THIẾT BỊ CẮT LỌC SÉT 3 PHA 500A TEC LP500-3P

TT Chỉ tiêu Thông số kỹ thuật   Tên, nhãn hiệu TEC LP500-3P 1 Điện áp sử dụng: Un 220/415V AC 2 Nguồn điện sử dụng: 3 pha 4 dây +G 3 Hệ thống nguồn điện lưới tương thích TN-C, TN-S, TN-C-S, TT 4 Điện áp chịu đựng liên tục lớn nhất : Uc ≥275/476V AC 5 Khả năng chịu quá áp/Stand-off Voltage: 440V (L-N) 6 Tần số hoạt động 50/60 Hz 7 Dòng tải : IL (max)/pha ≤ 500A 8 Bảo vệ sơ cấp (L-N)-Công nghệ TSG Công nghệ khe hở phóng điện có kích hoạt điện tử. 8.1 Dòng thoát sét cực đại dạng sóng 8/20µs (Imax) 130kA 8/20 µs Max Discharge Current (Imax), Per Mode 8.2 Dòng thoát sét cực đại dạng sóng 10/350µs (Iimp) 50 kA 10/350 μs hoặc 50kA (25As) Impulse Current (Iimp) 9 Bảo vệ thứ cấp (L-N)-Công nghệ TDS Phân biệt xung sét và xung nhiễu (công nghệ TDS) 9.1 Dòng thoát sét cực đại dạng sóng 8/20µs (Imax) thứ cấp 160kA  2 module 10 Bảo vệ  N-E-Công nghệ TSG Công nghệ khe hở phóng điện có kích hoạt điện tử. 10.1 Dòng thoát sét cực đại dạng sóng 8/20µs (Imax) 130kA 8/20 µs Max Discharge Current (Imax), Per Mode 10.2 Dòng thoát sét cực đại dạng sóng 10/350µs (Iimp) 50 kA 10/350 μs hoặc 50kA (25As) Impulse Current (Iimp) 11 Mode bảo vệ Đa mốt ( L-N, N-PE) 12 Công nghệ chế tạo Triggered Spak Gap (TSG) –TDS và lọc thông thấp. 13 Mức điện áp bảo vệ/Voltage Protection Level (Up), L-N <325V@3kA và <404 V @ 20 kA 14 Lọc thông thấp (Điện cảm-Điện dung) LC Độ lợi: -40 dB @ 100 kHz. 15 Hiển thị trạng thái hoạt động Bằng đèn LED cho các module TSG-TDS. 16 Kích thước (Rộng) x (Cao) x (Sâu)  (R)844 x (C) 1000 x (S)255 (mm) 17 Trọng lượng Khoảng 75kg 18 Vỏ hộp Bằng kim loại, sơn tĩnh điện, Phù hợp TC IP 55 (NEMA12) 19 Phân tán nhiệt 13W/pha 20 Năng lượng tiêu tán 625kJ/Ω/1line. 21 Dây đấu nối đầu vào, đầu ra Dây dẫn phù hợp dòng≥500A 22 Phương thức đấu nối Đấu nối tiếp vào mạng điện. 23 Phương thức lắp đặt Gắn lên tường 24 Bảo vệ dự phòng, quá dòng, ngắt mạch Cầu chì FUSE LINK đầu vào, dòng cắt 120kA, dòng tải 500A. 25 Môi trường :Nhiệt độ làm việc 0 ~ 650C Độ ẩm 5%-95% 26 Phù hợp tiêu chuẩn IEC 61643-1 ANSI®/IEEE® C62.41.2-2002 Cat A, Cat B, Cat C ANSI®/IEEE® C62.41.2-2002 Scenario II, Exposure 3, 100 kA 8/20 μs, 10 kA 10/350 μs 27 Bảo hành 5 năm 28 Chú ý Hình thức có thể thay đổi mà không báo trước.

Source: https://vvc.vn
Category : Kỹ Thuật Số

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay
Liên kết:SXMB