Điểm chuẩn các trường quân đội năm 2020
Ban tuyển sinh Quân sự Bộ Quốc phòng vừa công bố điểm chuẩn tuyển sinh vào ĐH Quân sự năm 2020 chi tiết cụ thể đơn cử như sau :
Chi tiết điểm chuẩn năm 2020 của những Học viện, nhà trường và những Ngành Quân đội đơn cử như sau :
Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật quân sự năm 2020
Miền Bắc |
A00,
A01
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
24.80 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nam miền Bắc |
26.50 |
Thí sinh mức 26,50 điểm:
Tiêu chí phụ 1 : Điểm môn toán ≥ 9,00 .
Tiêu chí phụ 2 : Điểm môn lý ≥ 8,50 . |
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh nữ miền Bắc |
25.70 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nữ miền Bắc |
28.15 |
|
Miền Nam |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nam miền Nam |
25.00 |
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh nữ miền Nam |
27.05 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nữ miền Nam |
27.55 |
|
Điểm chuẩn Học viện Khoa học quân sự năm 2020
a) Ngôn ngữ Anh |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam ( toàn nước ) |
D01 |
25.19 |
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nữ ( toàn nước ) |
24.33 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ ( toàn nước ) |
27.90 |
|
b) Ngôn ngữ Nga |
|
|
|
Thí sinh Nam (toàn quốc) |
D01,
D02 |
24.76 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ ( toàn nước ) |
27.61 |
|
c) Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
|
|
Thí sinh Nam (toàn quốc) |
D01,
D04 |
24.54 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nữ ( toàn nước ) |
28.10 |
|
d) Quan hệ Quốc tế |
|
|
|
Thí sinh Nam (toàn quốc) |
D01 |
24.74 |
|
Thí sinh Nữ (toàn quốc) |
28.00 |
|
đ) ĐT Trinh sát Kỹ thuật |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,
A01 |
26.25 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24.60 |
|
Điểm chuẩn Học viện Quân y năm 2020
Miền Bắc |
A00,
B00 |
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh nam miền Bắc |
23.35 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nam miền Bắc |
26.50 |
Thí sinh mức 26,50 điểm, tiêu chí phụ 1:
– Điểm môn toán ≥ 9,00 ( A00 ) ;
– Điểm môn sinh ≥ 9,00 ( B00 ) . |
Ưu tiên xét tuyển
Thí sinh nữ miền Bắc |
25.55 |
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh nữ miền Bắc |
24.75 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nữ miền Bắc |
28.65 |
Thí sinh mức 28,65 điểm, tiêu chí phụ 1:
– Điểm môn toán ≥ 9,40 ( A00 ) ;
– Điểm môn sinh ≥ 8,50 ( B00 ) . |
Miền Nam |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nam miền Nam |
25.50 |
|
Ưu tiên xét tuyển
Thí sinh nữ miền Nam |
26.70 |
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh nữ miền Nam |
25.00 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nữ miền Nam |
28.30 |
|
Điểm chuẩn Học viện Phòng không – Không quân năm 2020
a) Ngành Kỹ thuật hàng không |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00
A01 |
25.85 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24.70 |
|
b) Ngành CHTM PK-KQ
và Tác chiến điện tử |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00
A01 |
24.40 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
22.90 |
|
Điểm chuẩn Học viện Hải quân năm 2020
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,
A01 |
25.20 |
Thí sinh mức 25,20 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 9,20 |
Thí sinh Nam miền Nam |
24.85 |
Thí sinh mức 24,85 điểm:
Tiêu chí phụ 1 : Điểm môn Toán ≥ 8,60 .
Tiêu chí phụ 2 : Điểm môn Lý ≥ 7,50 .
Tiêu chí phụ 3 : Điểm môn Hóa ( tiếng Anh ) ≥ 8,50 . |
Điểm chuẩn Học viện Biên phòng năm 2020
a) Ngành Biên phòng |
|
|
|
* Tổ hợp A01 (Toán, Lý, tiếng Anh) |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A01 |
24.70 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 4
( Quảng Trị và TT-Huế ) |
27.00 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
25.40 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
20.40 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
22.25 |
|
* Tổ hợp C00 (Văn, Sử, Địa) |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
C00 |
28.50 |
Thí sinh mức 28,50 điểm:
Tiêu chí phụ 1 : Điểm môn Văn ≥ 8,25 .
Tiêu chí phụ 2 : Điểm môn Sử ≥ 9,75 .
Tiêu chí phụ 3 : Điểm môn Địa = 10,0 . |
Thí sinh Nam Quân khu 4
(Quảng Trị và TT-Huế)
|
27.00 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
C00 |
27.00 |
Thí sinh mức 27,00 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 8,25 . |
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
26.25 |
Thí sinh mức 26,25 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 8,00 . |
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
27.50 |
|
Điểm chuẩn Học viện Hậu cần năm 2020
Miền Bắc |
|
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh nam miền Bắc |
|
25.4 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nam miền Bắc |
A00,
A01 |
26.45 |
Thí sinh mức 26,45 điểm:
Tiêu chí phụ 1 : Điểm môn toán ≥ 9,20 .
Tiêu chí phụ 2 : Điểm môn lý ≥ 8,50 .
Tiêu chí phụ 3 : Điểm môn hóa ( tiếng Anh ) ≥ 8,25 . |
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nữ miền Bắc |
28.15 |
|
Miền Nam |
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nam miền Nam |
25.10 |
Thí sinh mức 25,10 điểm:
Tiêu chí phụ 1 : Điểm môn toán ≥ 8,60 .
Tiêu chí phụ 2 : Điểm môn lý ≥ 8,00 . |
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh nữ miền Nam |
A00,
A01 |
26.15 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh nữ miền Nam |
27.10 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Lục quân 1 năm 2020
Xét tuyển HSG bậc THPT |
|
24.75 |
|
Thí sinh Nam |
A00,
A01 |
25.30 |
Thí sinh mức 25,30 điểm:
Tiêu chí phụ 1 : Điểm môn Toán ≥ 8,80 .
Tiêu chí phụ 2 : Điểm môn Lý ≥ 7,75 .
Tiêu chí phụ 3 : Điểm môn Hóa ( tiếng Anh ) ≥ 8,50 . |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Lục quân 2 năm 2020
Thí sinh Nam Quân khu 4
( Quảng Trị và TT-Huế ) |
A00,
A01 |
25.55 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
24.05 |
|
Thí sinh Nam Quân khu 7 |
24.35 |
Thí sinh mức 24,35 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 8,60 . |
Thí sinh Nam Quân khu 9 |
24.80 |
Thí sinh mức 24,80 điểm:
Tiêu chí phụ 1 : Điểm môn Toán ≥ 8,80 .
Tiêu chí phụ 2 : Điểm môn Lý ≥ 7,75 .
Tiêu chí phụ 3 : Điểm môn Hóa ≥ 8,00 . |
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2020
a) Tổ hợp C00: Văn, Sử, Địa |
|
|
|
Miền Bắc |
C00 |
|
|
Xét tuyển HSG bậc THPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
26.50 |
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam miền Bắc |
28.50 |
|
Miền Nam |
|
|
|
Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT
Thí sinh Nam miền Nam |
C00 |
27.00 |
Thí sinh mức 27,00 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 9,00 . |
b) Tổ hợp A00: Toán, Lý, Hóa |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00 |
25.90 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24.65 |
|
c) Tổ hợp D01: Toán, Văn, tiếng Anh |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
D01 |
24.30 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
23.25 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Công binh năm 2020
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,
A01 |
24.10 |
Thí sinh mức 24,10 điểm:
Điểm môn Toán ≥ 8,60 . |
Thí sinh Nam miền Nam |
23.65 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2020
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,
A01 |
23.95 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
24.20 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Pháo binh năm 2020
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,
A01 |
24.40 |
Thí sinh mức 24,40 điểm:
Tiêu chí phụ 1 : Điểm môn Toán ≥ 8,40 .
Tiêu chí phụ 2 : Điểm môn Lý ≥ 8,25 . |
Thí sinh Nam miền Nam |
22.10 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân năm 2020
Phi công quân sự |
|
Thí sinh Nam (toàn quốc) |
A00,
A01 |
17.00 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Tăng – Thiết giáp năm 2020
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,
A01 |
24.05 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
22.50 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2020
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,
A01 |
24.15 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
23.60 |
|
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Phòng hóa năm 2020
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,
A01 |
23.65 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
22.70 |
|
ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC NGÀNH QUÂN SỰ CƠ SỞ NĂM 2020
Tên trường/Đối tượng |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1
|
Đại học ngành QSCS |
C00 |
15.00 |
|
2. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
Đại học ngành QSCS |
C00 |
|
|
– Quân khu 5 |
|
15.50 |
|
– Quân khu 7 |
|
16.25 |
|
– Quân khu 9 |
|
17.00 |
|
ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG NGÀNH QUÂN SỰ CƠ SỞ NĂM 2020
Tên trường/Đối tượng |
Tổ hợp xét tuyển |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 1 |
Cao đẳng ngành QSCS |
C00 |
11.00 |
|
2. TRƯỜNG SĨ QUAN LỤC QUÂN 2 |
|
Cao đẳng ngành QSCS |
C00 |
|
|
– Quân khu 5 |
|
12.00 |
|
– Quân khu 7 |
|
15.25 |
Thí sinh mức 15,25 điểm:
Điểm môn Văn ≥ 4,50 , |
– Quân khu 9 |
|
10.50 |
|
ĐIỂM CHUẨN TUYỂN SINH ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG QUÂN SỰ NĂM 2020
Điểm chuẩn Trường Sĩ quan không quân
Ngành: Kỹ thuật Hàng không |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,
A01 |
21.25 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
22.80 |
|
Điểm chuẩn Trường Cao đẵng công nghệ và kỹ thuật ô tô
Ngành: Công nghệ kỹ thuật Ôtô |
|
|
|
Thí sinh Nam miền Bắc |
A00,
A01 |
21.85 |
|
Thí sinh Nam miền Nam |
19.85 |
|
Xem thêm:
GGG
ads