Miếu hiệu
|
Niên hiệu
|
Tên húy
|
Sinh mất
|
Cai trị
|
Thụy hiệu
|
An táng
|
Thái Tổ
( 太祖 )
|
Thuận Thiên
( 順天 )
|
Lê Lợi
( 黎利 )
|
1385-1433
|
1428-1433
|
Thống Thiên Khải Vận Thánh Đức Thần Công Duệ Văn Anh Vũ Khoan Minh Dũng Trí Hoàng Nghĩa Chí Minh Đại Hiếu Cao Hoàng đế
(統天啟運聖德神功睿文英武寬明勇智弘義至明大孝高皇帝)
|
Vĩnh Lăng
|
Thái Tông
( 太宗 )
|
Thiệu Bình (紹平)
Đại Bảo ( 大寶 )
|
Lê Nguyên Long
( 黎元龍 )
|
1423-1442
|
1433-1442
|
Kế Thiên Thể Đạo Hiển Đức Thánh Công Khâm Minh Văn Tư Anh Duệ Nhân Triết Chiêu Hiến Kiến Trung Văn Hoàng đế(繼天體道顯德功欽明文思英睿仁哲昭憲建中文皇帝)
|
Hựu Lăng
|
Nhân Tông
( 仁宗 )
|
Thái Hòa (太和)
Diên Ninh ( 延寧 )
|
Lê Bang Cơ (黎邦基)
|
1441-1459
|
1442-1459
|
Khâm Văn Nhân Hiếu Tuyên Minh Thông Duệ
Tuyên Hoàng đế
(欽文仁孝宣明聰睿宣皇帝)
|
Mục Lăng
|
Phế Đế
|
Thiên Hưng
( 天興 )
|
Lê Nghi Dân (黎宜民)
|
1439-1460
|
1459-1460
|
Lệ Đức hầu (厲德侯)
|
|
Thánh Tông
( 聖宗 )
|
Quang Thuận
( 光順 ) Hồng Đức ( 洪德 )
|
Lê Tư Thành
( 黎思誠 )
|
1442-1497
|
1460-1497
|
Sùng Thiên Quảng Vận Cao Minh Quang Chính Chí Đức Đại Công Thánh Văn Thần Vũ Đạt Hiếu Thuần Hoàng đế(崇天廣運高明光正至德大功聖文神武達孝淳皇帝)
|
Chiêu Lăng
|
Hiến Tông
( 憲宗 )
|
Cảnh Thống
( 景統 )
|
Lê Tranh
( 黎鏳 )
|
1461-1504
|
1497-1504
|
Thể Thiên Ngưng Đạo Mậu Đức Chí Nhân Chiêu Văn Thiệu Vũ Tuyên Triết Khâm Thành Chương Hiếu Duệ Hoàng Đế
(體天凝道懋德至仁昭文紹武宣哲欽聖彰孝睿皇帝)
|
Dụ Lăng
|
Túc Tông (肅宗)
|
Thái Trinh (泰貞)
|
Lê Thuần (黎㵮)
|
1488-1505
|
1504-1505
|
Chiêu Nghĩa Hiển Nhân Ôn Cung Uyên Mặc Đôn Hiếu Doãn Cung Khâm Hoàng đế(昭義顯仁溫恭淵默惇孝允恭欽皇帝)
|
Kính Lăng
|
Phế Đế
|
Đoan Khánh
( 端慶 )
|
Lê Tuấn
( 黎濬 )
|
1488-1509
|
1505-1509
|
Mẫn Lệ công
(愍厲公)
Uy Mục đế
(威穆帝)
|
An Lăng
|
Phế Đế
|
Hồng Thuận
( 洪順 )
|
Lê Oanh
( 黎瀠 )
|
1495-1516
|
1509-1516
|
Linh Ẩn vương
(靈隱王)
Tương Dực đế
(襄翼帝)
|
Nguyên Lăng
|
Chiêu Tông
( 昭宗 )
|
Quang Thiệu
( 光紹 )
|
Lê Y
( 黎椅 )
|
1506-1527
|
1516-1522
|
Thần Hoàng đế
(神皇帝)
|
Vĩnh Hưng Lăng
|
Phế Đế
|
Thống Nguyên
( 統元 )
|
Lê Xuân
( 黎椿 )
|
1507-1527
|
1522-1527
|
Cung Hoàng đế
(恭皇帝)
|
Hoa Dương Lăng
|
Trang Tông
( 莊宗 )
|
Nguyên Hòa
( 元和 )
|
Lê Ninh
( 黎寧 )
|
1515-1548
|
1533-1548
|
Dụ Hoàng đế
(裕皇帝)
|
Cảnh Lăng
|
Trung Tông
( 中宗 )
|
Thuận Bình
( 顺平 )
|
Lê Huyên (黎暄)
|
1535-1556
|
1548-1556
|
Vũ Hoàng đế
(武皇帝)
|
Diên Lăng
|
Anh Tông
( 英宗 )
|
Thiên Hựu (天祐)
Chính Trị ( 正治 ) Hồng Phúc ( 洪福 )
|
Lê Duy Bang
(黎維邦)
|
1532-1573
|
1556-1573
|
Tuấn Hoàng đế
(峻皇帝)
|
Bố Vệ Lăng
|
Thế Tông
( 世宗 )
|
Gia Thái (嘉泰)
Quang Hưng ( 光興 )
|
Lê Duy Đàm
( 黎維潭
|
1567-1599
|
1573-1599
|
Tích Thuần Cương Chính Dũng Quả Nghị Hoàng đế(積純剛正勇果毅皇帝)
|
Hoa Nhạc Lăng
|
Kính Tông
( 敬宗 )
|
Thận Đức (慎德)
Hoằng Định ( 弘定 )
|
Lê Duy Tân (黎維新)
|
1588-1619
|
1599-1619
|
Hiển Nhân Dụ Khánh Tuy Phúc Huệ Hoàng đế (显仁裕庆绥福惠皇帝)Giản Huy đế
(簡輝帝)
|
Hoa Loan Lăng
|
Thần Tông
( 神宗 )
|
Vĩnh Tộ (永祚)
Đức Long ( 德隆 ) Dương Hòa ( 陽和 )
|
Lê Duy Kỳ (黎維祺)
|
1607-1662
|
1619-1643
|
Uyên Hoàng đế
( 淵皇帝 )
|
Quần Ngọc Lăng
|
Chân Tông
( 真宗 )
|
Phúc Thái (福泰)
|
Lê Duy Hựu
( 黎維祐 )
|
1630-1649
|
1643-1649
|
Thuận Hoàng đế
|
Hoa Phố Lăng
|
Thần Tông
( 神宗 )
|
Khánh Đức
( 慶德 )Thịnh Đức( 盛德 )Vĩnh Thọ( 永壽 )Vạn Khánh( 萬慶 )
|
Lê Duy Kỳ (黎維祺)
|
1607-1662
|
1649-1662
|
Uyên Hoàng đế
(淵皇帝)
|
Quần Ngọc Lăng
|
Huyền Tông
( 玄宗 )
|
Cảnh Trị (景治)
|
Lê Duy Vũ (黎維禑)
|
1654-1671
|
1662-1671
|
Mục Hoàng đế
|
Quả Thịnh Lăng
|
Gia Tông (嘉宗)
|
Dương Đức
( 陽德 ) Đức Nguyên ( 德元 )
|
Lê Duy Cối (黎維禬)
|
1661-1675
|
1671-1675
|
Khoan Minh Mẫn Đạt Anh Quả Huy Nhu Khắc Nhân Đốc Nghĩa Mỹ Hoàng đế
(寬明敏達英果徽柔克仁篤義美皇帝)
|
Phúc An Lăng
|
Hy Tông (僖宗)
|
Vĩnh Trị (永治)
Chính Hoà ( 正和 )
|
Lê Duy Cáp
( 黎維祫 )
|
1663-1705
|
1675-1705
|
Chương Hoàng đế
(章皇帝)
|
Phú Ninh Lăng
|
Dụ Tông (裕宗)
|
Vĩnh Thịnh (永盛)
Bảo Thái ( 保泰 )
|
Lê Duy Đường
( 黎維禟 )
|
1679-1731
|
1705-1729
|
Thuần Chính Huy Nhu Ôn Giản Từ Tường Khoan Huệ Tôn Mẫu Hòa Hoàng đế
|
Cổ Đô Lăng
Kim Thạch Lăng
|
Phế Đế
|
Vĩnh Khánh
( 永慶 )
|
Lê Duy Phường
( 黎維祊 )
|
1709-1735
|
1729-1732
|
Hôn Đức công
(昏德公)
|
Kim Lũ Lăng
|
Thuần Tông(純宗)
|
Long Đức (龍德)
|
Lê Duy Tường
( 黎維祥 )
|
1699-1735
|
1732-1735
|
Giản Hoàng Đế
|
Bình Ngô Lăng
|
Ý Tông (懿宗)
|
Vĩnh Hựu (永佑)
|
Lê Duy Thận
( 黎維祳 )
|
1719-1740
|
1735-1740
|
Ôn Gia Trang Túc Khải Túy Minh Mẫn Khoan Hồng Uyên Duệ Huy Hoàng đế
|
Phù Lê Lăng
|
Hiển Tông
( 顯宗 )
|
Cảnh Hưng
( 景興
|
Lê Duy Diêu (黎維祧)
|
1717-1786
|
1740-1786
|
Uyên Úy Khâm Cung Nhân Từ Đức Thọ Hoàng ĐếVĩnh Hoàng đế
(永皇帝)
|
Bàn Thạch Lăng
|
|
Chiêu Thống
( 昭統 )
|
Lê Duy Khiêm
( 黎維謙 )
|
1765-1804
|
1786-1789
|
Mẫn Hoàng đế
(愍皇帝)
|
Bàn Thạch Lăng
|