuất sử dụng nguyên vật liệu từ sắt thép phế liệu |
10 02 07 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
05 02
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện nhôm
|
10 03
|
|
|
|
|
|
05 02 01 |
Xỉ có những thành phần nguy hại từ quy trình sản xuất sơ cấp ( sơ luyện ) |
10 03 04 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 02 02 |
Xỉ muối từ quy trình sản xuất thứ cấp ( tinh luyện ) |
10 03 08 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
05 02 03 |
Xỉ có những thành phần nguy hại từ quy trình sản xuất thứ cấp |
10 03 09 |
|
Y32 Y33
|
Đ, ĐS, C |
Rắn |
* |
05 02 04 |
Váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước |
10 03 15 |
|
Y15 |
C, Đ, ĐS |
Lỏng / bùn |
* * |
05 02 05 |
Chất thải có hắc ín ( tar ) từ quy trình sản xuất cực anot |
10 03 17 |
A3190 |
Y11 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 02 06 |
Bụi khí thải có những thành phần nguy hại |
10 03 19 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 02 07 |
Các loại bụi và hạt ( gồm có cả bụi nghiền bi ) có những thành phần nguy hại |
10 03 21 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 02 08 |
Chất thải rắn từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải có những thành phần nguy hại |
10 03 23 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 02 09 |
Bùn thải và bã lọc từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải có những thành phần nguy hại |
10 03 25 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn / rắn |
* |
05 02 10 |
Chất thải lẫn dầu từ quy trình giải quyết và xử lý nước làm mát |
10 03 27 |
A4060 |
Y9 Y18
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
05 02 11 |
Chất thải từ quy trình giải quyết và xử lý xỉ muối và xỉ đen có những thành phần nguy hại |
10 03 29 |
|
Y18 |
Đ, ĐS, C, AM |
Rắn / lỏng |
* |
05 03
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện chì
|
10 04
|
|
|
|
|
|
05 03 01 |
Xỉ có những thành phần nguy hại |
10 04 01 |
A1010 A1020
|
Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 03 02 |
Váng bọt có những thành phần nguy hại |
10 04 02 |
A1010 A1020
|
Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 03 03 |
Bụi khí thải |
10 04 04 |
A1010 A1020
|
Y18 Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
05 03 04 |
Các loại bụi và hạt khác |
10 04 05 |
A1010 A1020
|
Y18 Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
05 03 05 |
Chất thải rắn từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 04 06 |
A1010 A1020 A4100
|
Y18Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
05 03 06 |
Bùn thải và bã lọc từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 04 07 |
A1010 A1020 A4100
|
Y18Y31 |
Đ, ĐS |
Bùn / rắn |
* * |
05 03 07 |
Chất thải lẫn dầu từ quy trình giải quyết và xử lý nước làm mát |
10 04 09 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
05 03 08 |
Canxi asenat thải |
10 04 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
05 04
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện kẽm
|
10 05
|
|
|
|
|
|
05 04 01 |
Bụi khí thải |
10 05 03 |
|
Y18 Y23
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
05 04 02 |
Chất thải rắn từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 05 05 |
|
Y18 Y23
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
05 04 03 |
Bùn thải và bã lọc từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 05 06 |
|
Y18Y23 |
Đ, ĐS, AM |
Bùn / rắn |
* * |
05 04 04 |
Chất thải lẫn dầu từ quy trình giải quyết và xử lý nước làm mát |
10 05 08 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
05 04 05 |
Xỉ ( cứt sắt ) và váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước |
10 05 10 |
|
Y15Y23 |
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* * |
05 05
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện đồng
|
10 06
|
|
|
|
|
|
05 05 01 |
Bụi khí thải |
10 06 03 |
A1100 |
Y18 Y22
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
05 05 02 |
Chất thải rắn từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 06 06 |
A1100 A4100
|
Y18 Y22
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 05 03 |
Bùn thải và bã lọc từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 06 07 |
A1100 A4100
|
Y18 Y22
|
Đ, ĐS, AM |
Bùn / rắn |
* * |
05 05 04 |
Chất thải lẫn dầu từ quy trình giải quyết và xử lý nước làm mát |
10 06 09 |
A4060 |
Y9 Y18
|
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* |
05 06
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện vàng, bạc và platin
|
10 07
|
|
|
|
|
|
05 06 01 |
Chất thải lẫn dầu từ quy trình giải quyết và xử lý nước làm mát |
10 07 07 |
A4060 |
Y9 Y18
|
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* |
05 07
|
Chất thải từ quá trình nhiệt luyện các kim loại màu khác
|
10 08
|
|
|
|
|
|
05 07 01 |
Xỉ có những thành phần nguy hại |
10 08 08 |
|
Y32 Y33
|
Đ, ĐS, C |
Rắn |
* |
05 07 02 |
Xỉ ( cứt sắt ) và váng bọt dễ cháy hoặc bốc hơi khi tiếp xúc với nước |
10 08 10 |
|
|
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* * |
05 07 03 |
Chất thải có hắc ín ( tar ) từ quy trình sản xuất cực anot |
10 08 12 |
A3190 |
Y11 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 07 04 |
Bụi khí thải có những thành phần nguy hại |
10 08 15 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 07 05 |
Bùn thải và bã lọc có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 08 17 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS, AM |
Bùn / rắn |
* |
05 07 06 |
Chất thải lẫn dầu từ quy trình giải quyết và xử lý nước làm mát |
10 08 19 |
A4060 |
Y9 Y18
|
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* |
05 08
|
Chất thải từ quá trình đúc kim loại đen
|
10 09
|
|
|
|
|
|
05 08 01 |
Lõi và khuôn đúc thải có những thành phần nguy hại |
10 09 07 |
A3070 |
Y39 |
Đ |
Rắn |
* |
05 08 02 |
Bụi khí thải có những thành phần nguy hại |
10 09 09 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 08 03 |
Các loại bụi khác có những thành phần nguy hại |
10 09 11 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 08 04 |
Chất gắn khuôn thải có những thành phần nguy hại |
10 09 13 |
A3070 |
Y39 |
Đ, ĐS |
Rắn, lỏng |
* |
05 08 05 |
Chất tách khuôn thải có những thành phần nguy hại |
10 09 15 |
A3140 A3150
|
Y41 Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* |
05 08 06 |
Xỉ và váng bọt từ quy trình nấu chảy sắt kẽm kim loại đen có chứa những sắt kẽm kim loại nặng |
|
A1020 |
Từ Y20 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 09
|
Chất thải từ quá trình đúc kim loại màu
|
10 10
|
|
|
|
|
|
05 09 01 |
Lõi và khuôn đúc đã qua sử dụng có những thành phần nguy hại |
10 10 07 |
A3070 |
Y39 |
Đ |
Rắn |
* |
05 09 02 |
Bụi khí thải có những thành phần nguy hại |
10 10 09 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 09 03 |
Các loại bụi khác có những thành phần nguy hại |
10 10 11 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 09 04 |
Chất gắn khuôn thải có những thành phần nguy hại |
10 10 13 |
A3070 |
Y39 |
Đ |
Rắn / lỏng |
* |
05 09 05 |
Chất tách khuôn thải có những thành phần nguy hại |
10 10 15 |
A3140 A3150
|
Y41 Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* |
05 09 06 |
Xỉ và váng bọt từ quy trình nấu chảy sắt kẽm kim loại màu có chứa những sắt kẽm kim loại nặng |
|
A1020 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
05 10
|
Chất thải từ quá trình thủy luyện (hoàn nguyên bằng phương pháp hóa học hoặc điện phân trong môi trường dung dịch) kim loại màu
|
11 02
|
|
|
|
|
|
05 10 01 |
Bùn thải từ thủy luyện kẽm ( gồm có cả jarosit, goethit ) |
11 02 02 |
A1070 A1080
|
Y23 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
05 10 02 |
Chất thải từ quy trình thủy luyện đồng có những thành phần nguy hại |
11 02 05 |
A1110 A1120
|
Y22 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
05 10 03 |
Các loại chất thải khác có những thành phần nguy hại |
11 02 07 |
|
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
05 11
|
Bùn thải và chất thải rắn từ quá trình tôi luyện
|
11 03
|
|
|
|
|
|
05 11 01 |
Chất thải có xyanua |
11 03 01 |
A4050 |
Y7Y33 |
Đ, ĐS |
Bùn / rắn |
* |
05 11 02 |
Các loại chất thải khác có những thành phần nguy hại |
11 03 02 |
|
|
Đ |
Bùn / rắn |
* |
06
|
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ THỦY TINH
|
|
|
|
|
|
|
06 01
|
Chất thải từ quá trình sản xuất thủy tinh và sản phẩm thủy tinh
|
10 11
|
|
|
|
|
|
06 01 01 |
Chất thải có những thành phần nguy hại từ hỗn hợp chuẩn bị sẵn sàng trước quy trình giải quyết và xử lý nhiệt |
10 11 09 |
A1010 |
Y26 Y29 Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
06 01 02 |
Thủy tinh hoạt tính ( ví dụ từ ống phóng catot ) và những loại thủy tinh thải có sắt kẽm kim loại nặng |
10 11 11 |
A1010 A2011
|
Y26 Y29 Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
06 01 03 |
Bùn nghiền và đánh bóng thủy tinh có những thành phần nguy hại |
10 11 13 |
A1010 |
Y18 |
Đ |
Bùn |
* |
06 01 04 |
Chất thải rắn có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 11 15 |
A1010 A4100
|
Y18 |
Đ |
Rắn |
* |
06 01 05 |
Bùn thải và bã lọc có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 11 17 |
A1010 A4100
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn / rắn |
* |
06 01 06 |
Cặn rắn có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
10 11 19 |
A1010 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
06 02
|
Chất thải từ quá trình sản xuất hàng gốm sứ, gạch ngói, tấm ốp lát và các sản phẩm xây dựng khác
|
10 12
|
|
|
|
|
|
06 02 01 |
Chất thải rắn có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 12 09 |
A4100 |
Y18 Y22 Y31
|
Đ |
Rắn |
* |
06 02 02 |
Chất thải có sắt kẽm kim loại nặng từ quy trình tráng men, mài bóng |
10 12 11 |
A1010 A1020
|
Từ Y22 đến Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
06 03
|
Chất thải từ quá trình sản xuất xi măng, vôi, thạch cao và các sản phẩm liên quan
|
10 13
|
|
|
|
|
|
06 03 01 |
Chất thải có amiăng ( trừ loại sản phẩm amiăng xi-măng bị vô hiệu ) từ quy trình sản xuất amiăng xi-măng |
10 13 09 |
|
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
06 03 02 |
Chất thải rắn có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
10 13 12 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
07
|
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH XỬ LÝ, CHE PHỦ BỀ MẶT, GIA CÔNG KIM LOẠI VÀ CÁC VẬT LIỆU KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
07 01
|
Chất thải từ quá trình xử lý, che phủ bề mặt kim loại và các vật liệu khác bằng phương pháp hóa học (ví dụ quá trình mạ điện, tráng kẽm, tẩy axit/bazơ, khắc axit, photphat hóa, tẩy mỡ nhờn bằng kiềm, anot hóa)
|
11 01
|
|
|
|
|
|
07 01 01 |
Axit tẩy thải |
11 01 05 |
A4090 |
Y17 Y34
|
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
07 01 02 |
Các loại axit thải khác |
11 01 06 |
A4090 |
Y17 Y34
|
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
07 01 03 |
Bazơ tẩy thải |
11 01 07 |
A4090 |
Y17 Y35
|
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
07 01 04 |
Bùn thải của quy trình photphat hóa |
11 01 08 |
A3130 |
Y17 |
Đ, AM |
Bùn |
* * |
07 01 05 |
Bùn thải và bã lọc có những thành phần nguy hại |
11 01 09 |
|
Y17 Y18
|
Đ, ĐS |
Bùn / rắn |
* * |
07 01 06 |
Dung dịch nước tẩy rửa thải có những thành phần nguy hại |
11 01 11 |
|
Y17 Y18
|
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
07 01 07 |
Chất thải có những thành phần nguy hại từ quy trình tẩy mỡ nhờn |
11 01 13 |
|
Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
07 01 08 |
Bùn thải hoặc dung dịch ngâm chiết / tách rửa ( eluate ) có những thành phần nguy hại từ mạng lưới hệ thống màng hoặc mạng lưới hệ thống trao đổi ion |
11 01 15 |
|
Y17 Y18
|
AM, Đ, ĐS |
Bùn / lỏng |
* |
07 01 09 |
Nhựa trao đổi ion đã qua sử dụng hoặc đã bão hòa |
11 01 16 |
|
Y17 Y18
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
07 01 10 |
Các chất thải khác có những thành phần nguy hại |
11 01 98 |
|
Y17 Y18
|
AM, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
07 02
|
Chất thải từ quá trình mạ điện
|
11 05
|
|
|
|
|
|
07 02 01 |
Chất thải từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
11 05 03 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* * |
07 02 02 |
Chất thải từ quy trình tráng rửa, làm sạch mặt phẳng |
11 05 04 |
|
Y21 Y23
|
Đ, ĐS, AM |
Lỏng / bùn |
* * |
07 02 03 |
Nước thải từ quy trình mạ điện |
|
|
Y21 Y22 Y23 Y33
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
07 03
|
Chất thải từ quá trình gia công tạo hình và xử lý cơ-lý bề mặt kim loại và các vật liệu khác
|
12 01
|
|
|
|
|
|
07 03 01 |
Dầu gốc khoáng có hợp chất halogen hữu cơ thải từ quy trình gia công tạo hình |
12 01 06 |
A3150 |
Y8 Y45
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
07 03 02 |
Dầu gốc khoáng không có hợp chất halogen hữu cơ thải từ quy trình gia công tạo hình |
12 01 07 |
A3140 |
Y8 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
07 03 03 |
Nhũ tương và dung dịch thải có hợp chất halogen hữu cơ từ quy trình gia công tạo hình |
12 01 08 |
A4060 A3150
|
Y9 Y17 Y45
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
07 03 04 |
Nhũ tương và dung dịch thải không có hợp chất halogen hữu cơ từ quy trình gia công tạo hình |
12 01 09 |
A4060 A3140
|
Y9 Y17
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
07 03 05 |
Dầu tổng hợp thải từ quy trình gia công tạo hình |
12 01 10 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
07 03 06 |
Sáp và mỡ đã qua sử dụng |
12 01 12 |
|
Y17 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
07 03 07 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình gia công tạo hình |
12 01 14 |
|
Y9 Y17
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
07 03 08 |
Các vật tư mài dạng hạt thải có những thành phần nguy hại ( cát, bột mài … ) |
12 01 16 |
|
Y17 Y18
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
07 03 09 |
Bùn thải nghiền, mài có dầu |
12 01 18 |
|
Y9 Y17
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
07 03 10 |
Vật thể dùng để mài đã qua sử dụng có những thành phần nguy hại ( ví dụ đá mài, giấy ráp … ) |
12 01 20 |
|
Y17 Y18
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
07 03 11 |
Phoi từ quy trình gia công tạo hình hoặc vật tư bị mài ra lẫn dầu, nhũ tương hay dung dịch thải có dầu hoặc những thành phần nguy hại khác |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn, bùn |
* |
07 04
|
Chất thải từ quá trình hàn
|
|
|
|
|
|
|
07 04 01 |
Que hàn thải có những sắt kẽm kim loại nặng hoặc thành phần nguy hại |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
07 04 02 |
Xỉ hàn có những sắt kẽm kim loại nặng hoặc những thành phần nguy hại |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
08
|
CHẤT THẢI TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT, ĐIỀU CHẾ, CUNG ỨNG, SỬ DỤNG CÁC SẢN PHẨM CHE PHỦ (SƠN, VÉC NI, MEN THỦY TINH), CHẤT KẾT DÍNH, CHẤT BỊT KÍN VÀ MỰC IN
|
|
|
|
|
|
|
08 01
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng sơn và véc ni
|
08 01
|
|
|
|
|
|
08 01 01 |
Cặn sơn, sơn và véc ni thải có dung môi hữu cơ hoặc những thành phần nguy hại khác |
08 01 11 |
A3070 A3080 A3140 A3150
|
Y12 Từ Y39 đến Y42
|
C, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
08 01 02 |
Bùn thải lẫn sơn hoặc véc ni có dung môi hữu cơ hoặc những thành phần nguy hại khác |
08 01 13 08 01 15
|
A3070 A3080 A3140 A3150
|
Y12 Từ Y39 đến Y42
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
08 01 03 |
Chất thải từ quy trình cạo, bóc tách sơn hoặc véc ni có dung môi hữu cơ hoặc những thành phần nguy hại khác |
08 01 17 |
A3070 A3080 A3140 A3150
|
Y12 Từ Y39 đến Y42
|
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* |
08 01 04 |
Huyền phù nước thải lẫn sơn hoặc véc ni có dung môi hữu cơ hoặc những thành phần nguy hại khác |
08 01 19 |
A3070 A3080 A3140 A3150
|
Y9 Y12 Từ Y39 đến Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* |
08 01 05 |
Dung môi tẩy sơn hoặc véc ni thải |
08 01 21 |
|
Y12 Y41 Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
08 02
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng và sử dụng mực in
|
08 03
|
|
|
|
|
|
08 02 01 |
Mực in thải có những thành phần nguy hại |
08 03 12 |
A4070 |
Y12 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
08 02 02 |
Bùn mực thải có những thành phần nguy hại |
08 03 14 |
A4070 |
Y12 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
08 02 03 |
Dung dịch bản khắc axit ( hoặc kiềm ) thải |
08 02 16 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
08 02 04 |
Hộp mực in thải có những thành phần nguy hại |
08 03 17 |
|
Y12 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
08 02 05 |
Dầu phân tán ( disperse oil ) thải |
08 03 19 |
A3140 A3150
|
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
08 03
|
Chất thải từ quá trình sản xuất, điều chế, cung ứng, sử dụng chất kết dính và chất bịt kín (bao gồm cả sản phẩm chống thấm)
|
08 04
|
|
|
|
|
|
08 03 01 |
Chất kết dính và chất bịt kín thải có dung môi hữu cơ hoặc những thành phần nguy hại khác |
08 04 09 |
A3050 A3070 A3080 A3140 A3150
|
Y13 Từ Y39 đến Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* |
08 03 02 |
Bùn thải lẫn chất kết dính và chất bịt kín có dung môi hữu cơ hoặc những thành phần nguy hại khác |
08 04 11 08 04 13
|
A3070 A3080 A3140 A3150
|
Y13 Từ Y39 đến Y42
|
Đ, ĐS, C |
Bùn |
* |
08 03 03 |
Chất thải lỏng lẫn chất kết dính và chất bịt kín có dung môi hữu cơ hoặc những thành phần nguy hại khác |
08 04 15 |
A3070 A3080 A3140 A3150
|
Y9 Y13 Từ Y39 đến Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* |
08 04
|
Các hợp chất isoxyanat thải
|
08 05
|
|
|
|
|
|
08 04 01 |
Các hợp chất isoxyanat thải |
08 05 01 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
09
|
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH CHẾ BIẾN GỖ, SẢN XUẤT CÁC SẢN PHẨM GỖ, GIẤY VÀ BỘT GIẤY
|
|
|
|
|
|
|
09 01
|
Chất thải từ quá trình chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm gỗ
|
03 01
|
|
|
|
|
|
09 01 01 |
Mùn cưa, phoi bào, đầu mẩu, gỗ thừa, ván và gỗ dán vụn thải có những thành phần nguy hại |
03 01 04 |
|
Y5 |
Đ, ĐS, C |
Rắn |
* |
09 02
|
Chất thải từ quá trình bảo quản gỗ
|
03 02
|
|
|
|
|
|
09 02 01 |
Các chất dữ gìn và bảo vệ gỗ hữu cơ không có hợp chất halogen hữu cơ thải |
03 02 01 |
A4040 |
Y5 Y39 Y42
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
09 02 02 |
Các chất dữ gìn và bảo vệ gỗ có hợp chất cơ clo thải |
03 02 02 |
A4040 |
Y5 Y39 Y41
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
09 02 03 |
Các chất dữ gìn và bảo vệ gỗ có hợp chất cơ kim thải |
03 02 03 |
A4040 |
Y5 Y19
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
09 02 04 |
Các chất dữ gìn và bảo vệ gỗ vô cơ thải |
03 02 04 |
A4040 |
Y5 Y21 Y24 Y29
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
09 02 05 |
Các loại chất dữ gìn và bảo vệ gỗ thải khác có những thành phần nguy hại |
03 02 05 |
A4040 |
Y39 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
10
|
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH CHẾ BIẾN DA, LÔNG VÀ DỆT NHUỘM
|
|
|
|
|
|
|
10 01
|
Chất thải từ ngành chế biến da và lông
|
04 01
|
|
|
|
|
|
10 01 01 |
Chất thải không ở pha lỏng có dung môi từ quy trình tẩy mỡ nhờn |
04 01 03 |
A3140 A3150
|
Y41 Y42
|
Đ, C |
Rắn / bùn |
* |
10 01 02 |
Da thú có những thành phần nguy hại thải bỏ từ quy trình thuộc da và những quy trình tương quan |
|
A3090 A3110
|
Y21 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
10 02
|
Chất thải từ ngành dệt nhuộm
|
04 02
|
|
|
|
|
|
10 02 01 |
Chất thải từ quy trình hồ vải có dung môi hữu cơ |
04 02 14 |
A3140 A3150
|
Y41 Y42
|
Đ, C |
Lỏng |
* |
10 02 02 |
Phẩm màu và chất nhuộm thải có những thành phần nguy hại |
04 02 16 |
A1040 |
Y12 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
10 02 03 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
04 02 19 |
A4070 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
10 02 04 |
Dung dịch thải có những thành phần nguy hại từ quy trình nhuộm |
|
A4070 |
Y12 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
11
|
CHẤT THẢI XÂY DỰNG VÀ PHÁ DỠ (KỂ CẢ ĐẤT ĐÀO TỪ CÁC KHU VỰC BỊ Ô NHIỄM)
|
|
|
|
|
|
|
11 01
|
Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải
|
17 01
|
|
|
|
|
|
11 01 01 |
Bê tông, gạch, ngói, tấm ốp và gốm sứ thải ( hỗn hợp hay phân lập ) có những thành phần nguy hại |
17 01 06 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
11 02
|
Gỗ, thủy tinh và nhựa thải
|
17 02
|
|
|
|
|
|
11 02 01 |
Thủy tinh, nhựa và gỗ thải có hoặc bị nhiễm những thành phần nguy hại |
17 02 04 |
A2011 A3180
|
Y5Y10 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
11 03
|
Hỗn hợp bitum, nhựa than đá và sản phẩm có hắc ín thải
|
17 03
|
|
|
|
|
|
11 03 01 |
Hỗn hợp bitum có nhựa than đá thải |
17 03 01 |
A3010 A3070
|
Y11 Y39
|
Đ, AM, C |
Rắn |
* |
11 03 02 |
Nhựa than đá và những loại sản phẩm hắc ín ( tar ) thải ( trừ lớp nhựa đường được bóc tách từ mặt đường ) |
17 03 03 |
A3070 A3190
|
Y11 |
Đ, AM, C |
Rắn |
* * |
11 04
|
Kim loại (bao gồm cả hợp kim của chúng) thải
|
17 04
|
|
|
|
|
|
11 04 01 |
Phế liệu sắt kẽm kim loại bị nhiễm những thành phần nguy hại |
17 04 09 |
A1010 A1020
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
11 04 02 |
Phế liệu sắt kẽm kim loại thải lẫn dầu hoặc nhựa than đá |
17 04 10 |
A1010 A1020 A3070
A3180 |
Y8Y10Y11 |
Đ, ĐS, C |
Rắn |
* |
11 05
|
Đất (bao gồm cả đất đào từ các khu vực bị ô nhiễm), đá và bùn nạo vét
|
17 05
|
|
|
|
|
|
11 05 01 |
Đất đá thải có những thành phần nguy hại |
17 05 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
11 05 02 |
Bùn đất nạo vét có những thành phần nguy hại |
17 05 05 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn / rắn |
* |
11 05 03 |
Đá balat có những thành phần nguy hại |
17 05 07 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
11 06
|
Vật liệu cách nhiệt và vật liệu xây dựng có amiăng thải
|
17 06
|
|
|
|
|
|
11 06 01 |
Vật liệu cách nhiệt có amiăng thải |
17 06 01 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
11 06 02 |
Các loại vật tư cách nhiệt thải khác có hay bị nhiễm những thành phần nguy hại |
17 06 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
11 06 03 |
Vật liệu kiến thiết xây dựng thải có amiăng ( trừ amiăng xi-măng ) |
17 06 05 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
11 07
|
Vật liệu xây dựng gốc thạch cao thải
|
17 08
|
|
|
|
|
|
11 07 01 |
Vật liệu kiến thiết xây dựng gốc thạch cao thải có những thành phần nguy hại |
17 08 01 |
|
|
Đ |
Rắn |
* |
11 08
|
Các loại chất thải xây dựng và phá dỡ khác
|
17 09
|
|
|
|
|
|
11 08 01 |
Các chất thải thiết kế xây dựng và phá dỡ có thủy ngân |
17 09 01 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
11 08 02 |
Các chất thải thiết kế xây dựng và phá dỡ có PCB ( ví dụ chất bịt kín có PCB, chất rải sàn gốc nhựa có PCB, tụ điện có PCB ) |
17 09 02 |
A3180 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
11 08 03 |
Các loại chất thải thiết kế xây dựng và phá dỡ khác ( gồm có cả hỗn hợp chất thải ) có những thành phần nguy hại |
17 09 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
12
|
CHẤT THẢI TỪ CÁC CƠ SỞ TÁI CHẾ, XỬ LÝ, TIÊU HỦY CHẤT THẢI, NƯỚC THẢI VÀ XỬ LÝ NƯỚC CẤP
|
|
|
|
|
|
|
12 01
|
Chất thải từ quá trình thiêu đốt hoặc nhiệt phân chất thải
|
19 01
|
|
|
|
|
|
12 01 01 |
Bã lọc từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
19 01 05 |
A4100 |
Y18 |
Đ |
Rắn |
* * |
12 01 02 |
Nước thải từ quy trình giải quyết và xử lý khí và những loại nước thải khác |
19 01 06 |
A4100 |
|
Đ |
Lỏng |
* * |
12 01 03 |
Chất thải rắn từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
19 01 07 |
A4100 |
Y18 |
Đ |
Rắn |
* * |
12 01 04 |
Than hoạt tính đã qua sử dụng từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
19 01 10 |
A4160 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
12 01 05 |
Xỉ và tro đáy có những thành phần nguy hại |
19 01 11 |
A4100 |
Y18 |
Đ |
Rắn |
* |
12 01 06 |
Tro bay có những thành phần nguy hại |
19 01 13 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
12 01 07 |
Bụi lò hơi có những thành phần nguy hại |
19 01 15 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
12 01 08 |
Chất thải nhiệt phân có những thành phần nguy hại |
19 01 17 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
12 02
|
Chất thải từ quá trình xử lý hóa-lý chất thải (bao gồm cả các quá trình xử lý crom, xử lý xyanua, trung hòa)
|
19 02
|
|
|
|
|
|
12 02 01 |
Chất thải tiền trộn có tối thiểu một loại chất thải nguy hại |
19 02 04 |
|
|
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
12 02 02 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý hóa-lý |
19 02 05 |
A4090 |
Y18 |
AM, Đ, ĐS |
Bùn |
* |
12 02 03 |
Dầu và chất cô từ quy trình phân tách |
19 02 07 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* * |
12 02 04 |
Chất thải lỏng dễ cháy có những thành phần nguy hại |
19 02 08 |
A4070 |
|
C, Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
12 02 05 |
Chất thải rắn dễ cháy có những thành phần nguy hại |
19 02 09 |
A4070 |
|
C, Đ, ĐS |
Rắn |
* |
12 02 06 |
Các loại chất thải khác có những thành phần nguy hại |
19 02 11 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
12 03
|
Chất thải đã được ổn định hóa/hóa rắn[1]
|
19 03
|
|
|
|
|
|
12 03 01 |
Chất thải nguy hại đã được không thay đổi hóa một phần [ 2 ] |
19 03 04 |
|
|
Đ |
Lỏng / bùn |
* * |
12 03 02 |
Chất thải nguy hại đã được hóa rắn |
19 03 06 |
|
|
Đ |
Rắn |
* |
12 04
|
Chất thải được thủy tinh hóa và chất thải từ quá trình thủy tinh hóa
|
19 04
|
|
|
|
|
* * |
12 04 01 |
Tro bay và những loại chất thải từ quy trình giải quyết và xử lý khí thải |
19 04 02 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
12 04 02 |
Chất thải rắn chưa được thủy tinh hóa |
19 04 03 |
|
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
12 05
|
Nước rỉ rác
|
19 07
|
|
|
|
|
|
12 05 01 |
Nước rỉ rác có những thành phần nguy hại |
19 07 02 |
|
|
LN, Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
12 06
|
Chất thải từ công trình xử lý nước thải chưa nêu tại các mã khác
|
19 08
|
|
|
|
|
|
12 06 01 |
Nhựa trao đổi ion đã bão hòa hay đã qua sử dụng |
19 08 06 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
12 06 02 |
Dung dịch và bùn thải từ quy trình tái sinh cột trao đổi ion |
19 08 07 |
|
|
Đ, ĐS |
Lỏng / bùn |
* * |
12 06 03 |
Chất thải của mạng lưới hệ thống màng có sắt kẽm kim loại nặng |
19 08 08 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
12 06 04 |
Hỗn hợp dầu mỡ thải và chất béo ô nhiễm từ quy trình phân tách dầu / nước |
19 08 10 |
|
Y9 |
Đ, C |
Lỏng |
* * |
12 06 05 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý sinh học nước thải công nghiệp |
19 08 11 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
12 06 06 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ những quy trình giải quyết và xử lý nước thải công nghiệp khác |
19 08 13 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
12 06 07 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý sinh học của mạng lưới hệ thống giải quyết và xử lý nước thải tập trung chuyên sâu của những khu công nghiệp có những ngành nghề : sản xuất, điều chế hóa chất vô cơ, hữu cơ ; giải quyết và xử lý, bao trùm mặt phẳng, gia công sắt kẽm kim loại và những vật tư khác . |
19 08 12 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
12 06 08 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải khác của mạng lưới hệ thống giải quyết và xử lý nước thải tập trung chuyên sâu của những khu công nghiệp có những ngành nghề : sản xuất, điều chế hóa chất vô cơ, hữu cơ ; giải quyết và xử lý, bao trùm mặt phẳng, gia công sắt kẽm kim loại và những vật tư khác . |
19 08 14 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
12 07
|
Chất thải từ quá trình tái chế, tận thu dầu
|
19 11
|
|
|
|
|
|
12 07 01 |
Đất sét lọc đã qua sử dụng |
19 11 01 |
|
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Rắn |
* * |
12 07 02 |
Hắc ín ( tar ) thải |
19 11 02 |
A4090 |
Y11 Y34
|
AM, Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
12 07 03 |
Nước thải ( chưa giải quyết và xử lý ) |
19 11 03 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
12 07 04 |
Chất thải từ quy trình làm sạch nguyên vật liệu bằng bazơ |
19 11 04 |
A4090 |
Y9Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
12 07 05 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước thải |
19 11 05 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
12 07 06 |
Chất thải từ quy trình làm sạch khí thải |
19 11 07 |
A4100 |
Y18 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
12 08
|
Chất thải từ quá trình xử lý cơ học chất thải (ví dụ quá trình phân loại, băm, nghiền, nén ép, tạo hạt)
|
19 12
|
|
|
|
|
|
12 08 01 |
Gỗ thải có những thành phần nguy hại |
19 12 06 |
|
Y5 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
12 08 02 |
Chất thải ( gồm có cả hỗn hợp ) có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý cơ học chất thải |
19 12 11 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
12 09
|
Chất thải từ quá trình xử lý đất và nước cấp
|
19 13
|
|
|
|
|
|
12 09 01 |
Chất thải rắn có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý đất |
19 13 01 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
12 09 02 |
Bùn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý đất |
19 13 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
12 09 03 |
Bùn thải, cặn thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước cấp |
19 13 05 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
12 09 04 |
Nước thải có những thành phần nguy hại từ quy trình giải quyết và xử lý nước cấp |
19 13 07 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
13
|
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH Y TẾ VÀ THÚ Y (trừ chất thải sinh hoạt của ngành này)
|
|
|
|
|
|
|
13 01
|
Chất thải từ quá trình khám bệnh, điều trị và phòng ngừa bệnh ở người
|
18 01
|
|
|
|
|
|
13 01 01 |
Chất thải lây nhiễm ( gồm có cả chất thải sắc nhọn ) |
18 01 03 |
A4020 |
Y1 |
LN |
Rắn / lỏng |
* * |
13 01 02 |
Hóa chất thải gồm có hoặc có những thành phần nguy hại |
18 01 06 |
A4020 |
Y1 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
13 01 03 |
Dược phẩm gây độc tế bào ( cytotoxic và cytostatic ) thải |
18 01 08 |
A4010 |
Y2 Y3
|
Đ |
Rắn / lỏng |
* * |
13 01 04 |
Chất hàn răng almagam thải |
18 01 10 |
|
|
Đ |
Rắn |
* * |
13 02
|
Chất thải từ các hoạt động thú y
|
18 02
|
|
|
|
|
|
13 02 01 |
Chất thải lây nhiễm ( gồm có cả chất thải sắc nhọn ) |
18 02 02 |
A4020 |
Y1 |
LN |
Rắn / lỏng |
* * |
13 02 02 |
Hóa chất thải gồm có hoặc có những thành phần nguy hại |
18 02 05 |
A4020 |
Y1 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
13 02 03 |
Chế phẩm gây độc tế bào ( cytotoxic và cytostatic ) thải |
18 02 07 |
A4020 |
Y2 Y3
|
Đ |
Rắn / lỏng |
* * |
13 03
|
Các thiết bị y tế và thú y thải
|
|
|
|
|
|
|
13 03 01 |
Các bình chứa áp suất chưa bảo vệ rỗng trọn vẹn |
|
|
|
N |
Rắn |
* * |
13 03 02 |
Các thiết bị vỡ, hỏng, đã qua sử dụng có chứa thủy ngân và những sắt kẽm kim loại nặng ( nhiệt kế, huyết áp kế … ) |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
14
|
CHẤT THẢI TỪ NGÀNH NÔNG NGHIỆP
|
|
|
|
|
|
|
14 01
|
Chất thải từ việc sử dụng các hóa chất nông nghiệp (hóa chất bảo vệ thực vật và diệt trừ các loài gây hại)
|
|
|
|
|
|
|
14 01 01 |
Chất thải có dư lượng hóa chất trừ sâu và những loài gây hại ( chuột, gián, muỗi … ) |
02 01 08 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
14 01 02 |
Chất thải có dư lượng hóa chất trừ cỏ |
02 01 08 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
14 01 03 |
Chất thải có dư lượng hóa chất diệt nấm |
02 01 08 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
14 01 04 |
Hóa chất bảo vệ thực vật và diệt trừ những loài gây hại thải, tồn lưu hoặc quá hạn sử dụng không có gốc halogen hữu cơ |
02 01 08 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
14 01 05 |
Bao bì mềm thải ( không chứa hóa chất nông nghiệp có gốc halogen hữu cơ ) |
02 01 08 |
A4030 A4130
|
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
14 01 06 |
Bao bì cứng thải ( không chứa hóa chất nông nghiệp có gốc halogen hữu cơ ) |
02 01 08 |
A4030 A4130
|
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
14 01 07 |
Hóa chất nông nghiệp thải, tồn lưu hoặc quá hạn sử dụng có gốc halogen hữu cơ |
02 01 08 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
14 01 08 |
Bao bì ( cứng, mềm ) thải chứa hóa chất nông nghiệp có gốc halogen hữu cơ |
02 01 08 |
A4030 A4130
|
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
14 02
|
Chất thải từ chăn nuôi gia súc, gia cầm
|
|
|
|
|
|
|
14 02 01 |
Gia súc, gia cầm chết ( do dịch bệnh ) |
|
|
|
LN, Đ |
Rắn |
* * |
14 02 02 |
Chất thải có những thành phần nguy hại từ quy trình vệ sinh chuồng trại |
|
|
|
LN, Đ |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
15
|
THIẾT BỊ, PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐÃ HẾT HẠN SỬ DỤNG VÀ CHẤT THẢI TỪ HOẠT ĐỘNG PHÁ DỠ, BẢO DƯỠNG THIẾT BỊ, PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG VẬN TẢI
|
|
|
|
|
|
|
15 01
|
Phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không hết hạn sử dụng (bao gồm cả các thiết bị ven đường) và chất thải từ quá trình phá dỡ, bảo dưỡng phương tiện giao thông vận tải đường bộ, đường sắt, đường không
|
|
|
|
|
|
|
15 01 01 |
Phương tiện giao thông vận tải vận tải đường bộ đường đi bộ, đường tàu, đường không ( xe xe hơi, xe mô tô, xe gắn máy, đầu máy và toa xe lửa, máy bay … ) hết hạn sử dụng ( đem đi phá dỡ ) có những thành phần nguy hại hoặc những thiết bị, bộ phận, vật tư được phân định CTNH ( trong phân nhóm 15 01 này ) |
16 01 04 |
A1010
A1020 A1030
A1040 A1160
A2011 A3020 A4080 A4090
|
Y8Y21
Y26 Y29 Y31 Y34 Y45
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 01 02 |
Bộ lọc dầu đã qua sử dụng |
16 01 07 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
15 01 03 |
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có thủy ngân |
16 01 08 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 01 04 |
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có PCB |
16 01 09 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 01 05 |
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có khả năng nổ ( ví dụ túi khí ) |
16 01 10 |
A4080 |
Y15 |
N, Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
15 01 06 |
Các chi tiết cụ thể, bộ phận của phanh đã qua sử dụng có amiăng |
16 01 11 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 01 07 |
Dầu thải ( nếu không áp đơn cử theo nhóm mã 17 ) |
16 01 13 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
15 01 08 |
Hóa chất chống đông thải có những thành phần nguy hại |
16 01 14 |
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
15 01 09 |
Các thiết bị, linh phụ kiện điện tử thải hoặc những thiết bị điện khác có những linh phụ kiện điện tử có những thành phần nguy hại ( trừ bản mạch điện tử không chứa những cụ thể có những thành phần nguy hại vượt ngưỡng CTNH ) |
16 01 21 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
15 02
|
Phương tiện giao thông vận tải đường thủy hết hạn sử dụng và chất thải từ quá trình phá dỡ, bảo dưỡng phương tiện giao thông vận tải đường thủy
|
|
|
|
|
|
|
15 02 01 |
Phương tiện giao thông vận tải vận tải đường bộ đường thủy ( tàu thủy, xà lan, thuyền, ca nô … ) hết hạn sử dụng ( đem đi phá dỡ ) có những thành phần nguy hại hoặc những thiết bị, bộ phận, vật tư được phân định là CTNH ( trong phân nhóm 15 02 này ) |
16 01 04 |
A1010
A1020 A1030
A1040 A1160
A2011 A3020 A4080 A4090
|
Y8Y21
Y26 Y29 Y31 Y34 Y45
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 02 02 |
Bộ lọc dầu đã qua sử dụng |
16 01 07 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
15 02 03 |
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có thủy ngân |
16 01 08 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 02 04 |
Các thiết bị, bộ phận đã qua sử dụng có PCB |
16 01 09 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 02 05 |
Dầu thải ( nếu không áp đơn cử theo nhóm mã 17 ) |
16 01 13 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
15 02 06 |
Hóa chất chống đông thải có những thành phần nguy hại |
16 01 14 |
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
15 02 07 |
Các thiết bị, bộ phận thải khác có những thành phần nguy hại |
16 01 21 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 02 08 |
Các vật tư dạng hạt dùng để phun mài mặt phẳng phương tiện đi lại ( xỉ đồng, cát … ) đã qua sử dụng có hoặc lẫn những thành phần nguy hại ( asen, chì, crom hóa trị 6 … ) |
12 01 16 |
A1020 A1030 A1040
|
Y17Y21Y24Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 02 09 |
Vụn sơn, gỉ sắt được bóc tách từ mặt phẳng phương tiện đi lại có những thành phần nguy hại ( asen, chì, crom hóa trị 6 … ) |
|
A1020 A1030 A1040
|
Y17Y21Y24Y31 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 02 10 |
Vật liệu cách nhiệt, chống cháy thải có amiăng |
|
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
15 02 11 |
Nước la canh ( nước dằn tàu ) |
|
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
15 02 12 |
Nước thải lẫn dầu hoặc có những thành phần nguy hại ( khác với những loại nêu tại mã 15 02 11 hoặc phân nhóm mã 17 04 ) |
|
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
15 02 13 |
Bùn thải lẫn dầu hoặc có những thành phần nguy hại |
|
A4060 |
|
Đ, ĐS |
Bùn |
* |
15 02 14 |
Các thiết bị, linh phụ kiện điện tử thải hoặc những thiết bị điện khác có những linh phụ kiện điện tử ( trừ bản mạch điện tử không chứa những chi tiết cụ thể có những thành phần nguy hại vượt ngưỡng CTNH ) |
20 01 35 |
A1180A2011 |
Y26 Y29 Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
16
|
CHẤT THẢI HỘ GIA ĐÌNH VÀ CHẤT THẢI SINH HOẠT TỪ CÁC NGUỒN KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
16 01
|
Các thành phần chất thải đã được thu gom, phân loại (trừ các loại nêu phân nhóm mã 18 01)
|
20 01
|
|
|
|
|
|
16 01 01 |
Dung môi thải |
20 01 13 |
A3140 A3150
|
Y41 Y42
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
16 01 02 |
Axit thải |
20 01 14 |
A4090 |
Y34 |
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
16 01 03 |
Kiềm thải |
20 01 15 |
A4090 |
Y35 |
AM, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
16 01 04 |
Chất quang hóa thải |
20 01 17 |
|
Y16 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
16 01 05 |
Thuốc diệt trừ những loài gây hại thải |
20 01 19 |
A4030 |
Y4 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
16 01 06 |
Bóng đèn huỳnh quang và những loại thủy tinh hoạt tính thải |
20 01 21 |
A1030 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
16 01 07 |
Các thiết bị thải bỏ có CFC |
20 01 23 |
|
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
16 01 08 |
Các loại dầu mỡ thải |
20 01 26 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* * |
16 01 09 |
Sơn, mực, chất kết dính và nhựa thải có những thành phần nguy hại |
20 01 27 |
A3050 A4070
|
Y12Y13 |
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* |
16 01 10 |
Chất tẩy rửa thải có những thành phần nguy hại |
20 01 29 |
|
|
AM, Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
16 01 11 |
Các loại dược phẩm gây độc tế bào ( cytotoxic và cytostatic ) thải |
20 01 31 |
A4010 |
Y3 |
Đ |
Rắn / lỏng |
* * |
16 01 12 |
Pin, ắc quy thải |
20 01 33 |
A1160 A1170
|
Y26 Y29 Y31
|
Đ, ĐS, AM |
Rắn |
* * |
16 01 13 |
Các thiết bị, linh phụ kiện điện tử thải hoặc những thiết bị điện ( khác với những loại nêu tại mã 16 01 06, 16 01 07, 16 01 12 ) có những linh phụ kiện điện tử ( trừ bản mạch điện tử không chứa những cụ thể có những thành phần nguy hại vượt ngưỡng CTNH ) |
20 01 35 |
A1180A2011 |
Y26 Y29 Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
16 01 14 |
Gỗ thải có những thành phần nguy hại |
20 01 37 |
|
Y5 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
17
|
DẦU THẢI VÀ CHẤT THẢI LẪN DẦU, CHẤT THẢI TỪ NHIÊN LIỆU LỎNG, CHẤT THẢI DUNG MÔI HỮU CƠ, MÔI CHẤT LẠNH VÀ CHẤT ĐẨY (PROPELLANT)
|
|
|
|
|
|
|
17 01
|
Dầu thủy lực thải
|
13 01
|
|
|
|
|
|
17 01 01 |
Dầu thủy lực thải có PCB |
13 01 01 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 01 02 |
Nhũ tương cơ clo thải |
13 01 04 |
A4060 |
Y9 Y45
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
17 01 03 |
Nhũ tương thải không cơ clo |
13 01 05 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
17 01 04 |
Dầu thủy lực cơ clo gốc khoáng thải |
13 01 09 |
A3020 |
Y8 Y45
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 01 05 |
Dầu thủy lực gốc khoáng thải không cơ clo |
13 01 10 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 01 06 |
Dầu thủy lực tổng hợp thải |
13 01 11 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 01 07 |
Các loại dầu thủy lực thải khác |
13 01 13 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 02
|
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải
|
13 02
|
|
|
|
|
|
17 02 01 |
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn gốc khoáng cơ clo thải |
13 02 04 |
A3020 |
Y8 Y45
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 02 02 |
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn gốc khoáng thải không cơ clo |
13 02 05 |
A3020 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 02 03 |
Dầu động cơ, hộp số và bôi trơn tổng hợp thải |
13 02 06 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 02 04 |
Các loại dầu động cơ, hộp số và bôi trơn thải khác |
13 02 0713 02 08 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 03
|
Dầu truyền nhiệt và cách điện thải
|
13 03
|
|
|
|
|
|
17 03 01 |
Dầu truyền nhiệt và cách điện thải có PCB |
13 03 01 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 03 02 |
Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc khoáng cơ clo thải |
13 03 06 |
A3020 A3040
|
Y8 Y45
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 03 03 |
Dầu truyền nhiệt và cách điện gốc khoáng thải không cơ clo |
13 03 07 |
A3020 A3040
|
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 03 04 |
Dầu truyền nhiệt và cách điện tổng hợp thải |
13 03 08 |
A3040 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 03 05 |
Các loại dầu truyền nhiệt và cách điện thải khác |
13 03 0913 03 10 |
A3040 |
Y8 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 04
|
Dầu đáy tàu
|
13 04
|
|
|
|
|
|
17 04 01 |
Dầu đáy tàu từ hoạt động giải trí đường thủy trong nước |
13 04 01 |
A4060 |
Y8 Y9
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 04 02 |
Dầu đáy tàu từ nước thải cầu tàu |
13 04 02 |
A4060 |
Y8 Y9
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 04 03 |
Dầu đáy tàu từ những hoạt động giải trí đường thủy khác |
13 04 03 |
A4060 |
Y8 Y9
|
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 05
|
Chất thải từ thiết bị tách dầu/nước
|
13 05
|
|
|
|
|
|
17 05 01 |
Chất thải rắn từ buồng lọc cát sỏi và những bộ phận khác của thiết bị tách dầu / nước |
13 05 01 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
17 05 02 |
Bùn thải từ thiết bị tách dầu / nước |
13 05 02 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
17 05 03 |
Bùn thải từ thiết bị chặn dầu |
13 05 03 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Bùn |
* * |
17 05 04 |
Dầu thải từ thiết bị tách dầu / nước |
13 05 06 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 05 05 |
Nước lẫn dầu thải từ thiết bị tách dầu / nước |
13 05 07 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
17 05 06 |
Hỗn hợp chất thải từ buồng lọc cát sỏi và những bộ phận khác của thiết bị tách dầu / nước |
13 05 08 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
17 06
|
Nhiên liệu lỏng thải
|
13 07
|
|
|
|
|
|
17 06 01 |
Dầu nguyên vật liệu và dầu diesel thải |
13 07 01 |
A4060 |
Y9 |
C, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
17 06 02 |
Xăng dầu thải |
13 07 02 |
A4060 |
Y9 |
C, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
17 06 03 |
Các loại nguyên vật liệu thải khác ( gồm có cả hỗn hợp ) |
13 07 03 |
A4060 |
Y9 |
C, Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
17 07
|
Các loại dầu thải khác (chưa nêu tại các mã khác)
|
13 08
|
|
|
|
|
|
17 07 01 |
Bùn hoặc nhũ tương thải từ thiết bị khử muối |
13 08 01 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Bùn / lỏng |
* * |
17 07 02 |
Các loại nhũ tương thải khác |
13 08 02 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 07 03 |
Các loại dầu thải khác |
13 08 99 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 07 04 |
Các loại sáp và mỡ thải |
|
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Rắn / Lỏng |
* * |
17 08
|
Chất thải là dung môi hữu cơ, môi chất lạnh và chất đẩy (propellant) dạng bọt/sol khí (trừ các loại nêu tại nhóm mã 03 và 08)
|
14 06
|
|
|
|
|
|
17 08 01 |
Các chất CFC, HCFC, HFC thải |
14 06 01 |
A3150 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
17 08 02 |
Các loại dung môi và hỗn hợp dung môi halogen hữu cơ thải |
14 06 02 |
A3150 |
Y41 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 08 03 |
Các loại dung môi và hỗn hợp dung môi thải khác |
14 06 03 |
A3140 |
Y42 |
Đ, ĐS, C |
Lỏng |
* * |
17 08 04 |
Bùn thải hoặc chất thải rắn có dung môi halogen hữu cơ |
14 06 04 |
A3150 |
Y41 |
Đ, ĐS, C |
Bùn / rắn |
* |
17 08 05 |
Bùn thải hoặc chất thải rắn có những loại dung môi khác |
14 06 05 |
A3140 |
Y42 |
Đ, ĐS, C |
Bùn / rắn |
* |
18
|
CÁC LOẠI CHẤT THẢI BAO BÌ, CHẤT HẤP THỤ, GIẺ LAU, VẬT LIỆU LỌC VÀ VẢI BẢO VỆ
|
|
|
|
|
|
|
18 01
|
Bao bì thải (bao gồm cả bao bì thải phát sinh từ đô thị đã được phân loại, trừ các loại nêu tại phân nhóm mã 14 01)
|
15 01
|
|
|
|
|
|
18 01 01 |
Bao bì mềm thải |
15 01 10 |
A4130 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
18 01 02 |
Bao bì cứng thải bằng sắt kẽm kim loại gồm có cả bình chứa áp suất bảo vệ rỗng trọn vẹn |
15 01 11 |
A4130 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
18 01 03 |
Bao bì cứng thải bằng nhựa |
15 01 11 |
A4130 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
18 01 04 |
Bao bì cứng thải bằng những vật tư khác ( composit … ) |
15 01 11 |
A4130 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
18 02
|
Chất hấp thụ, vật liệu lọc, giẻ lau và vải bảo vệ thải
|
15 02
|
|
|
|
|
|
18 02 01 |
Chất hấp thụ, vật tư lọc ( gồm có cả vật tư lọc dầu chưa nêu tại những mã khác ), giẻ lau, vải bảo vệ thải bị nhiễm những thành phần nguy hại |
15 02 02 |
A3020 A3140 A3150
|
Y8 Y41 Y42
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
19
|
CÁC LOẠI CHẤT THẢI CHƯA NÊU TẠI CÁC MÃ KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
19 01
|
Chất thải từ ngành phim ảnh
|
09 01
|
|
|
|
|
|
19 01 01 |
Dung dịch thải thuốc hiện ảnh và tráng phim gốc nước |
09 01 01 |
|
Y16 |
Đ, ĐS, AM |
Lỏng |
* * |
19 01 02 |
Dung dịch thải thuốc tráng bản in offset gốc nước |
09 01 02 |
|
Y16 |
Đ, ĐS, AM |
Lỏng |
* * |
19 01 03 |
Dung dịch thải thuốc hiện ảnh gốc dung môi |
09 01 03 |
A3140 |
Y16 |
Đ, ĐS, AM |
Lỏng |
* * |
19 01 04 |
Dung dịch hãm thải |
09 01 04 |
|
Y16 |
Đ, ĐS, AM |
Lỏng |
* * |
19 01 05 |
Dung dịch tẩy màu ( làm trắng ) thải |
09 01 05 |
|
Y16 |
Đ, ĐS, AM |
Lỏng |
* * |
19 01 06 |
Chất thải có bạc từ quy trình giải quyết và xử lý chất thải phim ảnh |
09 01 06 |
|
Y16 |
Đ, ĐS, AM, OH |
Lỏng |
* |
19 01 07 |
Máy ảnh dùng một lần đã qua sử dụng còn chứa pin |
09 01 11 |
A1170 |
Y26 Y29
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
19 01 08 |
Nước thải từ quy trình tận thu bạc |
09 01 13 |
|
Y16 |
Đ, ĐS, AM, OH |
Lỏng |
* * |
19 02
|
Các thiết bị điện, điện tử thải và chất thải từ hoạt động sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử (trừ các loại nêu tại nhóm mã 15 và 16)
|
16 02
|
|
|
|
|
|
19 02 01 |
Máy biến thế và tụ điện thải có PCB |
16 02 09 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
19 02 02 |
Các thiết bị điện thải khác có hoặc nhiễm PCB |
16 02 10 |
A3180 |
Y10 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
19 02 03 |
Thiết bị điện thải có CFC, HCFC, HFC |
16 02 11 |
A3150 |
Y45 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
19 02 04 |
Thiết bị điện thải có amiăng |
16 02 12 |
A2050 |
Y36 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
19 02 05 |
Thiết bị thải có những bộ phận, linh phụ kiện điện tử ( trừ bản mạch điện tử không chứa những cụ thể có những thành phần nguy hại vượt ngưỡng CTNH ) |
16 02 13 |
A1030 A2011 A3180
|
Y10 Y29 Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
19 02 06 |
Các thiết bị, bộ phận, linh phụ kiện điện tử thải ( trừ bản mạch điện tử không chứa những cụ thể có những thành phần nguy hại vượt ngưỡng CTNH ) |
16 02 15 |
A1030 A2011 A3180
|
Y10 Y29 Y31
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
19 03
|
Các sản phẩm chưa qua sử dụng bị loại bỏ từ quá trình sản xuất
|
16 03
|
|
|
|
|
|
19 03 01 |
Sản phẩm vô cơ có những thành phần nguy hại |
16 03 03 |
A4140 |
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
19 03 02 |
Sản phẩm hữu cơ có những thành phần nguy hại |
16 03 05 |
A4140 |
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
19 04
|
Chất nổ thải
|
16 04
|
|
|
|
|
|
19 04 01 |
Đạn dược thải |
16 04 01 |
A4080 |
Y15 |
N, Đ |
Rắn |
* * |
19 04 02 |
Pháo hoa thải |
16 04 02 |
A4080 |
Y15 |
N, Đ |
Rắn |
* * |
19 04 03 |
Các loại chất nổ thải khác |
16 04 03 |
A4080 |
Y15 |
N, Đ |
Rắn |
* * |
19 05
|
Các bình chứa áp suất và hóa chất thải
|
16 05
|
|
|
|
|
|
19 05 01 |
Bình chứa áp suất thải chưa bảo vệ rỗng trọn vẹn ( trừ loại nêu tại mã 13 03 01 ) |
16 05 04 |
A4080 |
|
N |
Rắn |
* * |
19 05 02 |
Hóa chất và hỗn hợp hóa chất phòng thí nghiệm thải có những thành phần nguy hại |
16 05 06 |
A4150 |
Y14 |
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
19 05 03 |
Hóa chất vô cơ thải gồm có hoặc có những thành phần nguy hại ( trừ những loại nêu tại nhóm mã 02, 13, 14 và 15 ) |
16 05 07 |
A4140 |
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
19 05 04 |
Hóa chất hữu cơ thải gồm có hoặc có những thành phần nguy hại ( trừ những loại nêu tại nhóm mã 03, 13, 14 và 15 ) |
16 05 08 |
A4140 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
19 06
|
Pin, ắc quy thải (trừ loại từ nguồn chất thải sinh hoạt nêu tại mã 16 01 12)
|
16 06
|
|
|
|
|
|
19 06 01 |
Pin, ắc quy chì thải |
16 06 01 |
A1160 A1010
|
Y31 |
Đ, ĐS, AM |
Rắn |
* * |
19 06 02 |
Pin Ni-Cd thải |
16 06 02 |
A1170 A1010
|
Y26 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
19 06 03 |
Pin, ắc quy thải có thủy ngân |
16 06 03 |
A1170 |
Y29 |
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
19 06 04 |
Chất điện phân từ pin và ắc quy thải |
16 06 06 |
A1180 |
Y31 Y34
|
Đ, ĐS, AM |
Rắn |
* * |
19 06 05 |
Các loại pin, ắc quy khác |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* * |
19 07
|
Chất thải từ quá trình vệ sinh thùng, bồn chứa và bể lưu động (trừ các loại nêu tại nhóm mã 01 và 17)
|
16 07
|
|
|
|
|
|
19 07 01 |
Chất thải lẫn dầu |
16 07 08 |
A4060 |
Y9 |
Đ, ĐS, C |
Rắn / lỏng |
* |
19 07 02 |
Chất thải có những thành phần nguy hại ( khác với dầu ) |
16 07 09 |
|
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
19 08
|
Chất xúc tác đã qua sử dụng
|
16 08
|
|
|
|
|
|
19 08 01 |
Chất xúc tác đã qua sử dụng có những sắt kẽm kim loại chuyển tiếp hoặc hợp chất của chúng |
16 08 02 |
A2030 |
|
Đ, ĐS |
Rắn |
* |
19 08 02 |
Chất xúc tác đã qua sử dụng có axit photphoric |
16 08 05 |
A2030 A4090
|
|
AM, Đ |
Rắn / lỏng |
* |
19 08 03 |
Xúc tác ở thể lỏng đã qua sử dụng |
16 08 06 |
A2030 |
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* * |
19 08 04 |
Xúc tác đã qua sử dụng bị nhiễm những thành phần nguy hại |
16 08 07 |
A2030 |
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* |
19 09
|
Các chất oxi hóa thải
|
16 09
|
|
|
|
|
|
19 09 01 |
Pemanganat thải |
16 09 01 |
|
|
OH, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
19 09 02 |
Cromat thải ( ví dụ cromat kali, dicromat kali và natri ) |
16 09 02 |
A1040 |
Y21 |
OH, Đ, ĐS |
Rắn / lỏng |
* * |
19 09 03 |
Các hợp chất peroxit thải |
16 09 03 |
A4120 |
|
OH, Đ |
Rắn / lỏng |
* * |
19 09 04 |
Các loại chất oxi hóa thải |
16 09 04 |
|
|
OH, Đ |
Rắn / lỏng |
* * |
19 10
|
Nước thải vận chuyển đi để xử lý bên ngoài cơ sở hoặc khu sản xuất, kinh doanh, dịch vụ tập trung (khác với các loại nêu tại nhóm mã 12)
|
16 10
|
|
|
|
|
|
19 10 01 |
Nước thải có những thành phần nguy hại |
16 10 01 |
|
|
Đ, ĐS |
Lỏng |
* |
19 10 02 |
Cặn nước thải có những thành phần nguy hại |
16 10 03 |
|
|
Đ, ĐS |
Bùn / lỏng |
* |
19 11
|
Vật liệu lót và chịu lửa thải
|
16 11
|
|
|
|
|
|
19 11 01 |
Vật liệu lót và chịu lửa thải gốc cacbon từ quy trình luyện kim có những thành phần nguy hại |
16 11 01 |
A3070 |
|
Đ |
Rắn |
* |
19 11 02 |
Các loại vật tư lót và chịu lửa thải khác từ quy trình luyện kim có những thành phần nguy hại |
16 11 03 |
A3070 |
|
Đ |
Rắn |
* |
19 11 03 |
Vật liệu lót và chịu lửa thải có những thành phần nguy hại không phải từ quy trình luyện kim |
16 11 05 |
A3070 |
|
Đ |
Rắn |
* |
19 12
|
Các loại chất thải khác (chưa nêu tại các mã khác hoặc không xác định được nguồn phát sinh)
|
|
|
|
|
|
|
19 12 01 |
Các loại chất thải khác có những thành phần nguy hại vô cơ |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
19 12 02 |
Các loại chất thải khác có những thành phần nguy hại hữu cơ |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
19 12 03 |
Các loại chất thải khác có những thành phần nguy hại vô cơ và hữu cơ |
|
|
|
Đ, ĐS |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
19 12 04 |
Các loại chất thải khác có tính ăn mòn |
|
|
|
AM |
Rắn / lỏng / bùn |
* |
19 12 05 |
Các loại chất thải khác có tính dễ cháy |
|
|
|
C |
Rắn / lỏng / bùn |
* |