Phép tịnh tiến người tốt thành Tiếng Anh | Glosbe

Nói chuyện với chủ nhà —Mọi người tốt đều lên thiên đàng?

A Conversation With a Neighbor —Do All Good People Go to Heaven?

Bạn đang đọc: Phép tịnh tiến người tốt thành Tiếng Anh | Glosbe

jw2019

Người tốt.

Good people.

jw2019

Nhưng chấn thương này đã khiến tôi nhận ra mình có thể làm một người tốt hơn.

But my injury made me realize I could be a better man.”

ted2019

Tôi hết lòng tin rằng các Thánh Hữu Ngày Sau, nói chung, là người tốt.

I believe with all my heart that the Latter-day Saints, generally speaking, are good people.

LDS

Người tốt thì không giết ai hết.

A good guy doesn’t kill any men.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chắc chắn là một người hay ho, nhưng không phải là một người tốt.

I definitely am a cool guy, but not a good guy .

QED

Anh từng nói cậu ấy là người tốt.

You said he was a good man.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy là một người tốt, Fe.

He’s a good guy, Fe.

OpenSubtitles2018. v3

Việc có được sự đồng hành của Thánh Linh sẽ làm cho chúng ta thành người tốt hơn.

Having the companionship of the Spirit will make us better people.

LDS

Người sẽ có những người tốt để cố vấn, những người có kinh nghiệm.

She’ll have good men around her to advise her, men with experience.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là người tốt.

I’m the good guy.

OpenSubtitles2018. v3

Có nhưng kẻ xấu ngoài kia đang rình rập những người tốt như chúng ta sơ hở.

Okay? There are bad guys out there that are waiting for good people like us to drop our guard.

OpenSubtitles2018. v3

Trên quả bóng đó có ghi hàng chữ rực rỡ ‘Bạn Là Người Tốt Nhất.’”

‘ You’re the Best ! ’ it announced in bright letters. ”

LDS

Trước khu nhà tù… tôi không biết có còn người tốt hay không.

Before the prison, I didn’t know if there were any good people left.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có thể không phải là đứa ngoan đạo nhưng là một người tốt.

He may not be a regular churchgoer, but he’s a good man, my son.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng khó khăn gì để từ người tốt biến thành kẻ xấu đâu.

It doesn’t take much to go from good to bad.

OpenSubtitles2018. v3

Cổ là người tốt mà.

She’s fine.

OpenSubtitles2018. v3

Trong năm đó boni homines (“người tốt“) đầu tiên tham gia vào tiến trình chính trị.

In that year boni homines (“good men“) first took part in the political process.

WikiMatrix

Giờ thì ông ta đã trở thành một người tốt hơn.

And now he’s becoming a better person.

OpenSubtitles2018. v3

Ba tôi là một người tốt.

My father was a good man.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy là 1 người tốt

She was one of the good ones.

OpenSubtitles2018. v3

Ông được miêu tả là “một người tốt và công chính”, “đang trông đợi Nước Đức Chúa Trời”.

In fact, as “a disciple of Jesus but a secret one because of his fear of the Jews,” he did not support the court’s judgment of Jesus.

jw2019

Cô ấy đã chọn một người tốt thay vì một kẻ xấu.

She chose the good boy instead of the bad one.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là một người tốt và tôi thích cảm giác tự hào đó sau khi làm việc.

And I’m a great guy and I like to feel good about myself when I do these favors.

ted2019

Em phải thú nhận rằng cô Antipova đó là một người tốt.

I must honestly admit that Antipova is a good person.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://vvc.vn
Category : Từ Thiện

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM

Alternate Text Gọi ngay