thiện chí – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Nếu 1 người có thiện chí muốn giữ đứa bé cho cô, Nhu Nữ sẽ đưa cho họ.

If a well-intentioned person offers to hold the baby for her, the nure-onna will let them.

Bạn đang đọc: thiện chí – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

WikiMatrix

Ngày 10 tháng 11 năm 1997, Kim Phúc được mời làm Đại sứ Thiện chí của UNESCO.

On November 10, 1994, Kim Phúc was named a UNESCO Goodwill Ambassador.

WikiMatrix

Các đại sứ thiện chí của UNHCR

Embassy of the UnitedStates.

WikiMatrix

Thần đưa cho phu nhân Catelyn… để thể hiện thiện chí của Tyrion Lannister.

Presented them to Lady Catelyn as a gesture of goodwill from Tyrion Lannister.

OpenSubtitles2018. v3

… thì hãy tỏ thiện chí.

… show your good will.

OpenSubtitles2018. v3

Các Đại sứ thiện chí ^ a ă UNFPA Goodwill Ambassadors and Patrons.

The Fund is also represented by UNFPA Goodwill Ambassadors and a Patron.

WikiMatrix

Nhưng phải có thiệnchí muốn học, thay đổi nếp sống và đi trong con đường ngay thẳng.

But they must be willing to learn and turn around and go the right way.

jw2019

Thiện chí giải quyết là nhân tố cốt yếu.

Motivation is a crucial factor.

jw2019

Chúng ta chưa đủ thiện chí hay sao?

Haven’t we made enough gestures?

OpenSubtitles2018. v3

Công lý là điều gì đó mà mọi người với thiện chí khiến nó thực thi.

Justice is something that people of goodwill make happen.

ted2019

Ngày 12 tháng 10 năm 2009, Bloom được bầu làm Đại sứ Thiện chí của tổ chức UNICEF.

On 12 October 2009, Bloom was named a UNICEF Goodwill Ambassador.

WikiMatrix

Tôi kêu gọi sự thiện chí từ phía bà, bà đại biểu Quốc hội ạ.

I’m appealing to your goodwill, Congresswoman.

OpenSubtitles2018. v3

Xem như một hành động đầy ” thiện chí

Please have some humanitarian aid as a gesture of our goodwill.

OpenSubtitles2018. v3

Và quốc vương sẽ có lại nó cùng thiện chí của chúng tôi.

And the king may have it with our goodwill.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có thiện chí và tỏ ra hữu ích trong việc tìm kiếm sự thật.

They’re going to be willing and helpful to getting you to the truth.

ted2019

Tôi đoán rằng nó mua được một số thiện chí.

I guess that buys some goodwill.

OpenSubtitles2018. v3

Kidman là Đại sứ Thiện chí của UNICEF từ năm 1994 và UNIFEM từ năm 2006.

She has been a Goodwill ambassador for UNICEF since 1994 and for UNIFEM since 2006.

WikiMatrix

Tôi hi vọng là kế hoạch của anh với thiện chí của Meryton không bị ảnh hưởng.

I hope your plans in favour of Meryton will not be affected

OpenSubtitles2018. v3

Những đại sứ thiện chí của một quốc gia lớn.

True goodwill ambassadors of a great nation.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta tới đây với thiện chí, Harvey.

He came hat in hand, Harvey.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe này, tôi đến đây với thiện chí.

Look, I came here as a courtesy.

OpenSubtitles2018. v3

Ngây thơ nhưng có thiện chí.

Naive, but well-intentioned.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy tỏ ra một chút thiện chí

Show some goodwill.

OpenSubtitles2018. v3

Các thí sinh được chào đón như những đại sứ thiện chí đến tham quan.

The participants were welcomed as the sightseeing goodwill ambassadors.

WikiMatrix

Thậm chí nếu cháu có thiện chí, nó có thể phản tác dụng trầm trọng.

Even if your intentions are good, it can backfire drastically.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vvc.vn
Category : Từ Thiện

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay